Honda Future 125 FI

Khoảng giá: 30.52 triệu - 32.19 triệu

Honda Future 125 FI: Thiết kế đẳng cấp như SH, động cơ 125cc mạnh mẽ và tiết kiệm. Cập nhật giá bán và đánh giá chi tiết từ chuyên gia Tinbanxe.vn.

Mục lục

Giá xe Honda Future 125 FI lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda Future 125 FI được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt.
giá xe honda Future 125 FI dao động từ 30,524,727 VNĐ đến 32,193,818 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Honda Future 125 FI lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
Tiêu chuẩn 30,524,727
Cao cấp 31,702,909
Đặc biệt 32,193,818

Đánh giá xe Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI là mẫu xe số cao cấp hàng đầu của Honda Việt Nam, nổi bật với thiết kế lịch lãm mang hơi hướng các dòng xe tay ga SH, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng (chỉ khoảng 1,54 lít/100km) và độ bền bỉ đã được kiểm chứng qua nhiều thế hệ.

Được định vị ở phân khúc trên Wave Alpha và Wave RSX, Future 125 FI hướng đến đối tượng khách hàng là nam giới trưởng thành, nhân viên văn phòng cần một chiếc xe số lịch sự, vận hành êm ái và có tính kinh tế cao.

Thiết kế Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI sở hữu ngôn ngữ thiết kế "Premium Cub", tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các dòng xe số phổ thông. Tổng thể xe toát lên vẻ đầm chắc, các đường nét được trau chuốt mượt mà, hạn chế các góc cạnh sắc nhọn để tạo nên sự sang trọng và trường tồn với thời gian. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 1.931 x 711 x 1.090 mm, mang lại tư thế ngồi thoải mái và tôn dáng người lái.

Đầu xe

Phần đầu xe là điểm nhấn ấn tượng nhất trên Honda Future 125 FI, nơi thể hiện rõ nét sự tương đồng với dòng xe tay ga cao cấp Honda SH. Hệ thống đèn pha LED được trang bị tiêu chuẩn, mang lại cường độ ánh sáng mạnh, tuổi thọ cao và tiết kiệm điện năng hơn so với bóng Halogen truyền thống. Thiết kế cụm đèn pha chia khoang mạnh mẽ, tạo nên diện mạo hiện đại và công nghệ.

dau xe honda future 125 fi tinbanxe vn
Đầu xe Honda Future 125 FI

Mặt nạ trước được thiết kế hình chữ V với các chi tiết ốp crôm sáng bóng (trên phiên bản Đặc biệt và Cao cấp), kết hợp hài hòa với đèn xi-nhan và đèn định vị vuốt ngược lên trên. Cách bố trí này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp xe dễ dàng được nhận diện khi di chuyển trong đêm, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái.

Thân xe

Thân xe Honda Future 125 FI được tạo hình liền khối, bầu bĩnh nhưng vẫn giữ được sự gọn gàng cần thiết để di chuyển linh hoạt trong đô thị. Các mảng ốp nhựa bên hông được thiết kế phẳng, kết hợp với các đường gân dập nổi nhẹ nhàng chạy dọc thân xe, tạo cảm giác lướt gió tốt và vững chãi.

than xe honda future 125 fi tinbanxe vn
Thân xe Honda Future 125 FI

Logo "Future" dạng 3D nổi bật được đặt ở vị trí trung tâm thân xe, mạ crôm sang trọng (trên các phiên bản cao cấp), khẳng định vị thế của dòng xe số hàng đầu. Phần yếm xe được thiết kế ôm sát vào động cơ, giúp tối ưu hóa luồng gió làm mát và hạn chế bắn bẩn khi di chuyển dưới trời mưa.

Đuôi xe

Đuôi xe được vuốt gọn gàng về phía sau nhưng vẫn giữ được sự đầy đặn, chắc chắn. Cụm đèn hậu là một khối liền mạch bao gồm đèn phanh và đèn xi-nhan, sử dụng công nghệ LED hiện đại với thiết kế hình chữ X độc đáo, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ cho các phương tiện đi phía sau.

Tay dắt sau (Cảng sau) được làm từ vật liệu hợp kim chắc chắn, bọc cao su hoặc sơn tĩnh điện tùy phiên bản, thiết kế to bản giúp việc dắt xe hoặc quay đầu xe trở nên dễ dàng và thuận tiện. Ống xả được thiết kế chếch nhẹ lên cao, ốp pô chống nóng được làm tỉ mỉ, vừa đảm bảo an toàn vừa tăng tính thể thao cho phần đuôi xe.

Mâm và lốp

Honda Future 125 FI cung cấp hai tùy chọn về bánh xe: vành đúc (mâm đúc) thể thao và vành nan hoa (bánh căm) cổ điển. Phiên bản vành đúc có thiết kế đa chấu kép, mang lại sự cứng cáp và ổn định. Phiên bản vành nan hoa mang lại cảm giác êm ái hơn khi đi đường xấu.

Xe sử dụng lốp có săm (ruột) với kích thước lốp trước 70/90-17M/C 38P và lốp sau 80/90-17M/C 50P. Mặc dù chưa được trang bị lốp không săm như một số đối thủ, nhưng kích thước lốp lớn giúp xe bám đường tốt và vận hành ổn định.

Tiện nghi – Công nghệ

Honda Future 125 FI không chạy đua về số lượng công nghệ nhưng tập trung vào tính thực dụng cao nhất cho người dùng hàng ngày.

  • Hộc đựng đồ U-Box lớn: Đây là điểm mạnh tuyệt đối của Future. Cốp xe có dung tích lớn, để vừa một mũ bảo hiểm cả đầu (full-face) hoặc hai mũ nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
  • cop xe honda future 125 fi tinbanxe vn
    Cốp xe Honda Future 125 FI
  • Đèn pha LED luôn sáng: Giúp tăng khả năng nhận diện của xe khi lưu thông, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc sương mù.
  • Ổ khóa đa năng 4 trong 1: Tích hợp khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên, mang lại sự tiện lợi và an tâm hơn về khả năng chống trộm.
  • o khoa xe honda future 125 fi tinbanxe vn
    Ổ khoá của xe Honda Future 125 FI
  • Mặt đồng hồ Analog cao cấp: Thiết kế 3D rất chi tiết, lấy cảm hứng từ đồng hồ xe hơi sang trọng. Các thông số như tốc độ, lượng xăng, đèn báo số được bố trí khoa học.

Khả năng vận hành của Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI mang đến trải nghiệm vận hành đặc trưng: êm ái, nhẹ nhàng và cực kỳ tiết kiệm. Xe hướng đến sự ổn định, mượt mà trong những hành trình dài hoặc di chuyển hàng ngày trong phố thị đông đúc.

Động cơ 125cc PGM-FI

Trái tim của Honda Future là khối động cơ 125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI danh tiếng. Động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 6,83 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút.

dong co xe honda future 125 fi tinbanxe vn
Động cơ xe Honda Future 125 FI

Honda đã tinh chỉnh bầu lọc gió và hệ thống nạp xả trên phiên bản mới, giúp động cơ phản hồi tốt hơn ở dải tua máy thấp và trung bình. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cảm thấy xe "bốc" nhẹ nhàng khi đề pa đèn đỏ hoặc leo dốc cầu vượt.

Cảm nhận và cảm giác lái

  • Tư thế lái: Future 125 FI cung cấp tư thế lái thẳng lưng rất thoải mái. Chiều cao yên 756mm phù hợp với đại đa số vóc dáng người Việt.
  • Độ êm ái: Hệ thống phuộc hoạt động ở mức khá. Khi đi một người qua gờ giảm tốc, xe dập tắt dao động nhanh. Tuy nhiên, khi chở nặng, phuộc sau có xu hướng hơi mềm.
  • Độ rung: Ở dải tốc độ dưới 60km/h, động cơ hoạt động cực kỳ êm. Khi lên tốc độ cao hơn (trên 70km/h), bắt đầu xuất hiện hiện tượng rung nhẹ nhưng vẫn chấp nhận được.

So sánh Honda Future 125 FI với Yamaha Jupiter Finn

Tiêu chí Honda Future 125 FI Yamaha Jupiter Finn
Động cơ 124.9cc, PGM-FI 113.7cc, Phun xăng điện tử
Công suất 9,1 mã lực 8,9 mã lực
Tiêu hao nhiên liệu ~1,54 lít/100km ~1,64 lít/100km
Tiện ích nổi bật Cốp U-Box cực rộng, Đèn LED Hộc đồ phụ phía trước, Phanh UBS
Thiết kế Sang trọng, lịch lãm Thể thao, gọn gàng
Giá bán tham khảo Cao hơn (Khoảng 30-32 triệu) Thấp hơn (Khoảng 27-28 triệu)

Nhận định: Honda Future thắng thế về sức mạnh động cơ, dung tích cốp và thiết kế sang trọng giữ giá tốt. Yamaha Jupiter Finn lại ghi điểm nhờ mức giá mềm hơn, tính năng phanh UBS an toàn và sự gọn gàng.

Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Công bố: Khoảng 1,54 lít/100km.
- Thực tế: Đường hỗn hợp dao động từ 1,6 đến 1,7 lít/100km. Với bình xăng 4,6 lít, có thể di chuyển gần 300km.

Ước tính chi phí bảo dưỡng và lỗi vặt:
- Chi phí: Thay nhớt hãng khoảng 100.000 - 120.000 VNĐ. Phụ tùng giá rẻ.
- Lỗi vặt: Hú sên cam/sên tải (khắc phục bằng thay nhông sên dĩa hãng thứ 3), rung dàn áo (chêm lại cao su), cần số nặng khi mới mua.

💡 Mẹo sử dụng xe hiệu quả:
  • Rodai kỹ lưỡng: Trong 500km đầu hạn chế thốc ga, thay nhớt lần đầu mốc 500km.
  • Chọn nhớt phù hợp: Nên dùng nhớt 10W-30 hoặc 10W-40.
  • Vệ sinh kim phun: Định kỳ sau mỗi 10.000km để xe luôn bốc và tiết kiệm.

Đánh giá tổng quan Future 125 FI của Tinbanxe.vn

Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Honda Future 125 FI là mẫu xe số "đáng tiền" nhất cho những ai tìm kiếm giá trị cốt lõi: Bền - Đẹp - Tiết Kiệm. Xe đã thoát khỏi cái bóng của một chiếc xe số bình dân để trở thành một biểu tượng của sự chững chạc và kinh tế.

Dù mức giá đề xuất và giá tại đại lý (HEAD) thường chênh lệch do sức hút lớn, nhưng giá trị thanh khoản (bán lại) của Future luôn rất cao. Đây là sự lựa chọn an toàn, "ăn chắc mặc bền" cho người tiêu dùng Việt Nam trong năm 2025.

Kết luận của chuyên gia

Nếu bạn là sinh viên hoặc người mới đi làm với ngân sách hạn hẹp, Wave Alpha hoặc RSX là lựa chọn hợp lý. Nhưng nếu bạn đã đi làm, cần một chiếc xe thể hiện sự chỉn chu, đĩnh đạc và muốn tiết kiệm tối đa chi phí nhiên liệu hàng ngày thì Honda Future 125 FI là lựa chọn số 1 không thể thay thế. Những nhược điểm nhỏ hoàn toàn có thể khắc phục dễ dàng với chi phí thấp, đổi lại bạn nhận được một chiếc xe vận hành ổn định suốt 5-10 năm.

Ưu nhược điểm Honda Future 125 FI

✅ Ưu điểm

    • Thiết kế sang trọng, đẳng cấp, không bị lỗi mốt theo thời gian.

    • Động cơ 125cc vận hành mạnh mẽ nhưng cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu.

    • Cốp xe U-Box rộng rãi nhất phân khúc, chứa đồ thoải mái.

    • Đèn pha LED hiện đại, chiếu sáng tốt và bền bỉ.

    • Thương hiệu Honda giữ giá tốt, dễ dàng sửa chữa và thay thế phụ tùng.

🚫 Nhược điểm

    • Giá bán thực tế tại đại lý thường cao hơn giá đề xuất của hãng.

    • Vẫn sử dụng chìa khóa cơ, chưa được nâng cấp lên Smartkey.

    • Yên xe hơi cứng, có thể gây mỏi nếu di chuyển đường dài liên tục.

    • Bộ nhông sên dĩa nguyên bản chất lượng chưa cao, hay bị kêu.

Thông số kỹ thuật xe Honda Future 125 FI

Phiên bản:

Đánh giá từ chuyên gia

0/10
Nội thất
0
Ngoại thất
0
Hiệu suất
0
Nhiên liệu
0
Giá xe
0

Biên tập viên

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới

So sánh Honda Future 125 FI với đối thủ cùng phân khúc

So sánh Future 125 FI Đặc biệt với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Hỏi đáp về Honda Future 125 FI

Không. Honda Future 125 FI hiện là một trong những mẫu xe số 125cc tiết kiệm xăng nhất thị trường Việt Nam với mức tiêu thụ trung bình chỉ khoảng 1,54 lít/100km nhờ hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI được tối ưu hóa.

Theo thông số chuẩn từ nhà sản xuất, Honda Future 125 FI vẫn sử dụng lốp có săm (có ruột). Tuy nhiên, người dùng hoàn toàn có thể thay thế sang loại lốp không săm của các hãng lốp uy tín nếu đang sử dụng phiên bản vành đúc để tăng tính an toàn và tiện lợi.

Có, nếu bạn tìm được xe rõ nguồn gốc. Động cơ Honda Future rất bền bỉ. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ bộ nồi và dàn áo vì dòng này đi lâu dàn áo có thể bị rung. Nên ưu tiên các đời xe có đèn LED (từ 2018 trở đi) để có trải nghiệm tốt nhất.

Có. Do sức hút lớn và khan hàng ở một số thời điểm, giá bán tại các HEAD thường cao hơn giá đề xuất từ 2 đến 5 triệu đồng tùy khu vực và phiên bản màu sắc. Người mua nên tham khảo giá ở nhiều đại lý khác nhau trước khi xuống tiền.

Với chiều cao yên 756mm, người có chiều cao từ 1m60 trở lên là có thể chống chân và điều khiển xe thoải mái. Xe có trọng tâm tốt nên việc dắt hay quay xe cũng không quá khó khăn với người có vóc dáng trung bình.

Showroom Honda

Showroom có sản phẩm

Xe Honda đang thịnh hành

Honda ADV350

Honda ADV350

Khoảng giá: 165.99 triệu

Honda ICON e

Honda ICON e

Khoảng giá: 26.8 triệu

Honda CUV e

Honda CUV e

Khoảng giá: 1.47 triệu

Honda Gold Wing

Honda Gold Wing

Khoảng giá: 1.23 tỷ

Xe Xe Số phổ biến

Yamaha Sirius FI

Yamaha Sirius FI

Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu

Yamaha Sirius

Yamaha Sirius

Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu

Yamaha Jupiter Finn

Yamaha Jupiter Finn

Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu

Yamaha pg 1

Yamaha pg 1

Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu

Xe cùng phân khúc Honda Future 125 FI

Yamaha Latte

Yamaha Latte

Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu

Yamaha Freego

Yamaha Freego

Khoảng giá: 29.4 triệu - 34.56 triệu

Yamaha Grande

Yamaha Grande

Khoảng giá: 50.56 triệu

Yamaha Janus

Yamaha Janus

Khoảng giá: 0 - 33.38 triệu

Mua bán xe Honda Future 125 FI

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây