Đánh giá AirBlade 160 2025 chi tiết: Động cơ eSP+ 4 van, phân tích ưu nhược điểm, mức tiêu hao nhiên liệu thực tế và so sánh với NVX 155. Xem ngay!
| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Thể thao | 47,804,727 |
| Tiêu chuẩn | 56,890,000 |
| Đặc biệt | 58,090,000 |
Honda AirBlade 160 là bước chuyển mình quan trọng của dòng xe tay ga quốc dân tại Việt Nam, đánh dấu sự nâng cấp toàn diện về "trái tim" động cơ eSP+ 4 van. Không đơn thuần là phương tiện di chuyển, AirBlade 160 hướng đến nhóm khách hàng nam giới, nhân viên văn phòng và những người trẻ tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất thể thao và tính tiện dụng hàng ngày.
Với khối động cơ 156.9cc, chiếc xe giải quyết trực tiếp bài toán "thiếu hụt sức mạnh" khi đi đường trường hoặc chở nặng mà phiên bản 125cc đôi khi gặp phải, đồng thời vẫn giữ được sự linh hoạt đặc trưng trong đô thị.
Tổng thể ngôn ngữ thiết kế của AirBlade 160 vẫn duy trì DNA hình chữ "X" đặc trưng, tạo nên vẻ cứng cáp và hiện đại. Tuy nhiên, so với thế hệ 150cc trước đó, phiên bản 160 đã được tinh chỉnh lại bộ khung sườn và các đường nét cắt xẻ để trông thể thao và gọn gàng hơn.
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 1.890 x 686 x 1.116 mm, với chiều cao yên 775mm. Đây là một kích thước "vàng" phù hợp với đại đa số thể trạng người Việt Nam. Người lái có chiều cao từ 1m60 đã có thể chống chân và kiểm soát xe dễ dàng.
Phần đầu xe của AirBlade 160 tiếp tục kế thừa cụm đèn pha LED cỡ lớn, nhưng đã được tinh chỉnh để có ánh sáng cắt ngang sắc sảo hơn. Dải đèn định vị LED (Positioning Light) được tạo hình tia sét vuốt ngược lên phía trên, mô phỏng thiết kế của các dòng xe phân khối lớn nhà Honda.

Kính chắn gió phía trước được thiết kế nhỏ gọn, ôm sát vào phần mão xe, tạo nên khí động học tốt hơn. Phần nhựa nhám ở đầu xe được hoàn thiện tốt, các khớp nối liền mạch, hạn chế tối đa tiếng rung rè phần đầu – một "bệnh lý" thường gặp trên các đời AirBlade cũ.
Thân xe là nơi thể hiện rõ nhất triết lý "trung tính nhưng không nhàm chán" của Honda. Phần yếm xe hai bên được vát gọn gàng hơn, giúp người lái để chân thoải mái. Sàn để chân phẳng, rộng rãi là điểm cộng lớn so với các đối thủ có bình xăng đặt giữa háng (như NVX). Diện tích sàn này đủ để bạn để một balo laptop cỡ trung hoặc các túi đồ đi chợ hàng ngày.

Hốc gió hai bên hông được thiết kế lại để tối ưu luồng khí làm mát cho động cơ 160cc vốn tỏa nhiệt nhiều hơn.
Thiết kế đuôi xe của AirBlade 160 được đánh giá là một trong những phần đẹp nhất của tổng thể. Cụm đèn hậu LED được thiết kế 2 tầng với tạo hình 3D bắt mắt, vuốt nhọn về phía sau. Đèn xi-nhan sau được tích hợp gọn vào trong cụm đèn hậu chứ không tách rời, giúp hạn chế gãy vỡ khi va quẹt trong bãi gửi xe chật hẹp.
Honda AirBlade 160 sử dụng bộ mâm đúc hợp kim 14 inch với thiết kế 5 chấu kép mới. Lốp xe là loại lốp không săm (tubeless) với kích thước lốp trước 90/80-14M/C 43P và lốp sau 100/80-14M/C 48P. Kích thước lốp này đủ lớn để đảm bảo độ bám đường tốt khi vào cua.

AirBlade 160 không chỉ bán động cơ, mà còn bán sự tiện nghi với hàng loạt trang bị đáng giá:



Đây là lý do chính để người dùng chọn mua phiên bản 160 thay vì 125. Khối động cơ 156.9cc là "trái tim" tạo nên sự khác biệt hoàn toàn về trải nghiệm vận hành.
Honda trang bị cho AirBlade 160 động cơ eSP+ (enhanced Smart Power Plus), 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa 11,2 kW (khoảng 15 mã lực) tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút.

Công nghệ 4 van giúp tăng hiệu suất nạp/xả, giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn ở dải tua máy cao. Piston được trang bị vòi phun nhớt làm mát (Piston Oil Jet) giúp giải nhiệt nhanh, duy trì hiệu suất ổn định khi chạy đường dài.
Ngay từ cú vặn ga đầu tiên, AirBlade 160 cho cảm giác "bốc" nhưng đầm chắc. Xe tăng tốc từ 0-40km/h rất mượt mà. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở dải tốc độ từ 40-80km/h. Khi thốc ga để vượt xe cùng chiều, động cơ 160cc đáp ứng tức thì, độ trễ ga rất thấp.
Về độ rung, ở chế độ cầm chừng (Idling), xe vẫn có độ rung nhẹ. Tuy nhiên, khi xe đã lăn bánh trên 20km/h, hiện tượng này biến mất hoàn toàn. Khả năng ôm cua của AirBlade 160 rất ấn tượng nhờ trọng tâm xe thấp và khung sườn chắc chắn.
Trong phân khúc xe tay ga thể thao tầm trung, đối thủ trực tiếp của AirBlade 160 là Yamaha NVX 155 VVA và "người anh em" Honda Vario 160.
| Tiêu chí | Honda AirBlade 160 | Yamaha NVX 155 VVA | Honda Vario 160 |
|---|---|---|---|
| Động cơ | 156.9cc, eSP+, 4 van | 155cc, BlueCore, VVA | 156.9cc, eSP+, 4 van |
| Công suất | 15 mã lực | 15.1 mã lực | 15.1 mã lực |
| Phanh sau | Tang trống (Đùm) | Tang trống (Đùm) | Đĩa (Bản ABS cao cấp) |
| Tiện ích | Cốp 23.2L, Sạc trong cốp | Cốp 25L, Y-Connect | Cốp 17.9L, Sàn phẳng |
| Giá niêm yết | ~56 - 58 triệu VNĐ | ~55 triệu VNĐ | ~52 triệu VNĐ |
Nhận định: AirBlade 160 là mẫu xe cân bằng nhất. Nó không quá hầm hố kén khách như NVX, nhưng lại tiện dụng (cốp rộng, bình xăng trước) hơn Vario 160.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu:
Theo công bố, AirBlade 160 có mức tiêu hao khoảng 2,3 lít/100km. Thực tế tại đô thị dao động từ 2,4 - 2,6 lít/100km. Đường trường có thể đạt 2,1 - 2,2 lít/100km.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ:
- Thay nhớt máy: 1.500 - 2.000km (120k - 180k).
- Thay nhớt lap: Cứ 2 lần nhớt máy thì 1 lần nhớt lap (50k).
- Vệ sinh nồi: Định kỳ 5.000 - 7.000km (100k - 150k).
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Honda AirBlade 160 là mẫu xe tay ga "toàn diện" nhất trong phân khúc dưới 60 triệu đồng tại Việt Nam hiện nay. Nó không phải là chiếc xe nhanh nhất, cũng không phải chiếc xe có thiết kế phá cách nhất, nhưng nó làm tốt mọi thứ ở mức 8/10 điểm.

Đây là chiếc xe bạn có thể mặc vest đi làm, mặc quần short đi café, hay chở vợ con đi siêu thị đều phù hợp. Động cơ 160cc là sự nâng cấp đáng giá, xóa tan định kiến "xe yếu" của đời cũ, mang lại trải nghiệm lái thú vị và an toàn hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga để phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày, cần sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn phải đủ mạnh để vượt xe hay đi phượt nhẹ cuối tuần, Honda AirBlade 160 là lựa chọn số 1. Mức chênh lệch giá so với bản 125cc là hoàn toàn xứng đáng cho khối động cơ 160cc và phanh ABS.
Động cơ eSP+ 160cc 4 van mạnh mẽ, tăng tốc mượt, nước hậu tốt.
Trang bị phanh ABS an toàn cho bánh trước, smartkey hiện đại.
Cốp xe rộng 23.2 lít, có đèn soi và cổng sạc USB tiện lợi.
Thiết kế trung tính, bền dáng, phù hợp nhiều đối tượng.
Phụ tùng thay thế dễ kiếm, chi phí bảo dưỡng hợp lý, giữ giá tốt.
Yên xe zin khá cứng, gây mỏi khi đi đường dài.
Vẫn còn hiện tượng rung đầu nhẹ ở dải tốc độ thấp (0-15km/h).
Sàn để chân hơi hẹp với người có chiều cao trên 1m80.
Phanh sau vẫn là phanh tang trống (đùm), chưa được nâng cấp lên phanh đĩa.
Cổng sạc trong cốp gây nóng thiết bị, cần lưu ý khi sử dụng.
Khoảng giá: 165.99 triệu
Khoảng giá: 26.8 triệu
Khoảng giá: 1.47 triệu
Khoảng giá: 1.23 tỷ
Khoảng giá: 409 triệu
Khoảng giá: 140 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
Khoảng giá: 38.39 triệu - 38.88 triệu
Khoảng giá: 78 triệu
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Khoảng giá: 69 triệu
Khoảng giá: 69 triệu - 79 triệu
| Tên phiên bản | Thể thao47.8 triệu | Tiêu chuẩn56.89 triệu | Đặc biệt58.09 triệu |
|---|