Honda CB1000R

Khoảng giá: 510.5 triệu - 525.5 triệu
Đánh giá Honda CB1000R: Phân tích chi tiết thiết kế, động cơ 143HP, công nghệ & so sánh với Z1000 tại Tinbanxe.vn.
Mục lục

Giá xe Honda CB1000R lăn bánh

Tại Việt Nam, Honda CB1000R được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản Tiêu chuẩn, Black Edition.
giá xe honda CB1000R dao động từ 510,500,000 VNĐ đến 525,500,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Honda CB1000R lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết
Tiêu chuẩn 510,500,000
Black Edition 525,500,000

Đánh giá xe Honda CB1000R

Honda CB1000R là mẫu naked bike phân khối lớn (1000cc) kết hợp giữa hiệu suất vận hành mạnh mẽ của dòng Sport và vẻ đẹp cổ điển của Café Racer, tạo nên ngôn ngữ thiết kế "Neo Sports Café" đặc trưng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những biker tìm kiếm sự cân bằng: đủ êm ái để di chuyển hàng ngày trong phố thị đông đúc nhưng vẫn thừa sức mạnh để bùng nổ trên những cung đường trường.

Với khối động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 998cc, công suất 143 mã lực và trang bị gắp đơn (Pro-Arm) quyến rũ, CB1000R không chỉ là phương tiện mà còn là một tuyên ngôn về phong cách sống.

Thiết kế Honda CB1000R

Honda CB1000R không chạy theo xu hướng cắt xẻ táo bạo hay hầm hố kiểu "siêu nhân" (Sugomi) như đối thủ Kawasaki Z1000, cũng không quá cơ bắp, thô ráp như Yamaha MT-10. Ngôn ngữ thiết kế Neo Sports Café tạo nên một tổng thể liền mạch, tinh tế và ít chi tiết nhựa thừa.

Đầu xe

Phần đầu xe của Honda CB1000R gây ấn tượng mạnh ngay từ cái nhìn đầu tiên với cụm đèn pha tròn cổ điển – linh hồn của phong cách Neo Sports Café. Bên trong là công nghệ LED hiện đại chia hai tầng (cos/pha) rõ rệt, kết hợp cùng dải đèn định vị ban ngày hình móng ngựa bo tròn viền ngoài.

dau xe honda cb1000r tinbanxe vn
Đầu xe Honda CB1000R

Ngay phía trên cụm đèn là hệ thống phuộc trước hành trình ngược (Up-side Down) Showa SFF-BP đường kính lớn. Việc sử dụng phuộc Showa không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo khả năng triệt tiêu dao động ưu việt.

Thân xe

Bình xăng của CB1000R được tạo hình giọt nước nhưng gân guốc hơn với các đường vát sâu tại vị trí kẹp gối. Dung tích bình xăng 16,2 lít đảm bảo quãng đường di chuyển khoảng 250-300km. Yên xe được thiết kế phân tầng nhẹ, bọc da cao cấp, với chiều cao yên 830mm.

than xe honda cb1000r tinbanxe vn
Thân xe Honda CB1000R

Điểm nhấn thị giác mạnh mẽ nhất ở thân xe chính là việc Honda cố tình để lộ khối động cơ 4 xi-lanh đồ sộ. Các cổ ống xả được uốn cong nghệ thuật, chạy dọc xuống bầu xả phía dưới, tạo nên vẻ đẹp cơ khí trần trụi nhưng đầy mê hoặc.

Đuôi xe

Phần đuôi xe là nơi thể hiện rõ nhất sự "sexy" của mẫu xe này. Thiết kế đuôi ngắn, vuốt cao gọn gàng, để lộ hoàn toàn bánh sau nhờ trang bị Gắp đơn (Pro-Arm). Đây là chi tiết ăn tiền nhất mà rất ít mẫu xe trong cùng phân khúc giá sở hữu được.

Đèn hậu LED được thiết kế tối giản hình bán nguyệt. Phần chắn bùn sau cùng bát biển số được dời xuống gắn trực tiếp vào gắp đơn, giúp phần đuôi xe phía trên trở nên cực kỳ thoáng đãng và thể thao.

Mâm và lốp

Xe được trang bị bộ mâm hợp kim đúc đa chấu cực kỳ bắt mắt. Trên phiên bản Black Edition, các chấu mâm được gia công phay xước tạo hiệu ứng tương phản. Lốp xe sử dụng kích thước lớn với thông số lốp trước 120/70-ZR17 và lốp sau 190/55-ZR17, cung cấp độ bám đường tuyệt vời.

Tiện nghi – Công nghệ

Đừng để vẻ ngoài có phần "vintage" đánh lừa, Honda CB1000R là một bầu trời công nghệ hỗ trợ người lái.

  • Màn hình TFT 5 inch: Sắc nét, tích hợp hệ thống Honda Smartphone Voice Control (HSVC) kết nối với điện thoại thông minh.
  • man hinh tren xe honda cb1000r tinbanxe vn
    Màn hình điện tử trên xe Honda CB1000R
  • 4 Chế độ lái: Rain (Mưa), Standard (Tiêu chuẩn), Sport (Thể thao) và User (Tùy chỉnh).
  • he thong giam xoc tren xe honda cb1000r tinbanxe vn
    Hệ thống giảm xóc của xe Honda CB1000R
  • An toàn & Hỗ trợ: Ga điện tử, kiểm soát lực kéo HSTC, phanh ABS 2 kênh (heo dầu Tokico 4 piston) và Quickshifter 2 chiều (trên bản cao cấp).
  • phanh xe honda cb1000r tinbanxe vn
    Phanh xe Honda CB1000R

Khả năng vận hành

Honda CB1000R mang lại trải nghiệm lái "đa nhân cách" thú vị. Ở vòng tua thấp, nó hiền lành như một chiếc xe tay ga cao cấp. Nhưng khi kim tua vượt ngưỡng 6.000 vòng/phút, "con quái vật" thực sự thức tỉnh.

Động cơ 143 mã lực

Trái tim của CB1000R là khối động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 998cc, chia sẻ nền tảng từ CBR1000RR Fireblade. Xe đạt công suất tối đa 143 mã lực tại 10.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 104 Nm tại 8.250 vòng/phút.

dong co xe honda cb1000r tinbanxe vn
Động cơ xe Honda CB1000R

Honda đã tinh chỉnh để hy sinh một chút công suất cực đại đổi lấy mô-men xoắn tốt hơn ở dải vòng tua trung bình (Mid-range), giúp xe chồm lên mạnh mẽ mà không cần kéo tua quá cao.

Cảm nhận và cảm giác lái

  • Trong đô thị: Tư thế ngồi hơi chồm lỡ giúp linh hoạt xử lý. Côn xe nhẹ. Tuy nhiên, nhiệt lượng từ động cơ 1000cc là điều không thể tránh khỏi khi dừng đèn đỏ lâu.
  • Trên đường trường: Xe đầm chắc tuyệt đối ở tốc độ trên 120km/h. Hệ thống treo Showa làm việc hiệu quả. Khi vào cua, xe cho cảm giác "neutral" (trung tính), nghiêng theo ý muốn người lái một cách tự nhiên.
cam giac lai xe honda cb1000r tinbanxe vn
Cảm giác lái xe Honda CB1000R

So sánh Honda CB1000R với đối thủ

Tiêu chí Honda CB1000R Kawasaki Z1000 / Z1000R Yamaha MT-10
Phong cách Neo Sports Café Sugomi Hyper Naked
Động cơ 998cc, 4 xi-lanh thẳng hàng 1.043cc, 4 xi-lanh thẳng hàng 998cc, 4 xi-lanh Crossplane
Công suất ~143 HP ~140 HP ~160 HP
Công nghệ HSTC, 4 Mode lái, Quickshifter Hơi nghèo nàn "Full options"
Gắp sau Gắp đơn (Pro-Arm) Gắp đôi Gắp đôi
Giá bán (tham khảo) ~510 - 525 triệu VND ~425 - 498 triệu VND ~499 - 569 triệu VND

Nhận định: CB1000R dành cho người thích sự lịch lãm, tinh tế và công nghệ vừa đủ. Z1000 dành cho người thích hầm hố, giá rẻ. MT-10 dành cho tín đồ tốc độ và công nghệ cao.

Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Công bố: 5.8 - 6.0 Lít/100km.
- Thực tế: Đường hỗn hợp tại Việt Nam dao động từ 6.5 - 7.5 Lít/100km. Đường trường có thể xuống mức 5.5 Lít/100km. Đổ đầy bình tốn khoảng 350.000 - 400.000 VNĐ.

Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay dầu: 1.2 - 1.5 triệu đồng/lần (3.0 - 3.2 Lít).
- Lốp: Cặp lốp hiệu suất cao giá 7 - 9 triệu đồng.
- Lỗi vặt: Phớt phuộc trước có thể xì dầu nếu đi đường xấu. Vệ sinh sên cần ben nâng chuyên dụng cho gắp đơn.

💡 Mẹo sử dụng xe hiệu quả:
  • Chăm sóc gắp đơn: Kiểm tra độ rơ bạc đạn bánh sau thường xuyên.
  • Nước làm mát: Sử dụng loại xịn và kiểm tra mực nước để tránh quá nhiệt.
  • Áp suất lốp: Duy trì đúng chuẩn (2.5 bar trước, 2.9 bar sau).

Đánh giá tổng quan CB1000R của Tinbanxe.vn

Honda CB1000R không phải là chiếc xe nhanh nhất hay rẻ nhất, nhưng nó là chiếc xe cân bằng nhất và đẹp nhất theo một cách rất riêng. Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá đây là mẫu "Gentleman's Super Naked" (Siêu Naked cho quý ông). Nó xóa bỏ định kiến rằng đi xe phân khối lớn là phải hầm hố, phải nẹt pô ầm ĩ.

Kết luận của chuyên gia

Nếu bạn là một "Newbie" mới lên 1000cc và muốn một chiếc xe dễ thuần, hoặc bạn là một người yêu thích tốc độ nhưng đã qua cái tuổi thích sự phô trương ồn ào, Honda CB1000R là lựa chọn số 1. Đẳng cấp của CB1000R nằm ở chỗ nó khiến bạn trông "sang" hơn mỗi khi cầm lái.

Ưu nhược điểm Honda CB1000R

✅ Ưu điểm

    • Thiết kế vượt thời gian: Phong cách Neo Sports Café sang trọng, gắp đơn Pro-Arm đẳng cấp, không bị lỗi mốt theo thời gian.

    • Vận hành linh hoạt: Động cơ êm ái ở tua thấp, mạnh mẽ ở tua cao. Ga điện tử và Quickshifter hoạt động mượt mà.

    • Chất lượng hoàn thiện: Các chi tiết kim loại phay xước cao cấp, ít chi tiết nhựa, độ bền cơ khí cao đặc trưng của Honda.

    • Cộng đồng đông đảo: Dễ dàng tìm kiếm phụ tùng thay thế, đồ chơi độ và chia sẻ kinh nghiệm sửa chữa.

🚫 Nhược điểm

    • Nhiệt độ động cơ: Khá nóng khi di chuyển chậm trong phố vào mùa hè, quạt gió tản nhiệt thổi hơi nóng vào chân.

    • Chiều cao yên: Mức 830mm hơi cao so với thể trạng trung bình người Việt, gây khó khăn cho người dưới 1m70 khi chống chân.

    • Chắn bùn: Chắn bùn zin theo xe (gắn gắp) chắn bùn không thực sự hiệu quả khi đi mưa lớn, bùn đất dễ bắn lên lưng người ngồi sau.

    • Giá bán: Cao hơn đáng kể so với đối thủ trực tiếp là Kawasaki Z1000.

Thông số kỹ thuật xe Honda CB1000R

Phiên bản:

Đánh giá từ chuyên gia

0/10
Nội thất
0
Ngoại thất
0
Hiệu suất
0
Nhiên liệu
0
Giá xe
0

Biên tập viên

Đã kiểm duyệt nội dung

Tổng biên tập TBX thứ 2

So sánh Honda CB1000R với đối thủ cùng phân khúc

So sánh CB1000R Tiêu chuẩn với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Hỏi đáp về Honda CB1000R

Với chiều cao yên 830mm và bề ngang yên hơi rộng, bạn nên cao từ 1m70 trở lên để chống chân thoải mái (cả hai chân hoặc nhón nhẹ). Nếu cao dưới 1m68, bạn sẽ cần kỹ năng chống một bên chân vững vàng hoặc cân nhắc sử dụng giày motor đế cao, hạ chiều cao yên (hạ phuộc/gọt yên) tuy nhiên điều này có thể ảnh hưởng đến góc lái và gầm xe.

Chắc chắn là CÓ. CB1000R có dung tích xi-lanh 998cc, thuộc loại mô tô phân khối lớn, bắt buộc người lái phải sở hữu giấy phép lái xe hạng A2 theo luật pháp Việt Nam.

Trong điều kiện tiêu chuẩn, Honda CB1000R có thể đạt tốc độ tối đa khoảng 230 - 245 km/h. Tuy nhiên, do là dòng Naked bike (không có kính chắn gió lớn), việc chạy ở tốc độ trên 160 km/h sẽ chịu áp lực gió tạt rất lớn gây mệt mỏi. Xe được thiết kế để tối ưu khả năng tăng tốc (đề-pa) hơn là đua tốc độ tối đa (max speed).

Bắt buộc phải sử dụng xăng A95 (RON 95) trở lên. Động cơ tỉ số nén cao của CB1000R (11.6:1) cần xăng có chỉ số Octan cao để tránh hiện tượng kích nổ sớm (gõ máy), đảm bảo hiệu suất và độ bền động cơ.

Bản Black Edition chủ yếu khác biệt về ngoại hình và một số trang bị sẵn: Màu sơn đen nhám toàn thân (Deep Graphite Black). Các chi tiết nhôm được gia công phay xước. Trang bị sẵn Quickshifter (Sang số nhanh) 2 chiều (bản tiêu chuẩn có thể phải mua thêm hoặc tùy thị trường). Ốp yên solo (bỏ yên sau) đi kèm để tăng tính thể thao.

Showroom Honda

Showroom có sản phẩm

Xe Honda đang thịnh hành

Honda ADV350

Honda ADV350

Khoảng giá: 165.99 triệu

Honda ICON e

Honda ICON e

Khoảng giá: 26.8 triệu

Honda CUV e

Honda CUV e

Khoảng giá: 1.47 triệu

Honda Gold Wing

Honda Gold Wing

Khoảng giá: 1.23 tỷ

Xe Xe Mô Tô (PKL) phổ biến

Yamaha YZF-R7

Yamaha YZF-R7

Khoảng giá: 219 triệu

Yamaha MT 07

Yamaha MT 07

Khoảng giá: 209 triệu

Yamaha Tenere 700

Yamaha Tenere 700

Khoảng giá: 132 triệu

Yamaha YZF R3

Yamaha YZF R3

Khoảng giá: 132 triệu

Xe cùng phân khúc Honda CB1000R

Yamaha YZF-R7

Yamaha YZF-R7

Khoảng giá: 219 triệu

Yamaha MT 07

Yamaha MT 07

Khoảng giá: 209 triệu

Yamaha Tmax

Yamaha Tmax

Khoảng giá: 409 triệu

Yamaha Tenere 700

Yamaha Tenere 700

Khoảng giá: 132 triệu

Mua bán xe Honda CB1000R

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây