
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
2.0Q | 1,220,000,000 | 1,388,397,000 | 1,363,997,000 | 1,357,197,000 | 1,369,397,000 | 1,369,397,000 | 1,369,397,000 | 1,369,397,000 | 1,369,397,000 | 1,369,397,000 | 1,369,397,000 | 1,344,997,000 |
2.5 HEV MID | 1,460,000,000 | 1,657,197,000 | 1,627,997,000 | 1,623,597,000 | 1,638,197,000 | 1,638,197,000 | 1,638,197,000 | 1,638,197,000 | 1,638,197,000 | 1,638,197,000 | 1,638,197,000 | 1,608,997,000 |
2.5 HEV TOP | 1,530,000,000 | 1,735,597,000 | 1,704,997,000 | 1,701,297,000 | 1,716,597,000 | 1,716,597,000 | 1,716,597,000 | 1,716,597,000 | 1,716,597,000 | 1,716,597,000 | 1,716,597,000 | 1,685,997,000 |
Khi nhắc đến Toyota Camry, người ta không chỉ nghĩ đến một chiếc xe, mà là biểu tượng của sự bền bỉ, sang trọng và đẳng cấp vượt thời gian. Tại Việt Nam, mẫu sedan cỡ D này đã khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc trong suốt nhiều năm, bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt từ Honda Accord, Mazda6 hay những cái tên mới nổi từ Trung Quốc như BYD Seal. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về Toyota Camry như giá bán, khuyến mãi, đánh giá, so sánh... tại mua bán ô tô Toyota Camry.
Toyota Camry từ lâu đã là biểu tượng của sự bền bỉ và sang trọng, nhưng với phiên bản 2025, nó bước vào một kỷ nguyên mới của thiết kế. Không còn là chiếc sedan an toàn đến mức nhàm chán, Camry giờ đây mang dáng vẻ trẻ trung, hiện đại, sẵn sàng đối đầu với mọi ánh nhìn trên đường phố Hà Nội hay TP HCM. Nhập khẩu từ Thái Lan, mẫu xe này không chỉ giữ vững vị thế dẫn đầu phân khúc mà còn nâng tầm thẩm mỹ với những đường nét được tính toán tỉ mỉ. Lưới tản nhiệt mới, đèn pha LED toàn phần, và mâm xe 18 inch là những điểm nhấn đầu tiên khiến bạn phải ngoái nhìn. Nhưng vẻ đẹp của Camry không chỉ nằm ở bề mặt – nó là câu chuyện về cách Toyota biến một chiếc xe gia đình thành biểu tượng phong cách, từ kích thước đậm chất sedan cỡ D đến từng chi tiết nhỏ nhất ở đuôi xe. Hãy cùng phân tích sâu hơn để hiểu tại sao ngoại thất Camry 2024 lại gây ấn tượng mạnh mẽ đến vậy.
Kích thước của Toyota Camry 2025 không chỉ là những con số khô khan – nó là nền tảng định hình phong cách và sự hiện diện của xe trên đường. Với chiều dài tổng thể khoảng 4.885 mm, rộng 1.840 mm, và cao 1.445 mm, Camry mang đến một dáng vẻ vừa vạm vỡ vừa thanh thoát, phù hợp với cả đường đô thị chật hẹp lẫn xa lộ rộng lớn. Chiều dài cơ sở 2.825 mm đảm bảo không gian nội thất rộng rãi, nhưng đồng thời giữ cho ngoại thất trông cân đối, không quá dài dòng hay nặng nề như một số đối thủ trong phân khúc.
So với Honda Accord hay Mazda6, Camry 2025 có kích thước nhỉnh hơn một chút, tạo cảm giác bề thế mà không đánh mất sự linh hoạt. Độ cao gầm 140 mm – tiêu chuẩn cho sedan tại Việt Nam – giúp xe dễ dàng vượt qua những ổ gà hay gờ giảm tốc thường thấy trên đường phố. Nhưng điều thú vị nằm ở cách Toyota tận dụng kích thước này để tạo ra một tỷ lệ vàng: đầu xe thấp, thân xe thon dần về phía sau, và đuôi xe vuốt nhẹ – tất cả hòa quyện để mang lại cảm giác vừa mạnh mẽ vừa tinh tế. Đây không chỉ là một chiếc xe lớn – nó là một chiếc xe biết cách sử dụng không gian để khẳng định cá tính, khiến bạn muốn bước ra và ngắm nghía từng góc cạnh mỗi khi đỗ xe.
Đầu xe của Toyota Camry 2025 2025 là nơi mọi ánh nhìn bắt đầu, và nó không hề e dè khi chiếm trọn sự chú ý. Lưới tản nhiệt dạng tổ ong – một bước đột phá so với thiết kế cũ – trải rộng đầy kiêu hãnh, như hàm răng của một con thú săn mồi được mài giũa để gây ấn tượng. Kết hợp với cụm đèn pha LED toàn phần, sắc nét như ánh mắt của một người dẫn đầu, đầu xe Camry mang đến cảm giác vừa hung dữ vừa quyến rũ – một sự kết hợp hiếm có trong phân khúc sedan cỡ D.
Đèn pha LED không chỉ đẹp mà còn thông minh, với công nghệ thích ứng (trên phiên bản 2.5HEV TOP) tự động điều chỉnh góc chiếu sáng theo điều kiện đường. Đèn định vị ban ngày mảnh mai chạy dọc, tạo điểm nhấn hiện đại, trong khi hai hốc gió nhỏ hai bên lưới tản nhiệt tăng thêm vẻ thể thao. So với Accord hay Mazda6, đầu xe Camry 2025 nổi bật hơn nhờ sự táo bạo trong thiết kế – không ngại phô trương nhưng vẫn giữ được sự tinh tế vốn có của Toyota. Đây là phần ngoại thất khiến bạn muốn dừng lại, ngắm nhìn, và tự hỏi: liệu một chiếc sedan gia đình có thể trông ngầu đến thế này không?
Khi ánh mắt rời khỏi đầu xe, thân xe Toyota Camry 2025 2025 tiếp tục kể câu chuyện về sự thanh thoát và động lực học. Những đường gân dập nổi chạy dọc từ vòm bánh trước đến đuôi xe không chỉ tăng tính khí động học mà còn tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi xe đứng yên. Cửa sổ viền chrome mảnh mai (trên phiên bản cao cấp) là một nét chấm phá sang trọng, trong khi tay nắm cửa đồng màu thân xe giữ cho tổng thể trông liền mạch và sạch sẽ.
Thân xe Camry 2025 có một đặc điểm hiếm: nó không cố gắng quá sức để phô trương, nhưng vẫn toát lên sự tự tin. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện và gập tự động, là chi tiết nhỏ nhưng thiết thực, đặc biệt khi lái xe trong đô thị đông đúc. So với BYD Seal hay MG7 – những đối thủ mới nổi từ Trung Quốc – thân xe Camry có phần bảo thủ hơn, nhưng chính sự tối giản này lại làm nổi bật chất lượng lắp ráp và độ hoàn thiện cao cấp. Đây là một chiếc xe mà bạn có thể ngắm từ bên hông và cảm nhận được sự cân bằng giữa vẻ đẹp cổ điển và hơi thở hiện đại.
Đuôi xe Toyota Camry 2025 2025 là lời khẳng định cuối cùng về sức mạnh và đẳng cấp. Cụm đèn hậu LED kéo dài, uốn cong nhẹ theo đường nét thân xe, tạo cảm giác hiện đại và liền mạch. Ống xả kép mạ chrome (trên phiên bản hybrid cao cấp) là một chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, gợi lên sự thể thao hiếm thấy ở một chiếc sedan gia đình. Cánh lướt gió nhỏ tích hợp trên nắp cốp không chỉ tăng tính khí động học mà còn làm nổi bật vẻ ngoài năng động.
So với các thế hệ trước, đuôi xe Camry 2025 bớt đi vẻ tròn trịa, thay vào đó là những đường cắt sắc nét hơn, mang hơi hướng của xe coupe. Logo hybrid trên phiên bản 2.5HEV là một điểm nhấn tinh tế, khẳng định xu hướng xanh mà Toyota đang theo đuổi. Khi nhìn từ phía sau, Camry không chỉ là một chiếc xe – nó là một tuyên ngôn về phong cách sống, khiến bạn muốn ngoái lại lần nữa trước khi bước vào trong.
Toyota Camry 2025 2025 không chỉ đẹp ở thiết kế mà còn ở cách nó khoác lên mình những sắc màu độc đáo. Với 7 tùy chọn màu sắc, từ Đen bóng (218) mạnh mẽ, Trắng ngọc trai (089, cộng thêm 8 triệu đồng) sang trọng, đến Xám kim loại (1K3) hiện đại, Camry cho phép bạn thể hiện cá tính riêng. Màu Trắng ngọc trai – với lớp sơn óng ánh dưới ánh nắng – là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn xe nổi bật giữa đám đông, trong khi Đen bóng lại dành cho người yêu thích sự bí ẩn và quyền lực.
Mỗi màu sắc đều được Toyota cân nhắc để tôn lên đường nét ngoại thất, từ lưới tản nhiệt đến mâm xe. So với Honda Accord (ít tùy chọn màu hơn) hay Mazda6 (màu đỏ đặc trưng), Camry 2025 2025 mang đến sự đa dạng hiếm có trong phân khúc. Dù bạn chọn màu nào, Camry cũng biến nó thành một phần của câu chuyện – câu chuyện về một chiếc xe không chỉ để lái, mà còn để ngắm.
Toyota Camry từ lâu đã là chuẩn mực của sự bền bỉ, nhưng với phiên bản 2025, nó nâng tầm thành một biểu tượng của sự tinh tế nội thất. Không còn là những cabin đơn giản, thực dụng đến mức khô khan, Camry mới mang đến một không gian vừa hiện đại vừa ấm cúng, khiến bạn cảm thấy như đang ngồi trong một căn hộ cao cấp di động. Màn hình giải trí 9 inch, nội thất bọc da cao cấp, và hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập (trên bản cao cấp) là những điểm nhấn đầu tiên đập vào mắt. Nhập khẩu từ Thái Lan, Camry 2025 ông chỉ giữ vững danh tiếng dẫn đầu phân khúc sedan cỡ D mà còn định nghĩa lại cách chúng ta nhìn nhận nội thất xe hơi – không chỉ là nơi để lái, mà là nơi để sống. Từ khu vực lái được tối ưu hóa, ghế ngồi ôm sát cơ thể, đến những tiện ích thông minh, đây là một chiếc xe biết cách làm bạn cảm thấy đặc biệt.
Khu vực lái của Toyota Camry 2025 2025 không chỉ là nơi bạn cầm vô-lăng – nó là trung tâm quyền lực, nơi mọi quyết định trên đường được thực thi với sự tự tin và thoải mái. Vô-lăng bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh và hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS), mang lại cảm giác vừa chắc chắn vừa tiện lợi. Trên phiên bản 2.5HEV TOP, bạn còn được trang bị màn hình HUD (hiển thị thông tin trên kính chắn gió), biến mỗi chuyến đi thành trải nghiệm công nghệ cao như trong phim viễn tưởng.
Bảng đồng hồ 2025 là một tuyệt tác khác: màn hình kỹ thuật số 7 inch (hoặc 12,3 inch trên bản cao cấp) hiển thị mọi thông tin từ tốc độ, mức nhiên liệu, đến trạng thái hệ thống hybrid một cách sắc nét. Ghế lái chỉnh điện đa hướng, ôm sát lưng, giúp bạn tìm được tư thế hoàn hảo dù là trên đường dài hay phố thị đông đúc. So với Honda Accord hay Mazda6, khu vực lái của Camry 2025 vượt trội nhờ sự kết hợp giữa thiết kế ergonomic và công nghệ tiên tiến. Đây không chỉ là nơi để lái xe – nó là nơi bạn cảm nhận được sức mạnh và sự kiểm soát, như một vị thuyền trưởng trên con tàu của mình.
Ghế ngồi của Toyota Camry 2025 2025 là nơi sự sang trọng và thực dụng hòa quyện. Bọc da cao cấp (da đục lỗ trên bản 2.5HEV TOP), ghế trước chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí (trên bản cao cấp), mang lại cảm giác như được may đo riêng cho từng người. Hàng ghế sau rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.825 mm, đủ để ba người lớn ngồi thoải mái mà không cảm thấy chật chội – một điểm cộng lớn so với các đối thủ như Mazda6 hay BYD Seal. Trên phiên bản hybrid cao cấp, ghế còn có khả năng thông thoáng, giảm nhiệt trong những ngày hè oi ả tại Việt Nam.
Khoang hành lý 2025 thì sao? Với dung tích khoảng 500 lít, Camry 2025 đủ sức chứa vali cho cả gia đình trong chuyến đi dài ngày. Cửa cốp rộng, dễ dàng xếp đồ, và hàng ghế sau gập 60:40 (tùy phiên bản) tăng thêm tính linh hoạt. So với Honda Accord (khoang hành lý tương đương) hay Mazda6 (hơi nhỏ hơn), Camry nổi bật nhờ sự cân bằng giữa không gian người ngồi và chỗ để đồ. Đây là nơi bạn không chỉ ngồi – bạn sống, thư giãn, và tận hưởng từng khoảnh khắc, dù là đi làm hay đi chơi xa.
Tiện ích trong nội thất Toyota Camry 2025 2025 là minh chứng cho sự chăm chút của Toyota với trải nghiệm người dùng. Màn hình giải trí 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, là trung tâm của mọi kết nối – từ nghe nhạc, xem bản đồ, đến nhận cuộc gọi mà không rời mắt khỏi đường. Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập (trên bản 2.5HEV TOP) cho phép mỗi người trong xe tùy chỉnh nhiệt độ theo ý thích – một chi tiết nhỏ nhưng tạo nên sự khác biệt lớn trong những chuyến đi gia đình.
Cửa sổ trời (tùy phiên bản), sạc không dây, và hệ thống âm thanh JBL (tùy đại lý) nâng tầm trải nghiệm lên mức xa xỉ. Camera 360 độ, cảnh báo điểm mù, và hỗ trợ giữ làn đường tích hợp trong TSS 2.5 biến Camry thành một trợ thủ đắc lực trên mọi cung đường. So với Accord hay Mazda6, Camry 2024 vượt trội nhờ sự phong phú trong tiện ích, khiến bạn cảm thấy mỗi đồng bỏ ra – từ 1,220 tỷ đồng cho bản 2.0Q đến 1,530 tỷ đồng cho bản cao cấp – đều đáng giá. Đây là không gian không chỉ tiện lợi mà còn truyền cảm hứng, nơi công nghệ và sự thoải mái đồng hành cùng bạn.
Tinbanxe.vn là website uy tín hàng đầu Việt Nam về việc giúp khách hàng, đại lý tiếp cận hàng triệu khách hàng bằng việc đăng tin mua bán ô tô Toyota - Người dùng có thể truy cập tại Mua bán ô tô.
Toyota Camry 2025 2025 không chỉ là một chiếc xe – nó là một nghệ sĩ trên đường, nơi mỗi vòng quay của động cơ và mỗi cú đánh lái đều kể một câu chuyện về sự tiến hóa. Với doanh số 1.333 xe trong năm 2024 (tính đến gần cuối năm), Camry tiếp tục dẫn đầu phân khúc sedan cỡ D tại Việt Nam, bất chấp thị trường sedan suy giảm gần 50%. Bí quyết nằm ở khả năng vận hành được nâng cấp vượt bậc: động cơ hybrid thế hệ thứ 5 trên bản 2.5HEV mang lại 225 mã lực, trong khi bản 2.0Q với 170 mã lực vẫn đủ sức làm hài lòng những ai yêu sự ổn định. Hộp số e-CVT mượt mà như lụa, vô-lăng nhạy bén như một thanh kiếm, hệ thống treo tay đòn kép đầm chắc, khả năng cách âm hàng đầu, và mức tiêu thụ nhiên liệu thấp kỷ lục – 4,2 lít/100 km trên bản hybrid – biến Camry thành một chiếc xe vừa thực dụng vừa đầy cảm hứng. Đây không chỉ là phương tiện di chuyển – nó là một trải nghiệm sống động, nơi bạn là người cầm lái, và đường phố là sân khấu của riêng bạn.
Toyota Camry 2025 2025 mang đến hai trái tim đập mạnh mẽ, mỗi cái đều có một câu chuyện riêng để kể. Bản 2.0Q sử dụng động cơ xăng M20A-FKS 2.0L, sản sinh 170 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn 206 Nm tại 4.400-4.900 vòng/phút – không phải là một con thú hoang dã, nhưng đủ để mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, đáng tin cậy trên những con đường đô thị Việt Nam. Tuy nhiên, ngôi sao thực sự là hệ thống hybrid thế hệ thứ 5 trên bản 2.5HEV MID và TOP: động cơ xăng 2.5L A25A-FXS kết hợp với mô-tơ điện, tạo ra tổng công suất 225 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm. Đây là một bước nhảy vọt, mạnh hơn 20 mã lực so với thế hệ trước, nhờ pin lithium-ion nhỏ gọn và hiệu quả vượt trội.
Hộp số e-CVT trên bản hybrid là một vũ điệu hoàn hảo – chuyển số mượt mà đến mức bạn gần như không nhận ra, mang lại cảm giác lái trôi chảy như một dòng nước êm đềm. Khi đạp ga vượt xe trên cao tốc, nó vẫn giữ được sự điềm tĩnh, không gầm rú như một số đối thủ. Bản 2.0Q dùng CVT tiêu chuẩn, tuy không đột phá nhưng vẫn đáng tin cậy. So với Honda Accord hay Mazda6, Camry hybrid nổi bật nhờ khả năng chuyển đổi thông minh giữa xăng và điện, đặc biệt ở tốc độ dưới 60 km/h khi chế độ EV hoạt động, mang lại sự yên tĩnh và tiết kiệm đáng kể. Đây không chỉ là động cơ và hộp số – nó là một lời hứa về tương lai xanh mà Toyota đang dẫn đầu.
Vô-lăng của Toyota Camry 2025 2025 không chỉ là một công cụ – nó là một cây cầu nối bạn với con đường, nơi mọi cử động đều trở thành một phần của bản thân. Được thiết kế vuông vức hơn, bọc da cao cấp, và tích hợp nút bấm điều khiển TSS 2.5 cùng hệ thống giải trí, vô-lăng mang lại cảm giác vừa chắc chắn vừa tiện lợi. Hệ thống trợ lực điện EPS được tinh chỉnh để phản hồi chính xác, xóa tan cảm giác lỏng lẻo của các thế hệ cũ. Khi vào cua ở tốc độ cao trên những con đường đèo, vô-lăng siết chặt vừa đủ, mang lại sự đầm chắc mà không quá nặng – một sự cân bằng hoàn hảo giữa thể thao và thoải mái.
Trên bản 2.5HEV TOP, lẫy chuyển số sau vô-lăng là một điểm nhấn hiếm có, cho phép bạn tự tay điều khiển nhịp điệu của hộp số e-CVT, đặc biệt khi vượt qua những đoạn dốc ngoạn mục. So với Mazda6 – vốn nổi tiếng với vô-lăng nhạy – Camry 2024 không hề thua kém, thậm chí còn vượt trội ở độ ổn định khi chạy thẳng ở tốc độ cao trên xa lộ. Dù không phải là xe thể thao, Camry mang lại cảm giác tự tin như một người bạn đồng hành thấu hiểu từng ý định của bạn. Đây không chỉ là vô-lăng – nó là một phần mở rộng của ý chí, biến mỗi cú đánh lái thành một nét vẽ trên bức tranh đường phố.
Hệ thống treo và khung gầm của Toyota Camry 2025 2025 là một bước tiến vượt bậc, biến chiếc sedan này thành một cỗ máy biết cách vừa vỗ về vừa chinh phục. Dựa trên nền tảng TNGA-K, khung gầm được gia cố độ cứng, kết hợp với treo trước MacPherson và treo sau tay đòn kép độc lập – một thiết kế thường thấy ở xe sang. Kết quả là khả năng bám đường ấn tượng khi ôm cua trên những con đường đèo, cùng sự ổn định đáng kinh ngạc khi chạy ở tốc độ trên 100 km/h trên cao tốc. Khi đi qua ổ gà hay gờ giảm tốc trên đường phố Việt Nam, Camry dập tắt dao động nhanh như một cái chớp mắt, mang lại cảm giác êm ái như lướt trên không.
So với Honda Accord – vốn mềm hơn – hay Mazda6 – thiên về thể thao – Camry 2024 đạt được sự cân bằng hiếm có: không quá cứng để gây mệt mỏi, không quá mềm để mất kiểm soát. Khoảng sáng gầm 140 mm đủ để vượt qua những đoạn đường xấu mà không lo cạ gầm, dù không lý tưởng cho địa hình gồ ghề. Đây là hệ thống treo và khung gầm không chỉ hoạt động – nó tái định nghĩa sự thoải mái và tự tin, từ những con hẻm chật chội Hà Nội đến những cung đường ngoằn ngoèo Tây Bắc.
Khả năng cách âm của Toyota Camry 2025 2025 là một tuyệt phẩm, biến cabin thành một nơi trú ẩn khỏi thế giới hỗn loạn bên ngoài. Nhờ kính cách âm, vật liệu tiêu âm cao cấp, và thiết kế khí động học được cải tiến, Camry gần như xóa sổ tiếng ồn từ động cơ, lốp, và gió khi chạy ở tốc độ cao. Ở chế độ EV của bản hybrid, bạn chỉ nghe thấy tiếng lốp lăn nhẹ – một sự tĩnh lặng hiếm có trong phân khúc sedan cỡ D. Ngay cả khi động cơ xăng hoạt động, tiếng gầm được kiềm chế tốt, không xâm phạm vào không gian yên bình bên trong.
Trên đường phố đô thị, tiếng còi xe hay âm thanh hỗn loạn chỉ còn là những tiếng thì thầm mờ nhạt. So với Mazda6 hay Accord, Camry 2025 dẫn đầu về độ yên tĩnh, đặc biệt ở bản 2.5HEV TOP với công nghệ lọc không khí NanoeX, mang lại không gian trong lành như một khu vườn sáng sớm. Đây không chỉ là cách âm – nó là một lời mời gọi bạn thả mình vào sự bình yên, dù đang kẹt giữa dòng xe Sài Gòn hay lướt qua những cánh đồng lúa miền Trung.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Camry 2025 2025 là một câu chuyện về sự kỳ diệu của kỹ thuật, đặc biệt với các phiên bản hybrid. Bản 2.5HEV MID và TOP chỉ tiêu tốn 4,2 lít/100 km (kết hợp), với 4,9 lít trong đô thị và 4,3 lít ngoài đô thị – một con số khiến Honda Accord (5,3 lít/100 km) hay Mazda6 (6,5 lít/100 km) phải cúi đầu. Công nghệ hybrid thế hệ thứ 5, với động cơ xăng kết hợp mô-tơ điện và pin lithium-ion nhẹ hơn, tối ưu hóa từng giọt xăng, thậm chí duy trì chế độ điện ở tốc độ 60 km/h.
Bản 2.0Q, dù dùng động cơ xăng truyền thống, vẫn đạt mức 6,65 lít/100 km (kết hợp), với 9,03 lít trong đô thị và 5,28 lít ngoài đô thị – không xuất sắc nhưng vẫn cạnh tranh tốt. Với bình xăng 50 lít, bản hybrid có thể đi hơn 1.000 km trong một lần đổ đầy – một lời thách thức khiến bạn muốn lên đường khám phá từ Đà Nẵng đến Huế mà không cần dừng lại. Đây không chỉ là tiết kiệm nhiên liệu – nó là một lời cam kết về sự bền vững và tự do, nơi Camry 2024 dẫn bạn đi xa hơn cả giấc mơ.
Tham khảo: Giá xe Toyota
Giá xe Toyota Camry 2025 không thể được đánh giá trong chân không. Nó cần được đặt trong bối cảnh thị trường Việt Nam, nơi sedan cỡ D đang dần nhường chỗ cho SUV và xe điện. Vậy, Camry có thực sự đáng giá trong năm 2025?
So sánh với đối thủ: Camry có đang dẫn đầu cuộc chơi?
Hãy bắt đầu với Honda Accord – đối thủ truyền kiếp của Camry. Với giá khoảng 1,3 tỷ đồng, Accord mang thiết kế đẹp mắt và động cơ tăng áp 1.5L mạnh mẽ, nhưng thiếu đi sự đa dạng phiên bản và công nghệ hybrid. Mazda6, với mức giá từ 889 triệu đến 1,1 tỷ đồng, là lựa chọn rẻ hơn, nhưng không thể cạnh tranh về độ bền hay giá trị bán lại – hai yếu tố mà Camry luôn dẫn đầu.
Trong khi đó, các mẫu xe Trung Quốc như MG7 hay BYD Seal đang nổi lên với giá rẻ hơn đáng kể – khoảng 800 triệu đến 1,2 tỷ đồng. BYD Seal, với công nghệ xe điện, có thể là mối đe dọa trong tương lai, nhưng hiện tại, nó chưa đủ sức thuyết phục người Việt về độ tin cậy và mạng lưới bảo hành. Camry, với di sản hơn 20 năm tại Việt Nam, vẫn là lựa chọn an toàn hơn hẳn.
Điều này dẫn đến một kết luận: giá xe Toyota Camry tuy cao, nhưng nó phản ánh đúng giá trị – từ chất lượng lắp ráp, độ bền, đến chi phí bảo trì thấp. Khi mua Camry, bạn không chỉ mua một chiếc xe, mà còn mua sự yên tâm trong 5, 10 năm tới.
Thị trường ô tô Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển dịch lớn. SUV như Toyota Corolla Cross hay Hyundai Tucson đang chiếm lĩnh tâm trí người mua, trong khi sedan cỡ D như Camry mất gần 50% thị phần so với năm 2023. Nhưng điều này không có nghĩa là Camry đang thất thế. Với sự ra mắt của phiên bản hybrid, Toyota đã khéo léo định vị Camry như một lựa chọn vừa sang trọng vừa thân thiện môi trường – một xu hướng mà ngay cả SUV cũng đang chạy theo.
Giá xe Camry, từ 1,220 tỷ đến 1,530 tỷ đồng, có thể khiến một số người do dự khi so sánh với SUV cùng tầm giá. Nhưng nếu bạn là người yêu thích cảm giác lái sedan – mượt mà, đầm chắc, và tinh tế – thì Camry vẫn là một khoản đầu tư xứng đáng. Hơn nữa, giá trị bán lại của Camry luôn cao hơn các đối thủ, khiến nó trở thành lựa chọn kinh tế trong dài hạn.
Toyota Camry 2025 2025 không chỉ là một chiếc xe – nó là một câu chuyện về sự tiến hóa, từ một mẫu sedan truyền thống đến một biểu tượng công nghệ hybrid hiện đại. Với mức giá từ 1,220 tỷ đồng cho phiên bản 2.0Q, 1,460 tỷ đồng cho 2.5HEV MID, và 1,530 tỷ đồng cho 2.5HEV TOP, Camry mang đến nhiều lựa chọn cho mọi đối tượng – từ doanh nhân trẻ, người yêu công nghệ, đến những ai tìm kiếm sự sang trọng tối thượng.
Trong một thị trường đầy biến động, giá xe Toyota Camry không chỉ là con số – nó là lời cam kết về chất lượng, hiệu suất và đẳng cấp. Bạn sẽ chọn phiên bản nào? Hay quan trọng hơn, bạn sẽ chọn cách nào để định nghĩa phong cách sống của mình qua từng vòng quay bánh xe? Với Camry, câu trả lời nằm trong tay bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe các hãng xe khác, hãy truy cập tại giá xe ô tô mới nhất.
Thiết kế hiện đại, trẻ trung hơn Toyota Camry thế hệ thứ 9 mang diện mạo hoàn toàn mới, khác biệt rõ rệt so với các thế hệ trước vốn thường bị đánh giá là bảo thủ và thiếu đột phá về thiết kế. Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn LED hình chữ C thanh mảnh, lấy cảm hứng từ Toyota Prius – một thiết kế hiện đại và sắc nét. Đèn hậu LED tuy không nối liền nhưng vẫn tạo cảm giác tinh tế, phù hợp với xu hướng thẩm mỹ hiện nay. Kích thước tổng thể được kéo dài thêm 30 mm (4.915 mm), giúp xe trông cân đối và bề thế hơn. Những thay đổi này không chỉ làm mới hình ảnh của Camry mà còn hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi, vốn thường bị thu hút bởi các mẫu xe năng động như Mazda 6 hay Honda Accord.
Công nghệ hybrid tiên phong Một trong những điểm sáng lớn nhất của Camry 2024 là sự xuất hiện của hai phiên bản hybrid (HEV Mid và HEV Top). Hệ thống động cơ hybrid kết hợp động cơ xăng 2.5L (185 mã lực, 221 Nm) và mô-tơ điện (134 mã lực, 208 Nm), mang lại tổng công suất 224 mã lực. Đây là bước tiến quan trọng của Toyota trong việc phổ biến công nghệ xe xanh tại Việt Nam, nơi người dùng ngày càng quan tâm đến tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Hộp số e-CVT kết hợp với hệ dẫn động cầu trước đảm bảo vận hành mượt mà, êm ái – đặc trưng vốn đã làm nên tên tuổi của Camry. Với mức giá từ 1,46 tỷ đồng cho bản HEV Mid, đây là lựa chọn cạnh tranh trong phân khúc, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ chưa phổ biến công nghệ hybrid.
Độ tin cậy và giá trị thương hiệu Toyota từ lâu đã nổi tiếng với độ bền và khả năng giữ giá, và Camry không phải ngoại lệ. Tại Việt Nam, mẫu xe này thường được các cơ quan công quyền và doanh nghiệp lựa chọn nhờ chi phí bảo dưỡng thấp và độ ổn định cao. Doanh số 1.333 xe trong năm 2024 – dẫn đầu phân khúc sedan cỡ D – là minh chứng cho sức hút bền bỉ của Camry, ngay cả khi thị trường đang chuyển dịch sang xe gầm cao. Việc nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan cũng đảm bảo chất lượng đồng đều, tăng thêm niềm tin cho người dùng.
Doanh số giảm và áp lực cạnh tranh Dù dẫn đầu phân khúc với 1.333 xe bán ra trong năm 2024, doanh số của Camry đang có dấu hiệu chững lại. Đặc biệt, trong tháng 11/2024, mẫu xe này chỉ giao được 131 xe – giảm gần 70% so với cùng kỳ – trong khi đối thủ Honda Accord tăng trưởng 150%. Điều này phản ánh xu hướng người dùng Việt Nam dần chuyển sang các dòng xe gầm cao như SUV, khiến sedan cỡ D nói chung và Camry nói riêng mất dần thị phần. Áp lực từ các đối thủ như Mazda 6 (thiết kế đẹp) hay Honda Accord (công nghệ vượt trội) cũng đặt ra thách thức lớn cho Camry trong thời gian tới.
Giá bán cao Với mức giá khởi điểm 1,22 tỷ đồng cho bản 2.0Q và lên đến 1,53 tỷ đồng cho bản HEV Top (chưa kể chi phí lăn bánh), Camry không phải là lựa chọn dễ tiếp cận với nhiều người. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, các đối thủ như Mazda 6 hay Kia Optima thường có giá thấp hơn, đồng thời vẫn cung cấp thiết kế và trang bị hấp dẫn. Điều này khiến Camry có thể mất đi một phần khách hàng tiềm năng, đặc biệt là những người trẻ tuổi với ngân sách hạn chế.
Tên phiên bản | 2.0Q1.22 tỷ | 2.5 HEV TOP1.53 tỷ | 2.5 HEV MID1.46 tỷ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 6AR-FSE, 2.0l | 6AR-FSE, 2.0l | 2AR-FE, 2.5l |
Dung tích (cc) | 1.998 | 1.998 | 2.494 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 170/6600 | 170/6600 | 207/6600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 206/4400-4900 | 206/4400-4900 | 250/5000 |
Hộp số | CVT | CVT | 8AT |
Hệ dẫn động | Front-engine, front-wheel drive | Front-engine, front-wheel drive | Front-engine, front-wheel drive |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4885x1840 x1445 | 4885x1840 x1445 | 4885x1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | 2.825 | 2.825 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 | 140 | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.700 | 5.700 | 5.800 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 60 | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.520 | 1.520 | 1.560 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.030 | 2.030 | 2.030 |
Lốp, la-zăng | 215/55R16 | 215/55R18 | 235/45R18 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts | Mc Pherson/McPherson Struts | Mc Pherson/McPherson Struts |
Treo sau | Double Wishbone | Double Wishbone | Double Wishbone |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | Bi-LED projector | LED projector |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn hậu | Bulb | Bulb | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không | Gập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không | Gập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 8hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có 2 vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron/TFT 4.2" | Optitron/TFT 4.2" | Optitron/TFT 7" |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Cố định | Cố định | Ngả lưng chỉnh điện |
Hàng ghế thứ ba | Không có | Không có | Không có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Có | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Không |
Kết nối Android Auto | Không | Có | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 9 Loa JBL | 9 Loa JBL |
Kết nối WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | |
Nhiều chế độ lái | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Số túi khí | 4 | 6 túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Có | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có |