Mercedes EQS 450 2025 sở hữu ngoại hình sang trọng kèm các tính năng, tiện nghi hiện đại. Hiện nay Mercedes EQS 450 2025 đang được bán với mức giá niêm yết là 4.839.000.000 đồng
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 450+ | 4,839,000,000 | 5,441,677,000 | 5,344,897,000 | 5,374,287,000 | 5,422,677,000 | 5,422,677,000 | 5,422,677,000 | 5,422,677,000 | 5,422,677,000 | 5,422,677,000 | 5,422,677,000 | 5,325,897,000 |
Mercedes EQS 450 là mẫu xe điện sang trọng từ Mercedes-Benz, sử dụng thiết kế điện hoàn toàn với công nghệ hiện đại và khả năng di chuyển không phát thải. Mẫu xe này đạt phạm vi di chuyển lên đến 783 km theo tiêu chuẩn WLTP, nhờ pin lithium-ion 118 kWh và hệ thống sạc nhanh 200 kW. EQS 450 tập trung vào hiệu suất, thoải mái, an toàn và tiện nghi, phù hợp cho người dùng muốn xe cao cấp kết hợp với tính bền vững. Giá khởi điểm khoảng 105.550 USD tùy thị trường, mẫu xe mang lại lợi ích dài hạn qua tính năng cập nhật phần mềm từ xa và hỗ trợ lái tự động.
Đầu xe Mercedes EQS 450 sử dụng thiết kế one-bow với đường cong liền mạch từ mũi đến đuôi, giảm hệ số cản gió xuống 0.20 Cd. Lưới tản nhiệt Black Panel màu đen bóng có họa tiết ngôi sao ba cánh 3D, tối ưu hóa luồng không khí để tăng phạm vi di chuyển. Cụm đèn DIGITAL LIGHT sử dụng công nghệ ULTRA RANGE, chiếu sáng xa hơn 650 mét và tự động điều chỉnh để tránh chói, hỗ trợ lái xe ban đêm an toàn.

Thiết kế đầu xe cung cấp độ vững chãi với chiều dài tổng thể 5.216 mm và rộng 1.926 mm, giữ vẻ thanh lịch. Đèn chào mừng chiếu logo Mercedes-Benz khi tiếp cận, kết hợp yếu tố thẩm mỹ và công nghệ, phù hợp cho hành trình dài.
Thân xe Mercedes EQS 450 có đường nét khí động học, từ gương chiếu hậu dạng ẩn đến tay nắm cửa tự động bật ra. Thiết kế giảm tiếng ồn gió và đạt phạm vi di chuyển thực tế khoảng 600-700 km trong điều kiện lý tưởng, dựa trên kiểm tra năm 2025. Màu sắc đa dạng như Trắng Polar hay Xanh Nautic tăng tính hấp dẫn, đặc biệt dưới ánh sáng tự nhiên.

Chiều dài cơ sở 3.210 mm và chiều cao 1.512 mm tạo sự cân bằng, mang lại không gian rộng rãi bên trong và dáng vẻ thể thao. Gói AMG Line tùy chọn với đường nét sắc cạnh làm thân xe năng động, phù hợp cho chuyến đi xa với thoải mái cao.
Đuôi xe Mercedes EQS 450 sử dụng cụm đèn hậu LED xoắn ốc 3D, tạo hiệu ứng ánh sáng rõ ràng khi phanh hoặc rẽ. Cốp sau đóng mở điện với dung tích 610 lít, mở rộng lên 1.770 lít khi gập ghế, cung cấp tính tiện lợi cho chở đồ. Thiết kế đuôi vuốt cong nhẹ giảm lực cản, hỗ trợ hiệu suất năng lượng.

Camera 360° tích hợp tại đuôi xe hỗ trợ đỗ ở không gian hẹp. So với xe điện khác, đuôi EQS 450 có phong cách tinh tế với dải đèn nối liền, tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại, phù hợp cho người dùng đánh giá cao luxury và công nghệ xanh.
Mâm xe tiêu chuẩn 20 inch với thiết kế 5 chấu aero và lốp 255/45R20 được tối ưu hóa cho mùa hè, giảm lực cản lăn để tăng phạm vi di chuyển. Tùy chọn mâm AMG 21 inch đa chấu mang vẻ ngoài thể thao, cải thiện độ bám đường nhờ thiết kế khí động học. Lốp xe trang bị công nghệ giảm ồn, giữ cabin yên tĩnh ở tốc độ cao.
Tap lô của Mercedes EQS 450 sử dụng màn hình Hyperscreen tùy chọn với dải kính cong 56 inch gồm ba màn hình OLED, hiển thị từ bản đồ đến giải trí. Vô lăng bọc da Nappa cao cấp với nút cảm ứng hỗ trợ sưởi ấm và điều khiển cử chỉ MBUX Interior Assistant, cho phép ra lệnh mà không cần chạm.

Tap lô cung cấp trải nghiệm trực quan và dễ sử dụng, với đèn viền nội thất chủ động thay đổi màu theo nhu cầu. Hệ thống này phù hợp cho người dùng muốn không gian nội thất tiện lợi và hiện đại.
Hệ thống ghế ngồi Mercedes EQS 450 sử dụng da Nappa cao cấp với chức năng massage, sưởi ấm và thông gió cho hàng ghế trước lẫn sau. Ghế chỉnh điện với bộ nhớ 3 vị trí, kết hợp tựa đầu lớn mang lại thoải mái cho hành trình dài.

Gói ENERGIZING cung cấp massage nhiều cấp độ, bao gồm hiệu ứng đá nóng ở tựa lưng, giúp giảm mệt mỏi. Hàng ghế sau điều chỉnh điện và gập linh hoạt, tạo không gian thư giãn cho gia đình hoặc đối tác kinh doanh.
Khoang hành lý Mercedes EQS 450 rộng rãi với 610 lít cơ bản, mở rộng lên 1.770 lít khi gập ghế sau. Thiết kế cốp điện dễ tiếp cận, kết hợp không gian chứa đồ dưới bệ trung tâm, phù hợp cho chuyến đi xa hoặc mua sắm hàng ngày.
Trang bị tiện nghi giải trí trên Mercedes EQS 450 bao gồm hệ thống MBUX với màn hình trung tâm 12,8 inch OLED và bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch. Hệ thống âm thanh Burmester 3D với 15 loa công suất 710 watt mang lại âm thanh rõ ràng, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây.

Điều khiển bằng giọng nói "Hey Mercedes" và cử chỉ giúp truy cập bản đồ Việt Nam tích hợp, cùng hai màn hình 11,6 inch cho hàng ghế sau với tai nghe không dây. Gói AIR BALANCE với nước hoa nội thất và lọc HEPA 3 tầng giữ không khí sạch sẽ, tăng thoải mái.
Tính năng an toàn Mercedes EQS 450 bao gồm hệ thống hỗ trợ phanh chủ động Active Brake Assist và giữ khoảng cách DISTRONIC. Gói Driving Assistance Plus với hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo điểm mù chủ động đảm bảo an toàn cao.

Hệ thống PRE-SAFE với túi khí đa điểm (9 túi khí) và camera 360° bảo vệ toàn diện. Đánh giá 5 sao Euro NCAP chứng minh độ tin cậy, dù cần quen dần với tính năng EV.
Động cơ Mercedes EQS 450 sử dụng hệ thống điện đơn (450+) hoặc kép (450 4MATIC) với công suất 355 mã lực và mô-men xoắn 590 lb-ft. Pin 118 kWh hỗ trợ sạc nhanh DC 200 kW, đạt 10-80% trong 31 phút.

Tăng tốc 0-100 km/h trong 6,2 giây và tốc độ tối đa 210 km/h mang lại hiệu suất mượt mà. Hệ thống treo khí nén AIRMATIC và đánh lái bánh sau 4,5 độ tăng tính linh hoạt.
Cảm giác lái Mercedes EQS 450 êm ái và yên tĩnh, với cabin cách âm tốt giảm tiếng ồn gió. Hệ thống ADAS hỗ trợ lái tự động mượt mà, đặc biệt trên cao tốc, như tự động về làn phải sau vượt.

Người dùng chia sẻ trải nghiệm tích cực: Phạm vi thực tế vượt 400 miles trên đường cao tốc, ghế massage giảm mệt mỏi, và động cơ điện mang lại sự tự tin khi vượt. Tuy nhiên, một số lưu ý về thiết kế ngoại thất kém hấp dẫn và tiêu thụ năng lượng cao ở tốc độ lớn.
Mercedes EQS 450 cạnh tranh với các mẫu xe điện cao cấp. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu 2025:
| Tiêu chí | Mercedes EQS 450 | Tesla Model S | BMW i7 | Lucid Air |
|---|---|---|---|---|
| Giá khởi điểm (USD) | 105.550 | 74.990 | 105.700 | 89.050 |
| Phạm vi EPA (miles) | 390 | 405 | 321 | 410 |
| Công suất (hp) | 355 | 670 | 536 | 620 |
| Thời gian sạc 10-80% | 31 phút | 15 phút | 34 phút | 20 phút |
| Dung tích pin (kWh) | 118 | 100 | 101.7 | 112 |
EQS 450 vượt trội về thoải mái nội thất và cách âm, nhưng kém hơn về giá và sạc nhanh so với Tesla. BMW i7 tương đương luxury nhưng phạm vi ngắn hơn, trong khi Lucid Air dẫn đầu về phạm vi.
Mức tiêu hao năng lượng công bố của Mercedes EQS 450 là 16-19,1 kWh/100 km theo WLTP, tương đương phạm vi 783 km. Thực tế, tiêu thụ khoảng 20-25 kWh/100 km ở tốc độ cao tốc, dẫn đến phạm vi 350-400 miles tùy điều kiện.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ 10 năm khoảng 8.299 USD, thấp hơn trung bình phân khúc luxury. Các vấn đề phổ biến bao gồm chất lượng build và pin thay thế đắt (50.000 USD), nhưng bảo hành pin 10 năm/155.000 miles bảo vệ 70% dung lượng.
Mẹo sử dụng hiệu quả: Chọn chế độ Eco, sử dụng regen mạnh, sạc tại nhà với Wallbox (11 kW, đầy pin 11 giờ), và duy trì tốc độ 75-95 km/h để tối ưu phạm vi. Kiểm tra áp suất lốp định kỳ giúp tiết kiệm năng lượng.
Mercedes EQS 450 kết hợp công nghệ điện và luxury truyền thống, mang lại trải nghiệm di chuyển yên tĩnh và thoải mái. Phạm vi dài và tính năng an toàn cao làm mẫu xe lý tưởng cho đường dài, dù giá cao đòi hỏi cân nhắc về hạ tầng sạc.
Tinbanxe.vn đánh giá EQS 450 cao ở hiệu suất và nội thất, nhưng lưu ý về thiết kế ngoại thất và chi phí sở hữu. Đây là lựa chọn phù hợp cho tương lai xanh, đặc biệt khi xem xét Giá xe ô tô và Mua bán ô tô trên thị trường.
Mercedes EQS 450 cung cấp xe điện sang trọng với công nghệ cao và phạm vi ấn tượng. Khi tìm hiểu Mua bán ô tô Mercedes-Benz hoặc Mua bán ô tô Mercedes EQS 450, mẫu xe này mang lại giá trị lâu dài, dù cần cân nhắc hạ tầng.
Khoảng giá: 6.72 tỷ
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Khoảng giá: 6.96 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ
| Tên phiên bản | 450+4.84 tỷ |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | Điện |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 333 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 565 |
| Hộp số | 1AT |
| Hệ dẫn động | Cầu sau |
| Tầm hoạt động (km) | 625-783 |
| Loại pin | Lithium-ion |
| Dung lượng pin (kWh) | 108,4 kWh |
| Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 11,25 |
| Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 31 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.222 x 1.926 x 1.515 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3,210 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 610-1.770 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2,460 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3,025 |
| Lốp, la-zăng | 265/40 R21 |
| Số chỗ | 5 |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Khí nén Airmatic |
| Treo sau | Khí nén Airmatic |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | Digital light |
| Đèn chiếu gần | Digital light |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
| Đèn hậu | LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có |
| Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Có |
| Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Có |
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Có |
| Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
| Massage ghế lái | Có |
| Điều chỉnh ghế phụ | Có |
| Massage ghế phụ | Có |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
| Sưởi ấm ghế lái | Có |
| Sưởi ấm ghế phụ | Có |
| Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
| Chìa khoá thông minh | Có |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | 4 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Màn hình giải trí | OLED cảm ứng 12,3 inch |
| Màn hình giải trí ghế phụ | Không |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Hệ thống loa | Burmester 15 loa |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Có |
| Lọc không khí | Có |
| Sưởi vô-lăng | Có |
| Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
| Màn hình giải trí ghế sau | 2 màn hình 11,6 inch |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Điện |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
| Đánh lái bánh sau | Có |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Số túi khí | 8 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera 360 | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có |
| Hỗ trợ chuyển làn | Có |
| Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có |