Cập nhật giá xe Suzuki Ertiga chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Hybrid MT | 539,000,000 | 625,677,000 | 614,897,000 | 601,287,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 595,897,000 |
| Hybrid AT | 609,000,000 | 704,077,000 | 691,897,000 | 678,987,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 685,077,000 | 672,897,000 |
| Hybrid Sport Limited | 678,000,000 | 781,357,000 | 767,797,000 | 755,577,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 762,357,000 | 748,797,000 |
Suzuki Ertiga là mẫu MPV 7 chỗ nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, ra mắt tại Việt Nam từ năm 2019 và liên tục cập nhật để phù hợp với nhu cầu di chuyển đô thị. Với thế hệ mới 2025, Ertiga nổi bật nhờ công nghệ mild hybrid, mang lại mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 5,38 lít/100km hỗn hợp, kết hợp không gian rộng rãi và giá bán cạnh tranh từ 539 triệu đồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình trẻ hoặc dịch vụ đưa đón, nhờ khả năng chở đủ 7 người mà vẫn đảm bảo sự linh hoạt trong sử dụng hàng ngày.
Phần đầu xe Suzuki Ertiga 2025 được thiết kế với lưới tản nhiệt hình lục giác mạ chrome sáng bóng, tạo cảm giác hiện đại và trẻ trung ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đèn pha halogen projector được bố trí đối xứng, hỗ trợ tự động điều chỉnh góc chiếu đa chiều, giúp tài xế dễ dàng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu mà không gây chói cho xe đối diện.

Ở bản cao cấp Sport Limited, hốc đèn sương mù được viền LED định vị sắc nét, kết hợp ốp cản trước thể thao, nâng tầm phong cách cho chiếc xe gia đình này. Thiết kế đầu xe không chỉ gọn gàng mà còn tối ưu khí động học, góp phần giảm lực cản gió khi di chuyển tốc độ cao.
Thân xe Ertiga giữ nguyên kích thước tổng thể 4.395 x 1.735 x 1.690 mm, với khoảng sáng gầm 180 mm đủ để vượt qua các cung đường đô thị gồ ghề tại Việt Nam. Các trụ B, C, D sơn đen bóng tạo hiệu ứng liền mạch, kết hợp kính nối liền từ trụ C đến D, mang lại tầm nhìn rộng rãi cho hành khách phía sau.

Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, ở bản AT còn có chức năng gập tự động, rất tiện lợi khi đỗ xe ở không gian hẹp. Tay nắm cửa mạ chrome sáng bóng, cùng la-zăng hợp kim 15 inch thiết kế đa chấu, giúp thân xe trông cân đối và vững chãi hơn, phù hợp với vai trò MPV đa dụng.
Đuôi xe Suzuki Ertiga 2025 nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ T nối liền dải chrome ngang, tạo điểm nhấn sang trọng và dễ nhận diện từ xa. Thanh nẹp chrome chân kính sau được kéo dài, kết hợp cánh lướt gió thể thao ở bản Sport, tăng thêm sự năng động cho phần đuôi.

Ở phiên bản cao cấp, cốp sau hỗ trợ mở rảnh tay bằng cách đá chân, kèm đèn phanh trên cao LED, đảm bảo an toàn khi di chuyển trên cao tốc. Thiết kế đuôi xe gọn nhẹ, với bán kính vòng quay chỉ 5,2 m, giúp Ertiga dễ dàng luồn lách trong giao thông đông đúc.
Suzuki Ertiga 2025 mang đến 6 lựa chọn màu sắc đa dạng, từ Trắng ngọc trai thanh lịch, Đen titan mạnh mẽ, Đỏ rực rỡ, Xám kim loại hiện đại, Bạc metallic sáng bóng đến Xanh rêu mới mẻ. Những tông màu này không chỉ phù hợp với khí hậu Việt Nam mà còn dễ dàng bảo dưỡng, giúp chủ xe dễ dàng cá nhân hóa chiếc xe theo phong cách gia đình.
Xem thêm: Giá xe Suzuki
Táp-lô Suzuki Ertiga được thiết kế đơn giản với tông màu tối chủ đạo, ốp nhựa giả vân gỗ ở bản cao cấp tạo cảm giác ấm cúng mà không rườm rà. Bảng đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD hiển thị cấp số và gợi ý vòng tua, giúp tài xế dễ dàng theo dõi thông tin mà không bị phân tâm.

Vô-lăng bọc da mềm mại ở bản AT, tích hợp nút điều khiển âm thanh và ga tự động, mang lại sự thoải mái khi cầm nắm lâu dài. Thiết kế tap-lô hướng về người lái, với các nút bấm bố trí logic, giúp thao tác nhanh chóng ngay cả với người mới sử dụng.
Hệ thống ghế ngồi
Hệ thống ghế ngồi trên Ertiga sử dụng chất liệu nỉ ở bản MT và da đen viền đỏ ở bản Sport, mang lại sự êm ái cho hành trình dài. Hàng ghế trước điều chỉnh thủ công 6 hướng, kết hợp tựa đầu và dây đai an toàn 3 điểm, đảm bảo tư thế ngồi thoải mái cho tài xế và hành khách.

Hàng ghế thứ hai trượt tiến lùi linh hoạt, gập 60:40 để mở rộng không gian, trong khi hàng ghế ba gập 50:50 gọn gàng dưới sàn. Khoảng cách để chân rộng rãi lên đến 2.740 mm chiều dài cơ sở, phù hợp cho gia đình đông người mà không gây mệt mỏi.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của Suzuki Ertiga có dung tích 153 lít khi sử dụng đầy đủ 7 chỗ, dễ dàng chứa vali nhỏ hoặc đồ dùng hàng ngày. Khi gập hàng ghế thứ ba, không gian mở rộng lên 803 lít, đủ chỗ cho xe đạp gập hoặc đồ cắm trại gia đình. Cốp sau phẳng lì, kèm lưới chằng hành lý và đèn LED chiếu sáng, giúp việc xếp dỡ đồ trở nên tiện lợi. Đây là điểm cộng lớn cho một chiếc MPV giá rẻ, dù vẫn nhỏ hơn một số đối thủ nhưng đủ dùng cho nhu cầu thực tế.
Xem thêm: Giá xe ô tô mới nhất
Trang bị Công nghệ, Giải trí và An toàn
Trang bị tiện nghi giải trí
Hệ thống giải trí trên Suzuki Ertiga 2025 được nâng cấp với màn hình cảm ứng 10 inch ở bản AT, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, cho phép kết nối smartphone mượt mà. Bản MT dùng màn hình 7 inch với USB, Bluetooth và AUX, đủ để phát nhạc hoặc xem bản đồ dẫn đường.

Điều hòa tự động 2 vùng ở bản cao cấp, kèm cửa gió hàng ghế sau và hộc giữ lạnh, mang lại không khí mát mẻ cho toàn bộ cabin. Các tiện ích như sạc không dây Qi và cổng USB-A/C đa vị trí giúp hành khách giải trí thoải mái trên mọi chuyến đi.
Trang bị tính năng an toàn
Suzuki Ertiga trang bị túi khí kép phía trước tiêu chuẩn, kết hợp hệ thống phanh ABS, EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, đảm bảo dừng xe an toàn trên mặt đường ướt. Hệ thống cân bằng điện tử ESP và kiểm soát lực kéo TCR giúp xe ổn định khi vào cua tốc độ cao. Ở bản AT, camera lùi hiển thị trên màn hình trung tâm, kèm cảm biến lùi 4 điểm và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, rất hữu ích cho địa hình đô thị. Bản Sport Limited bổ sung camera 360 độ và gương chiếu hậu tích hợp camera hành trình, nâng cao khả năng quan sát toàn diện.
Khả năng vận hành
Động cơ
Động cơ xăng 1.5L K15B 4 xy-lanh trên Suzuki Ertiga 2025 sản sinh công suất 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 138 Nm tại 4.000 vòng/phút, đủ sức kéo cho 7 người mà không ì ạch. Hệ thống mild hybrid với máy phát ISG 12V hỗ trợ tăng tốc mượt mà, tái tạo năng lượng khi phanh và ngắt động cơ tạm thời ở đèn đỏ.

Hộp số 5 cấp sàn MT cho bản cơ bản hoặc 4 cấp tự động AT ở bản cao cấp, dẫn động cầu trước 2WD, mang lại sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh và tiết kiệm. Công nghệ hybrid giúp giảm rung động, khởi động êm ái nhờ bộ truyền động dây đai thay vì khởi động truyền thống.
Cảm nhận và cảm giác lái
Cảm giác lái Suzuki Ertiga được đánh giá cao nhờ vô-lăng nhẹ nhàng nhưng chắc chắn, phù hợp với giao thông thành phố đông đúc. Người dùng chia sẻ trên các diễn đàn ô tô rằng xe chạy êm ái trên cao tốc, cách âm tốt ở tốc độ 80-100 km/h, và phanh đạp sâu nhưng an toàn, ít bị bó cứng.

Một số tài xế gia đình nhận xét hệ thống treo MacPherson trước và thanh xoắn sau xử lý tốt ổ gà, mang lại sự thoải mái cho hành khách phía sau. Tuy nhiên, ở bản MT, cần số hơi dài hành trình, đòi hỏi quen tay; tổng thể, Ertiga mang lại sự tự tin cho người mới lái nhờ phản hồi ga nhạy bén từ hybrid.
So sánh Suzuki Ertiga với các đối thủ cạnh tranh
Suzuki Ertiga 2025 cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ với Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross và Honda BR-V. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số chính:
|
Tiêu chí |
Suzuki Ertiga Hybrid |
Mitsubishi Xpander |
Toyota Veloz Cross |
Honda BR-V |
|---|---|---|---|---|
|
Giá niêm yết (triệu VNĐ) |
539 - 678 |
555 - 658 |
658 - 745 |
671 - 796 |
|
Động cơ |
1.5L hybrid, 105 HP |
1.5L, 104 HP |
1.5L, 106 HP |
1.5L, 119 HP |
|
Tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp, lít/100km) |
5.38 |
6.9 |
6.4 |
6.6 |
|
Kích thước (DxRxC, mm) |
4.395 x 1.735 x 1.690 |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
4.490 x 1.780 x 1.685 |
|
An toàn nổi bật |
ESP, HSA, camera lùi |
ASC, camera 360 tùy chọn |
VSC, 6 túi khí |
Honda SENSING, 6 túi khí |
|
Tiện nghi |
Màn 10" CarPlay, sạc không dây |
Màn 9" Android Auto |
Màn 9" T-Connect |
Màn 9" Honda Connect |
Từ bảng trên, Ertiga nổi bật với giá rẻ nhất và tiết kiệm nhiên liệu nhờ hybrid, nhưng nhường Veloz về an toàn tiên tiến và BR-V về công suất động cơ.
Chi phí sở hữu và kinh nghiệm sử dụng
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu (công bố và ước tính thực tế) Theo công bố từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, Suzuki Ertiga hybrid MT tiêu thụ 5,95 lít/100km đô thị, 5,05 lít/100km đường trường và 5,38 lít/100km hỗn hợp. Bản AT cao hơn nhẹ ở 6,41 lít hỗn hợp. Thực tế, người dùng tại Hà Nội và TP.HCM báo cáo mức 6-7 lít/100km đô thị do tắc đường, nhưng chỉ 4,5-5 lít trên cao tốc, nhờ hybrid hỗ trợ phanh tái tạo. So với bản xăng cũ, tiết kiệm được 0,85 lít/100km, tương đương 15-20 triệu đồng/năm nếu chạy 20.000 km.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp Bảo dưỡng định kỳ Suzuki Ertiga diễn ra mỗi 7.500 km hoặc 6 tháng, với chi phí khoảng 1,5-2 triệu đồng/lần đầu (thay dầu, lọc), tăng dần lên 3-4 triệu đồng sau 50.000 km (thay bugi, lọc gió). Tổng chi phí 5 năm ước tính 15-20 triệu đồng, rẻ hơn đối thủ nhờ phụ tùng sẵn có. Lỗi vặt phổ biến là cảm biến hybrid báo lỗi sau 30.000 km (chi phí sửa 2-3 triệu) hoặc gioăng cửa kêu ở tốc độ cao (dễ khắc phục bằng bôi trơn). Bảo hành 3 năm/100.000 km từ hãng giúp giảm lo lắng.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm Để tối ưu nhiên liệu, hãy duy trì tốc độ 60-80 km/h trên đường trường và sử dụng chế độ eco mode hybrid. Kiểm tra áp suất lốp hàng tháng (32 psi) để giảm ma sát, và tránh tải nặng không cần thiết để giữ mức 5 lít/100km. Với nội thất, lau chùi ghế da bằng khăn microfiber hàng tuần để tránh nứt, và cập nhật phần mềm CarPlay định kỳ qua đại lý để tránh gián đoạn giải trí.
Đánh giá tổng quan Suzuki Ertiga của Tinbanxe.vn
Suzuki Ertiga 2025 là mẫu MPV hybrid giá rẻ đáng mua nhất phân khúc, với động cơ 1.5L kết hợp ISG mang lại sức kéo mượt mà và tiết kiệm vượt trội, chỉ 5,38 lít/100km hỗn hợp theo công bố. Ngoại thất trẻ trung với đèn LED định vị và la-zăng 15 inch, nội thất thực dụng nhờ ghế trượt linh hoạt và màn hình 10 inch CarPlay, phù hợp gia đình 5-7 người di chuyển hàng ngày.
Tuy nhiên, an toàn chỉ dừng ở mức cơ bản với 2 túi khí và ESP, khoang hành lý 153 lít khi đầy chỗ hơi hạn chế so với nhu cầu cắm trại. Tổng thể, Ertiga đạt 8.4/10 điểm từ đội ngũ Tinbanxe.vn, nhờ giá lăn bánh từ 595 triệu đồng và chi phí vận hành thấp, lý tưởng cho người mua xe lần đầu hoặc dịch vụ.
Kết luận của chuyên gia
Là chuyên gia ô tô với hơn 10 năm kinh nghiệm đánh giá xe gia đình tại Việt Nam, tôi nhận thấy Suzuki Ertiga 2025 không chỉ là một chiếc MPV thông thường mà còn là bước tiến lớn trong xu hướng hybrid giá rẻ. Công nghệ mild hybrid không chỉ giảm 20% nhiên liệu so với bản cũ mà còn mang lại trải nghiệm lái êm ái, ít rung động, đặc biệt ở đô thị nơi tắc nghẽn là vấn đề thường ngày. So với Xpander hay Veloz, Ertiga thắng thế về giá trị kinh tế – bạn tiết kiệm được 50-100 triệu đồng ban đầu và 10-15 triệu/năm nhiên liệu, mà vẫn có không gian 803 lít hành lý khi cần.
Dĩ nhiên, nếu ưu tiên an toàn cao cấp với 6 túi khí hay camera 360 tiêu chuẩn, Veloz sẽ phù hợp hơn, nhưng với ngân sách dưới 700 triệu, Ertiga là lựa chọn thông minh cho gia đình trẻ. Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi khuyên nên lái thử để cảm nhận sự khác biệt từ hybrid, và liên hệ ngay để nhận ưu đãi lên đến 89 triệu đồng tháng 11/2025. Đây không chỉ là xe, mà là người bạn đồng hành tiết kiệm và đáng tin cậy cho hành trình dài hơi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc MPV 7 chỗ compact tiết kiệm nhiên liệu với chi phí sở hữu thấp, Suzuki Ertiga 2025 chính là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc dưới 600 triệu đồng. Hiện nay, thị trường mua bán ô tô cũ và mới của dòng Ertiga đang rất sôi động nhờ giá trị bán lại ổn định và độ bền Nhật Bản. Đặc biệt, nếu bạn quan tâm đến phiên bản hybrid giá rẻ nhất phân khúc, hãy khám phá thêm các tin mua bán ô tô Suzuki Ertiga – mẫu xe “anh em” nhỏ gọn của XL7 với mức giá dễ tiếp cận chỉ từ 538 triệu đồng.
Xem ngay các tin đăng mới nhất tại: Mua bán ô tô Suzuki
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 599 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 779 triệu
Khoảng giá: 535 triệu
Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | Hybrid MT539 triệu | Hybrid AT609 triệu | Hybrid Sport Limited678 triệu |
|---|