Đánh giá chi tiết VinFast Lux A2.0 2025: Thông số kỹ thuật động cơ 2.0L turbo (174-228 Hp), giá bán xe cũ từ 430-604 triệu VND, ưu nhược điểm ngoại thất sang trọng Pininfarina, nội thất da Nappa rộng rãi và vận hành thể thao dựa trên BMW.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Tiêu chuẩn | 1,115,000,000 | 1,270,797,000 | 1,248,497,000 | 1,240,647,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,229,497,000 |
| Nâng cao | 1,206,000,000 | 1,372,717,000 | 1,348,597,000 | 1,341,657,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,329,597,000 |
| Cao cấp | 1,358,000,000 | 1,542,957,000 | 1,515,797,000 | 1,510,377,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,496,797,000 |
VinFast Lux A2.0 là mẫu sedan hạng D/E đầu tiên của thương hiệu ô tô Việt Nam, được phát triển dựa trên nền tảng BMW 5 Series với thiết kế từ Pininfarina. Ra mắt năm 2018 và ngừng sản xuất từ 2022 để chuyển hướng sang xe điện, Lux A2.0 vẫn là lựa chọn phổ biến trên thị trường xe cũ nhờ giá trị sử dụng cao, động cơ mạnh mẽ và thiết kế sang trọng.
Với 3 phiên bản (Tiêu chuẩn, Nâng cao, Cao cấp), mẫu xe này hướng đến đối tượng doanh nhân, gia đình cần không gian rộng rãi và trải nghiệm lái thể thao. Năm 2025, giá xe cũ dao động từ 430-604 triệu VND, tùy tình trạng và năm sản xuất.
Ngoại thất VinFast Lux A2.0 mang phong cách châu Âu tinh tế, kết hợp giữa sự mạnh mẽ của BMW và nét thanh lịch từ Pininfarina. Kích thước tổng thể 4.973 x 1.900 x 1.500 mm, chiều dài cơ sở 2.968 mm, giúp xe trông dài, rộng và cân đối, phù hợp phân khúc sedan hạng D/E. Khoảng sáng gầm 150 mm hỗ trợ di chuyển linh hoạt trên đường đô thị Việt Nam, tránh va chạm nhẹ. Thiết kế ngoại thất nhấn mạnh lưới tản nhiệt chữ V đặc trưng, kết hợp đèn LED hiện đại, tạo ấn tượng sang trọng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Năm 2025, ngoại thất Lux A2.0 vẫn giữ sức hút sau nhiều năm, đặc biệt với các màu sắc đa dạng như đỏ, đen, bạc.
Tổng quan, ngoại thất Lux A2.0 được người dùng đánh giá cao về độ bền và thẩm mỹ, dù đã ngừng sản xuất. Các chi tiết như gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ, cùng lazang hợp kim góp phần tăng tính hiện đại. Năm 2025, xe cũ vẫn giữ được vẻ ngoài bóng bẩy nếu bảo dưỡng tốt, phù hợp với nhu cầu Giá xe ô tô hợp lý trên thị trường thứ cấp.
Phần đầu xe VinFast Lux A2.0 nổi bật với lưới tản nhiệt hình chữ V lớn, viền crom sáng bóng, tạo điểm nhấn thương hiệu Việt Nam. Cụm đèn pha LED full-matrix (bản cao cấp) hoặc halogen (bản tiêu chuẩn) kết hợp đèn ban ngày LED, mang lại khả năng chiếu sáng tốt, đặc biệt trên đường cao tốc. Đầu xe được thiết kế khí động học, giảm hệ số cản gió, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Capô dài, dập nổi đường gân mạnh mẽ, gợi nhớ phong cách BMW, kết hợp cản trước tích hợp hốc gió lớn để làm mát động cơ. Người dùng đánh giá đầu xe Lux A2.0 tạo cảm giác vững chãi, ít hư hỏng sau va chạm nhẹ, phù hợp giao thông đô thị.
Thân xe Lux A2.0 thể hiện sự cân đối với đường mái vòm vuốt mượt từ đầu đến đuôi, tạo dáng coupe-like sang trọng. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tăng tính khí động học và thẩm mỹ. Cửa sổ kính lớn, viền crom (bản cao cấp), giúp cabin thoáng đãng. Thân xe bền bỉ với lớp sơn dày, ít trầy xước sau sử dụng lâu năm.

Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và camera (tùy bản), hỗ trợ quan sát tốt. Người dùng chia sẻ thân xe rộng giúp thoải mái cho hành khách cao, nhưng cần chú ý khi đỗ ở không gian hẹp.
Đuôi xe Lux A2.0 thiết kế vuốt cong, với cụm đèn hậu LED nối liền bằng thanh crom, tạo hiệu ứng thị giác rộng rãi. Ống xả kép mạ crom (bản cao cấp) nhấn mạnh tính thể thao. Cản sau tích hợp cảm biến đỗ xe, hỗ trợ lùi an toàn. Đuôi xe mang phong cách châu Âu, ít lỗi thiết kế sau thời gian sử dụng.

Cốp sau rộng, mở điện (tùy bản), kết hợp đèn phanh LED cao cấp. Chủ xe đánh giá đuôi xe bền, ít móp méo sau va chạm, nhưng cần kiểm tra đèn hậu định kỳ.
Mâm xe hợp kim 18 inch (bản tiêu chuẩn/nâng cao) hoặc 19 inch (bản cao cấp), lốp Michelin Pilot Sport 245/45R18 hoặc 245/40R19 trước - 275/35R19 sau. Thiết kế đa chấu thể thao, tăng độ bám đường. Mâm lốp bền, nhưng dễ méo nếu đi địa hình xấu.

Nội thất VinFast Lux A2.0 tập trung vào sự sang trọng với chất liệu da Nappa (bản cao cấp), gỗ tự nhiên và nhôm anodized. Khoang cabin rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.968 mm, phù hợp 5 người lớn. Thiết kế nội thất lấy cảm hứng từ BMW, với bảng táp-lô đối xứng, màn hình trung tâm 10.4 inch. Năm 2025, nội thất Lux A2.0 vẫn giữ độ mới sau 3-4 năm sử dụng nếu bảo dưỡng tốt, với cách âm cabin vượt trội.
Tổng quan, nội thất mang lại trải nghiệm cao cấp, với các tiện nghi như điều hòa 2 vùng, ghế sưởi/làm mát. Người dùng khen ngợi độ thoải mái, nhưng lưu ý da ghế dễ bẩn nếu không vệ sinh định kỳ.
Bảng táp-lô da cao cấp, tích hợp màn hình cảm ứng 10.4 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Các nút bấm vật lý dễ sử dụng, kết hợp đồng hồ analog (bản thấp) hoặc digital (bản cao). Táp-lô bền, ít lỗi điện tử sau thời gian dài.

Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút đa chức năng, cruise control. Người dùng đánh giá vô lăng chắc tay, hỗ trợ lái tốt, nhưng cần điều chỉnh độ nặng phù hợp.
Ghế trước chỉnh điện 12 hướng (bản cao), bọc da Nappa, sưởi/làm mát. Hàng ghế sau rộng, tựa đầu điều chỉnh, cửa gió riêng. Ghế thoải mái cho hành trình dài, phù hợp gia đình.

Ghế sau gập 60:40, tăng không gian chứa. Chủ xe chia sẻ ghế bền, ít lún sau 45.000km, nhưng cần vệ sinh da định kỳ.
Khoang hành lý 540 lít, mở rộng khi gập ghế sau. Cốp mở điện, tích hợp ngăn chứa đồ nhỏ. Khoang rộng đủ cho gia đình, nhưng thấp ở bản RWD.
VinFast Lux A2.0 trang bị công nghệ hiện đại như màn hình 10.4 inch, kết nối Bluetooth, USB đa cổng. Hệ thống giải trí 13 loa (bản cao), âm thanh sống động. An toàn đạt 5 sao ASEAN NCAP với 6 túi khí, ABS, ESC. Năm 2025, các tính năng an toàn vẫn đáng tin cậy trên xe cũ.
Tổng quan, công nghệ hỗ trợ lái như camera 360°, cảm biến đỗ xe giúp xe an toàn hơn. Người dùng khen ngợi hệ thống giải trí, nhưng cần cập nhật phần mềm định kỳ.
Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 10.4 inch, hỗ trợ định vị, nghe nhạc streaming. Âm thanh 8-13 loa tùy bản, chất lượng cao. Kết nối không dây tiện lợi cho người dùng trẻ.

Sạc không dây, cổng USB đa vị trí. Chủ xe đánh giá giải trí tốt, nhưng màn hình đôi khi lag ở xe cũ.
6 túi khí, ABS, EBD, ESC, HSA, camera 360° (bản cao). Hệ thống chống trộm, mã hóa chìa khóa. An toàn 5 sao, giảm rủi ro va chạm.
Cảm biến áp suất lốp, phanh khẩn cấp. Người dùng khen an toàn cao, ít lỗi nghiêm trọng.
VinFast Lux A2.0 vận hành mạnh mẽ nhờ động cơ 2.0L turbo, hộp số ZF 8 cấp, dẫn động cầu sau. Tăng tốc 0-100km/h khoảng 8-9 giây, phù hợp cao tốc. Vận hành êm ái, cách âm tốt ở tốc độ cao.
Tổng quan, hệ thống treo độc lập, khung gầm BMW mang lại sự ổn định. Người dùng đánh giá cao khả năng ôm cua, nhưng cần chú ý địa hình xấu.
Động cơ 2.0L turbo xăng, công suất 174 Hp/300 Nm (bản thấp) hoặc 228 Hp/350 Nm (bản cao). Hộp số tự động 8 cấp mượt mà. Động cơ bền, ít hỏng vặt.

Tiêu hao công bố 8.32L/100km kết hợp, thực tế cao hơn ở đô thị. Chủ xe khen động cơ bốc sau remap.
Cảm giác lái thể thao, vô lăng chính xác, giống BMW nhờ khung gầm. Chủ xe sau 45.000km đánh giá lái êm, bám đường tốt sau nâng cấp treo.
Người dùng chia sẻ: "Lái cao tốc ổn định, cách âm hay, nhưng đô thị hơi nặng ga". Tổng thể, cảm nhận tích cực từ cộng đồng.
VinFast Lux A2.0 cạnh tranh với Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6 trong phân khúc sedan hạng D. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu năm 2025.
| Tiêu chí | VinFast Lux A2.0 | Toyota Camry | Honda Accord | Mazda 6 |
|---|---|---|---|---|
| Giá xe cũ (triệu VND) | 430-604 | 700-900 | 800-1.000 | 600-800 |
| Động cơ | 2.0L turbo, 174-228 Hp | 2.5L, 201 Hp | 1.5L turbo, 188 Hp | 2.5L, 188 Hp |
| Kích thước (mm) | 4973x1900x1500 | 4885x1840x1445 | 4901x1862x1450 | 4865x1840x1450 |
| An toàn | 5 sao ASEAN NCAP | 5 sao ASEAN NCAP | 5 sao ASEAN NCAP | 5 sao ASEAN NCAP |
| Tiêu hao (L/100km) | 8-12 thực tế | 7-10 thực tế | 7-9 thực tế | 7-10 thực tế |
| Ưu điểm | Lái thể thao, nội thất sang | Độ bền cao | Tiết kiệm nhiên liệu | Thiết kế đẹp |
Lux A2.0 nổi bật về công suất và giá rẻ hơn, nhưng Camry bền hơn, Accord tiết kiệm hơn.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế)
Công bố: 6.82L ngoại ô, 10.83L đô thị, 8.32L kết hợp. Thực tế năm 2025: 10-12L đô thị (Hà Nội/TP.HCM), 7-9L cao tốc. Yếu tố như tải trọng, lái xe ảnh hưởng.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp
Bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/8.000km, chi phí khoảng 2-5 triệu/năm (lọc dầu, má phanh). Lỗi thường gặp: Mất vạch báo xăng, vỡ lốp, lag màn hình, giật số ở xe cũ. Bảo hành 5 năm/165.000km.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm
Sử dụng xăng A95, kiểm tra lốp định kỳ để giảm tiêu hao. Tránh ga đột ngột, bảo dưỡng đúng lịch. Remap động cơ giúp tiết kiệm 1-2L/100km. Mỗi 100kg tải trọng tăng thêm làm tăng mức tiêu hao khoảng 1-2%.
VinFast Lux A2.0 là lựa chọn đáng cân nhắc cho Mua bán ô tô trên thị trường thứ cấp, với giá trị sử dụng cao sau ngừng sản xuất. Điểm mạnh nằm ở thiết kế sang trọng, vận hành thể thao và an toàn 5 sao, dựa trên công nghệ BMW. Năm 2025, xe cũ vẫn giữ giá tốt, phù hợp doanh nhân hoặc gia đình cần sedan rộng rãi.
Tổng quan từ Tinbanxe.vn, Lux A2.0 vượt trội về cảm giác lái so với đối thủ Nhật, nhưng tiêu hao cao và phụ tùng đôi khi khó tìm. Đây là mẫu xe thể hiện tham vọng thương hiệu Việt, vẫn đáng mua nếu kiểm tra kỹ tình trạng.
Là chuyên gia ô tô tại Tinbanxe.vn, tôi đánh giá VinFast Lux A2.0 là mẫu sedan Việt đáng sở hữu trên thị trường Mua bán ô tô VinFast, đặc biệt xe cũ giá dưới 600 triệu. Với công nghệ Đức-Ý, xe mang lại trải nghiệm cao cấp, nhưng cần chú ý chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng. Nếu bạn tìm kiếm Mua bán ô tô VinFast LUX A2.0, hãy kiểm tra tại đại lý uy tín để tránh rủi ro.
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 499 triệu
Khoảng giá: 302 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
| Tên phiên bản | Tiêu chuẩn1.12 tỷ | Nâng cao1.21 tỷ | Cao cấp1.36 tỷ |
|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||
| Kiểu động cơ | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | ||
| Dung tích (cc) | 2.000 | ||
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 174/4500-6000 | ||
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 300/1750-4000 | ||
| Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | ||
| Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | ||
| Loại nhiên liệu | Xăng | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,39 | ||
| Kích thước/trọng lượng | |||
| Số chỗ | 5 | ||
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4973x1900 x 1500 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 | ||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | ||
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.795 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.330 | ||
| Lốp, la-zăng | 245/45 R18, 245/45 R18 / Hợp kim nhôm 18 inch | ||
| Hệ thống treo/phanh | |||
| Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
| Phanh sau | Đĩa thông gió | ||
| Treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | ||
| Treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang | ||
| Ngoại thất | |||
| Đèn chiếu xa | LED | ||
| Đèn chiếu gần | LED | ||
| Đèn ban ngày | LED | ||
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | ||
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | ||
| Đèn hậu | LED | ||
| Đèn phanh trên cao | Có | ||
| Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi | ||
| Sấy gương chiếu hậu | Có | ||
| Gạt mưa tự động | Có | ||
| Ăng ten vây cá | Có | ||
| Cốp đóng/mở điện | Không | ||
| Mở cốp rảnh tay | Không | ||
| Nội thất | |||
| Khởi động nút bấm | Có | ||
| Điều hoà | Tự động ( 2 vùng độc lập) | ||
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
| Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa | ||
| Cửa sổ trời | Không | ||
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | ||
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | ||
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | ||
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.4 inch, màu | ||
| Kết nối Apple CarPlay | Có | ||
| Kết nối Android Auto | Không | ||
| Ra lệnh giọng nói | Không | ||
| Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
| Hệ thống loa | 8 | ||
| Phát WiFi | Không | ||
| Kết nối AUX | Không | ||
| Kết nối USB | Có | ||
| Kết nối Bluetooth | Có | ||
| Radio AM/FM | Có | ||
| Sạc không dây | Không | ||
| Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp màu đen | ||
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | ||
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
| Massage ghế lái | Không | ||
| Điều chỉnh ghế phụ | Không | ||
| Massage ghế phụ | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | ||
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | ||
| Sưởi ấm ghế lái | Không | ||
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | ||
| Bảng đồng hồ tài xế | Dạng kết hợp, 7 inch | ||
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | ||
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | ||
| Hàng ghế thứ hai | 60/40 | ||
| Hàng ghế thứ ba | Không | ||
| Chìa khoá thông minh | Có | ||
| Hỗ trợ vận hành | |||
| Trợ lực vô-lăng | Thủy lực, điều khiển điện | ||
| Nhiều chế độ lái | Không | ||
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | ||
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | ||
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | ||
| Kiểm soát gia tốc | Không | ||
| Phanh tay điện tử | Có | ||
| Giữ phanh tự động | Có | ||
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | ||
| Công nghệ an toàn | |||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | ||
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | ||
| Số túi khí | 6 | ||
| Hỗ trợ giữ làn | Không | ||
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | ||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | ||
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | ||
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | ||
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | ||
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | ||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | ||
| Cảnh báo điểm mù | Không | ||
| Cảm biến lùi | Có | ||
| Camera lùi | Có | ||
| Camera 360 | Không | ||
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | ||
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | ||