| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 510,500,000 |
| Black Edition | 525,500,000 |
Honda CB1000R là mẫu naked bike phân khối lớn (1000cc) kết hợp giữa hiệu suất vận hành mạnh mẽ của dòng Sport và vẻ đẹp cổ điển của Café Racer, tạo nên ngôn ngữ thiết kế "Neo Sports Café" đặc trưng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những biker tìm kiếm sự cân bằng: đủ êm ái để di chuyển hàng ngày trong phố thị đông đúc nhưng vẫn thừa sức mạnh để bùng nổ trên những cung đường trường.
Với khối động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 998cc, công suất 143 mã lực và trang bị gắp đơn (Pro-Arm) quyến rũ, CB1000R không chỉ là phương tiện mà còn là một tuyên ngôn về phong cách sống.
Honda CB1000R không chạy theo xu hướng cắt xẻ táo bạo hay hầm hố kiểu "siêu nhân" (Sugomi) như đối thủ Kawasaki Z1000, cũng không quá cơ bắp, thô ráp như Yamaha MT-10. Ngôn ngữ thiết kế Neo Sports Café tạo nên một tổng thể liền mạch, tinh tế và ít chi tiết nhựa thừa.
Phần đầu xe của Honda CB1000R gây ấn tượng mạnh ngay từ cái nhìn đầu tiên với cụm đèn pha tròn cổ điển – linh hồn của phong cách Neo Sports Café. Bên trong là công nghệ LED hiện đại chia hai tầng (cos/pha) rõ rệt, kết hợp cùng dải đèn định vị ban ngày hình móng ngựa bo tròn viền ngoài.
Ngay phía trên cụm đèn là hệ thống phuộc trước hành trình ngược (Up-side Down) Showa SFF-BP đường kính lớn. Việc sử dụng phuộc Showa không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo khả năng triệt tiêu dao động ưu việt.
Bình xăng của CB1000R được tạo hình giọt nước nhưng gân guốc hơn với các đường vát sâu tại vị trí kẹp gối. Dung tích bình xăng 16,2 lít đảm bảo quãng đường di chuyển khoảng 250-300km. Yên xe được thiết kế phân tầng nhẹ, bọc da cao cấp, với chiều cao yên 830mm.
Điểm nhấn thị giác mạnh mẽ nhất ở thân xe chính là việc Honda cố tình để lộ khối động cơ 4 xi-lanh đồ sộ. Các cổ ống xả được uốn cong nghệ thuật, chạy dọc xuống bầu xả phía dưới, tạo nên vẻ đẹp cơ khí trần trụi nhưng đầy mê hoặc.
Phần đuôi xe là nơi thể hiện rõ nhất sự "sexy" của mẫu xe này. Thiết kế đuôi ngắn, vuốt cao gọn gàng, để lộ hoàn toàn bánh sau nhờ trang bị Gắp đơn (Pro-Arm). Đây là chi tiết ăn tiền nhất mà rất ít mẫu xe trong cùng phân khúc giá sở hữu được.
Đèn hậu LED được thiết kế tối giản hình bán nguyệt. Phần chắn bùn sau cùng bát biển số được dời xuống gắn trực tiếp vào gắp đơn, giúp phần đuôi xe phía trên trở nên cực kỳ thoáng đãng và thể thao.
Xe được trang bị bộ mâm hợp kim đúc đa chấu cực kỳ bắt mắt. Trên phiên bản Black Edition, các chấu mâm được gia công phay xước tạo hiệu ứng tương phản. Lốp xe sử dụng kích thước lớn với thông số lốp trước 120/70-ZR17 và lốp sau 190/55-ZR17, cung cấp độ bám đường tuyệt vời.
Đừng để vẻ ngoài có phần "vintage" đánh lừa, Honda CB1000R là một bầu trời công nghệ hỗ trợ người lái.
Honda CB1000R mang lại trải nghiệm lái "đa nhân cách" thú vị. Ở vòng tua thấp, nó hiền lành như một chiếc xe tay ga cao cấp. Nhưng khi kim tua vượt ngưỡng 6.000 vòng/phút, "con quái vật" thực sự thức tỉnh.
Trái tim của CB1000R là khối động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 998cc, chia sẻ nền tảng từ CBR1000RR Fireblade. Xe đạt công suất tối đa 143 mã lực tại 10.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 104 Nm tại 8.250 vòng/phút.
Honda đã tinh chỉnh để hy sinh một chút công suất cực đại đổi lấy mô-men xoắn tốt hơn ở dải vòng tua trung bình (Mid-range), giúp xe chồm lên mạnh mẽ mà không cần kéo tua quá cao.
| Tiêu chí | Honda CB1000R | Kawasaki Z1000 / Z1000R | Yamaha MT-10 |
|---|---|---|---|
| Phong cách | Neo Sports Café | Sugomi | Hyper Naked |
| Động cơ | 998cc, 4 xi-lanh thẳng hàng | 1.043cc, 4 xi-lanh thẳng hàng | 998cc, 4 xi-lanh Crossplane |
| Công suất | ~143 HP | ~140 HP | ~160 HP |
| Công nghệ | HSTC, 4 Mode lái, Quickshifter | Hơi nghèo nàn | "Full options" |
| Gắp sau | Gắp đơn (Pro-Arm) | Gắp đôi | Gắp đôi |
| Giá bán (tham khảo) | ~510 - 525 triệu VND | ~425 - 498 triệu VND | ~499 - 569 triệu VND |
Nhận định: CB1000R dành cho người thích sự lịch lãm, tinh tế và công nghệ vừa đủ. Z1000 dành cho người thích hầm hố, giá rẻ. MT-10 dành cho tín đồ tốc độ và công nghệ cao.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
- Công bố: 5.8 - 6.0 Lít/100km.
- Thực tế: Đường hỗn hợp tại Việt Nam dao động từ 6.5 - 7.5 Lít/100km. Đường trường có thể xuống mức 5.5 Lít/100km. Đổ đầy bình tốn khoảng 350.000 - 400.000 VNĐ.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
- Thay dầu: 1.2 - 1.5 triệu đồng/lần (3.0 - 3.2 Lít).
- Lốp: Cặp lốp hiệu suất cao giá 7 - 9 triệu đồng.
- Lỗi vặt: Phớt phuộc trước có thể xì dầu nếu đi đường xấu. Vệ sinh sên cần ben nâng chuyên dụng cho gắp đơn.
Honda CB1000R không phải là chiếc xe nhanh nhất hay rẻ nhất, nhưng nó là chiếc xe cân bằng nhất và đẹp nhất theo một cách rất riêng. Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá đây là mẫu "Gentleman's Super Naked" (Siêu Naked cho quý ông). Nó xóa bỏ định kiến rằng đi xe phân khối lớn là phải hầm hố, phải nẹt pô ầm ĩ.
Nếu bạn là một "Newbie" mới lên 1000cc và muốn một chiếc xe dễ thuần, hoặc bạn là một người yêu thích tốc độ nhưng đã qua cái tuổi thích sự phô trương ồn ào, Honda CB1000R là lựa chọn số 1. Đẳng cấp của CB1000R nằm ở chỗ nó khiến bạn trông "sang" hơn mỗi khi cầm lái.
Thiết kế vượt thời gian: Phong cách Neo Sports Café sang trọng, gắp đơn Pro-Arm đẳng cấp, không bị lỗi mốt theo thời gian.
Vận hành linh hoạt: Động cơ êm ái ở tua thấp, mạnh mẽ ở tua cao. Ga điện tử và Quickshifter hoạt động mượt mà.
Chất lượng hoàn thiện: Các chi tiết kim loại phay xước cao cấp, ít chi tiết nhựa, độ bền cơ khí cao đặc trưng của Honda.
Cộng đồng đông đảo: Dễ dàng tìm kiếm phụ tùng thay thế, đồ chơi độ và chia sẻ kinh nghiệm sửa chữa.
Nhiệt độ động cơ: Khá nóng khi di chuyển chậm trong phố vào mùa hè, quạt gió tản nhiệt thổi hơi nóng vào chân.
Chiều cao yên: Mức 830mm hơi cao so với thể trạng trung bình người Việt, gây khó khăn cho người dưới 1m70 khi chống chân.
Chắn bùn: Chắn bùn zin theo xe (gắn gắp) chắn bùn không thực sự hiệu quả khi đi mưa lớn, bùn đất dễ bắn lên lưng người ngồi sau.
Giá bán: Cao hơn đáng kể so với đối thủ trực tiếp là Kawasaki Z1000.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
Khoảng giá: 219 triệu
Khoảng giá: 209 triệu
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 132 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn510.5 triệu | Black Edition525.5 triệu |
|---|