Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Elegance | 1,099,000,000 | 1,252,877,000 | 1,230,897,000 | 1,222,887,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,233,877,000 | 1,211,897,000 |
Luxury | 1,299,000,000 | 1,476,877,000 | 1,450,897,000 | 1,444,887,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,457,877,000 | 1,431,897,000 |
Không gian rộng rãi. Nhiều tiện nghi hiện đại và hệ thống an toàn đầy đủ. Khối động cơ mạnh mẽ.
Khá kén người dùng. Dòng xe này vẫn chưa thật sự phong phú.
Volkswagen Việt Nam vừa ra mắt T-Cross 2024 vào ngày 10/5, mẫu CUV nhỏ gọn nhất trong dòng sản phẩm của hãng. T-Cross 2024 gia nhập phân khúc SUV hạng B tại Việt Nam, nơi đang chứng kiến sự cạnh tranh sôi động với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe gầm cao mới.
Kể từ khi ra mắt toàn cầu vào năm 2018, Volkswagen T-Cross đã không ngừng phát triển và hiện đang đối đầu với các đối thủ mạnh mẽ như Peugeot 2008, BMW X1, Audi Q2, cũng như Kia Seltos, Hyundai Kona, Honda HR-V và Hyundai Creta. Với thiết kế hiện đại và tính năng ưu việt, T-Cross 2024 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng trong phân khúc SUV đô thị.
Volkswagen T-Cross được xây dựng trên nền tảng MQB với thiết kế trẻ trung và hiện đại. Mẫu SUV phân khúc B này trang bị đầy đủ tiện ích cần thiết. Kích thước của xe là 4.221 x 1.760 x 1.612 mm.
Volkswagen T-Cross 2024 sở hữu phần đầu xe thiết kế vuông vức và mạnh mẽ. Cụm đèn pha LED nổi bật, kết nối liền với lưới tản nhiệt dạng bậc thang mạ crom 3D, tạo nên một diện mạo hiện đại và thể thao. Lưới tản nhiệt có thiết kế với hai thanh nan mạ crom nổi bật, và logo Volkswagen đặt chính giữa giúp dễ dàng nhận diện.
Phía dưới, cụm đèn sương mù được bọc viền crom sáng bóng, nâng cao tính năng chiếu sáng và làm nổi bật phong cách trẻ trung của phần đầu xe. Cản trước sơn đen mảnh mai không chỉ cải thiện tính khí động học mà còn nhấn mạnh phong cách thể thao của Volkswagen T-Cross 2024.
Thân xe Volkswagen T-Cross 2024 thể hiện rõ nét chất SUV với các đường gân dập nổi, tạo nên sự mạnh mẽ và cuốn hút. Bộ la-zăng 17 inch với thiết kế 5 chấu phay bóng 2 màu không chỉ làm nổi bật vẻ thể thao mà còn kết hợp hoàn hảo với các vòm bánh sơn đen, tạo sự đồng bộ và cơ bắp.
Dải nhựa đen nối liền các vòm bánh xe và giá nóc trên cao gia tăng tính thể thao và kết nối tổng thể của thiết kế. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu đồng màu với thân xe, trong khi gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED và tay nắm cửa có cảm biến mở khóa thông minh, mang lại sự tiện nghi và tính năng hiện đại.
Volkswagen T-Cross 2024 sở hữu phần đuôi xe hiện đại và tinh tế với cụm đèn hậu LED thiết kế liền mạch và nổi khối. Đèn hậu LED không chỉ gia tăng khả năng nhận diện mà còn thể hiện phong cách thiết kế độc đáo và đồng bộ của xe.
Phía dưới, đuôi xe trang bị huy hiệu tên xe viết hoa in nổi, cánh gió thể thao tích hợp đèn phanh LED, và cản sau ốp bạc cỡ lớn, tạo vẻ cứng cáp và tăng cường tính thẩm mỹ. Hệ thống cảm biến đỗ phía sau và camera lùi giúp việc đỗ xe dễ dàng và an toàn hơn, hoàn thiện thiết kế đuôi xe.
Volkswagen T-Cross 2024 có 6 tùy chọn màu sắc, bao gồm đỏ, trắng, xám, xanh, vàng và bạc. Các màu sắc này không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong thị trường mua bán ô tô. Những lựa chọn màu sắc phong phú giúp khách hàng dễ dàng tìm được phiên bản phù hợp với sở thích và phong cách cá nhân.
Volkswagen T-Cross 2024 có chiều dài cơ sở 2.651 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Phiên bản mới cũng được trang bị nhiều tiện nghi, nâng cao trải nghiệm người dùng.
Volkswagen T-Cross 2024 tiếp tục duy trì thiết kế táp-lô hiện đại và tiện nghi tương tự như các mẫu xe đàn anh như Tiguan. Xe trang bị màn hình giải trí cảm ứng kích thước 10,1 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng với các tính năng định vị và điều khiển dễ dàng. Dưới màn hình giải trí là hai cửa gió điều hòa và bảng điều khiển trung tâm được thiết kế khoa học, thuận tiện cho việc sử dụng.
Vô lăng của T-Cross 2024 có kiểu dáng D-Cut thể thao, bọc da êm ái và tích hợp các phím chức năng như ra lệnh giọng nói, điều chỉnh âm lượng và ga tự động. Chi tiết ốp nhôm trên các chấu vô lăng làm tăng thêm vẻ sang trọng. Phía sau vô lăng là đồng hồ kỹ thuật số LCD kích thước 8 inch, cung cấp thông tin về vòng tua máy và tốc độ, cùng chế độ bản đồ dẫn đường thông minh.
Volkswagen T-Cross 2024 cung cấp không gian nội thất rộng rãi, đáp ứng nhu cầu chỗ ngồi cho 5 người. Ghế lái được bọc da và điều chỉnh điện, trong khi hàng ghế sau có thể điều chỉnh tiến/lùi 140 mm, tối ưu hóa không gian để chân cho hành khách. Chất liệu ghế da kết hợp da lộn mang đến cảm giác êm ái và thể thao, góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe.
Phiên bản Luxury của T-Cross 2024 trang bị ghế bọc da hai tông màu và cửa sổ trời, làm tăng sự thoải mái và sự thoáng đãng cho không gian bên trong. So với phiên bản tiêu chuẩn, phiên bản này cũng có đồng hồ kỹ thuật số và các tiện nghi cao cấp hơn, đáp ứng nhu cầu của người dùng yêu thích sự tiện nghi và sang trọng.
Volkswagen T-Cross 2024 cung cấp khoang hành lý rộng rãi với thể tích 454 lít, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đựng hành lý và đồ đạc cho các chuyến đi. Thiết kế khoang hành lý thông minh giúp tối ưu hóa không gian, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Các tùy chọn và sự linh hoạt trong khoang hành lý là điểm mạnh của mẫu SUV này, làm nổi bật sự hấp dẫn của T-Cross 2024 trong mua bán ô tô Volkswagen. Với khả năng chứa đựng lớn, T-Cross 2024 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần sự tiện nghi và khả năng vận chuyển linh hoạt.
Volkswagen T-Cross 2024 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, đáp ứng nhu cầu giải trí và sự thoải mái cho người sử dụng. Xe sở hữu hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho cả người lái và hành khách. Màn hình giải trí cảm ứng MIB 10 inch tích hợp kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng với dàn âm thanh Beats công suất 300W, mang đến trải nghiệm nghe nhạc chất lượng cao. T-Cross còn có sạc điện thoại không dây và 4 cổng USB, đảm bảo kết nối tiện lợi cho các thiết bị điện tử.
Các trang bị tiện nghi khác bao gồm cửa sổ trời và gương chiếu hậu bên trong xe với chức năng chống chói tự động, giúp cải thiện tầm nhìn và đảm bảo sự thoải mái khi lái xe.
Volkswagen T-Cross 2024 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.0 TSI, kết hợp với hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, cung cấp công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 178 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ thống dẫn động cầu trước, mang đến khả năng vận hành êm ái và mạnh mẽ.
Đặc biệt, T-Cross 2024 còn được trang bị hệ thống khóa vi sai điện tử, giúp cải thiện độ bám đường và xử lý hiệu quả các tình huống trượt bánh, đảm bảo an toàn và ổn định khi lái xe. Theo thông số công bố, mẫu SUV này có mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp khoảng 5.4 lít/100 km, cho thấy sự chú trọng của Volkswagen đối với hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu.
Volkswagen T-Cross 2024 nổi bật với hệ thống tính năng an toàn tiên tiến. Xe được trang bị 6 túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách trong các tình huống va chạm. Các tính năng an toàn khác bao gồm hệ thống ABS, EBD, BA, ESC, và hỗ trợ phanh khẩn cấp. T-Cross cũng có các công nghệ hỗ trợ lái như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, và phanh khẩn cấp tự động.
Bên cạnh đó, xe còn trang bị cảm biến đỗ xe, camera lùi và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giúp việc đỗ xe và di chuyển trên địa hình dốc trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Những tính năng này làm tăng độ tin cậy và an toàn của Volkswagen T-Cross 2024 trong các tình huống lái xe khác nhau.
Volkswagen T-Cross là một mẫu SUV đô thị nhỏ gọn với thiết kế linh hoạt và phong cách châu Âu. Để lựa chọn phù hợp, bạn nên so sánh T-Cross với các đối thủ trong phân khúc như Kia Seltos, Hyundai Kona, Honda HR-V và Mazda CX-3.
Về thiết kế: Volkswagen T-Cross có thiết kế châu Âu với các đường nét cứng cáp và góc cạnh, lưới tản nhiệt nổi bật và đèn pha sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài trẻ trung và năng động. Kia Seltos mang đến sự hiện đại với các đường cong mềm mại và đèn pha LED tinh tế. Hyundai Kona nổi bật với thiết kế cá tính và đèn pha LED hình chữ C. Honda HR-V có thiết kế thanh lịch với lưới tản nhiệt lớn, trong khi Mazda CX-3 sở hữu phong cách thể thao với lưới tản nhiệt hình chữ V. Mỗi xe có thiết kế riêng, phù hợp với sở thích và nhu cầu khác nhau.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Volkswagen T-Cross được trang bị màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh và điều hòa tự động. T-Cross cũng có hệ thống an toàn tốt với phanh ABS, EBD và cân bằng điện tử. Kia Seltos và Hyundai Kona có nhiều tính năng hiện đại và công nghệ an toàn tiên tiến như hỗ trợ giữ làn và cảnh báo điểm mù. Honda HR-V và Mazda CX-3 cũng có trang bị đầy đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản. Nhìn chung, cả T-Cross, Seltos và Kona đều cung cấp các tính năng tiện nghi và an toàn tốt.
Về động cơ và vận hành: Volkswagen T-Cross sử dụng động cơ tăng áp 1.0L, mang lại cảm giác lái ổn định và chắc chắn. Kia Seltos và Hyundai Kona có nhiều tùy chọn động cơ, từ động cơ xăng tự nhiên đến tăng áp, cho phép người dùng chọn theo nhu cầu. Honda HR-V nổi bật với động cơ vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Mazda CX-3 có động cơ tăng áp, tạo cảm giác lái thể thao. Mỗi xe có ưu điểm riêng, từ sự ổn định của T-Cross đến sự linh hoạt của Seltos và Kona, và sự êm ái của HR-V.
Về giá bán: Volkswagen T-Cross có mức giá cao hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc, nhưng điều này phản ánh chất lượng và trang bị nổi bật của xe. Nếu bạn đang cân nhắc mua xe Volkswagen T-Cross, hãy chuẩn bị cho một khoản đầu tư lớn hơn so với các lựa chọn khác. Kia Seltos, Hyundai Kona, và Honda HR-V có giá cả phải chăng hơn, cung cấp nhiều tùy chọn cho khách hàng với ngân sách đa dạng. Mazda CX-3 cũng có giá nhỉnh hơn các mẫu xe Hàn Quốc, nhưng vẫn giữ được sự hợp lý. Tùy thuộc vào ngân sách và ưu tiên cá nhân, bạn có thể chọn mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Với mức giá xe ô tô từ hơn một tỷ đồng, Volkswagen T-Cross 2024 định hình một phân khúc đặc biệt trong thị trường SUV-B tại Việt Nam. Mặc dù không phải là lựa chọn phổ biến cho tất cả khách hàng, T-Cross 2024 cung cấp trải nghiệm chất lượng cao và sự sang trọng của xe Đức. Trong bối cảnh phân khúc SUV đang ngày càng sôi động, mẫu xe này mang đến một sự lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích thiết kế châu u và công nghệ tiên tiến.
Tên phiên bản | Elegance1.1 Tỉ | Luxury1.3 Tỉ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | TSI 1.0 | TSI 1.0 |
Dung tích (cc) | 999 | 999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 115/5000-5500 | 115/5000-5500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 178/1750-4500 | 178/1750-4500 |
Hộp số | AT 6 cấp | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,1 | 6,1 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4221 x 1760 x 1612 | 4221 x 1760 x 1612 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.651 | 2.651 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 188 | 188 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.050 | 5.050 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.236 | 1.270 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.685 | 1.685 |
Lốp, la-zăng | 205/60-R16 | 205/55-R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Mcpherson với thanh cân bằng | Mcpherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình trung tâm | TFT 10 inch | TFT 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Không |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Kết nối WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Cửa hít | Không | Không |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Lọc không khí | Có | Có |
Sưởi vô-lăng | Không | Không |
Điều hướng (bản đồ) | Không | Không |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Không |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không | Không |
Thông báo xe trước khởi hành | Không | Không |