Toyota Raize 2025 – SUV nhỏ "phải lòng ngay": Chỉ 510tr, turbo khỏe như 1.5L, tiết kiệm 6L/100km, gầm cao 200mm, cốp rộng, option xịn (camera 360, điểm mù), bền Toyota – mua là tự hào, vui lái mỗi ngày!
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 1.0 Turbo | 498,000,000 | 579,757,000 | 569,797,000 | 555,777,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 550,797,000 |
Trong phân khúc SUV đô thị giá rẻ đang ngày càng sôi động, Toyota Raize nổi lên như một "cơn địa chấn", khuấy đảo cuộc chơi và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe được săn đón nhất. Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, đây không chỉ là "tiểu SUV" đầu tiên của Toyota tại Việt Nam mà còn là mẫu xe tiên phong của hãng sử dụng động cơ 1.0L Turbo, đi kèm hàng loạt trang bị công nghệ và an toàn vượt trội trong tầm giá.
Với mức giá niêm yết chỉ từ 498 triệu đồng, Toyota Raize là câu trả lời đanh thép cho câu hỏi "tầm giá 500 triệu nên mua xe gầm cao nào?". Bài viết này sẽ đi sâu vào đánh giá chi tiết mọi khía cạnh của Toyota Raize 2025, cập nhật giá lăn bánh mới nhất và đặt lên bàn cân so sánh sòng phẳng với đối thủ "truyền kiếp" Kia Sonet để giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.
| Phiên bản màu sắc | Giá niêm yết (VNĐ) |
|---|---|
| Bản 1 tông màu (Đen, Đỏ) | 498.000.000 |
| Trắng ngọc trai | 506.000.000 |
| Bản 2 tông màu (Trắng/Đen, Đỏ/Đen, Xanh/Đen, Vàng/Đen) | 506.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, giảm giá từ đại lý. Xem thêm tại: Mua bán oto Toyota Raize
Để chiếc Toyota Raize có thể lăn bánh hợp pháp trên đường, bạn cần chi trả thêm các khoản phí bắt buộc. Dưới đây là bảng chi phí tạm tính cho phiên bản tiêu chuẩn (498 triệu):
| Khoản phí | Hà Nội (Phí trước bạ 12%) | TP.HCM (Phí trước bạ 10%) | Tỉnh khác (Phí trước bạ 10%) |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết | 498.000.000 | 498.000.000 | 498.000.000 |
| Lệ phí trước bạ | 59.760.000 | 49.800.000 | 49.800.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
| Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
| TỔNG LĂN BÁNH | ~580.097.000 | ~570.137.000 | ~551.137.000 |
Như vậy, bạn cần chuẩn bị khoảng 551 đến 580 triệu đồng để sở hữu Toyota Raize.
Với chính sách hỗ trợ từ các ngân hàng, bạn chỉ cần trả trước 20% giá trị xe cộng với chi phí lăn bánh là có thể nhận xe.
Toyota Raize mang một làn gió thiết kế hoàn toàn mới, khác biệt với phần lớn các mẫu xe Toyota đang bán tại Việt Nam. Vẻ ngoài vuông vức, góc cạnh và có phần "hiếu chiến" gợi nhớ đến "đàn anh" RAV4, hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi, năng động.
Nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn sơn đen, tạo cảm giác mạnh mẽ. Điểm nhấn đắt giá là cụm đèn pha Full-LED hiện đại, tích hợp dải xi-nhan tuần tự - một trang bị thường chỉ thấy trên các dòng xe cao cấp.
Gây ấn tượng mạnh với bộ mâm hợp kim 17 inch, thiết kế 5 chấu phay xước thể thao, lớn nhất trong phân khúc. Gương chiếu hậu được trang bị đầy đủ tính năng thời thượng: gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ và đặc biệt là cảnh báo điểm mù (BSM).
Thiết kế khỏe khoắn với cụm đèn hậu LED được nối liền bởi một thanh ngang màu đen bóng, tạo sự liền mạch và bắt mắt. Cản sau hầm hố đi kèm camera lùi và 4 cảm biến va chạm giúp việc lùi xe trở nên an toàn hơn.
Dù có kích thước bên ngoài nhỏ gọn, không gian bên trong của Raize lại là một bất ngờ lớn.
Với chiều dài cơ sở lên tới 2.525 mm, lớn nhất phân khúc và tương đương nhiều mẫu xe hạng B, Raize cung cấp một không gian để chân cực kỳ thoải mái cho hàng ghế sau. Khoảng cách giữa hai hàng ghế đạt 900mm, giúp người lớn cao 1m75 vẫn có thể ngồi rộng rãi. Ghế xe được bọc da pha nỉ, thiết kế trẻ trung nhưng chỉ chỉnh cơ để tối ưu chi phí.
Điểm nhấn không thể bỏ qua là bộ đôi màn hình hiện đại: màn hình tài xế kỹ thuật số 7 inch với 4 chế độ hiển thị và màn hình giải trí trung tâm 9 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Xe cũng được trang bị vô-lăng bọc da tích hợp lẫy chuyển số, nút bấm chế độ lái "PWR", điều hòa tự động và khởi động bằng nút bấm.
Với dung tích tiêu chuẩn 369 lít và có thể mở rộng lên tới 1.133 lít khi gập phẳng hàng ghế sau, khoang hành lý của Raize cực kỳ linh hoạt, đủ sức chứa đồ cho cả gia đình trong những chuyến đi xa.
Toyota Raize được trang bị động cơ 1.0L Turbo, sản sinh công suất 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Con số này có thể khiến nhiều người e dè, nhưng trải nghiệm thực tế lại cho thấy một câu chuyện khác.
An toàn là điểm cộng không thể bỏ qua trên Toyota Raize. Ngoài các tính năng cơ bản như 6 túi khí, ABS, cân bằng điện tử VSC, Raize còn sở hữu những công nghệ an toàn chủ động đắt giá mà nhiều xe hạng C chưa có:
Hai tính năng này cực kỳ hữu ích và thực tế, giúp việc lái xe trong điều kiện giao thông phức tạp ở Việt Nam trở nên an toàn hơn rất nhiều.
| Tiêu chí | Toyota Raize | Kia Sonet | Hyundai Venue |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết | Từ 498 triệu | Từ 519 triệu | Từ 499 triệu |
| Động cơ | 1.0L Turbo (98 HP) | 1.5L (113 HP) | 1.0L Turbo (120 HP) |
| Hộp số | D-CVT | CVT | 7DCT |
| Chiều dài cơ sở | 2.525 mm (Rộng nhất) | 2.500 mm | 2.500 mm |
| Khoảng sáng gầm | 200 mm | 205 mm | 195 mm |
| Màn hình tài xế | Digital 7 inch | Analog + màn nhỏ | Digital |
| An toàn nổi bật | BSM, RCTA | Cảm biến áp suất lốp | Cảm biến áp suất lốp |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Đây là câu hỏi khó nhất trong phân khúc. Mỗi chiếc xe đều có thế mạnh riêng, hướng đến những nhóm người dùng khác nhau.
Chọn Toyota Raize nếu bạn là:
Chọn Kia Sonet nếu bạn là:
Toyota Raize là lựa chọn hoàn hảo và an toàn nhất cho:
Với những gì mang lại trong tầm giá 500-600 triệu, Toyota Raize không chỉ là một chiếc xe, mà là một "món hời" khó có thể bỏ qua trong phân khúc SUV đô thị năm 2025. Truy cập ngay tinbanxe.vn để nhận được ưu đãi sớm nhất!
Lối thiết kế hiện đại, chắc chắn Khoang nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi ổn định Khả năng vận hành ổn định, bền bỉ Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội Giá bán hợp lý, phải chăng
Khả năng cách âm của chiếc xe này chưa thực sự tốt Chỉ có duy nhất nhất 1 phiên bản động cơ
Khoảng giá: 405 triệu
Khoảng giá: 860 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 650 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 800 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | 1.0 Turbo498 triệu |
|---|