Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
R-Design | 1,790,000,000 | 2,026,797,000 | 1,990,997,000 | 1,989,897,000 | 2,007,797,000 | 2,007,797,000 | 2,007,797,000 | 2,007,797,000 | 2,007,797,000 | 2,007,797,000 | 2,007,797,000 | 1,971,997,000 |
Là dòng xe có diện mạo ấn tượng và độc đáo, đây cũng là mẫu xe có trang bị an toàn bậc nhất giúp cho bạn có thể yên tâm hơn khi điều khiển xe. Giá bán Volvo XC40 đang ở mức tối ưu so với các dòng xe trong cùng phân khúc, bên cạnh đó, mẫu xe này còn mang lại cho người dùng cảm giác lái tối ưu nhất.
Mặc dù vậy tuy nhiên khả năng bứt tốc của Volvo XC40 vẫn còn kém hơn so với mẫu xe Audi. Đây có lẽ là điểm cần khắc phục ở các phiên bản tới của dòng xe này.
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Ra mắt lần đầu vào năm 2017, Volvo XC40 là mẫu SUV cỡ nhỏ nhất của thương hiệu Thụy Điển, thiết kế để cạnh tranh với các đối thủ hàng đầu như Mercedes GLA và BMW X1. Nhập khẩu từ Malaysia, XC40 có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ với những điểm tương đồng với các mẫu lớn hơn như XC60 và XC90, nhưng mang phong cách cá nhân hơn.
Volvo XC40 2024 có khung gầm hầm hố và mạnh mẽ với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.425 x 2.034 x 1.652 mm. Kích thước này lớn hơn đáng kể so với đối thủ Mercedes GLA có kích thước tổng thể là 4.424 x 1.804 x 1.494 mm.
Volvo XC40 2024 sở hữu thiết kế đầu xe mạnh mẽ với nhiều đường nét sắc sảo và góc cạnh. Bộ lưới tản nhiệt kiểu vuông với các cạnh sắc nét, cùng mặt calang gấp khúc, tạo nên một hình dáng mạnh mẽ và cá tính.
Cụm đèn pha full LED với thiết kế hình thang hiện đại và công nghệ điều chỉnh tự động giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và an toàn khi lái xe.
Dọc theo thân xe, Volvo XC40 2024 được trang bị mâm đúc hợp kim 19 inch với thiết kế chấu kép. Thân xe được thiết kế với những đường nét vắt xéo, kéo dài từ đầu đến đuôi xe, tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn và năng động.
Gương chiếu hậu sơn đen tích hợp công nghệ LED, chức năng tự động làm mờ và ghi nhớ vị trí. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, trong khi phía trên thân xe có màu đen nổi bật, kết hợp với màu sơn phía dưới tạo nên một sự tương phản đẹp mắt.
Phần đuôi xe của Volvo XC40 2024 mang phong cách cơ bắp với cụm đèn hậu LED hình chữ L lớn, nổi bật và dễ nhận diện.
Cặp ống xả kép mạ crom hình chữ nhật nằm đối xứng hai bên, làm tăng thêm vẻ mạnh mẽ và hoàn thiện cho tổng thể thiết kế của mẫu SUV này.
Volvo XC40 2024 mang đến nhiều tùy chọn màu sắc để bạn dễ dàng tìm được sự kết hợp phù hợp với phong cách cá nhân. Các màu sắc hiện có bao gồm:
Những tùy chọn màu sắc này không chỉ làm tăng vẻ ngoài của Volvo XC40 mà còn giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo sở thích trong thị trường mua bán ô tô, nơi mà màu sắc của xe thường phản ánh phong cách và cá tính của người sở hữu.
Volvo XC40 2024 là một mẫu SUV 5 chỗ mang lại không gian nội thất rộng rãi. Tuy nhiên, chiều dài trục cơ sở của xe đạt 2.702 mm, không khác biệt quá lớn so với các đối thủ trong phân khúc.
Nội thất Volvo XC40 2024 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và tiện nghi. Màn hình thông tin giải trí cảm ứng 9 inch được đặt dọc, cung cấp khả năng điều khiển dễ dàng và trực quan.
Phía sau vô lăng, màn hình kỹ thuật số 12,3 inch cho phép hiển thị thông tin chính xác và rõ ràng. Táp lô được trang trí bằng các đường viền mạ crôm, tạo điểm nhấn sang trọng và tinh tế. Các nút bấm cơ học được hạn chế tối đa, giúp không gian nội thất trở nên hiện đại và dễ sử dụng.
Hệ thống ghế ngồi trên Volvo XC40 2024 mang lại sự thoải mái tối ưu cho cả tài xế và hành khách. Các ghế đều được bọc da Nappa cao cấp, với thiết kế rộng rãi và ôm sát cơ thể, đảm bảo sự êm ái trong suốt hành trình.
Ghế trước được trang bị tính năng chỉnh điện và ghi nhớ vị trí, trong khi hàng ghế sau có bệ tỳ tay và khoảng cách rộng rãi giữa hai hàng ghế, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách trên những chuyến đi dài.
Khoang hành lý của Volvo XC40 2024 có dung tích 505L, một con số ấn tượng trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Khi gập hàng ghế sau, diện tích khoang hành lý có thể mở rộng lên tới 1336L. Đây là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn mua bán ô tô Volvo, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ hành lý và đồ đạc, phù hợp cho cả những chuyến đi xa và nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Volvo XC40 2024 mang đến một hệ thống tiện nghi hiện đại và đầy đủ. Nội thất xe được trang bị hệ thống điều hòa không khí 2 vùng độc lập, giúp duy trì sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách. Vô lăng 3 chấu bọc da và chìa khóa thông minh cung cấp sự tiện lợi trong sử dụng. Hệ thống âm thanh cao cấp Harman Kardon với 13 loa mang lại chất lượng âm thanh tuyệt vời.
Các tiện nghi khác bao gồm:
Volvo XC40 2024 tại Việt Nam sử dụng động cơ xăng tăng áp 2.0L, 4 xi-lanh, với công suất 250 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp Geartronic và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD). Xe có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,4 giây và đạt tốc độ tối đa 230 km/h.
XC40 cung cấp 5 chế độ lái: Eco, Comfort, Off-road, Dynamic, và Individual, cho phép người lái tùy chỉnh hiệu suất xe theo nhu cầu và điều kiện đường. Xe cũng trang bị công nghệ mild hybrid, giúp tái tạo năng lượng khi phanh và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, đồng thời giảm khí thải.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của XC40 là 10,22L/100 km trong đô thị, 7,58L/100 km trên cao tốc, và 9,04L/100 km cho đoạn đường hỗn hợp.
Về tính năng an toàn, XC40 2024 được trang bị những công nghệ bảo vệ và hỗ trợ lái tiên tiến nhất, bao gồm:
Trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, Volvo XC40 nổi lên như một lựa chọn hấp dẫn với thiết kế độc đáo, nội thất hiện đại và danh tiếng về an toàn của thương hiệu Thụy Điển. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định cuối cùng, chúng ta cần so sánh kỹ lưỡng XC40 với các đối thủ sừng sỏ như Mercedes-Benz GLA, BMW X1 và Audi Q3.
Về thiết kế: Volvo XC40 nổi bật với phong cách thiết kế hiện đại và khác biệt so với các mẫu XC60 và XC90. Với đường nét sắc sảo, lưới tản nhiệt đặc trưng và đèn pha “búa Thor”, XC40 có một diện mạo trẻ trung và năng động. Trong khi đó, các đối thủ như Mercedes-Benz GLA và BMW X1 theo đuổi thiết kế truyền thống hơn, còn Audi Q3 lại mang đến vẻ ngoài thể thao hơn, tạo nên sự khác biệt trong cùng phân khúc.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Nội thất của XC40 được thiết kế với màn hình cảm ứng trung tâm đặt dọc, cùng chất liệu cao cấp và không gian rộng rãi. Xe trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí, kết nối điện thoại thông minh và các tính năng an toàn hiện đại. So với các đối thủ, XC40 không hề thua kém; các mẫu xe khác trong phân khúc cũng cung cấp các trang bị tương đương hoặc thậm chí vượt trội ở các phiên bản cao cấp.
Về động cơ và vận hành: XC40 trang bị động cơ xăng 2.0L tăng áp, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, mang đến cảm giác lái ổn định và khả năng tăng tốc tốt. Các đối thủ trong phân khúc cũng không kém phần, cung cấp nhiều tùy chọn động cơ từ xăng đến diesel, đáp ứng nhu cầu vận hành đa dạng của khách hàng.
Về giá bán: Giá bán của XC40 khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, khi xét đến giá xe ô tô của các phiên bản khác nhau và các tùy chọn trang bị đi kèm, mức giá cuối cùng của XC40 có thể dao động đáng kể. Điều này cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi so sánh với các lựa chọn khác trên thị trường.
Volvo XC40 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mercedes-Benz GLA, Lexus UX, BMW X2 và Audi Q3. Với các tính năng và trang bị hiện đại, cùng hiệu suất vận hành mạnh mẽ, XC40 có tiềm năng vươn lên vị trí hàng đầu trong phân khúc. Tuy thương hiệu Volvo còn khá mới mẻ tại thị trường Việt Nam, mua xe Volvo XC40 vẫn là một quyết định đáng cân nhắc nhờ sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, tiện nghi hiện đại và hiệu suất vượt trội.
Tên phiên bản | R-Design1.79 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1969cc |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250HP (5500) |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350Nm (1.800-4.800) |
Hộp số | 8 Cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,48L |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.425x 1.863 x 1.658mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2702mm |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205mm |
Bán kính vòng quay (mm) | 11400mm |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 430L |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54L |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1695kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2220kg |
Lốp, la-zăng | 19 inch - Pirelli |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập đa điểm |
Treo sau | Độc lập đa điểm |
Phanh trước | Phanh đĩa 17" |
Phanh sau | Phanh đĩa 16" |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Chủ động |
Đèn chiếu gần | Chủ động |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da lộn/Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có 12 vị trí |
Nhớ vị trí ghế lái | Có 2 vị trí |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự Động 2 Vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả ghế |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | Cảm Ứng 9-Inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | Harman Kardon |
Phát WiFi | Có |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |