Mercedes GLE 450 là mẫu xe tiên phong kiến tạo trong phân khúc SUV hạng sang với tiền thân là Mercedes - Class. Đến nay đã trải qua 3 thế hệ với nhiều sự thành công lớn.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 450 4Matic | 4,509,000,000 | 5,072,077,000 | 4,981,897,000 | 5,007,987,000 | 5,053,077,000 | 5,053,077,000 | 5,053,077,000 | 5,053,077,000 | 5,053,077,000 | 5,053,077,000 | 5,053,077,000 | 4,962,897,000 |
Mercedes GLE 450 là mẫu SUV hạng sang đến từ thương hiệu Mercedes-Benz, nổi bật với động cơ hybrid nhẹ mạnh mẽ, thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến. Ra mắt phiên bản cập nhật 2025, chiếc xe này mang đến sự cân bằng lý tưởng giữa hiệu suất vận hành và sự thoải mái, phù hợp cho gia đình lớn hoặc những ai yêu thích lái xe đường dài. Với hệ dẫn động 4MATIC toàn thời gian và các tính năng an toàn đỉnh cao, GLE 450 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, truyền cảm hứng cho những hành trình đầy thú vị.
Đầu xe Mercedes GLE 450 2025 gây ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn hình kim cương, kết hợp logo Mercedes-Benz nổi bật ở trung tâm, tạo nên vẻ ngoài uy quyền và sang trọng. Đèn pha Multibeam LED thông minh có khả năng điều chỉnh tự động theo điều kiện ánh sáng, giúp tăng tầm nhìn ban đêm mà không làm chói mắt xe ngược chiều – một tính năng thực tế cho những chuyến đi xa.

Bên cạnh đó, cản trước được thiết kế thể thao với các khe hút gió lớn, không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học, giúp xe lướt êm hơn ở tốc độ cao. Tổng thể, phần đầu xe toát lên sự tự tin, khiến bạn cảm thấy hào hứng hơn khi cầm lái trên mọi cung đường.
Thân xe GLE 450 dài 4.924 mm, tạo sự cân đối hài hòa với chiều cao 1.797 mm và rộng 1.947 mm, mang đến không gian rộng rãi bên trong. Các đường nét bo tròn mượt mà kết hợp viền chrome sáng bóng, nhấn mạnh phong cách sang trọng nhưng vẫn giữ được sự mạnh mẽ của một chiếc SUV đa năng. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và camera 360 độ, giúp quan sát xung quanh dễ dàng hơn, đặc biệt hữu ích trong đô thị đông đúc.

Hơn nữa, bậc lên xuống tự động được trang bị, tiện lợi cho hành khách, kể cả trẻ em hay người lớn tuổi. Thiết kế này không chỉ tăng tính thực tế mà còn góp phần nâng tầm trải nghiệm, khiến mỗi lần bước lên xe đều cảm giác như đang bước vào một không gian cao cấp đầy cảm hứng.
Đuôi xe Mercedes GLE 450 nổi bật với cụm đèn hậu LED kéo dài ngang, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng khi di chuyển ban đêm, tăng tính nhận diện. Cửa cốp sau mở điện tự động, hỗ trợ đóng mở bằng chân – một tính năng thông minh giúp bạn dễ dàng chất đồ mà không cần dùng tay, đặc biệt khi đang bận rộn.

Phần cản sau chắc chắn với ống xả kép mạ chrome, nhấn mạnh phong cách thể thao và vững chãi. Tổng thể, đuôi xe mang lại cảm giác an toàn, phù hợp cho những chuyến off-road nhẹ nhàng hoặc di chuyển hàng ngày.
Mâm xe hợp kim 20 inch thiết kế đa chấu, kết hợp lốp Michelin hoặc Continental kích thước 275/50 R20, mang lại độ bám đường tốt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho địa hình đô thị lẫn đường trường, giúp xe ổn định hơn ở tốc độ cao và truyền cảm hứng cho những ai yêu thích lái xe.

Tap lô (bảng điều khiển trung tâm) của GLE 450 được bọc da cao cấp kết hợp gỗ óc chó hoặc carbon, tạo cảm giác sang trọng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Màn hình kép 12.3 inch tích hợp hệ thống MBUX – viết tắt của Mercedes-Benz User Experience, một hệ thống thông minh cho phép điều khiển bằng giọng nói hoặc cử chỉ, giúp bạn truy cập bản đồ, nhạc hay các tính năng xe mà không rời mắt khỏi đường.

Vô lăng 3 chấu bọc da Nappa, tích hợp nút bấm đa chức năng và lẫy chuyển số, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và thoải mái. Hệ thống sưởi ấm cùng massage cho vô lăng là tùy chọn, giúp giảm mệt mỏi trong chuyến đi dài, khiến việc lái xe trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Ghế ngồi trước chỉnh điện 16 hướng với chức năng nhớ vị trí, bọc da cao cấp, mang lại sự thoải mái tối ưu cho người lái và hành khách. Hệ thống sưởi ấm, thông gió và massage giúp bạn thư giãn ngay cả trong thời tiết nóng bức hoặc lạnh giá tại Việt Nam, truyền cảm hứng cho những hành trình dài.

Hàng ghế sau rộng rãi với khoảng để chân lớn, hỗ trợ gập 40:20:40 để tăng không gian chứa đồ. Ghế sau cũng có sưởi ấm và rèm che nắng, tạo không gian riêng tư như một phòng khách di động, lý tưởng cho gia đình lớn hoặc nhóm bạn.
Khoang hành lý dung tích 690 lít, có thể mở rộng lên 2.055 lít khi gập ghế sau, đủ chỗ cho hành lý của cả gia đình trong chuyến du lịch. Cửa cốp tự động và ngăn chứa đồ thông minh giúp sắp xếp dễ dàng, mang lại sự tiện lợi thực tế.

Hệ thống giải trí MBUX với màn hình cảm ứng 12.3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cho phép kết nối điện thoại mượt mà để nghe nhạc hoặc gọi video. Âm thanh Burmester 13 loa công suất 590W mang lại chất lượng âm thanh sống động, như đang ngồi trong phòng hòa nhạc, nâng tầm trải nghiệm giải trí trên xe.

Ngoài ra, hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập với lọc không khí ion hóa giúp giữ cabin luôn thoáng đãng, đặc biệt hữu ích ở khí hậu nhiệt đới như Việt Nam. Tùy chọn màn hình giải trí hàng ghế sau làm cho hành trình dài trở nên thú vị hơn cho trẻ em hoặc hành khách.
GLE 450 trang bị gói Active Safety với phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn đường và phát hiện điểm mù, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn một cách thông minh. Camera 360 độ và cảm biến đỗ xe tự động làm việc đỗ xe trở nên đơn giản, ngay cả ở không gian hẹp đô thị.

Hơn nữa, hệ thống PRE-SAFE® – một công nghệ dự đoán va chạm và siết chặt dây an toàn, kết hợp 9 túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách. Những tính năng này không chỉ bảo vệ mà còn mang lại sự yên tâm, truyền cảm hứng cho những chuyến đi an toàn.
Động cơ xăng 3.0L inline-6 turbo kết hợp mild hybrid EQ Boost, sản sinh 375 mã lực và 500 Nm mô-men xoắn, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 5.7 giây. Hệ thống 4MATIC dẫn động 4 bánh toàn thời gian đảm bảo sự ổn định trên mọi địa hình, từ đường đô thị đến off-road nhẹ, mang lại hiệu suất ấn tượng.

Hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC chuyển số mượt mà, kết hợp chế độ lái đa dạng như Comfort, Sport hay Eco, cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu. Công nghệ mild hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn, giảm gánh nặng cho động cơ chính, tạo nên sự cân bằng giữa sức mạnh và hiệu quả.
Cảm giác lái của GLE 450 rất êm ái nhờ hệ thống treo khí nén Airmatic, hấp thụ tốt các ổ gà trên đường Việt Nam, khiến bạn cảm thấy như đang lướt trên mặt phẳng. Nhiều người dùng chia sẻ trên các diễn đàn rằng xe mang lại sự tự tin khi vượt địa hình, với tay lái chính xác và phản hồi nhanh nhạy, đặc biệt ở chế độ Sport.

Từ đánh giá của chủ xe, cảm nhận chung là xe cân bằng giữa thoải mái và thể thao; một người dùng nói "Lái GLE 450 như đang điều khiển một chiếc sedan cao cấp nhưng với tầm nhìn rộng hơn", trong khi khác khen ngợi sự yên tĩnh cabin ở tốc độ cao, giúp giảm mệt mỏi.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh với các đối thủ như BMW X5 xDrive40i và Audi Q7 55 TFSI:
|
Tiêu chí |
Mercedes GLE 450 |
BMW X5 xDrive40i |
Audi Q7 55 TFSI |
|---|---|---|---|
|
Động cơ |
3.0L I6 turbo hybrid, 375 hp |
3.0L I6 turbo, 335 hp |
3.0L V6 turbo, 335 hp |
|
Giá xe ô tô (VNĐ) |
Khoảng 4.5 tỷ |
Khoảng 4.2 tỷ |
Khoảng 4.1 tỷ |
|
Tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
9.4-12 |
8.5-10 |
8.7-10.5 |
|
Dung tích hành lý (lít) |
690-2055 |
650-1870 |
865-2050 |
|
An toàn |
PRE-SAFE, 9 túi khí |
iDrive, 7 túi khí |
Quattro, 8 túi khí |
GLE 450 nổi bật với công nghệ hybrid và an toàn cao cấp hơn, trong khi BMW X5 tập trung vào lái thể thao, Audi Q7 mạnh về không gian rộng rãi.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu: Theo công bố, GLE 450 tiêu thụ khoảng 9.4-12 lít/100km đường hỗn hợp, nhưng thực tế tại Việt Nam có thể cao hơn 11-13 lít do tắc đường và địa hình. Sử dụng xăng RON 95 để tối ưu hiệu suất, giúp tiết kiệm hơn so với xe thuần xăng.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 25-35 triệu VNĐ/năm tại đại lý chính hãng, bao gồm thay dầu, lọc và kiểm tra hệ thống hybrid. Lỗi vặt có thể gặp như hỏng cảm biến đỗ xe hoặc cập nhật phần mềm MBUX, nhưng Mercedes-Benz có bảo hành 3 năm không giới hạn km, giảm lo lắng cho chủ xe.
Chia sẻ mẹo sử dụng: Chọn chế độ Eco để tiết kiệm nhiên liệu, kiểm tra áp suất lốp định kỳ để giảm hao xăng, và sử dụng app Mercedes me để theo dõi xe từ xa. Mua bán ô tô như thế này đòi hỏi bảo dưỡng đều đặn để giữ giá trị lâu dài.
Mercedes GLE 450 2025 là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự sang trọng kết hợp hiệu suất mạnh mẽ. Với thiết kế ngoại thất uy quyền và nội thất tiện nghi, xe mang lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp, phù hợp cho gia đình hoặc doanh nhân. Mua bán ô tô Mercedes-Benz trên tinbanxe.vn luôn có nhiều lựa chọn, từ xe mới đến cũ chất lượng cao, giúp bạn dễ dàng sở hữu.
Tuy nhiên, giá cao và chi phí vận hành có thể là rào cản với một số người. Tổng thể, đây là mẫu SUV đáng đầu tư nếu bạn ưu tiên công nghệ và an toàn. Mua bán ô tô Mercedes GLE 450 đều cần cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp ngân sách.
Tóm lại, Mercedes GLE 450 là biểu tượng của sự xa xỉ và hiệu suất, mang đến niềm vui lái xe và sự thoải mái vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV đa năng, hãy cân nhắc thử lái tại đại lý để cảm nhận. Tại tinbanxe.vn, bạn có thể dễ dàng tìm hiểu và mua xe phù hợp, mở ra những hành trình đầy cảm hứng.
Động cơ hybrid mạnh mẽ, tiết kiệm.
Nội thất cao cấp, công nghệ MBUX thông minh.
An toàn tiên tiến, dẫn động 4MATIC ổn định.
Giá bán cao.
Tiêu thụ nhiên liệu thực tế cao hơn công bố.
Chi phí bảo dưỡng đắt đỏ.
Khoảng giá: 6.72 tỷ
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Khoảng giá: 6.96 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
| Tên phiên bản | 450 4Matic4.51 tỷ |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | I6 3.0 |
| Dung tích (cc) | 2.999 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 367hp tại 5500-6100 vòng/phút |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1600-4500 |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,67 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 7 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4924x1947x1772 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.995 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2.220 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.000 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Treo thích ứng |
| Treo sau | Treo thích ứng |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Không |
| Gương chiếu hậu | Gập điện/Chống chói tự động |
| Sấy gương chiếu hậu | Không |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Ăng ten vây cá | Không |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Có |
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| Nhớ vị trí ghế lái | Nhớ 3 vị trí lái |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện |
| Massage ghế phụ | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da nappa |
| Chìa khoá thông minh | Có |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | Điều hòa 2 vùng khí hậu tự động THERMOTRONIC |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Cửa kính một chạm | Không |
| Cửa sổ trời | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12.3-inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Không |
| Hệ thống loa | 13 |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Không |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Không |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Không |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Không |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Số túi khí | 4 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Không |
| Cảm biến lùi | Không |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |