Đánh giá Honda Blade 2025 chi tiết: Thiết kế thể thao, động cơ 110cc bền bỉ & mức tiêu hao nhiên liệu 1.85L/100km. So sánh Blade vs Sirius/Wave Alpha để chọn xe chuẩn nhất.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Tiêu chuẩn | 18,900,000 |
| Đặc biệt | 20,470,909 |
| Thể thao | 21,943,637 |
Trong phân khúc xe số phổ thông tại Việt Nam, Honda Blade nổi lên như một sự lựa chọn cân bằng hoàn hảo giữa tính kinh tế của Wave Alpha và nét thể thao góc cạnh của Yamaha Sirius. Với mức giá dễ tiếp cận, động cơ 110cc bền bỉ và thiết kế ngày càng được trẻ hóa qua các bộ tem mới, Honda Blade không chỉ là phương tiện di chuyển hàng ngày mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho sinh viên, người mới đi làm và cả những bác tài xe công nghệ.
Honda Blade mang ngôn ngữ thiết kế "Thanh thoát và Sắc nét" (Slim & Sharp). Khác với vẻ bầu bĩnh của Wave Alpha, Blade sở hữu những đường cắt xẻ mạnh mẽ dọc thân xe, tạo cảm giác gọn gàng và lướt gió tốt hơn. Tổng thể xe toát lên sự năng động, hướng tới nhóm khách hàng trẻ tuổi nhưng vẫn giữ được sự chuẩn mực cần thiết của một mẫu xe Honda.
Phần mặt nạ trước của Honda Blade được thiết kế theo hình chữ V sắc sảo, tạo nên điểm nhấn nhận diện thương hiệu rõ nét ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cụm đèn pha và đèn xi-nhan được bố trí liền khối nhưng vẫn giữ được sự tách biệt về mặt quang học, giúp tăng khả năng chiếu sáng và nhận diện tín hiệu. Mặc dù vẫn sử dụng bóng Halogen truyền thống thay vì LED để tối ưu chi phí, nhưng chóa đèn được thiết kế lớn giúp vùng sáng tỏa rộng.

Góc nhìn từ vị trí người lái xuống phần đầu xe cho cảm giác gọn gàng và chắc chắn. Cụm đồng hồ Analog (kim số) được thiết kế lại với giao diện hiện đại hơn, các thông số về tốc độ, mức nhiên liệu, và cấp số được bố trí trực quan. Điểm cộng lớn ở phần đầu xe là sự tối giản các chi tiết nhựa thừa, giúp giảm thiểu hiện tượng rung lắc dàn áo.
Thân xe Honda Blade là nơi thể hiện rõ nhất triết lý thiết kế khí động học. Các tấm ốp nhựa dọc hai bên sườn xe được vuốt nhọn về phía sau, kết hợp với bộ tem xe mới mang đậm phong cách đường đua. Thiết kế tem xe không chỉ là các mảng màu đơn điệu mà là sự phối hợp của các đường kẻ sọc mạnh mẽ, chữ "Blade" được cách điệu 3D nổi bật.

Yếm xe (bửng xe) được thiết kế thon gọn, không bè ra quá nhiều, giúp người lái dễ dàng luồn lách trong điều kiện giao thông đông đúc. Chiều cao yên xe được giữ ở mức 769mm, một con số lý tưởng cho vóc dáng trung bình của người Việt Nam. Ngay cả những người có chiều cao khiêm tốn dưới 1m60 cũng có thể chống chân thoải mái.
Đuôi xe Honda Blade mang thiết kế nguyên khối chắc chắn, vuốt cao nhẹ nhàng để tạo dáng vẻ thể thao nhưng không làm mất đi tính thực dụng. Cụm đèn hậu được tinh chỉnh gọn gàng, tích hợp đèn phanh và đèn xi-nhan vào một khối liền mạch. Tay dắt sau (cảng sau) được làm từ kim loại bọc cao su hoặc sơn tĩnh điện tùy phiên bản, có thiết kế bo tròn giúp việc cầm nắm, dắt xe trở nên êm ái.

Honda Blade cung cấp đa dạng tùy chọn cho người dùng về "dàn chân". Phiên bản Tiêu chuẩn sử dụng vành nan hoa (bánh căm) giúp xe vận hành êm ái hơn. Trong khi đó, phiên bản Thể thao được trang bị vành đúc (bánh mâm) 17 inch sơn đen mờ hoặc đen bóng, mang lại vẻ cứng cáp và khả năng chịu lực tốt hơn.
Lốp xe vẫn sử dụng loại có xăm thông dụng với kích thước lốp trước 70/90-17 và lốp sau 80/90-17. Gai lốp được thiết kế để thoát nước tốt, đảm bảo độ bám đường ổn định trong điều kiện đường ướt.
Là một mẫu xe số phổ thông giá rẻ, Honda đã trang bị cho Blade những tiện ích "đủ dùng" và thực dụng nhất:


Honda Blade được đánh giá là một trong những mẫu xe có khả năng vận hành ổn định và linh hoạt nhất trong phân khúc 110cc. Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ (chỉ khoảng 98-99kg) và khối động cơ được tinh chỉnh giúp chiếc xe thoát máy nhanh.
"Trái tim" của Honda Blade là khối động cơ 110cc, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí, 4 kỳ. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa 6,18 kW (khoảng 8,3 mã lực) tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 8,65 Nm tại 5.500 vòng/phút. Điểm đáng khen là sự tinh chỉnh ở dải tua máy thấp và trung bình, giúp xe có sức kéo tốt khi đề pa.

Động cơ của Blade nổi tiếng về độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống chế hòa khí (bình xăng con) trên Blade được Honda tối ưu hóa để phun xăng tơi và đốt cháy triệt để, giúp xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3.

Để có cái nhìn khách quan, Tinbanxe.vn đưa ra bảng so sánh nhanh giữa Honda Blade, Yamaha Sirius (phiên bản xăng cơ) và Honda Wave Alpha:
| Tiêu chí | Honda Blade 110 | Yamaha Sirius (Cơ) | Honda Wave Alpha 110 |
|---|---|---|---|
| Phong cách | Thể thao, Gọn gàng | Thể thao, Cơ bắp | Trung tính, Hiền lành |
| Động cơ | 110cc, 8.3 mã lực | 110cc, 8.7 mã lực | 110cc, 8.2 mã lực |
| Mức tiêu hao | ~1.85 lít/100km | ~1.9 - 2.0 lít/100km | ~1.7 - 1.8 lít/100km |
| Cảm giác lái | Đầm chắc, linh hoạt | Bốc, tăng tốc nhanh | Nhẹ nhàng, êm ái |
| Giá bán | Tầm trung (20-23 triệu) | Tương đương Blade | Rẻ nhất (18-19 triệu) |
Nhận định: Honda Blade nằm ở vị trí "cửa giữa". Nó khắc phục được vẻ ngoài có phần đơn điệu của Wave Alpha để hướng tới khách hàng trẻ, đồng thời mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn một chút so với đối thủ Yamaha Sirius.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
Theo công bố khoảng 1.85 lít/100km. Thực tế sử dụng hỗn hợp tại đô thị dao động từ 1.9 đến 2.0 lít/100km. Nếu đi đường trường đều ga, con số có thể giảm xuống dưới 1.8 lít.
Ước tính chi phí bảo dưỡng:
Chi phí "nuôi" Honda Blade thuộc hàng thấp nhất thị trường:
- Thay nhớt: 80.000đ - 120.000đ.
- Nhông sên dĩa: 250.000đ - 350.000đ.
- Lốp xe: 200.000đ - 400.000đ/cái.
Honda Blade thực sự là một mẫu xe "đáng đồng tiền bát gạo" trong phân khúc xe số phổ thông. Không quá ồn ào hay phô trương, Blade chinh phục người dùng bằng sự bền bỉ, thực dụng và thiết kế ngày càng nịnh mắt. Đây là chiếc xe mà bạn có thể yên tâm sử dụng 5-7 năm hoặc lâu hơn mà không phải lo lắng quá nhiều về chi phí sửa chữa hay hỏng hóc vặt.
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Honda Blade đạt 8.5/10 điểm trong phân khúc. Chiếc xe này đặc biệt phù hợp với các bạn sinh viên, người mới ra trường hoặc các bác tài xe ôm công nghệ cần một "cần câu cơm" kinh tế.
Honda Blade không phải là chiếc xe mạnh nhất, nhưng nó là chiếc xe cân bằng nhất trong tầm giá. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển hàng ngày hội tụ đủ các yếu tố: Bền - Đẹp - Rẻ - Tiết kiệm, thì Honda Blade chính là cái tên nên nằm ở đầu danh sách cân nhắc của bạn.
Thiết kế thon gọn, tem xe thể thao, trẻ trung và năng động.
Động cơ vận hành bền bỉ, ít hỏng vặt, dễ dàng sửa chữa thay thế.
Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng cực thấp.
Cảm giác lái nhẹ nhàng, linh hoạt trong phố đông.
Thương hiệu Honda giữ giá tốt khi có nhu cầu bán lại.
Yên xe hơi cứng, gây mỏi khi di chuyển đường dài.
Cốp xe nhỏ, chỉ để vừa áo mưa, không để được mũ bảo hiểm lớn.
Vẫn sử dụng đèn Halogen, chưa được nâng cấp lên đèn LED.
Ở tốc độ cao (>60km/h) xe có hiện tượng rung nhẹ.
Phuộc sau hơi cứng khi đi qua ổ gà.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 30.93 triệu - 34.86 triệu
Khoảng giá: 49.09 triệu
Khoảng giá: 27 triệu - 31.5 triệu
Khoảng giá: 28.5 triệu - 29 triệu
Khoảng giá: 31 triệu - 31.5 triệu
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn18.9 triệu | Đặc biệt20.47 triệu | Thể thao21.94 triệu |
|---|