
Toyota Vios 2024: Giá Lăn Bánh, Đánh Giá Chi Tiết và Thông Số Kỹ Thuật [TIME thang-nam]
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
E MT 3AB | 458,000,000 | 534,957,000 | 525,797,000 | 511,377,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 515,957,000 | 506,797,000 |
E CVT 3AB | 488,000,000 | 568,557,000 | 558,797,000 | 544,677,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 549,557,000 | 539,797,000 |
G CTV | 545,000,000 | 632,397,000 | 621,497,000 | 607,947,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 613,397,000 | 602,497,000 |
Bước vào năm 2024, Toyota Vios tiếp tục khẳng định vị thế "vua phân khúc" sedan hạng B tại thị trường Việt Nam bằng một phiên bản nâng cấp tinh tế, tập trung vào việc hoàn thiện trải nghiệm người dùng và bổ sung các tính năng đáng giá. Không chỉ là một phương tiện di chuyển, Vios 2024 hướng đến việc trở thành người bạn đồng hành tin cậy, linh hoạt cho đa dạng đối tượng khách hàng: từ những người trẻ mua xe lần đầu, các gia đình nhỏ tìm kiếm sự tiện nghi và an toàn, cho đến những người dùng ưu tiên giá trị bền vững và chi phí sử dụng hợp lý. Với những thay đổi đáng chú ý về thiết kế ngoại thất hiện đại, không gian nội thất được trau chuốt hơn, cùng việc nâng cấp công nghệ an toàn và giải trí, Vios 2024 hứa hẹn sẽ tiếp tục duy trì sức hút mạnh mẽ và củng cố niềm tin nơi khách hàng, đặt ra một tiêu chuẩn mới cho phân khúc sedan hạng B đầy cạnh tranh này.
Toyota Vios 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản chính, mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách đa dạng của khách hàng:
Toyota Vios E MT: Phiên bản tiêu chuẩn với hộp số sàn, là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng kinh doanh dịch vụ hoặc những ai yêu thích cảm giác lái chủ động.
Toyota Vios E CVT: Phiên bản số tự động vô cấp, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị nhờ sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Toyota Vios G CVT: Phiên bản cao cấp nhất, trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và đẳng cấp hơn.
Dưới đây là bảng giá niêm yết tham khảo và ước tính giá lăn bánh tại một số khu vực để bạn dễ dàng hình dung. Mức giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào tỉnh/thành phố, các gói khuyến mãi tại thời điểm mua xe, và các chi phí khác (thuế trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc...).
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (ước tính) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (ước tính) | Giá lăn bánh tại Tỉnh khác (ước tính) |
Vios E MT | 479.000.000 | Khoảng 550.000.000 | Khoảng 541.000.000 | Khoảng 522.000.000 |
Vios E CVT | 528.000.000 | Khoảng 605.000.000 | Khoảng 596.000.000 | Khoảng 577.000.000 |
Vios G CVT | 592.000.000 | Khoảng 675.000.000 | Khoảng 665.000.000 | Khoảng 646.000.000 |
Toyota Vios 2024 đã lột xác với ngôn ngữ thiết kế "Keen Look" mới, mang đến một diện mạo trẻ trung, thể thao và năng động hơn, thoát khỏi hình ảnh trung tính thường thấy. Sự thay đổi này không chỉ giúp Vios bắt kịp xu hướng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ, thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Phần đầu xe Vios 2024 là điểm nhấn ấn tượng nhất với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn được mở rộng, tạo cảm giác bề thế và mạnh mẽ. Thanh crom sáng bóng kết nối hai cụm đèn pha LED vuốt ngược sắc sảo, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày (trên phiên bản G) tạo hình chữ J, mang đến vẻ ngoài hiện đại và có hồn. Đèn sương mù được đặt gọn gàng trong hốc hút gió phụ, hài hòa với tổng thể. Cản trước được thiết kế lại với các đường nét dập nổi, tăng tính khí động học và sự cứng cáp. Phiên bản G còn được trang bị hệ thống đèn tự động bật/tắt và đèn chờ dẫn đường, thể hiện sự tiện nghi và cao cấp.
Nhìn từ bên hông, Vios 2024 vẫn giữ được phom dáng quen thuộc nhưng các đường gân dập nổi sắc nét hơn chạy dọc thân xe, từ vòm bánh trước kéo dài đến cụm đèn hậu, tạo cảm giác xe dài và thanh thoát. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ (tất cả các phiên bản) và có khả năng gập điện, chỉnh điện, tiện lợi cho người lái. Tay nắm cửa mạ crom (trên phiên bản G và E CVT) không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác sang trọng khi mở cửa. Tổng thể thân xe cân đối, hài hòa, thể hiện sự chắc chắn và bền bỉ đúng chất Toyota.
Đuôi xe Vios 2024 được thiết kế lại với cụm đèn hậu LED (phiên bản G) tạo hình chữ L nằm ngang, mảnh và sắc sảo hơn, kết nối bằng một thanh nẹp crom (phiên bản G) hoặc chi tiết màu đen bóng (phiên bản E) tạo hiệu ứng thị giác liền mạch. Cản sau được tinh chỉnh với các đường khuếch tán gió giả, tăng thêm vẻ thể thao và cá tính. Ăng-ten vây cá mập (phiên bản G và E CVT) là một chi tiết nhỏ nhưng góp phần đáng kể vào việc nâng cao tính khí động học và vẻ hiện đại cho chiếc xe. Camera lùi được tích hợp gọn gàng, hỗ trợ tối đa việc đỗ xe.
Toyota Vios 2024 trang bị bộ mâm hợp kim đa chấu phay xước 15 inch trên tất cả các phiên bản, đi kèm lốp có kích thước 185/60R15. Thiết kế mâm mới trông năng động và thể thao hơn so với thế hệ trước, góp phần hoàn thiện vẻ ngoài hiện đại của xe. Bộ lốp kích thước vừa phải giúp xe vận hành êm ái, giảm tiếng ồn và tối ưu khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện đường sá đô thị Việt Nam.
Chiều dài x Rộng x Cao: 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm)
Chiều dài cơ sở: 2.550 (mm)
Khoảng sáng gầm xe: 133 (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.1 (m)
Vios 2024 mang đến 6 lựa chọn màu sắc ngoại thất đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách và sở thích cá nhân: Trắng, Bạc, Đen, Đỏ, Nâu và Vàng.
Không gian nội thất của Toyota Vios 2024 tiếp tục phát huy thế mạnh về sự rộng rãi và thực dụng, đồng thời được nâng cấp đáng kể về mặt tiện nghi và thẩm mỹ, mang lại trải nghiệm thoải mái và cao cấp hơn cho cả người lái và hành khách.
Thiết kế táp lô của Vios 2024 có phần hiện đại và hướng về người lái hơn. Trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng lớn, nổi bật, dễ dàng thao tác. Các phím chức năng vật lý được bố trí gọn gàng, trực quan. Vật liệu sử dụng chủ yếu là nhựa cứng, nhưng được kết hợp khéo léo với các chi tiết giả chỉ khâu (trên phiên bản G) và ốp nhựa đen bóng, tạo cảm giác sang trọng hơn.
Vô lăng 3 chấu bọc da (trên phiên bản G và E CVT), tích hợp đầy đủ các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và điều khiển hành trình cruise control (phiên bản G), giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Đặc biệt, vô lăng có khả năng điều chỉnh 2 hướng (lên/xuống), giúp người lái tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất. Cụm đồng hồ sau vô lăng là loại Optitron (trên phiên bản G) với màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch hiển thị rõ ràng các thông số vận hành quan trọng.
Hệ thống ghế ngồi là một trong những điểm cộng lớn của Vios. Ghế ngồi được bọc da (phiên bản G), da/PVC (phiên bản E CVT) hoặc nỉ (phiên bản E MT) với thiết kế ôm lưng, mang lại sự thoải mái ngay cả trên những hành trình dài.
Hàng ghế trước: Ghế lái và ghế phụ đều có khả năng chỉnh cơ 6 hướng, giúp người lái và hành khách dễ dàng tìm được tư thế ngồi ưng ý. Khoảng để chân và không gian trần xe ở hàng ghế trước rất rộng rãi, phù hợp với nhiều vóc dáng.
Hàng ghế sau: Đây là một trong những điểm mạnh vượt trội của Vios so với các đối thủ. Khoảng để chân cho hành khách phía sau vô cùng thoải mái, ngay cả khi người ngồi trước có chiều cao tốt. Tựa lưng ghế có độ ngả hợp lý, đi kèm bệ tì tay tích hợp khay đựng cốc (phiên bản G), giúp hành khách thư giãn tối đa. Việc ra vào xe ở hàng ghế sau cũng rất dễ dàng nhờ cửa mở rộng.
Khoang hành lý của Toyota Vios 2024 tiếp tục là một điểm sáng, với dung tích tiêu chuẩn lên đến 506 lít. Đây là con số ấn tượng trong phân khúc, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ cho cả gia đình trong những chuyến đi dài hay khi mua sắm. Hàng ghế sau có thể gập 60:40 (trên phiên bản G và E CVT) để mở rộng không gian chứa đồ khi cần, tạo sự linh hoạt tối đa. Miệng khoang hành lý rộng, thuận tiện cho việc sắp xếp hành lý cồng kịch.
Toyota Vios 2024 được nâng cấp đáng kể về trang bị công nghệ, giải trí và an toàn, mang đến trải nghiệm lái xe tiện nghi, kết nối và đặc biệt là an tâm hơn cho người dùng.
Màn hình giải trí: Tất cả các phiên bản đều được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 7 inch hoặc 9 inch (trên phiên bản G và E CVT), tương thích Apple CarPlay và Android Auto không dây, cho phép kết nối điện thoại thông minh một cách liền mạch để truy cập bản đồ, nghe nhạc, thực hiện cuộc gọi...
Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh 4 loa (phiên bản E MT) hoặc 6 loa (phiên bản E CVT và G) mang đến chất lượng âm thanh ổn định, đủ dùng cho nhu cầu cơ bản.
Các tiện ích khác: Xe được trang bị cổng USB, Bluetooth, đài AM/FM, kết nối AUX. Ngoài ra, trên phiên bản G còn có thêm tính năng Smart Key (chìa khóa thông minh) và khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động (phiên bản G) hoặc chỉnh cơ (phiên bản E), gương chiếu hậu chống chói tự động (phiên bản G). Đặc biệt, Vios có các hộc để đồ rải rác trong cabin, cổng sạc 12V và các vị trí để cốc tiện lợi.
Toyota Vios 2024 tiếp tục là một trong những mẫu xe an toàn hàng đầu phân khúc với các trang bị tiêu chuẩn ấn tượng và gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS) trên phiên bản G.
7 túi khí (phiên bản G và E CVT), 3 túi khí (phiên bản E MT): Bảo vệ tối đa cho hành khách trong trường hợp va chạm.
Khung xe GOA hấp thụ xung lực: Giúp giảm thiểu tác động lên khoang hành khách.
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí ngồi.
Hệ thống móc ghế trẻ em ISOFIX.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA).
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC).
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
Cảm biến lùi (tất cả các phiên bản).
Camera lùi (trên phiên bản E CVT và G).
Đây là nâng cấp đáng giá, giúp Vios G trở nên vượt trội về an toàn:
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS): Phát hiện và cảnh báo nguy cơ va chạm với xe phía trước, đồng thời hỗ trợ phanh khẩn cấp khi cần thiết.
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA): Cảnh báo người lái khi xe có dấu hiệu chệch làn mà không bật xi-nhan.
Các hệ thống an toàn chủ động của Vios hoạt động khá hiệu quả trong điều kiện giao thông Việt Nam. Hệ thống PCS nhạy bén nhưng không quá "can thiệp" sớm gây khó chịu, giúp người lái có thời gian phản ứng. LDA hữu ích trên các cung đường cao tốc, tuy nhiên cần lưu ý độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi vạch kẻ đường mờ hoặc không rõ ràng. Camera lùi và cảm biến lùi làm tốt nhiệm vụ hỗ trợ đỗ xe trong không gian hẹp.
Toyota Vios đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP, khẳng định mức độ bảo vệ tối ưu cho hành khách.
Đây là trái tim của chiếc xe, nơi thể hiện rõ nhất "trải nghiệm" mà Vios 2024 mang lại. Toyota Vios tiếp tục sử dụng khối động cơ đã được kiểm chứng về độ bền và tin cậy, tối ưu cho điều kiện vận hành tại Việt Nam.
Toyota Vios 2024 vẫn trang bị động cơ xăng 1.5L Dual VVT-i (2NR-FE) quen thuộc.
Dung tích: 1.496 cc
Công suất tối đa: 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
Phiên bản E MT sử dụng hộp số sàn 5 cấp.
Phiên bản E CVT và G CVT sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT với 7 cấp số ảo.
Trước: Độc lập McPherson
Sau: Dầm xoắn
Hệ thống treo này là sự cân bằng giữa sự êm ái và khả năng kiểm soát, phù hợp với một chiếc xe đô thị nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định khi đi tốc độ cao.
Trợ lực điện, giúp vô lăng nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và đầm chắc hơn khi chạy nhanh.
Với kích thước nhỏ gọn và bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.1 mét, Vios 2024 cực kỳ linh hoạt khi di chuyển trong các con phố đông đúc của đô thị. Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng giúp việc đánh lái, quay đầu hay lùi chuồng trở nên dễ dàng. Tầm nhìn xung quanh xe khá tốt nhờ trụ A không quá lớn và gương chiếu hậu được đặt ở vị trí hợp lý.
Khi kẹt xe, phản ứng chân ga của Vios không quá bốc nhưng đủ nhạy để di chuyển từng chút một mà không gây giật cục. Chân phanh có độ phản hồi tốt, dễ dàng kiểm soát. Hộp số CVT mượt mà, không có cảm giác chuyển số, giúp xe lướt đi êm ái trong điều kiện dừng/đi liên tục. Đối với những người thường xuyên di chuyển trong phố, sự êm ái và dễ điều khiển của Vios là một điểm cộng lớn, giúp giảm bớt căng thẳng khi lái xe.
Khi thoát ra khỏi đô thị và di chuyển trên cao tốc, Vios 2024 vẫn cho thấy sự ổn định đáng nể trong phân khúc. Ở tốc độ 80-100 km/h, xe vẫn bám đường tốt, không có cảm giác bồng bềnh. Hệ thống lái trợ lực điện trở nên đầm chắc hơn, mang lại sự tự tin cho người lái.
Khả năng tăng tốc để vượt xe khác ở dải tốc độ cao không quá ấn tượng như các đối thủ dùng động cơ tăng áp, nhưng vẫn đủ dùng nếu người lái biết cách điều khiển chân ga và sử dụng chế độ Sport (nếu có). Hộp số CVT giả lập 7 cấp số ảo giúp quá trình tăng tốc diễn ra mượt mà, không bị hụt hơi quá nhiều.
Sự êm ái trên cao tốc được duy trì khá tốt. Gói an toàn Toyota Safety Sense trên phiên bản G phát huy tối đa hiệu quả. Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (nếu có, hoặc Cruise Control thông thường) giúp người lái thư thái hơn trên hành trình dài. Đặc biệt, Cảnh báo lệch làn đường (LDA) và Cảnh báo tiền va chạm (PCS) mang lại sự an tâm đáng kể, hỗ trợ người lái trong những tình huống bất ngờ.
Khả năng cách âm của Toyota Vios 2024 được cải thiện rõ rệt so với các thế hệ trước, tuy nhiên vẫn ở mức chấp nhận được trong phân khúc.
Cách âm tiếng ồn từ lốp: Ở tốc độ thấp trong đô thị, tiếng ồn từ lốp khá êm ái. Tuy nhiên, khi di chuyển trên đường cao tốc hoặc đường xấu, tiếng ồn từ lốp vọng vào khoang cabin có thể cảm nhận rõ hơn, đặc biệt là khi đi qua các đoạn đường bê tông nhám. Đây là một điểm chung của hầu hết các mẫu xe hạng B.
Cách âm tiếng ồn từ gió: Tiếng gió rít bắt đầu xuất hiện rõ ràng khi xe đạt tốc độ trên 80 km/h, đặc biệt là ở khu vực gương chiếu hậu và cửa sổ. Tuy nhiên, không đến mức gây khó chịu cho hành khách.
Cách âm tiếng ồn từ động cơ: Động cơ 1.5L Dual VVT-i vận hành khá êm ái ở dải vòng tua thấp và trung bình. Chỉ khi đạp ga sâu để tăng tốc mạnh, tiếng động cơ mới vọng vào khoang cabin một cách rõ ràng.
Tổng thể, Vios 2024 có khả năng cách âm ở mức khá tốt trong phân khúc, đủ để duy trì sự thoải mái cho hành khách trong các chuyến đi hàng ngày. Để cải thiện hơn nữa, người dùng có thể cân nhắc nâng cấp vật liệu cách âm hoặc thay lốp có độ ồn thấp hơn.
Trong phân khúc sedan hạng B đầy sôi động, Toyota Vios luôn phải đối mặt với những đối thủ mạnh như Hyundai Accent và Honda City. Mỗi mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng, tạo nên sự đa dạng cho người tiêu dùng. Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí quan trọng và phân tích chi tiết.
Tiêu chí | Toyota Vios 2024 (Phiên bản G) | Hyundai Accent 2024 (Phiên bản đặc biệt) | Honda City 2024 (Phiên bản RS) |
Giá niêm yết | Khoảng 592 triệu VNĐ | Khoảng 542 triệu VNĐ | Khoảng 609 triệu VNĐ |
Động cơ | 1.5L Dual VVT-i | 1.4L MPI | 1.5L DOHC i-VTEC |
Công suất (PS) | 106 | 100 | 119 |
Mô-men xoắn (Nm) | 140 | 132 | 145 |
Hộp số | CVT (7 cấp ảo) | Tự động 6 cấp | CVT (7 cấp ảo) |
Kích thước (DxRxC) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.440 x 1.729 x 1.470 | 4.580 x 1.748 x 1.467 |
Túi khí | 7 | 6 | 6 |
ADAS | Có (TSS) | Có (SmartSense) | Có (Honda Sensing) |
Đèn pha | LED | Bi-Halogen (LED trên đặc biệt) | LED |
Nội thất | Rộng rãi, thực dụng | Thiết kế hiện đại, nhiều tiện nghi | Thể thao, ghế sau rộng |
Khả năng giữ giá | Rất tốt | Tốt | Khá tốt |
Điểm mạnh của Vios:
An toàn vượt trội: Vios G được trang bị 7 túi khí và gói Toyota Safety Sense (PCS, LDA), mang lại sự an tâm lớn hơn. Accent bản đặc biệt chỉ có 6 túi khí và gói Hyundai SmartSense có một số tính năng tương tự.
Chọn Toyota Vios nếu: Bạn ưu tiên sự an toàn toàn diện (7 túi khí + TSS), độ bền bỉ, khả năng giữ giá vượt trội, không gian nội thất rộng rãi và chi phí vận hành, bảo dưỡng thấp. Vios là lựa chọn lý tưởng cho gia đình, người mua xe lần đầu và những ai cần một chiếc xe đáng tin cậy.
Chọn Hyundai Accent nếu: Bạn thích thiết kế hiện đại, trẻ trung, nhiều tiện nghi hơn với mức giá cạnh tranh.
Chọn Honda City nếu: Bạn yêu thích cảm giác lái thể thao, động cơ mạnh mẽ hơn và thiết kế năng động, không ngại chi phí ban đầu cao hơn một chút.
Tinbanxe.vn là trang web đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm thông tin về giá xe ô tô các hãng xe ô tô mới nhất. Với nhiều mẫu xe đa dạng, từ xe hơi bình dân đến xe sang trọng giúp bạn có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Khi cân nhắc mua xe, ngoài giá bán ban đầu, chi phí sở hữu lâu dài là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Toyota Vios luôn nổi tiếng là một trong những mẫu xe có chi phí vận hành và bảo dưỡng hợp lý nhất.
Mức tiêu hao nhiên liệu là một trong những điểm mạnh lớn của Toyota Vios. Theo công bố từ nhà sản xuất (phiên bản CVT):
Trong đô thị: Khoảng 7.1 L/100km
Ngoài đô thị: Khoảng 4.7 L/100km
Hỗn hợp: Khoảng 5.7 L/100km
Trong điều kiện sử dụng thực tế tại Việt Nam, mức tiêu hao nhiên liệu có thể nhỉnh hơn một chút so với công bố, tùy thuộc vào thói quen lái xe, điều kiện giao thông và tải trọng.
Trong đô thị đông đúc: Khoảng 7.5 - 8.5 L/100km
Trên đường trường/cao tốc: Khoảng 5.0 - 5.5 L/100km
Đường hỗn hợp: Khoảng 6.0 - 6.8 L/100km
Đây vẫn là những con số rất ấn tượng, giúp chủ xe tiết kiệm đáng kể chi phí nhiên liệu hàng tháng.
Người lái cần chú ý giữ tốc độ ổn định, tránh thốc ga phanh gấp, bảo dưỡng xe định kỳ và kiểm tra áp suất lốp thường xuyên để đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu nhất.
Toyota Vios nổi tiếng với độ bền và chi phí bảo dưỡng cực kỳ phải chăng.
Các mốc bảo dưỡng nhỏ (5.000km, 15.000km, 25.000km...): Thường chỉ thay dầu động cơ, lọc dầu, kiểm tra tổng quát. Chi phí dao động từ 500.000 - 1.000.000 VNĐ.
Các mốc bảo dưỡng lớn (40.000km, 80.000km...): Bao gồm thay dầu, lọc gió, lọc nhiên liệu, dầu hộp số (với CVT), kiểm tra hệ thống phanh, lốp, bugi... Chi phí có thể từ 2.000.000 - 4.000.000 VNĐ hoặc hơn tùy vào hạng mục cần thay thế.
Tổng chi phí bảo dưỡng trong 100.000 km: Ước tính khoảng 15.000.000 - 20.000.000 VNĐ, một con số rất hợp lý so với nhiều mẫu xe khác.
Vios được đánh giá rất cao về độ bền, hiếm khi gặp các lỗi vặt nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số vấn đề nhỏ có thể xảy ra sau thời gian dài sử dụng bao gồm:
Hệ thống điều hòa: Đôi khi có thể cần nạp gas hoặc vệ sinh sau vài năm sử dụng.
Hệ thống treo: Có thể xuất hiện tiếng kêu nhỏ ở các chi tiết cao su sau khi đi qua đường xấu nhiều.
Bóng đèn: Các bóng đèn chiếu sáng có thể cần thay thế sau một thời gian.
Ắc quy: Tuổi thọ ắc quy thường khoảng 2-3 năm tùy điều kiện sử dụng.
Lưu ý: Các lỗi này thường không đáng kể, dễ dàng khắc phục với chi phí thấp và không ảnh hưởng lớn đến quá trình sử dụng. Quan trọng nhất là việc tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ tại các trung tâm dịch vụ chính hãng.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệmTuân thủ lịch bảo dưỡng: Đây là yếu tố quan trọng nhất để duy trì độ bền và hiệu suất của xe.
Lái xe nhẹ nhàng: Tránh tăng tốc đột ngột, phanh gấp. Điều này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn kéo dài tuổi thọ động cơ, hộp số và hệ thống phanh.
Kiểm tra áp suất lốp: Duy trì áp suất lốp đúng tiêu chuẩn giúp xe vận hành an toàn hơn, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ lốp.
Không chở quá tải: Vượt quá tải trọng cho phép sẽ gây áp lực lên động cơ, hệ thống treo và phanh, làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu và giảm tuổi thọ các chi tiết.
Sử dụng nhiên liệu đúng loại: Luôn đổ đúng loại xăng được khuyến nghị bởi nhà sản xuất.
Vệ sinh xe định kỳ: Giúp bảo vệ lớp sơn, nội thất và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
Tránh đỗ xe dưới nắng gắt quá lâu: Giúp bảo vệ nội thất và hệ thống điều hòa.
Độ tin cậy và Bền bỉ: Vẫn là điểm mạnh nhất, "nồi đồng cối đá" đúng nghĩa.
Tiết kiệm nhiên liệu: Thuộc hàng top đầu phân khúc.
Giá trị bán lại: Vô đối trong phân khúc sedan hạng B. Mua Vios ít sợ lỗ nhất.
Chi phí sử dụng thấp: Bảo dưỡng rẻ, phụ tùng dễ kiếm, giá cả phải chăng.
Hệ thống đại lý: Rộng khắp cả nước, dịch vụ thuận tiện.
Thanh khoản cao: Dễ mua, cực kỳ dễ bán lại.
Thiết kế ngoại thất: Đã cải thiện nhưng vẫn còn khá trung tính, chưa thực sự đột phá so với đối thủ.
Trang bị nội thất & tiện nghi: Thiếu cửa gió hàng ghế sau, một số tiện nghi thua kém đối thủ ở cùng tầm giá (đặc biệt ở các bản E).
An toàn: Chỉ có 3 túi khí trên hai phiên bản E là điểm trừ lớn. Thiếu gói an toàn chủ động nâng cao (TSS).
Cảm giác lái: Chưa thực sự thú vị, chỉ dừng ở mức ổn định, dễ điều khiển.
Cách âm: Cần cải thiện thêm, đặc biệt là tiếng ồn từ lốp và động cơ.
Khoảng giá: 650 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 800 triệu
Khoảng giá: 4 tỷ
Khoảng giá: 760 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 14.9 tỷ
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Tên phiên bản | E MT 3AB458 triệu | E CVT 3AB488 triệu | G CTV545 triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | 2NR-FE | 2NR-FE | 2NR-FE |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 106/6.000 | 106/6.000 | 106/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 |
Hộp số | MT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,92 | 5,74 | 5,78 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | 133 | 133 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.100 | 5.100 | 5.100 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | 42 | 42 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
Lốp, la-zăng | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson | Độc lập MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | LED | LED |
Đèn ban ngày | Không | Không | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | PVC | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Optitron | Optitron |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urathane | Bọc da | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Không | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | DVD, màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | ||
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 3 | 3 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |