| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 180,990,000 |
Honda CL500 là mẫu xe Scrambler tầm trung được Honda Việt Nam phân phối chính hãng, sử dụng chung nền tảng động cơ và khung sườn với Rebel 500 nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với địa hình đa dạng hơn. Với mức giá niêm yết khoảng 180 triệu đồng (tùy thời điểm và đại lý), CL500 hướng tới nhóm khách hàng trẻ yêu thích phong cách cổ điển, bụi bặm nhưng vẫn cần sự bền bỉ và dễ điều khiển của một chiếc xe Nhật Bản cho nhu cầu đi phố hàng ngày và những chuyến đi phượt nhẹ (light off-road).
Honda CL500 mang đậm ngôn ngữ thiết kế "Simple Raw" (Giản đơn và Nguyên bản). Tổng thể xe gọn gàng, để lộ nhiều chi tiết cơ khí, tạo cảm giác phong trần và nam tính. Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 2.175 x 831 x 1.135 mm, với chiều cao yên 790mm phù hợp với đại đa số thể trạng người Việt Nam trên 1m65.
Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn pha tròn cổ điển, sử dụng công nghệ LED hoàn toàn. Bên trong chóa đèn là 4 nhân LED chia tầng độc đáo, mang lại khả năng chiếu sáng tốt và nhận diện thương hiệu cao. Đèn xi-nhan dạng tròn tách rời, được bố trí hai bên phuộc trước, tích hợp tính năng đèn cảnh báo dừng khẩn cấp (ESS).
Ghi đông xe được đặt cao và rộng hơn so với các dòng naked bike thông thường, tạo tư thế ngồi thẳng lưng thoải mái. Bảng đồng hồ hiển thị là loại LCD âm bản hình tròn 100mm, tuy nhiên thiết kế này khá đơn giản và đôi khi bị phản chiếu ánh sáng khi di chuyển dưới trời nắng gắt.
Thân xe là nơi thể hiện rõ nhất đặc trưng của dòng Scrambler với bộ khung sườn dạng kim cương bằng thép ống được để lộ thiên hoàn toàn. Bình xăng dung tích 12 lít được thiết kế thon gọn, hai bên có ốp cao su đệm đầu gối giúp người lái kẹp chân chắc chắn hơn.
Điểm nhấn thị giác mạnh mẽ nhất ở phần thân chính là hệ thống ống xả kép vắt cao (high-mount exhaust) chạy dọc theo thân xe. Chi tiết này không chỉ tăng tính thẩm mỹ bụi bặm mà còn giúp xe tăng khả năng lội nước. Tuy nhiên, vị trí ống xả này vẫn tỏa ra lượng nhiệt đáng kể gần đùi phải người lái.
Đuôi xe được thiết kế tối giản, vuốt gọn về phía sau với đèn hậu hình oval màu đỏ nổi bật. Chắn bùn sau ngắn, làm bằng nhựa nhám, để lộ phần bánh sau to bản, tăng thêm vẻ hầm hố. Yên xe thiết kế dạng liền khối, phẳng từ trước ra sau (flat seat), bọc da nhám.
Honda CL500 sử dụng bộ mâm đúc hợp kim đa chấu thay vì mâm nan hoa (bánh căm). Bánh trước kích thước lớn 19 inch giúp xe vượt chướng ngại vật tốt hơn, trong khi bánh sau 17 inch đảm bảo độ bám đường. Lốp xe là loại Dunlop Mixtour với các rãnh gai lớn, đáp ứng tốt cả nhu cầu đi đường nhựa lẫn đường đất nhẹ.
Honda CL500 không phải là mẫu xe chạy đua về công nghệ, mà tập trung vào sự thực dụng.
Lưu ý: Xe thiếu vắng các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại như kiểm soát lực kéo (Traction Control) hay các chế độ lái (Riding Modes).
Honda CL500 mang lại trải nghiệm vận hành mượt mà, linh hoạt trong đô thị và đủ mạnh mẽ cho những chuyến đi xa. Hệ thống treo hành trình dài nuốt trọn các ổ gà và gờ giảm tốc một cách êm ái.
"Trái tim" của CL500 là khối động cơ xy-lanh đôi song song (Parallel Twin), dung tích 471cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 46 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 43,4 Nm tại 6.250 vòng/phút.
Hộp số 6 cấp kết hợp với bộ ly hợp hỗ trợ và chống trượt (Assist & Slipper Clutch) là điểm cộng lớn, giúp tay côn rất nhẹ và chống trượt bánh sau khi dồn số gấp.
Khi cầm lái thực tế, CL500 cho cảm giác rất "lanh" nhờ trọng tâm thấp và ghi đông rộng. Trong phố, xe luồn lách dễ dàng. Động cơ êm ái ở dải tua thấp, nhưng khi thốc ga, tiếng ống xả vắt cao cho âm thanh trầm ấm và uy lực.
Tuy nhiên, khi vận hành ở tốc độ cao trên 100km/h, người lái sẽ cảm nhận được độ rung nhẹ. Ngoài ra, do không có kính chắn gió, áp lực gió tạt vào người lái khá lớn.
Trong phân khúc Scrambler tầm trung tại Việt Nam, Honda CL500 cạnh tranh trực tiếp với Benelli Leoncino 500 và Triumph Scrambler 400 X.
| Tiêu chí | Honda CL500 | Benelli Leoncino 500 | Triumph Scrambler 400 X |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 471cc, 2 xy-lanh | 500cc, 2 xy-lanh | 398cc, 1 xy-lanh |
| Công suất | 46 mã lực | 47 mã lực | 39.5 mã lực |
| Trọng lượng ướt | 192 kg | 207 kg | 179 kg |
| Chiều cao yên | 790 mm | 810 mm | 835 mm |
| Thương hiệu | Nhật Bản (Bền bỉ) | Ý/Trung Quốc (Giá rẻ) | Anh Quốc (Cao cấp) |
| Giá bán (tham khảo) | ~180.000.000 VNĐ | ~148.000.000 VNĐ | ~169.000.000 VNĐ |
Nhận định: Honda CL500 cân bằng tốt nhất giữa hiệu năng, thương hiệu và độ tin cậy. Benelli rẻ hơn nhưng mất giá nhanh. Triumph Scrambler 400 X có thương hiệu sang trọng nhưng động cơ yếu hơn và yên khá cao.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Công bố: Khoảng 3,6 lít/100km.
- Thực tế: Hỗn hợp tại Việt Nam dao động từ 3,7 - 4,0 lít/100km. Bình xăng 12 lít giúp di chuyển khoảng 300km.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay nhớt: 800.000 - 1.200.000 VNĐ/lần (Dung tích 2.5 - 2.7 lít).
- Nhông sên dĩa: Thay sau 15.000 - 20.000km (Chi phí ~2-3 triệu đồng).
- Lỗi vặt: Phớt phuộc trước có thể xì dầu nhẹ, màn hình LCD dễ xước.
Honda CL500 là một "tấm vải trắng" hoàn hảo cho những ai thích độ xe (custom). Động cơ bền bỉ, phụ tùng sẵn có và hệ thống đại lý rộng khắp là bảo chứng cho sự an tâm tuyệt đối trong quá trình sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, nếu bạn là một "hardcore rider" mong đợi một chiếc xe off-road chuyên nghiệp, CL500 sẽ làm bạn thất vọng. Chiếc xe này dừng lại ở mức "Light Off-road" và tỏa sáng nhất là trên những con phố đô thị cần phong cách.
Honda CL500 2024 là sự lựa chọn an toàn và đáng tiền cho những người mới chơi xe phân khối lớn (Entry-level) hoặc những người muốn đổi gió sang phong cách cổ điển mà không muốn hy sinh sự tiện dụng hàng ngày. Xe đáp ứng tốt tiêu chí: Đẹp để đi cafe, Bền để đi làm và Đủ mạnh để đi phượt.
Thiết kế Scrambler đẹp, nam tính, tư thế ngồi thoải mái.
Động cơ 471cc bền bỉ, êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
Chiều cao yên 790mm rất phù hợp với thể trạng người Việt.
Ly hợp chống trượt (Slipper Clutch) hoạt động hiệu quả, nhẹ nhàng.
Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa và tìm kiếm phụ tùng thay thế.
Màn hình LCD hiển thị đơn điệu, khó nhìn dưới nắng gắt.
Ống xả vắt cao tỏa nhiệt gây nóng chân người ngồi sau.
Thiếu các công nghệ hiện đại (Traction Control, Riding Modes).
Yên xe hơi mỏng, gây mỏi khi đi tour dài ngày.
Chắn bùn sau ngắn, dễ bị bắn bẩn khi đi mưa.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 49 triệu - 55.2 triệu
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn180.99 triệu |
|---|