Vinfast LUX A2.0

Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
xe-vinfast-lux-a-2-0-mau-xam.png
Ngưng sản xuất

Cập nhật bảng giá xe VinFast Lux A2.0 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.

Giá xe Vinfast LUX A2.0 lăn bánh

Tại Việt Nam, Vinfast LUX A2.0 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao, Cao cấp.
Giá xe Vinfast LUX A2.0 dao động từ 1,115,000,000 VNĐ đến 1,358,000,000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá xe Vinfast LUX A2.0 lăn bánh chi tiết theo từng tỉnh thành và khu vực, liên hệ đại lý trên tinbanxe.vn để đặt lịch lái thử và nhận ưu đãi lớn nhé quý khách.
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực
Tên phiên bản Giá niêm yết Hà Nội Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Quảng Ninh Hải Phòng Lào Cai Cao Bằng Lạng Sơn Sơn La Cần Thơ Tỉnh/TP Khác
Tiêu chuẩn 1,115,000,000 1,270,797,000 1,248,497,000 1,240,647,000 1,251,797,000 1,251,797,000 1,251,797,000 1,251,797,000 1,251,797,000 1,251,797,000 1,251,797,000 1,229,497,000
Nâng cao 1,206,000,000 1,372,717,000 1,348,597,000 1,341,657,000 1,353,717,000 1,353,717,000 1,353,717,000 1,353,717,000 1,353,717,000 1,353,717,000 1,353,717,000 1,329,597,000
Cao cấp 1,358,000,000 1,542,957,000 1,515,797,000 1,510,377,000 1,523,957,000 1,523,957,000 1,523,957,000 1,523,957,000 1,523,957,000 1,523,957,000 1,523,957,000 1,496,797,000

Liên hệ lái thử - Mua trả góp - Ưu đãi

Đánh giá xe Vinfast LUX A2.0

VinFast Lux A2.0, sedan hạng D cận sang, mang DNA của BMW 5 Series, nổi bật với thiết kế sang trọng, vận hành mạnh mẽ và giá cả cạnh tranh (1,115 - 1,358 tỷ VNĐ). Phù hợp cho người trẻ tìm xe đầu đời, gia đình cần không gian rộng rãi, hay doanh nhân muốn khẳng định phong cách, Lux A2.0 đem đến trải nghiệm lái đậm chất Đức với động cơ 2.0L tăng áp và hộp số ZF 8 cấp. So với các đối thủ như Toyota Camry hay Honda Accord, mẫu xe đến từ nhà VinFast này có gì đặc biệt? Hãy cùng khám phá chi tiết!

Giới thiệu chung: VinFast Lux A2.0 có gì đặc biệt?

VinFast Lux A2.0 2021 là mẫu sedan đầu tiên của hãng xe Việt Nam, ra mắt năm 2019 và nhanh chóng tạo dấu ấn trong phân khúc sedan hạng D nhờ thừa hưởng nền tảng BMW 5 Series (2010-2016). Với thiết kế từ Pininfarina, Lux A2.0 mang phong cách sang trọng, hiện đại, phù hợp cho đối tượng từ 25-55 tuổi, bao gồm người trẻ tìm xe đầu đời, gia đình cần không gian rộng rãi, hay doanh nhân muốn khẳng định vị thế. Điểm nổi bật của phiên bản 2021 là giá bán hợp lý, công nghệ tiên tiến, và khả năng vận hành mạnh mẽ. Dù đã dừng sản xuất để nhường chỗ cho xe điện, Lux A2.0 vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trên thị trường xe cũ.

Đánh Giá Ngoại Thất: Thiết Kế, Kích Thước và Màu Sắc

VinFast Lux A2.0 sở hữu ngoại thất sang trọng, đậm chất châu Âu, với thiết kế từ Pininfarina, mang lại vẻ ngoài trường dáng và tinh tế. Kích thước tổng thể 4.973 x 1.900 x 1.500 mm, trục cơ sở 2.968 mm, ngang ngửa các mẫu sedan hạng E như Mercedes-Benz E-Class. Khoảng sáng gầm 150 mm và trọng lượng 1.795 kg giúp xe có trọng tâm thấp, tăng độ bám đường.

Đầu xe

Đầu xe Lux A2.0 nổi bật với logo chữ "V" đặc trưng, kết hợp dải LED ban ngày tạo hình đôi cánh, mang lại nhận diện thương hiệu mạnh mẽ. Đèn pha LED tự động bật/tắt, đặt thấp bên dưới, kết hợp hốc gió thể thao và lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ ruộng bậc thang Việt Nam. Các đường gân nổi trên capo tăng vẻ nam tính, giúp xe thu hút ánh nhìn khi di chuyển.

dau xe vinfast lux a2 0 1

Thân xe

Thân xe mang phong cách doanh nhân với các đường nét dập nổi nhẹ, viền kính và nẹp hông mạ chrome sáng bóng. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ tính năng: gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ, cảnh báo điểm mù, sấy gương và tự động điều chỉnh góc khi lùi. Tay nắm cửa sơn đồng màu thân xe, hỗ trợ mở bằng chìa khóa thông minh, tạo cảm giác liền mạch và sang trọng.

than xe vinfast lux a2 0 1

Đuôi xe

Đuôi xe Lux A2.0 tiếp tục nhấn mạnh nhận diện thương hiệu với cụm đèn hậu LED hình chữ "V", đồng điệu với đèn ban ngày. Ống xả kép đối xứng và cản sau với khe gió thể thao tăng vẻ cá tính. Các trang bị như cánh lướt gió, cảm biến lùi, camera lùi và ăng-ten vây cá mập hoàn thiện thiết kế hiện đại.

duoi xe vinfast lux a2 0 1

Mâm và lốp

Lux A2.0 trang bị mâm hợp kim 18 inch (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao) hoặc 19 inch (bản Cao cấp), đi kèm lốp Pirelli P-Zero (245/45R18 hoặc 245/40R19). Bộ mâm 5 chấu kép phay xước, sơn hai tông màu, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng bám đường, đặc biệt khi vào cua hoặc chạy tốc độ cao.

mam va lop xe vinfast lux a2 0 1


Màu sắc: Xe có 8 màu cơ bản: Đỏ, Cam, Nâu, Xanh, Bạc, Đen, Xám, Trắng. Khách hàng có thể đặt màu tùy chọn như hồng, xanh rêu, tím với chi phí bổ sung.

Đánh Giá Nội Thất: Không Gian, Tiện Nghi

Nội thất Lux A2.0 mang đến cảm giác cao cấp với chất liệu da, gỗ sần và chrome. Khoang cabin rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc doanh nhân, với thiết kế tối giản nhưng tinh tế, tương đồng với mẫu SUV Lux SA2.0.

Táp lô và vô lăng

Bảng táp-lô sử dụng gỗ sần chống bám vân tay, kết hợp nhựa carbon và da cao cấp. Màn hình cảm ứng 10,4 inch đặt chính giữa, hiển thị sắc nét, hỗ trợ tiếng Việt và Apple CarPlay. Tuy nhiên, hình ảnh từ camera lùi có độ phân giải chưa thực sự ấn tượng. Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển hành trình, âm thanh và ra lệnh giọng nói. Màn hình thông tin 7 inch sau vô-lăng cung cấp dữ liệu rõ ràng, dễ quan sát.

tap lo va vo lang xe vinfast lux a2 0 1

Hệ thống ghế ngồi

Ghế bọc da sần (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao) hoặc da Nappa (bản Cao cấp), với ghế lái chỉnh điện 4 hướng (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao) hoặc 12 hướng (bản Cao cấp). Hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái cho hành khách cao trên 1m70, có bệ tì tay, cửa gió điều hòa và cổng sạc USB. Rèm che nắng chỉnh điện (bản Cao cấp) tăng tiện nghi cho hành khách.

he thong ghe ngoi tren xe vinfast lux a2 0 1

Khoang hành lý

Dung tích khoang hành lý của Lux A2.0 đạt khoảng 540 lít, đủ cho nhu cầu gia đình hoặc công việc. Hàng ghế sau gập 60/40 giúp mở rộng không gian khi cần chở đồ cồng kềnh, phù hợp cho các chuyến đi xa.

Trang Bị Công Nghệ, Giải Trí và An Toàn

Hệ thống giải trí và kết nối

Lux A2.0 trang bị màn hình cảm ứng 10,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, điều khiển giọng nói và kết nối Bluetooth. Hệ thống âm thanh 8 loa (bản Tiêu chuẩn) hoặc 13 loa (bản Nâng cao, Cao cấp) mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. Tuy nhiên, giao diện phần mềm có thể hơi chậm khi chuyển đổi giữa các chức năng, đòi hỏi người dùng làm quen. Các tiện nghi khác bao gồm sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng với lọc không khí ion, và đèn nội thất đổi màu.

he thong giai tri va ket noi tren xe vinfast lux a2 0 1

Trang bị an toàn

Lux A2.0 được trang bị đầy đủ tính năng an toàn tiêu chuẩn, bao gồm:

- An toàn chủ động: ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), cảnh báo điểm mù, camera 360 (bản Cao cấp).
- An toàn bị động: 6 túi khí, căng đai khẩn cấp, móc ghế trẻ em ISOFIX.

Gói công nghệ ADAS trên bản Cao cấp hoạt động hiệu quả trong điều kiện giao thông Việt Nam, đặc biệt là camera 360 và cảnh báo điểm mù, hỗ trợ tốt khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Tuy nhiên, chưa có kết quả đánh giá từ ASEAN NCAP hay Euro NCAP để tham chiếu, nhưng các tính năng an toàn của xe được đánh giá cao bởi người dùng thực tế.

Vận Hành: Phân Tích Động Cơ, Hộp Số và Cảm Giác Lái Thực Tế

Phân tích thông số kỹ thuật động cơ, hộp số, hệ thống treo

Lux A2.0 sử dụng động cơ 2.0L tăng áp (N20 từ BMW), với hai mức công suất:

- Bản Tiêu chuẩn, Nâng cao: 174 mã lực, mô-men xoắn 300 Nm.
- Bản Cao cấp: 228 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm.

Hộp số tự động 8 cấp ZF mượt mà, kết hợp hệ dẫn động cầu sau, mang lại trải nghiệm lái đậm chất thể thao. Hệ thống treo trước tay đòn kép, sau 5 điểm, cùng thanh ổn định ngang, giúp xe êm ái trên nhiều địa hình. Trợ lực lái thủy lực điều khiển điện đảm bảo độ chính xác khi vào cua.

Phương pháp lái thử: Tôi đã trải nghiệm Lux A2.0 bản Cao cấp trên cung đường đô thị Hà Nội (đường Láng, Nguyễn Trãi) và cao tốc Hà Nội - Hải Phòng trong 2 ngày, tổng cộng 150 km, với điều kiện giao thông hỗn hợp.

Cảm nhận lái thực tế trong đô thị

Trong đô thị, Lux A2.0 thể hiện sự linh hoạt đáng kể nhờ bán kính quay vòng 5,3 m, dễ dàng xoay trở ở ngã tư đông đúc. Phản ứng chân ga nhạy, dù có độ trễ nhẹ khi xuất phát. Phanh đĩa thông gió trước/sau cho cảm giác an tâm, đặc biệt khi dừng đột ngột trong giờ cao điểm. Tầm nhìn từ ghế lái tốt, hỗ trợ bởi camera 360 và cảm biến lùi. Tuy nhiên, xe hơi dài nên cần cẩn thận khi đỗ ở không gian hẹp.

cam nhan lai xe vinfast lux a2 0 trong do thi 1

Cảm nhận lái thực tế trên cao tốc

Trên cao tốc, Lux A2.0 bản Cao cấp cho thấy sức mạnh vượt trội. Xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 8 giây, đủ để vượt xe dễ dàng. Ở tốc độ 100 km/h, vô-lăng đầm chắc, thân xe ổn định nhờ dẫn động cầu sau và trọng tâm thấp. Hệ thống treo hấp thụ tốt dao động, mang lại cảm giác êm ái. Camera 360 và cảnh báo điểm mù hỗ trợ tốt khi chuyển làn.

cam nhan lai xe vinfast lux a2 0 trong cao toc 1

Đánh giá chi tiết khả năng cách âm

Cách âm của Lux A2.0 là một điểm cộng lớn. Tiếng ồn từ lốp và gió được kiểm soát tốt ở tốc độ dưới 80 km/h, nhờ lốp Pirelli P-Zero và thiết kế khí động học. Tiếng động cơ gần như không lọt vào khoang cabin, đặc biệt ở bản Cao cấp. Tuy nhiên, khi vượt 100 km/h, tiếng gió từ gương chiếu hậu bắt đầu xuất hiện, dù không quá khó chịu.

So Sánh VinFast Lux A2.0 với Các Đối Thủ Cạnh Tranh

Lux A2.0 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry, Honda Accord Kia Optima trong phân khúc sedan hạng D. Dưới đây là bảng so sánh:

Tiêu chí VinFast Lux A2.0 (Cao cấp) Toyota Camry 2.5Q Honda Accord 1.5T Kia Optima 2.0 Premium
Giá lăn bánh (HN) 1,543 tỷ VNĐ 1,550 tỷ VNĐ 1,480 tỷ VNĐ 1,050 tỷ VNĐ
Công suất 228 mã lực 181 mã lực 188 mã lực 152 mã lực
Mô-men xoắn 350 Nm 235 Nm 260 Nm 194 Nm
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp CVT Tự động 6 cấp
Trang bị nổi bật Camera 360, da Nappa, 13 loa Hệ thống an toàn TSS Apple CarPlay, Honda SENSING Màn hình 8 inch, ghế da
Hệ dẫn động Cầu sau Cầu trước Cầu trước Cầu trước

Phân tích:

- Điểm mạnh của Lux A2.0: Công suất mạnh nhất phân khúc, dẫn động cầu sau cho trải nghiệm lái thể thao, nội thất cao cấp với da Nappa và mâm 19 inch. Giá lăn bánh cạnh tranh so với Camry và Accord.
- Điểm yếu: Hệ thống giải trí chưa mượt mà, thương hiệu mới nên giá trị bán lại thấp hơn Camry. Mạng lưới bảo dưỡng không phổ biến bằng Toyota hay Honda

Chi Phí Sở Hữu và Kinh Nghiệm Sử Dụng VinFast Lux A2.0

Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu

Theo công bố, Lux A2.0 có mức tiêu hao nhiên liệu:

- Đô thị: 11,11 lít/100 km (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao), 10,83 lít/100 km (bản Cao cấp).
- Ngoài đô thị: 6,90 lít/100 km (Tiêu chuẩn, Nâng cao), 6,82 lít/100 km (Cao cấp).
- Hỗn hợp: 8,39 lít/100 km (Tiêu chuẩn, Nâng cao), 8,32 lít/100 km (Cao cấp).


Thực tế, trong điều kiện giao thông Hà Nội, mức tiêu hao khoảng 9-10 lít/100 km trong đô thị và 7-8 lít/100 km trên cao tốc, khá tiết kiệm so với công suất mạnh mẽ.

Ước tính chi phí bảo dưỡng và lỗi vặt

Chi phí bảo dưỡng định kỳ dao động từ 1,5-3 triệu VNĐ/lần (tùy cấp bảo dưỡng). Một số lỗi vặt được ghi nhận trên diễn đàn người dùng bao gồm cảm biến lùi nhạy quá mức hoặc màn hình giải trí bị lag. Tuy nhiên, VinFast có chính sách bảo hành 5 năm/165.000 km, giúp giảm lo ngại về chi phí sửa chữa.

Mẹo sử dụng xe hiệu quả

- Tiết kiệm nhiên liệu: Duy trì tốc độ ổn định, tránh đạp ga/phanh đột ngột. Sử dụng chế độ Eco khi di chuyển trong đô thị.
- Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra lốp, dầu máy và hệ thống phanh mỗi 5.000-10.000 km để đảm bảo độ bền.
- Sử dụng tiện nghi: Tận dụng camera 360 và cảnh báo điểm mù để hỗ trợ đỗ xe an toàn.

Đánh Giá Độ Bền và Khả Năng Giữ Giá

Lux A2.0 sử dụng động cơ BMW N20 đã được kiểm chứng về độ bền trên các mẫu 5 Series. Khung gầm và hệ thống treo được tinh chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam, đảm bảo độ ổn định lâu dài. Tuy nhiên, do VinFast đã dừng sản xuất Lux A2.0, giá trị bán lại giảm đáng kể. Xe cũ 2021 hiện có giá từ 468 triệu VNĐ, giảm khoảng 50% so với giá lăn bánh ban đầu, thấp hơn Toyota Camry hay Honda Accord cùng đời.

Hướng Dẫn Mua Xe VinFast Lux A2.0 Thông Minh

Nên mua xe mới hay xe cũ?

Hiện tại, Lux A2.0 không còn xe mới, nên lựa chọn xe cũ là phổ biến. Khi mua xe cũ:

- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, tai nạn và số km đã chạy.
- Ưu tiên xe từ đại lý uy tín hoặc xác thực giấy tờ trên tinbanxe.vn.
- Giá tham khảo: 460-550 triệu VNĐ (2019-2022).

Thời điểm mua xe và kinh nghiệm đàm phán

Thời điểm tốt nhất là cuối năm, khi đại lý xả hàng tồn. Đàm phán thêm ưu đãi bảo dưỡng hoặc phụ kiện. Liên hệ trực tiếp người bán trên tinbanxe.vn để thương lượng giá tốt nhất.

Chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán hàng

VinFast cung cấp bảo hành 5 năm/165.000 km, áp dụng cho cả xe cũ nếu còn thời hạn. Mạng lưới đại lý VinFast phủ rộng (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng...), nhưng số lượng trạm bảo dưỡng ít hơn Toyota hay Honda, có thể gây bất tiện ở tỉnh lẻ.

Bạn muốn sở hữu VinFast Lux A2.0 với giá tốt nhất? Xem thêm tại: Mua bán ô tô

Kết Luận của Chuyên Gia: VinFast Lux A2.0 Có Phải Lựa Chọn Dành Cho Bạn?

VinFast Lux A2.0 2021 là mẫu sedan đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa giá trị, hiệu suất và thiết kế sang trọng. Với động cơ mạnh mẽ, nội thất cao cấp và công nghệ an toàn tiên tiến, xe đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày, công việc hay khẳng định phong cách. Tuy nhiên, việc đã dừng sản xuất và giá trị bán lại thấp là điểm cần cân nhắc. Bản Cao cấp (228 mã lực) là lựa chọn tối ưu cho doanh nhân, trong khi bản Tiêu chuẩn phù hợp với gia đình. 

Lời khuyên: Nếu bạn ưu tiên trải nghiệm lái và tiện nghi, Lux A2.0 là lựa chọn đáng giá, đặc biệt trên thị trường xe cũ. Liên hệ ngay tinbanxe.vn để được tư vấn chi tiết!

Ưu nhược điểm Vinfast LUX A2.0

✅ Ưu điểm

    • Thiết kế sang trọng, đậm chất châu Âu, nhận diện thương hiệu cao.
    • Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái, dẫn động cầu sau.
    • Nội thất cao cấp, tiện nghi vượt trội trong phân khúc.
    • Giá lăn bánh hợp lý, nhiều ưu đãi trả góp.

🚫 Nhược điểm

    • Giao diện màn hình giải trí hơi chậm, camera lùi chưa sắc nét.
    • Thương hiệu mới, giá trị bán lại thấp hơn đối thủ.
    • Đã dừng sản xuất, gây lo ngại về phụ tùng và bảo dưỡng lâu dài.

Có gì mới trên Vinfast LUX A2.0

Thông số kỹ thuật xe Vinfast LUX A2.0

Phiên bản:

Động cơ/hộp số

Kích thước/trọng lượng

Hệ thống treo/phanh

Ngoại thất

Nội thất

Hỗ trợ vận hành

Công nghệ an toàn

Đánh giá từ chuyên gia

8.6/10
Nội thất
8
Ngoại thất
6
Hiệu suất
7.7
Nhiên liệu
8
Giá xe
6

Biên tập viên

Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới

Đã kiểm duyệt nội dung

Tổng biên tập của tinbanxe, đồng thời là CEO Của ECOM, ông có nhiều bài viết về ô tô rất chất lượng, đua ra nhận xét khách quan không thiên vị cho các hãng xe mới đưa ra thị trường để mọi người có cái nhìn tổng quan trước khi mua xe
So sánh Vinfast LUX A2.0 với đối thủ cùng phân khúc
So sánh LUX A2.0 Tiêu chuẩn với bất kỳ loại xe nào

Viết đánh giá của bạn

Hỏi đáp về Vinfast LUX A2.0

Xe có 8 màu cơ bản: Đỏ, Cam, Nâu, Xanh, Bạc, Đen, Xám, Trắng. Có thể đặt màu tùy chọn như hồng, xanh rêu, tím.

Chi phí bảo dưỡng khoảng 1,5-3 triệu VNĐ/lần, tương đương các mẫu sedan hạng D. Chính sách bảo hành 5 năm giảm áp lực chi phí.

VinFast hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi. Liên hệ đại lý để biết gói vay phù hợp, thường yêu cầu trả trước 20-30%.

Một số lỗi như cảm biến lùi nhạy quá mức hoặc màn hình giải trí lag. Tuy nhiên, các lỗi này không phổ biến và được bảo hành.

Giá trị bán lại thấp hơn Camry hay Accord, nhưng giá mua xe cũ rất hấp dẫn, từ 460-550 triệu VNĐ.
Showroom Vinfast
Showroom có sản phẩm
Xe Vinfast đang thịnh hành
Vinfast VF3

Vinfast VF3

Khoảng giá: 299 triệu

Vinfast VF8

Vinfast VF8

Khoảng giá: 1.16 tỷ - 8.71 tỷ

Vinfast VF9

Vinfast VF9

Khoảng giá: 0

Vinfast President

Vinfast President

Khoảng giá: 4.6 tỷ

Xe Sedan phổ biến
MG 7

MG 7

Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ

Subaru WRX

Subaru WRX

Khoảng giá: 2.05 tỷ

BYD Seal

BYD Seal

Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ

Mercedes Benz Maybach S650

Mercedes Benz Maybach S650

Khoảng giá: 14.9 tỷ

Xe cùng phân khúc Vinfast LUX A2.0
GAC M8

GAC M8

Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ

GAC GS8

GAC GS8

Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ

Lexus GX550

Lexus GX550

Khoảng giá: 6.2 tỷ

Lexus LM500h

Lexus LM500h

Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ

Tin tức về xe Vinfast LUX A2.0

VinFast Lux A2.0 được hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, chỉ cần 881 – 1.074 triệu đồng là có thể sở hữu

VinFast Lux A2.0 được hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, chỉ cần 881 – 1.074 triệu đồng là có thể sở hữu

VinFast Lux A2.0 là mẫu sedan thuộc phân khúc hạng E, có giá bán rẻ nhất tại Việt Nam hiện nay. Dù ở phân khúc cao hơn song do giá bán tốt nên VinFast Lux A2.0 cạnh tranh với các đối thủ thuộc phân khúc D như Toyota Camry, Honda Accord hay Mazda 6.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây