Honda Rebel 1100

Đánh giá Honda Rebel 1100 chi tiết 2025: Sức mạnh 1084cc, hộp số DCT độc quyền & thiết kế Bobber ấn tượng. Phân tích ưu nhược điểm & giá bán mới nhất tại Tinbanxe.vn.
Mục lục

Giá xe Honda Rebel 1100 lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda Rebel 1100 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản DTC.
giá xe honda Rebel 1100 dao động từ 399,990,000 VNĐ đến 399,990,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Honda Rebel 1100 lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
DTC 399,990,000

Đánh giá xe Honda Rebel 1100

Honda Rebel 1100 không chỉ đơn thuần là phiên bản phóng to của người đàn em Rebel 500. Đây là một chiếc cruiser mang tính cách mạng khi kết hợp phong cách Bobber cổ điển với khối động cơ 1084cc mạnh mẽ thừa hưởng từ "huyền thoại" Africa Twin.

Với sự lựa chọn giữa hộp số thường và hộp số ly hợp kép (DCT), Rebel 1100 định vị mình là một chiếc xe đa dụng: đủ êm ái để đi phố, đủ mạnh mẽ để bứt tốc trên xa lộ và đủ công nghệ để chiều lòng những tay lái khó tính nhất.

Thiết kế

Honda Rebel 1100 giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế "Simple and Raw" (Đơn giản và Phong trần) đặc trưng của dòng Rebel. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở tỷ lệ cơ bắp và độ hoàn thiện cao cấp hơn hẳn. Xe mang dáng vẻ thấp, đầm chắc với trọng tâm được dồn xuống dưới, tạo cảm giác lì lợm và vững chãi.

Đầu xe

Phần đầu xe của Rebel 1100 gây ấn tượng ngay lập tức với cụm đèn pha tròn cổ điển nhưng sử dụng công nghệ LED hiện đại. Bên trong chóa đèn là 4 thấu kính projector dày đặc, mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội vào ban đêm và tạo nên diện mạo "cyborg" độc đáo khi nhìn trực diện.

dau xe honda rebel 1100 tinbanxe vn
Đầu xe Honda Rebel 1100

Khu vực ghi-đông được thiết kế theo phong cách tối giản. Bảng đồng hồ LCD âm bản hình tròn nằm chính giữa, cung cấp đầy đủ thông tin từ tua máy, tốc độ, chế độ lái đến cấp số. Điểm cộng lớn ở khu vực này là cách bố trí dây cáp gọn gàng, thể hiện sự chỉn chu trong khâu lắp ráp của Honda Nhật Bản.

Thân xe

Nhìn từ bên hông, Rebel 1100 lộ rõ vẻ đẹp cơ khí của khối động cơ 2 xi-lanh song song to lớn. Khung sườn dạng ống thép trellis được sơn đen mờ, ôm trọn lấy động cơ. Bình xăng dung tích 13,6 lít được vuốt thon gọn hình giọt nước, thiên về sự mềm mại, liền mạch (seamless) với yên xe.

than xe honda rebel 1100 tinbanxe vn
Thân xe Honda Rebel 1100

Phần yên xe được chia làm hai tầng rõ rệt. Yên người lái có chiều cao chỉ 700mm – một con số cực kỳ lý tưởng cho thể trạng người Việt Nam. Ngay cả những người có chiều cao khiêm tốn dưới 1m65 cũng có thể chống chân vững vàng.

Đuôi xe

Đuôi xe Rebel 1100 được thiết kế ngắn gọn, vuốt thấp theo đúng phong cách Bobber truyền thống. Cụm đèn hậu LED hình chữ nhật mỏng nằm gọn gàng trên chắn bùn.

duoi xe honda rebel 1100 tinbanxe vn
Đuôi xe Honda Rebel 1100

Hệ thống ống xả là điểm nhấn không thể bỏ qua ở phần đuôi. Ống xả dạng "shotgun" kích thước lớn, sơn đen nhám toàn bộ, không chỉ mang lại vẻ ngoài hầm hố mà còn được tinh chỉnh để tạo ra âm thanh trầm ấm, uy lực đặc trưng của động cơ 270 độ.

Mâm và lốp

Rebel 1100 sử dụng bộ mâm đúc hợp kim 5 chấu kép hình chữ Y. Kích thước mâm trước 18 inch và mâm sau 16 inch là tỷ lệ vàng cho dòng cruiser. Xe được trang bị lốp kích thước lớn (130/70B18 trước và 180/65B16 sau). Tiết diện lốp sau lớn không chỉ tăng độ bám đường khi tăng tốc mà còn góp phần tạo nên vẻ ngoài bề thế cho chiếc xe.

Tiện nghi – Công nghệ

Honda Rebel 1100 không phải là chiếc xe cổ điển "thuần túy" chỉ có sắt và thép. Nó là một "cỗ máy công nghệ" ẩn dưới lớp vỏ cruiser.

  • Ga điện tử (Throttle by Wire): Đi kèm 4 chế độ lái: Sport (Thể thao), Standard (Tiêu chuẩn), Rain (Mưa) và User (Tùy chỉnh).
  • An toàn tối đa: ABS hai kênh, kiểm soát lực kéo HSTC và kiểm soát bốc đầu (Wheelie Control).
  • man hinh tren xe honda rebel 1100 tinbanxe vn
    Màn hình trên xe Honda Rebel 1100
  • Cruise Control (Ga tự động): Trang bị tiêu chuẩn, giúp việc di chuyển trên cao tốc trở nên nhàn nhã.
  • Tiện ích: Hộc chứa đồ nhỏ dung tích 3 lít dưới yên, tích hợp cổng sạc USB-C hiện đại.

Khả năng vận hành

Nếu bạn nghĩ cruiser chỉ để chạy chậm và "ngầu", Rebel 1100 sẽ thay đổi hoàn toàn quan niệm đó. Chiếc xe mang lại cảm giác lái lanh lẹ đến bất ngờ.

Động cơ & Hộp số DCT

"Trái tim" của Rebel 1100 là khối động cơ 2 xi-lanh song song 1.084cc từ Africa Twin. Công suất tối đa 85,8 mã lực và mô-men xoắn cực đại 98 Nm ngay tại 4.750 vòng/phút.

dong co xe honda rebel 1100 tinbanxe vn
Động cơ xe Honda Rebel 1100

Sự khác biệt lớn nhất nằm ở phiên bản trang bị hộp số ly hợp kép DCT (Dual Clutch Transmission). DCT hoạt động mượt mà đến kinh ngạc, xóa bỏ nỗi lo bóp côn mỏi tay trong phố và mang lại những cú "rev-matching" phấn khích trên đường trường.

Cảm nhận và cảm giác lái

  • Trong phố: Chế độ lái Standard hoặc Rain kết hợp với DCT làm cho việc luồn lách trở nên nhẹ nhàng. Góc đánh lái khá rộng giúp việc quay đầu xe không quá vất vả.
  • Đường trường: Xe lướt đi đầm chắc ở vận tốc 100-120 km/h. Tiếng pô zin trầm ấm, uy lực. Tuy nhiên, do không có kính chắn gió, người lái sẽ hứng trọn gió vào ngực.
  • Hệ thống treo: Làm việc khá tốt trên đường đẹp. Tuy nhiên, hành trình phuộc sau hơi ngắn nên khi đi qua ổ gà lớn, phản lực truyền lên cột sống khá rõ rệt.
cam giac lai xe honda rebel 1100 tinbanxe vn
Cảm giác lái xe Honda Rebel 1100

So sánh Rebel 1100 với đối thủ

Trong phân khúc cruiser trên 1000cc, Rebel 1100 đối đầu trực tiếp với Harley-Davidson Nightster và Indian Scout Bobber.

Thông số Honda Rebel 1100 DCT Harley-Davidson Nightster Indian Scout Bobber
Động cơ 1084cc, 2 xy-lanh song song 975cc, V-Twin 1133cc, V-Twin
Công suất ~86 mã lực ~90 mã lực ~100 mã lực
Mô-men xoắn 98 Nm @ 4.750 rpm 95 Nm @ 5.000 rpm 97.7 Nm @ 5.900 rpm
Hộp số 6 cấp DCT (Tự động) 6 cấp (Côn tay) 6 cấp (Côn tay)
Công nghệ Cruise Control, Wheelie Control, DCT Ride Modes, Traction Control ABS (cơ bản)
Giá bán (ước tính) ~450 - 500 triệu VNĐ ~580 triệu VNĐ ~530 triệu VNĐ

Nhận định: Rebel 1100 thắng thế tuyệt đối về công nghệ hỗ trợ lái, tính thực dụng (DCT, cốp xe) và mức giá dễ tiếp cận nhất.

Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Công bố: 4.8 - 5.3 lít/100km.
- Thực tế: Hỗn hợp tại Việt Nam dao động 5.5 - 6.0 lít/100km. Bình xăng 13.6 lít giúp di chuyển khoảng 220-240km.

Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay dầu: Khoảng 4 lít (kèm lọc), chi phí hợp lý.
- Lỗi vặt: Xích zin nhanh chùng (nên nâng cấp), phớt phuộc trước cần kiểm tra nếu đi đường xấu.

💡 Mẹo sử dụng xe hiệu quả:
  • Làm quen với DCT: Tập làm quen với độ trễ nhẹ khi vặn ga nước đầu.
  • Tùy chỉnh User Mode: Giảm phanh động cơ (EB) để xe lướt mượt hơn.
  • Nâng cấp: Kính chắn gió cho đi tour và bọc lại yên để êm ái hơn.

Đánh giá tổng quan Rebel 1100 của Tinbanxe.vn

Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Honda Rebel 1100 là mẫu xe "Game Changer". Nó xóa bỏ rào cản về kỹ năng lái xe cruiser phân khối lớn nhờ hộp số DCT và chiều cao yên thấp. Chiếc xe này dành cho những người yêu thích dáng ngồi phong trần nhưng lại đam mê hiệu suất vận hành của xe thể thao.

Kết luận của chuyên gia

Honda Rebel 1100 là một món hời về công nghệ và hiệu suất trong tầm giá dưới 500 triệu đồng. Nếu bạn cần một người bạn đồng hành tin cậy, thông minh và đa năng trên mọi cung đường Việt Nam, Rebel 1100 chính là câu trả lời hoàn hảo.

Ưu nhược điểm Honda Rebel 1100

✅ Ưu điểm

    • Hộp số DCT độc quyền, vận hành mượt mà, tiện lợi trong phố.

    • Động cơ mạnh mẽ, mô-men xoắn lớn, ga nhạy và bốc.

    • Công nghệ an toàn (ABS, HSTC, Wheelie Control) vượt trội trong phân khúc.

    • Chiều cao yên thấp (700mm), trọng tâm thấp, dễ điều khiển.

    • Có cốp chứa đồ và cổng sạc USB-C tiện dụng.

    • Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hợp lý hơn xe Âu/Mỹ.

🚫 Nhược điểm

    • Dẫn động bằng xích (sên) yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên hơn dây curoa.

    • Bình xăng dung tích hơi nhỏ (13.6L) so với dung tích động cơ, hạn chế tầm hoạt động.

    • Yên xe zin cứng và hẹp, phuộc sau hành trình ngắn gây xóc.

    • Giới hạn tốc độ điện tử (thường bị hãm ở khoảng 160-170km/h tùy thị trường).

    • Thiết kế pô zin quá to, che mất vẻ đẹp của gắp sau và mâm xe.

Thông số kỹ thuật xe Honda Rebel 1100

Phiên bản:

Đánh giá từ chuyên gia

0/10
Nội thất
0
Ngoại thất
0
Hiệu suất
0
Nhiên liệu
0
Giá xe
0

Biên tập viên

Đã kiểm duyệt nội dung

Ông Lê Đăng Phú là Tổng biên tập của Tinbanxe.vn và CEO Công ty TNHH Thương mại ECOM, người chịu trách nhiệm chính thức về toàn bộ nội dung được xuất bản trên nền tảng mua bán xe hàng đầu Việt Nam. Với vai trò người kiểm duyệt cuối cùng trước khi mọi bài viết được phê duyệt đăng tải (theo Giấy phép kinh doanh số 0314576203), ông là chuyên gia có hơn 24 năm kinh nghiệm trong ngành cơ khí và ô tô.​ Trình độ chuyên môn Ông Lê Đăng Phú tốt nghiệp Cao đẳng Công nghiệp 4 chuyên ngành Cơ khí động...

So sánh Honda Rebel 1100 với đối thủ cùng phân khúc

So sánh Rebel 1100 DTC với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Hỏi đáp về Honda Rebel 1100

Có, đặc biệt là phiên bản DCT. Với chiều cao yên thấp giúp chống chân dễ dàng, trọng tâm thấp giúp xe đầm chắc và các chế độ lái (đặc biệt là chế độ Rain) giúp kiểm soát sức mạnh, Rebel 1100 rất thân thiện. Tuy nhiên, vì động cơ 1100cc có mô-men xoắn rất lớn, người mới chơi cần cẩn trọng với tay ga và nên bắt đầu ở chế độ Rain hoặc Standard.

Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong nội đô đông đúc hoặc muốn trải nghiệm sự tiện nghi tối đa, bản DCT là lựa chọn tuyệt vời và là "đặc sản" của dòng xe này. Nếu bạn là người lái xe truyền thống, thích cảm giác bóp côn đá số và muốn tiết kiệm khoảng 10kg trọng lượng xe cũng như một khoản tiền, bản MT vẫn rất hấp dẫn.

Xe sử dụng động cơ làm mát bằng dung dịch nên nhiệt độ được kiểm soát tốt hơn các dòng máy làm mát bằng gió. Tuy nhiên, vì là động cơ 1100cc, khi đi chậm hoặc dừng đèn đỏ lâu, hơi nóng sẽ tỏa ra, đặc biệt ở phía bên phải động cơ. Dù vậy, mức nhiệt này vẫn ở mức chấp nhận được và không "rang đùi" khủng khiếp như một số dòng V-Twin cỡ lớn khác.

Động cơ và khung gầm của Rebel 1100 hoàn toàn đáp ứng tốt các tour đường dài, xuyên Việt. Tuy nhiên, để thoải mái nhất, bạn cần trang bị thêm: kính chắn gió, túi hông (saddle bags) để chứa đồ, và quan trọng nhất là làm lại yên xe êm hơn.

Về mặt lý thuyết kỹ thuật, động cơ này có thể đạt tốc độ trên 200km/h. Tuy nhiên, Honda thường giới hạn tốc độ điện tử của Rebel 1100 ở mức khoảng 160km/h - 170km/h để đảm bảo an toàn do đặc tính thiết kế khí động học của dòng cruiser không phù hợp để chạy quá nhanh.

Showroom Honda

Showroom có sản phẩm

Xe Honda đang thịnh hành

Honda ADV350

Honda ADV350

Khoảng giá: 165.99 triệu

Honda ICON e

Honda ICON e

Khoảng giá: 26.8 triệu

Honda CUV e

Honda CUV e

Khoảng giá: 1.47 triệu

Honda Gold Wing

Honda Gold Wing

Khoảng giá: 1.23 tỷ

Xe Xe Mô Tô (PKL) phổ biến

Yamaha YZF-R7

Yamaha YZF-R7

Khoảng giá: 219 triệu

Yamaha MT 07

Yamaha MT 07

Khoảng giá: 209 triệu

Yamaha Tenere 700

Yamaha Tenere 700

Khoảng giá: 132 triệu

Yamaha YZF R3

Yamaha YZF R3

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng phân khúc Honda Rebel 1100

Yamaha YZF-R7

Yamaha YZF-R7

Khoảng giá: 219 triệu

Yamaha MT 07

Yamaha MT 07

Khoảng giá: 209 triệu

Yamaha Tmax

Yamaha Tmax

Khoảng giá: 409 triệu

Yamaha Tenere 700

Yamaha Tenere 700

Khoảng giá: 132 triệu

Mua bán xe Honda Rebel 1100

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây