
Cập nhật giá xe VinFast Lux SA2.0 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Tiêu chuẩn | 1,552,000,000 | 1,760,237,000 | 1,729,197,000 | 1,725,717,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,741,237,000 | 1,710,197,000 |
Nâng cao | 1,642,000,000 | 1,861,037,000 | 1,828,197,000 | 1,825,617,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,842,037,000 | 1,809,197,000 |
Cao cấp | 1,835,000,000 | 2,077,197,000 | 2,040,497,000 | 2,039,847,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,058,197,000 | 2,021,497,000 |
VinFast Lux SA2.0, SUV hạng D cận sang của VinFast, thừa hưởng DNA BMW X5, nổi bật với thiết kế hầm hố, động cơ 2.0L tăng áp mạnh mẽ (228 mã lực) và giá lăn bánh từ 1,761 tỷ VNĐ. Phù hợp cho gia đình, doanh nhân hay người trẻ yêu thích phong cách thể thao, xe mang lại trải nghiệm lái đậm chất Đức, nội thất sang trọng và an toàn vượt trội. So với Toyota Fortuner hay Hyundai Santa Fe, VinFast Lux SA2.0 có gì đặc biệt? Khám phá chi tiết giá xe ô tô này để xem có xứng đáng với kỳ vọng của bạn!
VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV hạng D đầu tiên của hãng xe VinFast Việt Nam, ra mắt tại Paris Motor Show 2018, được phát triển dựa trên nền tảng BMW X5 (2013-2017). Với thiết kế từ Pininfarina, VinFast mang phong cách mạnh mẽ, hiện đại, hướng đến đối tượng từ 25-55 tuổi: người trẻ tìm kiếm sự năng động, gia đình cần không gian rộng rãi, hay doanh nhân muốn khẳng định đẳng cấp. Phiên bản 2021 nổi bật với động cơ 2.0L tăng áp, hộp số ZF 8 cấp, và hệ thống an toàn tiên tiến.
VinFast Lux SA2.0 sở hữu ngoại thất hầm hố, đậm chất SUV đô thị, với thiết kế từ Pininfarina, mang lại vẻ ngoài sang trọng và thể thao. Kích thước tổng thể 4.940 x 1.960 x 1.773 mm, trục cơ sở 2.933 mm, lớn hơn nhiều đối thủ như Hyundai Santa Fe hay Toyota Fortuner. Khoảng sáng gầm 192 mm và trọng lượng 2.100 kg giúp VinFast ổn định trên cao tốc và linh hoạt trên địa hình đa dạng.
Đầu xe VinFast Lux SA2.0 nổi bật với logo chữ "V" đặc trưng, kết hợp dải LED ban ngày tạo hình đôi cánh, tăng nhận diện thương hiệu VinFast. Đèn pha LED đặt thấp, hỗ trợ tự động bật/tắt, chiếu góc và đèn chờ dẫn đường. Lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ ruộng bậc thang, cùng 6 cảm biến và camera trước, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại. Các đường gân dập nổi trên capo nhấn mạnh tính thể thao.
Thân xe VinFast mang phong cách khỏe khoắn với đường gân nổi vuốt từ đuôi xe, viền kính và nẹp hông mạ chrome sáng bóng. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ tính năng: gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ, sấy gương, tự động điều chỉnh khi lùi, và camera 360. Tay nắm cửa sơn đồng màu thân xe, hỗ trợ mở bằng chìa khóa thông minh, tạo cảm giác liền mạch và tinh tế.
Đuôi xe VinFast Lux SA2.0 tiếp tục nhấn mạnh nhận diện thương hiệu với cụm đèn hậu LED hình chữ "V", đồng điệu với đèn ban ngày. Cản sau thiết kế kiểu xe địa hình, ống xả kép đối xứng mang phong cách thể thao. Các trang bị như cốp mở điện rảnh tay, camera lùi, 6 cảm biến, cánh lướt gió và đèn phanh trên cao hoàn thiện thiết kế hiện đại.
VinFast Lux SA2.0 trang bị mâm hợp kim 19 inch (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao) hoặc 20 inch (bản Cao cấp), đi kèm lốp không săm (255/50R19 hoặc 275/40R20 trước, 285/45R19 hoặc 315/35R20 sau). Bộ mâm 6 chấu hai tông màu tăng tính thẩm mỹ và cải thiện độ bám đường, đặc biệt khi vào cua hoặc chạy tốc độ cao.
Màu sắc: VinFast cung cấp 8 màu cơ bản: Đỏ, Cam, Nâu, Xanh, Bạc, Đen, Xám, Trắng. Khách hàng có thể đặt màu tùy chọn như hồng, xanh rêu với chi phí bổ sung.
Nội thất VinFast Lux SA2.0 mang đến không gian sang trọng với chất liệu da, kim loại và gỗ, thiết kế tinh tế, tương đồng với BMW X5. Khoang cabin rộng rãi, phù hợp cho gia đình 7 người hoặc doanh nhân cần sự đẳng cấp.
Bảng táp-lô sử dụng da, kim loại và ốp gỗ, tạo cảm giác cao cấp. Màn hình cảm ứng 10,4 inch đặt dọc, lớn nhất phân khúc, hiển thị sắc nét, hỗ trợ tiếng Việt, Apple CarPlay và Android Auto. Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều khiển hành trình, âm thanh và ra lệnh giọng nói. Màn hình 7 inch sau vô-lăng cung cấp thông tin vận hành rõ ràng, với chức năng MirrorLink và dẫn đường.
Ghế bọc da cao cấp (da Nappa ở bản Cao cấp), với ghế lái và ghế phụ chỉnh điện đa hướng. Hàng ghế thứ hai rộng rãi, ngả lưng thoải mái, có cửa gió điều hòa và cổng sạc USB/230V. Hàng ghế thứ ba đủ không gian cho người lớn, phù hợp cho chuyến đi ngắn. Ghế gập 60/40 giúp linh hoạt mở rộng khoang hành lý.
Dung tích khoang hành lý VinFast Lux SA2.0 khoảng 600 lít, đủ cho nhu cầu gia đình. Khi gập hàng ghế thứ ba, không gian chứa đồ tăng đáng kể, phù hợp cho các chuyến đi xa hoặc chở đồ cồng kềnh.
VinFast Lux SA2.0 trang bị màn hình 10,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, USB, Wi-Fi và định vị GPS. Hệ thống âm thanh 8 loa (bản Tiêu chuẩn) hoặc 13 loa có âm ly (bản Nâng cao, Cao cấp) mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. Tuy nhiên, giao diện phần mềm đôi khi phản hồi chậm, cần cải thiện. Các tiện nghi khác gồm sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng với lọc không khí ion, và đèn LED nội thất đổi màu.
VinFast Lux SA2.0 được trang bị đầy đủ tính năng an toàn:
- An toàn chủ động: ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), chống lật (ROM), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hỗ trợ xuống dốc (HDC), camera 360, cảm biến trước/sau, cảnh báo điểm mù.
- An toàn bị động: 6 túi khí, căng đai khẩn cấp, móc ghế trẻ em ISOFIX.
Gói ADAS (bản Cao cấp) với camera 360 và cảnh báo điểm mù hoạt động hiệu quả trong giao thông đô thị Việt Nam, đặc biệt khi di chuyển qua ngã tư đông đúc. Chức năng chống lật (ROM) là điểm nhấn, hiếm có trong phân khúc. Tuy nhiên, chưa có đánh giá từ ASEAN NCAP hay Euro NCAP để tham chiếu.
VinFast Lux SA2.0 sử dụng động cơ 2.0L tăng áp (N20 từ BMW), công suất 228 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp ZF, tùy chọn dẫn động cầu sau (RWD) hoặc hai cầu (AWD). Hệ thống treo trước tay đòn kép, sau đa liên kết với giảm chấn khí nén, đảm bảo độ êm ái và ổn định. Trợ lực lái thủy lực điều khiển điện mang lại cảm giác chính xác.
Phương pháp lái thử: Tôi đã trải nghiệm VinFast Lux SA2.0 bản Cao cấp (AWD) trên cung đường đô thị TP.HCM (Nguyễn Văn Linh, quận 7) và cao tốc Long Thành - Dầu Giây trong 2 ngày, tổng cộng 200 km, với điều kiện giao thông hỗn hợp.
Trong đô thị, VinFast Lux SA2.0 thể hiện sự linh hoạt dù kích thước lớn. Bán kính quay vòng 5,9 m giúp xe xoay trở tốt ở ngã tư. Phản ứng chân ga nhạy, nhưng có độ trễ nhẹ khi xuất phát từ trạng thái dừng. Phanh đĩa tản nhiệt trước/sau hoạt động hiệu quả, đảm bảo an toàn khi kẹt xe. Tầm nhìn từ ghế lái tốt, hỗ trợ bởi camera 360 và cảm biến. Tuy nhiên, kích thước dài có thể khó khăn khi đỗ ở bãi xe chật.
Trên cao tốc, VinFast Lux SA2.0 bản AWD cho thấy sức mạnh vượt trội. Xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 8,5 giây, đủ để vượt xe dễ dàng. Ở tốc độ 100 km/h, vô-lăng đầm chắc, thân xe ổn định nhờ dẫn động AWD và khoảng sáng gầm 192 mm. Hệ thống treo hấp thụ dao động tốt, mang lại sự êm ái. Cảnh báo điểm mù và camera 360 hỗ trợ chuyển làn an toàn.
Cách âm của VinFast Lux SA2.0 là điểm cộng lớn. Tiếng ồn từ lốp và gió được kiểm soát tốt dưới 80 km/h, nhờ lốp dày và thiết kế khí động học. Tiếng động cơ hầu như không lọt vào cabin, đặc biệt ở bản Cao cấp. Tuy nhiên, trên 100 km/h, tiếng gió từ gương chiếu hậu bắt đầu xuất hiện, nhưng không quá phiền.
VinFast Lux SA2.0 cạnh tranh với Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe và Ford Everest trong phân khúc SUV hạng D. Dưới đây là bảng so sánh giá xe ô tô:
Tiêu chí | VinFast Lux SA2.0 (Cao cấp) | Toyota Fortuner 2.8V | Hyundai Santa Fe 2.5P | Ford Everest Titanium |
---|---|---|---|---|
Giá lăn bánh (HN) | 2,078 tỷ VNĐ | 1,550 tỷ VNĐ | 1,450 tỷ VNĐ | 1,600 tỷ VNĐ |
Công suất | 228 mã lực | 201 mã lực | 180 mã lực | 210 mã lực |
Mô-men xoắn | 350 Nm | 500 Nm | 232 Nm | 500 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 10 cấp |
Trang bị nổi bật | Camera 360, da Nappa, ROM | Hệ thống an toàn TSS | Apple CarPlay, SmartSense | Camera 360, SYNC 3 |
Hệ dẫn động | AWD | 4WD | FWD | 4WD |
Phân tích:
- Điểm mạnh của VinFast Lux SA2.0: Công suất cao, nội thất sang trọng, chức năng chống lật độc đáo. Giá xe ô tô cạnh tranh với các đối thủ cao cấp.
- Điểm yếu: Mô-men xoắn thấp hơn Fortuner và Everest, giao diện giải trí chưa mượt. Thương hiệu VinFast mới, giá trị bán lại thấp hơn.
Theo công bố của VinFast, Lux SA2.0 có mức tiêu hao nhiên liệu:
- Đô thị: 10,46 lít/100 km (RWD), 15,81 lít/100 km (AWD).
- Ngoài đô thị: 7,18 lít/100 km (RWD), 8,01 lít/100 km (AWD).
- Hỗn hợp: 8,39 lít/100 km (RWD), 10,92 lít/100 km (AWD).
Thực tế, trong điều kiện TP.HCM, mức tiêu hao khoảng 11-13 lít/100 km trong đô thị và 8-9 lít/100 km trên cao tốc, phù hợp với một SUV 2.0L tăng áp.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 2-4 triệu VNĐ/lần, tương đương SUV hạng D. Một số lỗi vặt như cảm biến đỗ xe nhạy quá mức hoặc màn hình lag được ghi nhận, nhưng không phổ biến. Chính sách bảo hành 5 năm/165.000 km của VinFast giảm áp lực chi phí sửa chữa.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Sử dụng chế độ Eco trong đô thị, duy trì tốc độ ổn định trên cao tốc.
- Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra lốp, dầu máy và phanh mỗi 5.000-10.000 km.
- Tận dụng tiện nghi: Sử dụng camera 360 và cảm biến để đỗ xe an toàn trong không gian hẹp.
VinFast Lux SA2.0 sử dụng động cơ BMW N20 và khung gầm X5, đảm bảo độ bền cao trong điều kiện Việt Nam. Hệ thống treo được tinh chỉnh phù hợp với đường sá đô thị và địa hình nhẹ. Tuy nhiên, giá xe ô tô bán lại giảm đáng kể do xe đã ngừng sản xuất. Xe cũ 2021 hiện có giá từ 650 triệu VNĐ, giảm khoảng 60% so với giá lăn bánh ban đầu, thấp hơn Fortuner hay Santa Fe.
Hiện tại, VinFast Lux SA2.0 chỉ có xe cũ do đã ngừng sản xuất. Khi mua xe cũ:
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, tai nạn và số km đã chạy.
- Ưu tiên xe từ đại lý uy tín hoặc xác thực trên tinbanxe.vn.
- Giá tham khảo: 595-675 triệu VNĐ (2019-2022).
Thời điểm cuối năm là lý tưởng để mua xe cũ, khi đại lý xả hàng tồn. Đàm phán thêm ưu đãi bảo dưỡng hoặc phụ kiện. Liên hệ trực tiếp người bán trên tinbanxe.vn để có giá xe ô tô tốt nhất.
VinFast cung cấp bảo hành 5 năm/165.000 km, áp dụng cho xe cũ còn thời hạn. Mạng lưới đại lý VinFast phủ rộng ở Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, nhưng ít trạm bảo dưỡng ở tỉnh lẻ, có thể bất tiện.
VinFast Lux SA2.0 2021 là mẫu SUV hạng D đáng chú ý với thiết kế mạnh mẽ, nội thất sang trọng và vận hành đậm chất Đức. Động cơ 228 mã lực, dẫn động AWD và chức năng chống lật độc đáo giúp VinFast nổi bật trong phân khúc. Phù hợp cho gia đình, doanh nhân hoặc người trẻ yêu thích phong cách thể thao, Lux SA2.0 mang lại giá trị cao với giá xe ô tô cũ hấp dẫn. Tuy nhiên, giá trị bán lại thấp và mạng lưới bảo dưỡng hạn chế là điểm cần cân nhắc. Lời khuyên: Chọn bản Cao cấp (AWD) để có trải nghiệm tối ưu. Liên hệ ngay tinbanxe.vn để sở hữu chiếc SUV này!
Thiết kế hầm hố, hiện đại, đậm chất Việt của VinFast.
Động cơ mạnh mẽ, vận hành linh hoạt, dẫn động AWD (bản Cao cấp).
Nội thất sang trọng, không gian rộng rãi, tiện nghi vượt trội.
Giá xe ô tô lăn bánh hợp lý, nhiều ưu đãi trả góp.
Giao diện màn hình giải trí phản hồi chậm.
Giá trị bán lại thấp do đã dừng sản xuất.
Mạng lưới bảo dưỡng VinFast hạn chế ở tỉnh lẻ.
Khoảng giá: 299 triệu
Khoảng giá: 1.16 tỷ - 2.29 tỷ
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 4.6 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Tên phiên bản | Tiêu chuẩn1.55 tỷ | Nâng cao1.64 tỷ | Cao cấp1.84 tỷ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích (cc) | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 228/ 5.000-6.000 | 228/ 5.000-6.000 | 228/ 5.000-6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/ 1.750-4.500 | 350/ 1.750-4.500 | 350/ 1.750-4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) | 2 cầu (AWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,39 | 8,39 | 10,92 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 7 | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4940x1960x1773 | 4940x1960x1773 | 4940x1960x1773 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 | 2.933 | 2.933 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 195 | 195 | 195 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 | 85 | 85 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.140 | 2.140 | 2.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
Lốp, la-zăng | 255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch | 255/50R19, 285/45R19, la zăng hợp kim nhôm 19 inch | 275/40 R20, 315/35 R20, la zăng hợp kim nhôm 20 inch |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | Da NAPPA (đen, be, nâu) | Da NAPPA (đen, be, nâu) |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Dạng kết hợp, 7 inch | Dạng kết hợp, 7 inch | Dạng kết hợp, 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế | 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế | 40/20/40 , gập cơ, có chỉnh độ nghiêng lưng ghế |
Hàng ghế thứ ba | 50/50, gập cơ | 50/50, gập cơ | 50/50, gập cơ |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động ( 2 vùng độc lập) | Tự động ( 2 vùng độc lập) | Tự động ( 2 vùng độc lập) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3) | Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3) | Có (tất cả các ghế trừ hàng thứ 3) |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.4 inch | Màn hình cảm ứng 10.4 inch | Màn hình cảm ứng 10.4 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 13 loa có âm ly | 13 loa có âm ly |
Phát WiFi | Không | Có | Có |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không |