| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Jimny tiêu chuẩn | 789,000,000 | 905,677,000 | 889,897,000 | 878,787,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 886,677,000 | 870,897,000 |
Suzuki Jimny 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là biểu tượng của dòng SUV địa hình cỡ nhỏ, với thiết kế retro huyền thoại kết hợp khả năng off-road vượt trội. Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, mẫu xe này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thực dụng đô thị và sức mạnh chinh phục địa hình hiểm trở. Với giá khởi điểm hấp dẫn chỉ từ 699 triệu đồng, Suzuki Jimny không chỉ thu hút tín đồ off-road mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách cổ điển nhưng hiện đại. Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đã có dịp trải nghiệm thực tế và tổng hợp đầy đủ thông tin để bạn dễ dàng quyết định.
Ngoại thất của Suzuki Jimny 2025 vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế vuông vắn, gợi nhớ đến những chiếc Jeep cổ điển, nhưng được tinh chỉnh để phù hợp hơn với tiêu chuẩn châu Á. Kích thước tổng thể chỉ 3.645 x 1.645 x 1.720 mm, trọng lượng nhẹ nhàng khoảng 1.090 kg, giúp xe dễ dàng luồn lách trong đô thị lẫn địa hình gồ ghề. Lớp sơn chắc chắn chống trầy xước, kết hợp khung gầm thang thép cao cấp, mang lại độ bền vượt trội cho những chuyến phiêu lưu dài ngày.
Phần đầu xe Suzuki Jimny nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang lớn, được viền chrome bóng bẩy, tạo điểm nhấn mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đèn pha LED projector sắc nét, tích hợp dải LED định vị ban ngày, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện tầm chiếu sáng lên đến 200 mét trong điều kiện tối tăm. Cản trước bằng nhựa cao cấp, thiết kế để chịu va chạm nhẹ, phù hợp cho off-road mà không lo hư hỏng lớn.

Hốc hút gió hình thang đặt thấp, hỗ trợ làm mát động cơ hiệu quả hơn 15% so với thế hệ trước, đồng thời góp phần tạo dáng vẻ hung hãng. Suzuki còn trang bị cảm biến radar ở đầu xe cho các tính năng hỗ trợ lái, giúp phát hiện vật cản từ khoảng cách 5 mét. Tổng thể, đầu xe không chỉ đẹp mà còn thực dụng, lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa phong cách và chức năng.
Thân xe Suzuki Jimny được bo tròn nhẹ ở các cạnh, giảm lực cản gió xuống còn 0.35 Cd, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn khi chạy cao tốc. Cửa kính dày 4mm, cách âm tốt, kết hợp tay nắm cửa mạ chrome dễ dàng mở ngay cả khi đeo găng tay off-road. Gầm xe cao 210 mm, đủ để vượt qua địa hình lồi lõm mà không lo cạ xước.

Các vòm bánh xe mở rộng, ôm sát lốp địa hình 195/80 R15, tạo cảm giác chắc chắn và sẵn sàng chiến đấu. Suzuki sử dụng thép boron ở một số vị trí chịu lực, tăng độ cứng khung lên 20% so với tiêu chuẩn. Phần thân xe còn có các móc kéo tích hợp, tiện lợi cho việc cứu hộ đồng đội trong nhóm off-road.
Đuôi xe Suzuki Jimny với đèn hậu LED hình chữ nhật dọc, dễ nhận diện từ xa ngay cả trong sương mù. Cửa hậu mở ngang kiểu "bán nguyệt", nhẹ nhàng chỉ 15 kg, giúp tiếp cận khoang hành lý nhanh chóng. Bậc lên xuống tích hợp ở cản sau, hỗ trợ hành khách leo xuống an toàn trên địa hình dốc.

Hệ thống ống xả đặt cao, tránh nước lội sâu đến 30 cm mà không bị úng. Suzuki còn thêm nhãn phản quang lớn, tăng an toàn khi chạy đêm. Tổng thể, đuôi xe mang vẻ ngoài gọn gàng nhưng đầy tính toán, phù hợp cho cả sử dụng hàng ngày lẫn chuyến đi xa.
Suzuki Jimny 2025 mang đến 5 lựa chọn màu sắc đa dạng, từ Kinetic Yellow rực rỡ dành cho tín đồ off-road đến Blanc White tinh tế cho đô thị. Màu Jungle Green mới nổi bật với lớp sơn metallic chống phai, lý tưởng cho những chuyến khám phá rừng núi. Đậm chất retro, mỗi màu đều được phối hợp hài hòa với nội thất, giúp xe dễ dàng nổi bật trên đường phố Việt Nam.
Nội thất Suzuki Jimny 2025 được thiết kế tối giản, tập trung vào sự thoải mái cho 4 người, với chất liệu da tổng hợp và vải cao cấp chống bám bụi. Không gian cabin rộng rãi hơn 10% so với thế hệ cũ nhờ tối ưu hóa bố trí, dù kích thước tổng thể vẫn compact. Các chi tiết nhựa mềm mại, dễ lau chùi sau những chuyến đi bùn đất.
Bảng taplo Suzuki Jimny sử dụng thiết kế ngang, với màn hình trung tâm 7 inch nổi bật ở vị trí trung tâm, dễ quan sát mà không làm phân tâm. Các nút bấm vật lý lớn, có đèn nền LED, hỗ trợ điều khiển nhanh ngay cả khi đeo găng. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm lượng và cruise control, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn.

Phần taplo còn có khe gió điều hòa hình tròn cổ điển, phân bổ không khí đều đến từng hàng ghế. Vô lăng hỗ trợ chỉnh thủ công 4 hướng, phù hợp chiều cao người Việt từ 1m60 đến 1m80. Tổng thể, khu vực này mang phong cách thực dụng, giúp tài xế tập trung vào đường đi hơn là các tính năng rườm rà.
Ghế lái Suzuki Jimny được bọc da đen cao cấp, hỗ trợ chỉnh tay 6 hướng, ôm sát lưng để giảm mệt mỏi trên đường dài. Ghế phụ chỉnh 4 hướng, với tựa đầu tích hợp chống whiplash. Hàng ghế sau gập 50:50 linh hoạt, tạo không gian đa dụng cho hành lý hoặc ngủ nghỉ.

Chất liệu ghế thoáng khí, chống thấm nước, lý tưởng sau off-road. Suzuki còn thêm dây đai 3 điểm cho mọi vị trí, tăng an toàn cho gia đình nhỏ. Cảm giác ngồi êm ái nhờ lớp đệm polyurethane dày 5 cm, dù xe vẫn giữ độ cứng cần thiết cho địa hình.
Khoang hành lý Suzuki Jimny có dung tích 85 lít khi đầy ghế, mở rộng lên 830 lít khi gập ghế sau. Sàn phẳng, lót thảm cao su dễ tháo lắp, chống trượt đồ đạc trên đường gồ ghề. Cửa hậu mở rộng 90 độ, hỗ trợ xếp dỡ vali lớn mà không cần cúi thấp.
Suzuki Jimny 2025 được trang bị hệ thống công nghệ cơ bản nhưng thông minh, tập trung vào kết nối và giải trí di động. Màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, giúp điều hướng dễ dàng qua Google Maps. Hệ thống giải trí 4 loa, âm thanh rõ nét ngay cả ở tốc độ cao.
Hệ thống giải trí trên Suzuki Jimny bao gồm đầu DVD tích hợp, hỗ trợ USB và Bluetooth cho 5 thiết bị cùng lúc. Người dùng có thể stream nhạc từ Spotify mà không gián đoạn, với công suất ampli 50W. Điều hòa tự động 1 vùng, làm lạnh nhanh chỉ trong 3 phút, phù hợp khí hậu Việt Nam oi bức.

Ngoài ra, cổng sạc USB Type-C kép ở hàng trước và sau, cung cấp 2.4A cho điện thoại nhanh chóng. Suzuki còn thêm jack tai nghe 3.5mm cho hàng ghế sau, giữ trẻ em vui vẻ trên đường dài. Những tiện nghi này biến cabin thành không gian thư giãn thực thụ.
An toàn là ưu tiên hàng đầu với 6 túi khí toàn diện, bao gồm túi khí đầu gối tài xế. Hệ thống ABS kết hợp EBD phân bổ lực phanh thông minh, giảm quãng đường phanh khẩn cấp 20%. Camera lùi 180 độ, hiển thị rõ nét trên màn hình trung tâm.

