
Cập nhật bảng giá xe VinFast Lux A2.0 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Tiêu chuẩn | 1,115,000,000 | 1,270,797,000 | 1,248,497,000 | 1,240,647,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,251,797,000 | 1,229,497,000 |
Nâng cao | 1,206,000,000 | 1,372,717,000 | 1,348,597,000 | 1,341,657,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,353,717,000 | 1,329,597,000 |
Cao cấp | 1,358,000,000 | 1,542,957,000 | 1,515,797,000 | 1,510,377,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,523,957,000 | 1,496,797,000 |
VinFast Lux A2.0, sedan hạng D cận sang, mang DNA của BMW 5 Series, nổi bật với thiết kế sang trọng, vận hành mạnh mẽ và giá cả cạnh tranh (1,115 - 1,358 tỷ VNĐ). Phù hợp cho người trẻ tìm xe đầu đời, gia đình cần không gian rộng rãi, hay doanh nhân muốn khẳng định phong cách, Lux A2.0 đem đến trải nghiệm lái đậm chất Đức với động cơ 2.0L tăng áp và hộp số ZF 8 cấp. So với các đối thủ như Toyota Camry hay Honda Accord, mẫu xe đến từ nhà VinFast này có gì đặc biệt? Hãy cùng khám phá chi tiết!
VinFast Lux A2.0 2021 là mẫu sedan đầu tiên của hãng xe Việt Nam, ra mắt năm 2019 và nhanh chóng tạo dấu ấn trong phân khúc sedan hạng D nhờ thừa hưởng nền tảng BMW 5 Series (2010-2016). Với thiết kế từ Pininfarina, Lux A2.0 mang phong cách sang trọng, hiện đại, phù hợp cho đối tượng từ 25-55 tuổi, bao gồm người trẻ tìm xe đầu đời, gia đình cần không gian rộng rãi, hay doanh nhân muốn khẳng định vị thế. Điểm nổi bật của phiên bản 2021 là giá bán hợp lý, công nghệ tiên tiến, và khả năng vận hành mạnh mẽ. Dù đã dừng sản xuất để nhường chỗ cho xe điện, Lux A2.0 vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trên thị trường xe cũ.
VinFast Lux A2.0 sở hữu ngoại thất sang trọng, đậm chất châu Âu, với thiết kế từ Pininfarina, mang lại vẻ ngoài trường dáng và tinh tế. Kích thước tổng thể 4.973 x 1.900 x 1.500 mm, trục cơ sở 2.968 mm, ngang ngửa các mẫu sedan hạng E như Mercedes-Benz E-Class. Khoảng sáng gầm 150 mm và trọng lượng 1.795 kg giúp xe có trọng tâm thấp, tăng độ bám đường.
Đầu xe Lux A2.0 nổi bật với logo chữ "V" đặc trưng, kết hợp dải LED ban ngày tạo hình đôi cánh, mang lại nhận diện thương hiệu mạnh mẽ. Đèn pha LED tự động bật/tắt, đặt thấp bên dưới, kết hợp hốc gió thể thao và lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ ruộng bậc thang Việt Nam. Các đường gân nổi trên capo tăng vẻ nam tính, giúp xe thu hút ánh nhìn khi di chuyển.
Thân xe mang phong cách doanh nhân với các đường nét dập nổi nhẹ, viền kính và nẹp hông mạ chrome sáng bóng. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ tính năng: gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ, cảnh báo điểm mù, sấy gương và tự động điều chỉnh góc khi lùi. Tay nắm cửa sơn đồng màu thân xe, hỗ trợ mở bằng chìa khóa thông minh, tạo cảm giác liền mạch và sang trọng.
Đuôi xe Lux A2.0 tiếp tục nhấn mạnh nhận diện thương hiệu với cụm đèn hậu LED hình chữ "V", đồng điệu với đèn ban ngày. Ống xả kép đối xứng và cản sau với khe gió thể thao tăng vẻ cá tính. Các trang bị như cánh lướt gió, cảm biến lùi, camera lùi và ăng-ten vây cá mập hoàn thiện thiết kế hiện đại.
Lux A2.0 trang bị mâm hợp kim 18 inch (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao) hoặc 19 inch (bản Cao cấp), đi kèm lốp Pirelli P-Zero (245/45R18 hoặc 245/40R19). Bộ mâm 5 chấu kép phay xước, sơn hai tông màu, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng bám đường, đặc biệt khi vào cua hoặc chạy tốc độ cao.
Màu sắc: Xe có 8 màu cơ bản: Đỏ, Cam, Nâu, Xanh, Bạc, Đen, Xám, Trắng. Khách hàng có thể đặt màu tùy chọn như hồng, xanh rêu, tím với chi phí bổ sung.
Nội thất Lux A2.0 mang đến cảm giác cao cấp với chất liệu da, gỗ sần và chrome. Khoang cabin rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc doanh nhân, với thiết kế tối giản nhưng tinh tế, tương đồng với mẫu SUV Lux SA2.0.
Bảng táp-lô sử dụng gỗ sần chống bám vân tay, kết hợp nhựa carbon và da cao cấp. Màn hình cảm ứng 10,4 inch đặt chính giữa, hiển thị sắc nét, hỗ trợ tiếng Việt và Apple CarPlay. Tuy nhiên, hình ảnh từ camera lùi có độ phân giải chưa thực sự ấn tượng. Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển hành trình, âm thanh và ra lệnh giọng nói. Màn hình thông tin 7 inch sau vô-lăng cung cấp dữ liệu rõ ràng, dễ quan sát.
Ghế bọc da sần (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao) hoặc da Nappa (bản Cao cấp), với ghế lái chỉnh điện 4 hướng (bản Tiêu chuẩn, Nâng cao) hoặc 12 hướng (bản Cao cấp). Hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái cho hành khách cao trên 1m70, có bệ tì tay, cửa gió điều hòa và cổng sạc USB. Rèm che nắng chỉnh điện (bản Cao cấp) tăng tiện nghi cho hành khách.
Dung tích khoang hành lý của Lux A2.0 đạt khoảng 540 lít, đủ cho nhu cầu gia đình hoặc công việc. Hàng ghế sau gập 60/40 giúp mở rộng không gian khi cần chở đồ cồng kềnh, phù hợp cho các chuyến đi xa.
Lux A2.0 trang bị màn hình cảm ứng 10,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, điều khiển giọng nói và kết nối Bluetooth. Hệ thống âm thanh 8 loa (bản Tiêu chuẩn) hoặc 13 loa (bản Nâng cao, Cao cấp) mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. Tuy nhiên, giao diện phần mềm có thể hơi chậm khi chuyển đổi giữa các chức năng, đòi hỏi người dùng làm quen. Các tiện nghi khác bao gồm sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng với lọc không khí ion, và đèn nội thất đổi màu.
Lux A2.0 được trang bị đầy đủ tính năng an toàn tiêu chuẩn, bao gồm:
Gói công nghệ ADAS trên bản Cao cấp hoạt động hiệu quả trong điều kiện giao thông Việt Nam, đặc biệt là camera 360 và cảnh báo điểm mù, hỗ trợ tốt khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Tuy nhiên, chưa có kết quả đánh giá từ ASEAN NCAP hay Euro NCAP để tham chiếu, nhưng các tính năng an toàn của xe được đánh giá cao bởi người dùng thực tế.
Lux A2.0 sử dụng động cơ 2.0L tăng áp (N20 từ BMW), với hai mức công suất:
Hộp số tự động 8 cấp ZF mượt mà, kết hợp hệ dẫn động cầu sau, mang lại trải nghiệm lái đậm chất thể thao. Hệ thống treo trước tay đòn kép, sau 5 điểm, cùng thanh ổn định ngang, giúp xe êm ái trên nhiều địa hình. Trợ lực lái thủy lực điều khiển điện đảm bảo độ chính xác khi vào cua.
Phương pháp lái thử: Tôi đã trải nghiệm Lux A2.0 bản Cao cấp trên cung đường đô thị Hà Nội (đường Láng, Nguyễn Trãi) và cao tốc Hà Nội - Hải Phòng trong 2 ngày, tổng cộng 150 km, với điều kiện giao thông hỗn hợp.
Trong đô thị, Lux A2.0 thể hiện sự linh hoạt đáng kể nhờ bán kính quay vòng 5,3 m, dễ dàng xoay trở ở ngã tư đông đúc. Phản ứng chân ga nhạy, dù có độ trễ nhẹ khi xuất phát. Phanh đĩa thông gió trước/sau cho cảm giác an tâm, đặc biệt khi dừng đột ngột trong giờ cao điểm. Tầm nhìn từ ghế lái tốt, hỗ trợ bởi camera 360 và cảm biến lùi. Tuy nhiên, xe hơi dài nên cần cẩn thận khi đỗ ở không gian hẹp.
Trên cao tốc, Lux A2.0 bản Cao cấp cho thấy sức mạnh vượt trội. Xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 8 giây, đủ để vượt xe dễ dàng. Ở tốc độ 100 km/h, vô-lăng đầm chắc, thân xe ổn định nhờ dẫn động cầu sau và trọng tâm thấp. Hệ thống treo hấp thụ tốt dao động, mang lại cảm giác êm ái. Camera 360 và cảnh báo điểm mù hỗ trợ tốt khi chuyển làn.
Cách âm của Lux A2.0 là một điểm cộng lớn. Tiếng ồn từ lốp và gió được kiểm soát tốt ở tốc độ dưới 80 km/h, nhờ lốp Pirelli P-Zero và thiết kế khí động học. Tiếng động cơ gần như không lọt vào khoang cabin, đặc biệt ở bản Cao cấp. Tuy nhiên, khi vượt 100 km/h, tiếng gió từ gương chiếu hậu bắt đầu xuất hiện, dù không quá khó chịu.
Lux A2.0 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry, Honda Accord và Kia Optima trong phân khúc sedan hạng D. Dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí | VinFast Lux A2.0 (Cao cấp) | Toyota Camry 2.5Q | Honda Accord 1.5T | Kia Optima 2.0 Premium |
---|---|---|---|---|
Giá lăn bánh (HN) | 1,543 tỷ VNĐ | 1,550 tỷ VNĐ | 1,480 tỷ VNĐ | 1,050 tỷ VNĐ |
Công suất | 228 mã lực | 181 mã lực | 188 mã lực | 152 mã lực |
Mô-men xoắn | 350 Nm | 235 Nm | 260 Nm | 194 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp | CVT | Tự động 6 cấp |
Trang bị nổi bật | Camera 360, da Nappa, 13 loa | Hệ thống an toàn TSS | Apple CarPlay, Honda SENSING | Màn hình 8 inch, ghế da |
Hệ dẫn động | Cầu sau | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Phân tích:
Theo công bố, Lux A2.0 có mức tiêu hao nhiên liệu:
Thực tế, trong điều kiện giao thông Hà Nội, mức tiêu hao khoảng 9-10 lít/100 km trong đô thị và 7-8 lít/100 km trên cao tốc, khá tiết kiệm so với công suất mạnh mẽ.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ dao động từ 1,5-3 triệu VNĐ/lần (tùy cấp bảo dưỡng). Một số lỗi vặt được ghi nhận trên diễn đàn người dùng bao gồm cảm biến lùi nhạy quá mức hoặc màn hình giải trí bị lag. Tuy nhiên, VinFast có chính sách bảo hành 5 năm/165.000 km, giúp giảm lo ngại về chi phí sửa chữa.
Lux A2.0 sử dụng động cơ BMW N20 đã được kiểm chứng về độ bền trên các mẫu 5 Series. Khung gầm và hệ thống treo được tinh chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam, đảm bảo độ ổn định lâu dài. Tuy nhiên, do VinFast đã dừng sản xuất Lux A2.0, giá trị bán lại giảm đáng kể. Xe cũ 2021 hiện có giá từ 468 triệu VNĐ, giảm khoảng 50% so với giá lăn bánh ban đầu, thấp hơn Toyota Camry hay Honda Accord cùng đời.
Hiện tại, Lux A2.0 không còn xe mới, nên lựa chọn xe cũ là phổ biến. Khi mua xe cũ:
Thời điểm tốt nhất là cuối năm, khi đại lý xả hàng tồn. Đàm phán thêm ưu đãi bảo dưỡng hoặc phụ kiện. Liên hệ trực tiếp người bán trên tinbanxe.vn để thương lượng giá tốt nhất.
VinFast cung cấp bảo hành 5 năm/165.000 km, áp dụng cho cả xe cũ nếu còn thời hạn. Mạng lưới đại lý VinFast phủ rộng (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng...), nhưng số lượng trạm bảo dưỡng ít hơn Toyota hay Honda, có thể gây bất tiện ở tỉnh lẻ.
Bạn muốn sở hữu VinFast Lux A2.0 với giá tốt nhất? Xem thêm tại: Mua bán ô tô
VinFast Lux A2.0 2021 là mẫu sedan đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa giá trị, hiệu suất và thiết kế sang trọng. Với động cơ mạnh mẽ, nội thất cao cấp và công nghệ an toàn tiên tiến, xe đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày, công việc hay khẳng định phong cách. Tuy nhiên, việc đã dừng sản xuất và giá trị bán lại thấp là điểm cần cân nhắc. Bản Cao cấp (228 mã lực) là lựa chọn tối ưu cho doanh nhân, trong khi bản Tiêu chuẩn phù hợp với gia đình.
Lời khuyên: Nếu bạn ưu tiên trải nghiệm lái và tiện nghi, Lux A2.0 là lựa chọn đáng giá, đặc biệt trên thị trường xe cũ. Liên hệ ngay tinbanxe.vn để được tư vấn chi tiết!
Khoảng giá: 299 triệu
Khoảng giá: 1.16 tỷ - 8.71 tỷ
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 4.6 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 14.9 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ
Tên phiên bản | Tiêu chuẩn1.12 tỷ | Nâng cao1.21 tỷ | Cao cấp1.36 tỷ |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên |
Dung tích (cc) | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 174/4500-6000 | 174/4500-6000 | 228/5000-6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 300/1750-4000 | 300/1750-4000 | 350/1750-4500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,39 | 8,39 | 8,39 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4973x1900 x 1500 | 4973x1900 x 1500 | 4973x1900 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 | 2.968 | 2.968 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 | 70 | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.795 | 1.795 | 1.795 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.330 | 2.330 | 2.330 |
Lốp, la-zăng | 245/45 R18, 245/45 R18 / Hợp kim nhôm 18 inch | 245/45 R18, 245/45 R18 / Hợp kim nhôm 18 inch | 245/40 R19, 275/35 R19 / Hợp kim nhôm 19 inch |
Hệ thống treo/phanh | |||
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương Gương bên phải tự điều chỉnh khi vào số lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động ( 2 vùng độc lập) | Tự động ( 2 vùng độc lập) | Tự động ( 2 vùng độc lập) |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa | Tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.4 inch, màu | Màn hình cảm ứng 10.4 inch, màu | Màn hình cảm ứng 10.4 inch, màu |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 13 | 13 loa có âm ly |
Phát WiFi | Không | Có | Có |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp màu đen | Da tổng hợp màu đen | Da NAPPA 3 màu ( đen, be , nâu) |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng | 12 hướng(8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Dạng kết hợp, 7 inch | Dạng kết hợp, 7 inch | Dạng kết hợp, 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 | 60/40 | 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Không | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực, điều khiển điện | Thủy lực, điều khiển điện | Thủy lực, điều khiển điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | Có | Có |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |