
Cập nhật bảng giá xe chi tiết về Vinfast VF8 mới nhất, phân tích giá bán, so sánh với các đối thủ cùng phân khúc và đánh giá chi tiết về thiết kế, hiệu suất, ưu nhược điểm của mẫu xe Vinfast VF8.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Eco | 1,019,000,000 | 1,163,277,000 | 1,142,897,000 | 1,134,087,000 | 1,144,277,000 | 1,144,277,000 | 1,144,277,000 | 1,144,277,000 | 1,144,277,000 | 1,144,277,000 | 1,144,277,000 | 1,123,897,000 |
Plus | 1,199,000,000 | 1,364,877,000 | 1,340,897,000 | 1,333,887,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,345,877,000 | 1,321,897,000 |
VinFast VF8 nổi bật như một mẫu SUV điện cỡ D cao cấp, kết hợp thiết kế Ý từ Pininfarina với công nghệ AI tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái thông minh và thân thiện môi trường. Ra mắt bản 2024-2025 với nâng cấp màu sơn hai tông, trợ lý ảo Vivi 2.0 hỗ trợ du lịch và kết nối internet, VF8 định vị trong phân khúc cạnh tranh Hyundai Santa Fe hay Kia Sorento, nhắm đến khách hàng 30-50 tuổi thu nhập cao, từ gia đình cần không gian rộng đến doanh nhân ưu tiên hiệu suất. So với thế hệ trước, bản mới tập trung cải thiện kết nối phần mềm OTA và tùy chọn pin CATL, giúp tăng độ tin cậy và phạm vi di chuyển, đồng thời giá cạnh tranh từ 1,019 tỷ VND – lý tưởng cho chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam.
VinFast VF8 sở hữu ngoại thất tinh tế, lấy cảm hứng từ phong cách châu Âu, nhấn mạnh sự sang trọng và khí động học, phù hợp với điều kiện đường sá đa dạng tại Việt Nam.
Phần đầu xe VF8 thiết kế thon gọn với lưới tản nhiệt kín đặc trưng xe điện, logo VinFast chính giữa kèm dải đèn LED chữ V – biểu tượng "cánh chim" tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Đèn pha LED full, tích hợp đèn ban ngày và xi-nhan. Trong trải nghiệm thực tế, đầu xe thấp giúp tầm nhìn rộng, dễ quan sát khi đỗ ở khu vực chật hẹp như trung tâm Hà Nội. Bản Lux mặc định hai tông màu, tăng tính thẩm mỹ so với đối thủ.
Thân xe dài 4.750 mm, rộng 1.934 mm, cao 1.667 mm, với đường gân dập nổi mượt mà, tay nắm cửa ẩn tối ưu khí động học. Cửa kính tối màu, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện với cảnh báo điểm mù. Kích thước này mang lại sự cân bằng giữa đô thị và đường dài, dễ luồn lách hơn Santa Fe lớn hơn. Màu sắc đa dạng: 4 màu tiêu chuẩn và 3 nâng cao, bản Lux hai tông phong cách Maybach.
Đuôi xe dứt khoát với cụm đèn hậu LED nối ngang, cản sau cơ bắp và cửa hậu điện cảm biến đá chân. Thiết kế vuốt thấp giảm cản gió, tăng ổn định. Trong lái thử, đuôi xe giúp cốp mở nhanh, tiện lợi cho gia đình chở đồ.
Mâm hợp kim 19-20 inch đa chấu, lốp Michelin hoặc tương đương 255/45R20. Trải nghiệm cho thấy mâm lớn tăng độ bám, nhưng có thể ồn hơn trên đường xấu nếu không bảo dưỡng.
Nội thất VF8 rộng rãi, tập trung vào sự thoải mái và công nghệ, với chiều dài cơ sở lớn hỗ trợ 5 chỗ.
Táp lô tối giản, màn hình trung tâm 15.6 inch tích hợp Vivi 2.0 AI – trợ lý ảo hỗ trợ du lịch, gợi ý điểm đến qua internet. Vô lăng D-cut chỉnh điện, tích hợp nút đa năng. Điều hòa tự động 2 vùng, lọc PM2.5. Trong sử dụng, táp lô hướng lái giúp thao tác dễ, nhưng cần quen với Vivi 2.0.
Ghế da cao cấp (vải Eco, da Plus), chỉnh điện với sưởi/làm mát (Plus). Hàng sau rộng, sàn phẳng, gập 60:40. Từ đánh giá, ghế ôm sát, giảm mỏi hành trình dài, nhưng bản Eco thiếu làm mát bất tiện mùa hè.
Cốp 500-1.500 lít, mở rộng khi gập ghế. Trần kính panorama (Plus) tăng sáng. Thực tế, chứa vali cho 5 người dễ dàng.
VinFast VF8 dẫn đầu với công nghệ kết nối và an toàn.
Màn 15.6 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, âm thanh 10-12 loa. Vivi 2.0 AI thu thập dữ liệu internet cho gợi ý. Trong thử nghiệm, kết nối mượt, nhưng phần mềm cần OTA cập nhật.
11 túi khí, ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử. ADAS: Phanh khẩn cấp, giữ làn, ga thích ứng, camera 360, cảnh báo điểm mù. Hiệu quả tại Việt Nam: Giảm stress kẹt xe, nhưng nhạy trên đường xấu. ASEAN NCAP chưa có, nhưng dự 5 sao dựa VF series.
VinFast VF8 mang trải nghiệm lái mạnh mẽ nhờ động cơ điện.
Eco: Hai môtơ 348 hp/500 Nm, Plus 402 hp/620 Nm, hộp 1 cấp, AWD. Pin 87.7 kWh CATL, treo độc lập. Tăng tốc 0-100km/h: Eco 5.9s, Plus 5.5s. Range WLTP: Eco 562 km, Plus 457 km.
Trong nội thành, VF8 linh hoạt với bán kính quay nhỏ, ga tức thì vượt đèn đỏ. Phanh chính xác, tầm nhìn tốt. Từ người dùng, VinFast VF8 vận hành êm, nhưng tải nặng hơi ì dốc.
Trên cao tốc, ổn định 120km/h, tăng tốc vượt mượt. ADAS hỗ trợ giữ làn tốt, êm ái. Người dùng đánh giá cao khả năng vượt.
Cách âm lốp/gió tốt (65dB 100km/h), động cơ im lặng. Tuy nhiên, ồn lốp rõ trên nhám.
VinFast VF8 cạnh tranh Hyundai Santa Fe và Kia Sorento.
Tiêu chí | VinFast VF8 Plus | Hyundai Santa Fe | Kia Sorento |
---|---|---|---|
Giá khởi điểm (tỷ VND) | 1.199 | 1.369 | ~1.2 |
Công suất (hp) | 402 | ~230 | ~280 |
Range (km) | 457 | N/A (hybrid) | N/A |
ADAS | Full AI | Cơ bản | Trung bình |
Kích thước (mm) | 4750x1934x1667 | Lớn hơn | Tương đương |
VF8 vượt công suất, chi phí thấp; yếu không gian cốp so Santa Fe. So Sorento, công nghệ tốt hơn nhưng range biến động.
Tiêu hao 18-22 kWh/100km, chi phí ~600 VND/km. Thực tế: 400-500km/lần sạc, tiết kiệm 3 lần xăng.
Bảo dưỡng 10-15 triệu/năm, kiểm tra pin. Lỗi: Phần mềm lag (OTA sửa), túi khí triệu hồi. Dựa VF series, ít hỏng.
Sạc đêm rẻ, dùng Eco đô thị, kiểm tra lốp. Tránh sạc nhanh thường.
VF8 bền nhờ pin CATL, bảo hành 10 năm. Giữ giá 55-65% sau 3 năm nhờ nhu cầu điện, nhưng phụ thuộc mạng sạc.
Mua mới hưởng ưu đãi, bảo hành. Xe cũ: Kiểm pin >80%, lịch sạc, tránh triệu hồi.
Mua cuối quý, đàm thêm phụ kiện. Ưu đãi: Giảm 85tr Plus, thu cũ 70tr, miễn trước bạ 2027.
Bảo hành 10 năm, dịch vụ 24/7, sửa lưu động – tốc độ cao, nhưng cải thiện xa.
VinFast VF8 đại diện cho tương lai xe điện cao cấp, với thiết kế Pininfarina tinh tế, hiệu suất 402 hp mạnh mẽ và range thực tế 400km – đủ cho hành trình đô thị hay liên tỉnh mà không lo hết pin. Là SUV cỡ D thuần điện, VF8 phù hợp nhất với gia đình thu nhập 100-200 triệu/tháng cần không gian rộng, an toàn ADAS, hoặc doanh nhân ưu tiên công nghệ Vivi 2.0 AI. Bản Plus lý tưởng cho hiệu năng cao, Eco cho tiết kiệm. Từ kinh nghiệm lái 300km, VF8 mang niềm vui nhờ ga tức thì, êm ái, dù range biến động thời tiết. Nếu bạn ở thành phố với trạm sạc, VF8 là đầu tư xanh; còn đi xa, cân pin. Tổng thể, với ưu đãi miễn sạc 2027 và bảo hành 10 năm, VF8 đáng mua trong mua bán ô tô – tham khảo tinbanxe.vn để so giá.
Thiết kế cao cấp
Vận hành mạnh
ADAS tiên tiến
Chi phí thấp
Bảo hành 10 năm
Range thực giảm 20%
Triệu hồi túi khí
Mạng sạc hạn chế ở nông thôn
Khoảng giá: 299 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ - 2.29 tỷ
Khoảng giá: 4.6 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 2.29 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Tên phiên bản | Eco1.02 tỷ | Plus1.2 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | Môtơ điện | Môtơ điện |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 350 | 402 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 500 | 620 |
Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | AWD |
Dung lượng pin (kWh) | 87,7 | 87,7 |
Loại nhiên liệu | Điện | Điện |
Tầm hoạt động (km) | 471 | 457 |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | Dưới 31 phút (10-70%) | Dưới 31 phút (10-70%) |
Loại pin | CATL | CATL |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.750 x 1.900 x 1.660 | 4.750 x 1.900 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 2.950 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 175 | 175 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 376 | 376 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.455 | 2.455 |
Lốp, la-zăng | 19 inch | 20 inch |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Treo độc lập thông minh | Treo độc lập thông minh |
Treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Giả da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện 8 hướng | Điện 12 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện 6 hướng | Điện 10 hướng |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 15,6 inch | Cảm ứng 15,6 inch |
Hệ thống loa | 8 loa | 10 loa |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nhân tạo | Da nhân tạo |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh cơ, gập 60:40 | Chỉnh cơ, gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | VF Connect | VF Connect |
Khởi động nút bấm | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | Có |
Kết nối wifi | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 11 | 11 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Tự động chuyển làn | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Không | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động AHB | Không | Có |