Suzuki trang bị kiểm soát ổn định điện tử ESP, hỗ trợ giữ xe ổn định trên địa hình trơn. Cảnh báo va chạm trước với phanh khẩn cấp tự động, phát hiện từ 30 km/h. Tổng thể, gói an toàn đạt chuẩn ASEAN NCAP 5 sao, mang lại sự yên tâm cho mọi hành trình.
Suzuki Jimny 2025 nổi bật với hệ dẫn động 4WD AllGrip, chuyển đổi mượt mà giữa 2H, 4H và 4L chỉ bằng nút bấm. Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, mang lại sự linh hoạt cho cả đô thị lẫn off-road. Khả năng leo dốc 49 độ và góc thoát 37 độ khiến xe trở thành "ngựa chiến" thực thụ.
Động cơ xăng 1.5L K15B trên Suzuki Jimny sản sinh 102 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 130 Nm từ 4.000 vòng/phút. Khối lượng nhẹ giúp tăng tốc 0-100 km/h chỉ trong 12 giây, phù hợp cho địa hình hỗn hợp. Hệ thống phun xăng trực tiếp tăng hiệu suất đốt cháy lên 95%.

Suzuki tối ưu hóa động cơ với van biến thiên VVT, giảm rung lắc ở vòng tua thấp. Dung tích bình xăng 40 lít, đủ cho quãng đường 500 km hỗn hợp. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ mà còn thân thiện với môi trường, đạt chuẩn Euro 5.
Cảm giác lái Suzuki Jimny mang đến sự hứng khởi với vô lăng phản hồi nhanh nhạy, chỉ cần 2.5 vòng lock-to-lock để xoay hết cỡ. Trên đường đô thị, xe luồn lách dễ dàng nhờ bán kính quay vòng 4.8 mét, nhưng vẫn vững chãi ở tốc độ 80 km/h nhờ hệ thống treo lá nhíp sau. Người dùng trên các diễn đàn off-road chia sẻ rằng, "Jimny như một người bạn đồng hành đáng tin cậy, leo dốc Bà Nà mà không hề ì ạch".
Trong off-road, cảm nhận từ tài xế thực tế là độ bám đường xuất sắc nhờ lốp địa hình và khóa vi sai sau. Một chủ xe tại Sài Gòn kể: "Chạy qua suối sâu 25 cm, xe vẫn êm ru, không lo trượt bánh". Tuy nhiên, tiếng ồn gió ở tốc độ cao là điểm trừ nhỏ, nhưng không làm giảm niềm vui chinh phục. Tổng thể, Jimny mang lại cảm giác lái "thô ráp nhưng thú vị", lý tưởng cho những ai đam mê khám phá.
Suzuki Jimny 2025 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV địa hình nhỏ như Mahindra Thar và Jeep Wrangler (phiên bản Sport). Dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên thông số thực tế tại thị trường Việt Nam:
| Tiêu chí | Suzuki Jimny | Mahindra Thar | Jeep Wrangler Sport |
|---|---|---|---|
| Giá khởi điểm (triệu VND) | 699 | 800 | 1.800 |
| Động cơ | 1.5L, 102hp | 2.0L, 150hp | 2.0L, 270hp |
| Hệ dẫn động | 4WD AllGrip | 4WD | 4WD Command-Trac |
| Gầm xe (mm) | 210 | 226 | 244 |
| Dung tích hành lý (lít) | 85-830 | 445 | 897 |
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 6.9 | 8.5 | 9.2 |
Jimny vượt trội về giá trị tiền bạc và tiết kiệm, trong khi Thar mạnh hơn về công suất. Nếu bạn đang cân nhắc Mua bán ô tô Suzuki hoặc các dòng tương đương, Jimny vẫn là lựa chọn off-road tiết kiệm hơn hẳn. Đối với Giá xe ô tô phân khúc này, Jimny dẫn đầu về sự cân bằng.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế): Theo công bố từ Suzuki, mức tiêu hao nhiên liệu của Jimny là 6.9 L/100km hỗn hợp, 6.0 L đô thị và 7.5 L cao tốc. Thực tế từ người dùng Việt Nam, con số dao động 7.2-8.0 L/100km khi chạy off-road nhẹ, tăng lên 9 L nếu tải đầy. Sử dụng xăng E5 RON 92 giúp tiết kiệm hơn 5% so với RON 95.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: Bảo dưỡng định kỳ Suzuki Jimny khoảng 2-3 triệu đồng/lần (5.000 km), bao gồm thay dầu nhớt và lọc gió. Các lỗi vặt phổ biến như rung lắc cần số (chi phí sửa 5 triệu) hoặc cảm biến áp suất lốp hỏng (2 triệu). Tổng chi phí sở hữu năm đầu khoảng 15-20 triệu, thấp hơn đối thủ nhờ phụ tùng dễ tìm.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Để tiết kiệm, hãy kiểm tra áp suất lốp hàng tuần ở 32 PSI, giúp giảm tiêu thụ 10%. Tránh off-road liên tục bằng cách rửa gầm sau mỗi chuyến, kéo dài tuổi thọ treo. Sử dụng chế độ 2WD đô thị để tiết kiệm 15% nhiên liệu. Đối với Mua bán ô tô, hãy chọn gara ủy quyền để giữ giá trị xe cao.
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Suzuki Jimny 2025 đạt 8.5/10 nhờ khả năng off-road đỉnh cao và giá cả phải chăng. Thiết kế retro kết hợp công nghệ hiện đại như màn hình 7 inch và 6 túi khí khiến xe nổi bật trong phân khúc SUV nhỏ. Tuy nhiên, không gian cabin hơi chật cho gia đình lớn là điểm cần cân nhắc.
Dựa trên trải nghiệm thực tế, Jimny vượt mong đợi ở địa hình Việt Nam đa dạng, từ đường núi Tây Bắc đến bãi biển Phú Quốc. Với Mua bán ô tô Suzuki Jimny, đây là lựa chọn thông minh cho ai ưu tiên phiêu lưu hơn tiện nghi sang trọng.
Là một chuyên gia ô tô với hơn 10 năm kinh nghiệm, tôi khẳng định Suzuki Jimny 2025 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho lối sống năng động. Từ động cơ 1.5L tiết kiệm đến hệ 4WD AllGrip, mọi chi tiết đều được tính toán để chinh phục thử thách. Nếu bạn đang tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị sử dụng và niềm vui lái xe, Jimny xứng đáng đầu tư ngay hôm nay. Hãy liên hệ Tinbanxe.vn để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm thực tế – hành trình off-road của bạn bắt đầu từ đây!
So với Mahindra Thar (giá 800 triệu, động cơ 2.0L 150hp, gầm 226 mm) và Jeep Wrangler Sport (giá 1.800 triệu, động cơ 2.0L 270hp, gầm 244 mm), Jimny vượt trội về giá trị tiền bạc và tiết kiệm nhiên liệu (6.9 L/100km so với 8.5-9.2 L/100km), dù công suất thấp hơn.
Tinbanxe.vn đánh giá Suzuki Jimny đạt 8.5/10 nhờ khả năng off-road đỉnh cao, giá cả phải chăng, và thiết kế retro kết hợp công nghệ hiện đại. Xe phù hợp cho lối sống năng động, dù không gian cabin hơi chật cho gia đình lớn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ai ưu tiên phiêu lưu.
Khoảng giá: 599 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 539 triệu - 659 triệu
Khoảng giá: 779 triệu
Khoảng giá: 535 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 729 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
| Tên phiên bản | Jimny tiêu chuẩn789 triệu |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Hộp số | 4AT |
| Hệ dẫn động | Hai cầu |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,1 |
| Kiểu động cơ | Xăng 1.5 |
| Dung tích (cc) | 1.462 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 102/6.000 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 130/4.000 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 4 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.480 x 1.645 x 1.720 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.250 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 210 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 377 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.105 |
| Lốp, la-zăng | 195/80R15 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Hệ thống treo phụ thuộc với trục cứng 3 liên kết |
| Treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc với trục cứng 3 liên kết |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Tang trống |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
| Đèn hậu | Halogen |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh cơ |
| Gạt mưa tự động | Không |
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Không |
| Massage ghế phụ | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | Analog |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
| Chìa khoá thông minh | Không |
| Khởi động nút bấm | Không |
| Điều hoà | Tự động 1 vùng |
| Cửa sổ trời | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Không |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng, 9 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Không |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Có |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Không |
| Sạc không dây | Có |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Có |
| Phanh tay điện tử | Không |
| Giữ phanh tự động | Không |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
| Số túi khí | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Không |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |