Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
VX | 2,588,000,000 | 2,920,557,000 | 2,868,797,000 | 2,875,677,000 | 2,901,557,000 | 2,901,557,000 | 2,901,557,000 | 2,901,557,000 | 2,901,557,000 | 2,901,557,000 | 2,901,557,000 | 2,849,797,000 |
Công suất và mô-men xoắn bổ sung tạo ra sự khác biệt tích cực - Vẫn là một chiếc xe địa hình lớn và thoải mái Bộ vi sai khóa trung tâm và khóa sau rất tuyệt vời Giá trị bán lại cao
Ngoại hình lớn không phù hợp trong những con phố tại nội thành Nội thất vẫn có cảm giác hơi cổ điển Giá khá cao Phanh khó
Tốt nghiệp Đại Học Công Nghệp 4 chuyên nghành ô tô, cơ khí chế tạo máy loại giỏi công tác trong hãng Audi từ 2012-2018 chuyển qua biên tập cho Tinbanxe gần cuối 2019, Đam mê game đua xe, thích viết về xe, hay đi triển lãm xe. tham gia cộng tác viên cho nhiều tờ báo nổi tiếng về xe, như Autozone, Autofun,.. Và là một thành viên khá quan trọng trong đội ngũ editor của tinbanxe
Toyota Land Cruiser Prado là một trong những mẫu SUV hạng sang được ưa chuộng nhất trên thị trường. Với thiết kế mạnh mẽ, khả năng off-road ấn tượng và độ bền bỉ vượt trội, Land Cruiser Prado đã khẳng định vị thế của mình trong lòng khách hàng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về mẫu xe này, bao gồm thiết kế ngoại thất và nội thất, các tính năng tiện nghi, hiệu suất động cơ, khả năng tiêu hao nhiên liệu, trang bị an toàn, cũng như so sánh với các đối thủ cùng phân khúc. Hãy cùng tinbanxe.vn tìm hiểu chi tiết hơn về Toyota Land Cruiser Prado 2024 nhé!
Đầu xe Land Cruiser Prado 2024 sở hữu diện mạo bề thế và đầy nam tính với lưới tản nhiệt cỡ lớn, viền crom sáng bóng, tích hợp logo Toyota nổi bật. Cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày, mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu trong mọi điều kiện thời tiết. Cản trước thiết kế hầm hố với các đường nét góc cạnh, tạo nên diện mạo mạnh mẽ cho chiếc xe.
Thân xe Land Cruiser Prado 2024 toát lên sự cứng cáp và khỏe khoắn với những đường nét vuông vức, mạnh mẽ. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, được thiết kế đẹp mắt, giúp người lái quan sát rõ ràng hơn. Tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng, tạo cảm giác sang trọng và cao cấp. Bộ la-zăng hợp kim đa chấu kích thước lớn, tạo nên vẻ ngoài hầm hố cho chiếc xe.
Phần đuôi xe Land Cruiser Prado 2024 được thiết kế vuông vức, mạnh mẽ với cụm đèn hậu LED dạng chữ L, tạo nên điểm nhấn ấn tượng. Cản sau được tích hợp đèn phản quang, giúp tăng cường khả năng an toàn khi di chuyển vào ban đêm.
Toyota Land Cruiser Prado được cung cấp với nhiều lựa chọn về màu sắc ngoại thất, bao gồm:
Xem thêm: Bảng giá xe ô tô cập nhật mới nhất
Nội thất của Land Cruiser Prado 2024 được thiết kế với sự kết hợp tinh tế giữa các chất liệu cao cấp như da và gỗ. Táp lô với những đường nét vuông vắn, tích hợp nhiều nút bấm chức năng, tạo cảm giác hiện đại và tiện dụng. Vô lăng bọc da được thiết kế thể thao, tích hợp các phím điều khiển đa chức năng, mang lại cảm giác lái thoải mái và tinh tế.
Các ghế ngồi của Land Cruiser Prado 2024 được bọc da cao cấp, có thể chỉnh điện 10 hướng, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40, tăng khả năng chứa đồ linh hoạt. Hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng hoàn toàn, nâng cao tính tiện dụng của khoang hành lý.
Khoang hành lý của Toyota Land Cruiser Prado rộng rãi, với dung tích lên đến 1.150 lít khi gập toàn bộ hàng ghế. Thiết kế thông minh với việc tích hợp hai hốc chứa đồ ở hai bên, giúp tận dụng tối đa không gian chứa đồ.
Land Cruiser Prado 2024 được trang bị hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái dễ dàng truy cập các ứng dụng trên điện thoại thông minh.
Hệ thống âm thanh cao cấp với 14 loa JBL mang lại trải nghiệm âm thanh sống động và chất lượng. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, đảm bảo sự thoải mái cho từng hành khách.
Khách hàng có xe cũ cần bán có thể đăng tin tại mua bán ô tô hoặc tham khảo các dòng xe toyota khác tại mua bán oto Toyota
Toyota Land Cruiser Prado 2024 được trang bị động cơ diesel V6, dung tích 2,8 lít, sản sinh công suất tối đa 174 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450 Nm. Động cơ này được ghép cặp với hộp số tự động 6 cấp, giúp xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Với hệ thống treo độc lập trước và sau, Toyota Land Cruiser Prado 2024 mang lại cảm giác lái ổn định và thoải mái, thích hợp cho cả đường trường và địa hình off-road. Hệ thống lái trợ lực điện mang lại sự nhạy bén và chính xác, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe.
Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian với các chế độ lái khác nhau (Normal, Eco, Sport) giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình, từ đường trường đến off-road.
Toyota Land Cruiser Prado 2024 sở hữu khả năng tiêu hao nhiên liệu khá tốt so với các mẫu SUV cùng phân khúc. Theo công bố của nhà sản xuất, mẫu xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 7,5 - 8,0 lít/100km trong điều kiện đô thị và 6,0 - 6,5 lít/100km trên đường cao tốc.
Tuy nhiên, khả năng tiêu hao nhiên liệu của xe sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lái xe, điều kiện giao thông, địa hình, v.v. Vì vậy, người dùng nên theo dõi và ghi chép lại mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế của xe để có thể đánh giá chính xác hơn.
Toyota Land Cruiser Prado 2024 được trang bị một loạt các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:
Các tính năng an toàn trên không chỉ bảo vệ người lái và hành khách trong xe mà còn giúp tăng cường khả năng kiểm soát xe, đặc biệt khi di chuyển trên địa hình khó.
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về xe Land Cruiser Prado, thông số kỹ thuật, giá bán và các chương trình khuyến mãi mới nhất tại mua bán ô tô Toyota Land Cruiser Prado.
So với các đối thủ cùng phân khúc như Lexus GX, Ford Expedition hay Jeep Wrangler thì Toyota Land Cruiser Prado tỏ ra vượt trội về hiệu suất động cơ. Động cơ diesel V6, 2.8L trên Prado sản sinh công suất và mô-men xoắn tốt hơn, giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt hơn.
Thông số |
Toyota Land Cruiser Prado |
Lexus GX |
Ford Expedition |
Jeep Wrangler |
Động cơ |
Diesel V6, 2.8L |
Xăng V6, 4.6L |
Xăng V6, 3.5L |
Xăng V6, 3.6L |
Công suất (hp) |
174 |
301 |
375 |
285 |
Mô-men xoắn (Nm) |
450 |
446 |
637 |
353 |
So sánh về tính năng tiện ích
Về trang bị tiện nghi và công nghệ, Toyota Land Cruiser Prado cũng được đánh giá cao so với các đối thủ. Xe được trang bị hệ thống thông tin giải trí hiện đại, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh JBL 14 loa cũng mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng cao.
Mẫu xe |
Giá bán (triệu VNĐ) |
Toyota Land Cruiser Prado |
2.467 - 2.567 |
Lexus GX |
3.220 - 3.650 |
Ford Expedition |
2.399 - 2.899 |
Jeep Wrangler |
1.859 - 2.599 |
Ngoài ra, Prado còn sở hữu hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, giúp mang lại sự thoải mái tối đa cho cả lái xe và hành khách.
Trong phân khúc SUV hạng sang, Toyota Land Cruiser Prado có giá bán cao hơn so với một số đối thủ như Ford Expedition hay Jeep Wrangler. Tuy nhiên, mức giá này phù hợp với vị thế và danh tiếng của thương hiệu Toyota, cũng như chất lượng và trang bị cao cấp trên xe. Với mức giá hợp lý, Toyota Land Cruiser Prado vẫn được coi là lựa chọn đáng giá trong phân khúc SUV hạng sang.
Toyota Land Cruiser Prado là một mẫu SUV hạng sang đáng để quan tâm trong phân khúc. Với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và khả năng off-road ấn tượng, Prado xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng yêu thích sự sang trọng, hiệu suất và độ bền bỉ.
Tên phiên bản | VX2.59 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2TR-FE |
Dung tích (cc) | 2.694 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 164/5200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 246/3900 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | 4WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,83 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 87 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.190 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.850 |
Lốp, la-zăng | 265/60R19 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
Treo sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Hai vị trí |
Massage ghế lái | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50, có ngả và gập điện |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | 4 kính |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 14 loa JBL |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |