Cập nhật giá xe Lexus RX350 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| Premium | 3,430,000,000 | 3,863,597,000 | 3,794,997,000 | 3,810,297,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,844,597,000 | 3,775,997,000 |
| Luxury | 4,330,000,000 | 4,871,597,000 | 4,784,997,000 | 4,809,297,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,852,597,000 | 4,765,997,000 |
| F Sport | 4,720,000,000 | 5,308,397,000 | 5,213,997,000 | 5,242,197,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,289,397,000 | 5,194,997,000 |
Lexus RX350 là một trong những mẫu SUV crossover hạng sang hàng đầu, được sản xuất bởi Lexus - thương hiệu cao cấp của Toyota. Ra mắt lần đầu năm 1998, dòng xe này đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến, và phiên bản 2025 tiếp tục khẳng định vị thế với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và độ tin cậy cao. Với động cơ turbo 2.4L mạnh mẽ, RX350 phù hợp cho gia đình đô thị, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Tại Việt Nam, mẫu xe này được phân phối chính hãng với giá khởi điểm khoảng 3,43 tỷ đồng, thu hút những ai tìm kiếm sự sang trọng thực tế mà không quá phô trương.
Phần đầu xe Lexus RX350 2025 nổi bật với lưới tản nhiệt Spindle Grille đặc trưng, được làm lớn hơn so với thế hệ trước, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Các đường nét chrome bóng bẩy kết hợp đèn LED full-matrix thích ứng, giúp chiếu sáng thông minh theo điều kiện đường. Từ trải nghiệm thực tế của nhiều chủ xe trên các diễn đàn như Reddit, thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học, giảm tiếng ồn gió khi chạy tốc độ cao.

Trong thực tế sử dụng, đầu xe RX350 mang lại cảm giác vững chãi, đặc biệt khi đỗ xe ở đô thị đông đúc. Nhiều người dùng chia sẻ rằng đèn pha tự động điều chỉnh giúp lái đêm an toàn hơn, tránh chói mắt xe ngược chiều, và lớp sơn cao cấp giữ độ bóng lâu dài dù tiếp xúc nắng mưa thường xuyên ở khí hậu Việt Nam.
Thân xe RX350 kéo dài 4.890mm, với đường nét bo tròn mượt mà, tạo vẻ ngoài thanh lịch nhưng vẫn thể thao. Các đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi, kết hợp gương chiếu hậu gập điện tích hợp camera 360 độ, giúp quan sát dễ dàng. Từ góc nhìn thực tế, thiết kế này làm xe trông cao ráo hơn, với chiều cao 1.695mm, phù hợp cho địa hình đô thị lẫn đường trường.

Khi lái thử, nhiều chủ xe đánh giá thân xe mang lại sự ổn định tốt ở tốc độ cao, nhờ hệ thống treo thích ứng. Một số chia sẻ từ người dùng thực tế cho biết, lớp cách âm thân xe hiệu quả, giảm tiếng ồn từ lốp và gió, giúp hành trình dài thoải mái hơn so với các mẫu SUV thông thường.
Đuôi xe RX350 2025 được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED nối liền, tạo hiệu ứng ánh sáng 3D ấn tượng. Cốp sau mở điện bằng chân, kết hợp ống xả kép mạ chrome, tăng tính thẩm mỹ. Trong thực tế, thiết kế này giúp dễ dàng nhận diện xe từ xa, đặc biệt ban đêm.

Từ kinh nghiệm sử dụng, đuôi xe mang lại không gian tải đồ linh hoạt, với cảm biến chống kẹt an toàn cho trẻ em. Nhiều chủ xe trên các nhóm chia sẻ rằng, thiết kế đuôi xe giúp giảm lực cản gió, góp phần vào hiệu suất nhiên liệu tốt hơn trong điều kiện đường cao tốc.
Mâm xe RX350 kích thước 21 inch, thiết kế đa chấu alloy bóng bẩy, kết hợp lốp Michelin hoặc Bridgestone cao cấp, mang lại độ bám đường tốt. Từ thực tế, hệ thống này giúp xe ổn định ở địa hình ướt hoặc gồ ghề, với áp suất lốp tự động cảnh báo. Nhiều người dùng đánh giá cao độ bền lốp, thường thay sau 40.000-50.000km tùy điều kiện lái.

Tap lô RX350 được bọc da cao cấp với màn hình trung tâm 14 inch cảm ứng, tích hợp giao diện Lexus Interface thân thiện. Vô lăng 3 chấu đa chức năng, tích hợp nút bấm điều khiển nhanh, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Từ trải nghiệm thực tế, thiết kế này giúp tài xế tập trung lái mà không rời tay, đặc biệt hữu ích trên đường đông đúc.

Trong sử dụng hàng ngày, tap lô với đèn nội thất 64 màu tạo không gian thư giãn, và vô lăng có sưởi ấm cho mùa lạnh. Chủ xe thường khen ngợi sự tinh tế, dù một số cho biết nhựa ở một vài vị trí có thể cải thiện để cao cấp hơn.
Ghế ngồi RX350 bọc da Smooth hoặc Semi-Aniline, với chức năng chỉnh điện 10 hướng và sưởi/thông gió. Hàng ghế trước ôm sát cơ thể, giảm mỏi khi lái dài. Từ thực tế, hệ thống này phù hợp cho gia đình 5 người, với không gian rộng rãi cho người cao trên 1m8.

Hàng ghế sau gập 40:20:40 linh hoạt, với tựa đầu điều chỉnh. Nhiều chủ xe chia sẻ rằng ghế ngồi mang lại sự thoải mái vượt trội so với đối thủ, dù một số phàn nàn về độ cứng ở model cơ bản.
Khoang hành lý RX350 dung tích 612 lít, mở rộng lên 1.678 lít khi gập ghế, đủ cho hành lý gia đình dài ngày. Cốp sau mở rộng, với sàn phẳng dễ xếp đồ. Từ kinh nghiệm thực tế, không gian này lý tưởng cho mua sắm hoặc du lịch, với lưới chắn đồ an toàn.
Hệ thống giải trí RX350 với màn hình 14 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, kết nối Bluetooth nhanh chóng. Âm thanh Mark Levinson 21 loa mang lại trải nghiệm nghe nhạc sống động. Từ thực tế, hệ thống này dễ sử dụng, với cập nhật OTA giữ phần mềm mới mẻ.

Trong lái xe hàng ngày, tiện nghi như sạc không dây và USB-C đa cổng giúp kết nối thiết bị mượt mà. Nhiều người dùng khen ngợi chất lượng âm thanh, dù một số mong muốn giao diện nhanh hơn ở model cơ bản.
RX350 trang bị Lexus Safety System+ 3.0, bao gồm phanh khẩn cấp tự động, giữ làn đường và cảnh báo điểm mù. Camera 360 độ và cảm biến đỗ xe hỗ trợ tối đa. Từ thực tế, hệ thống này đã cứu nhiều chủ xe khỏi va chạm nhỏ ở đô thị.

Hơn nữa, túi khí 7 vị trí và khung xe chắc chắn đạt chuẩn 5 sao NHTSA. Người dùng thường đánh giá cao tính năng giám sát tài xế, dù đôi khi quá nhạy gây phiền.
Động cơ turbo 2.4L 4 xi-lanh của RX350 sản sinh 275 mã lực và 430 Nm mô-men xoắn, kết hợp hộp số tự động 8 cấp. Phiên bản hybrid RX350h thêm động cơ điện, đạt 247 mã lực tổng hợp. Từ specs mới nhất, động cơ này êm ái hơn V6 cũ, với tăng tốc 0-100km/h khoảng 7,6 giây.

Trong thực tế, động cơ mang lại sức mạnh đủ dùng cho đường đô thị và cao tốc, với hệ dẫn động AWD tùy chọn tăng độ bám. So với thế hệ trước, phiên bản turbo tiết kiệm hơn nhưng có tiếng ồn lớn hơn ở tua cao.
Cảm giác lái RX350 tập trung vào sự êm ái, với hệ thống treo thích ứng giảm xóc tốt trên đường xấu. Từ đánh giá người dùng, xe mang lại trải nghiệm thư giãn, ít mỏi mệt sau hành trình dài, dù không "thể thao" như đối thủ Đức. Một chủ xe trên Reddit chia sẻ: "RX350 2025 lái mượt mà, yên tĩnh, nhưng động cơ nghe hơi thô so với kỳ vọng luxury." Nhiều người khen khả năng cách âm, giúp nghe nhạc rõ ràng ở 120km/h.

Lexus RX350 nổi bật ở độ tin cậy và giá trị lâu dài, nhưng so với BMW X5 và Mercedes GLE, nó ít "thể thao" hơn. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu 2025:
| Tiêu chí | Lexus RX350 | BMW X5 | Mercedes GLE |
|---|---|---|---|
| Giá khởi điểm (USD) | 50.475 | 66.875 | 63.500 |
| Động cơ | Turbo 2.4L 275 HP | Turbo 3.0L 375 HP | Turbo 2.0L 255 HP |
| MPG (city/hwy) | 22/29 (FWD) | 23/27 | 20/27 |
| Dung tích hành lý | 612-1.678L | 960-2.047L | 940-2.120L |
| Đánh giá an toàn | 5 sao NHTSA | 5 sao | 5 sao |
| Độ tin cậy (dự đoán) | Cao (Toyota-based) | Trung bình | Trung bình |
RX350 phù hợp nếu bạn ưu tiên tiết kiệm và bền bỉ; X5 cho lái vui vẻ; GLE cho công nghệ cao cấp.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu, công bố EPA cho RX350 là 22 mpg city/29 hwy (FWD), tương đương 10,7-8,1L/100km. Thực tế, từ dữ liệu người dùng, con số khoảng 18-22 mpg (13-10,7L/100km) tùy điều kiện đô thị hoặc cao tốc, cao hơn một chút do tắc đường.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 550 USD/năm (khoảng 13 triệu VNĐ), bao gồm thay dầu, lọc. Lỗi vặt phổ biến: Pin hybrid xả (nếu hybrid), A/C hỏng, hoặc cảm biến nhạy; nhưng tổng thể thấp hơn đối thủ nhờ nền tảng Toyota.
Chia sẻ mẹo sử dụng: Kiểm tra áp suất lốp hàng tháng để tiết kiệm nhiên liệu 5-10%; dùng chế độ Eco cho đô thị; bảo dưỡng đúng lịch để tránh lỗi pin. Nếu mua bán ô tô, chọn đại lý uy tín như tinbanxe.vn để kiểm tra kỹ.
Lexus RX350 2025 là lựa chọn cân bằng cho ai tìm SUV sang trọng thực tế, với thiết kế tinh tế và công nghệ an toàn hàng đầu. Từ góc nhìn chuyên gia tại tinbanxe.vn, xe nổi bật ở độ bền, phù hợp gia đình Việt Nam với chi phí sở hữu hợp lý so với phân khúc.
Dù vậy, động cơ turbo mới có thể không mượt mà như V6 cũ, và nội thất đôi chỗ chưa đạt kỳ vọng luxury. Tổng thể, RX350 đáng đầu tư nếu bạn ưu tiên tin cậy lâu dài.
Lexus RX350 là biểu tượng của sự sang trọng bền vững, lý tưởng cho ai muốn xe gia đình đáng tin cậy. Nếu ngân sách cho phép, chọn phiên bản Premium để trải nghiệm đầy đủ. Tại tinbanxe.vn, chúng tôi khuyên kiểm tra giá xe ô tô kỹ trước mua, và nếu quan tâm mua bán ô tô Lexus, liên hệ để tư vấn. Với mua bán ô tô Lexus RX350, đây là lựa chọn thông minh cho lối sống hiện đại.
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 855 triệu
Khoảng giá: 3.13 tỷ - 855 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 780 triệu - 855 triệu
| Tên phiên bản | Premium3.43 tỷ | Luxury4.33 tỷ | F Sport4.72 tỷ |
|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||
| Kiểu động cơ | I4 2.4 Turbo | I4 2.4 Turbo | |
| Dung tích (cc) | 2.393 | 2.393 | |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 275/6000 | 275/6000 | |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/1700-3600 | 430/1700-3600 | |
| Hộp số | AT 8 cấp | AT 8 cấp | |
| Hệ dẫn động | AWD | AWD | |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9 | 8,7 | |
| Kích thước/trọng lượng | |||
| Số chỗ | 5 | 5 | |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.890x1.920x1.695 | 4.890x1.920x1.695 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | 2.850 | |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 185 | 185 | |
| Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 | 5,9 | |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 612 | 612 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67,5 | 67,5 | |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2.005 | 2.005 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.590 | 2.590 | |
| Lốp, la-zăng | 21 inch | 21 inch | |
| Hệ thống treo/phanh | |||
| Treo trước | MacPherson | MacPherson | |
| Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | |
| Phanh trước | Đĩa | Đĩa | |
| Phanh sau | Đĩa | Đĩa | |
| Ngoại thất | |||
| Đèn chiếu xa | LED | LED | |
| Đèn chiếu gần | LED | LED | |
| Đèn ban ngày | LED | LED | |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có | |
| Đèn hậu | LED | LED | |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có | |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | |
| Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | |
| Gạt mưa tự động | Có | Có | |
| Ăng ten vây cá | Có | Có | |
| Cốp đóng/mở điện | Có | Có | |
| Mở cốp rảnh tay | Có | Có | |
| Tùy chọn sơn hai màu | Không | Không | |
| Gương hậu ngoài tự động chống chói | Có | Có | |
| Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Có | Có | |
| Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không | Không | |
| Đèn sương mù | LED | LED | |
| Cánh gió sau | Có | Có | |
| Cửa hít | Không | Không | |
| Nội thất | |||
| Chất liệu bọc ghế | Da | Da | |
| Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng | 8 hướng | |
| Nhớ vị trí ghế lái | 3 | 3 | |
| Massage ghế lái | Không | Không | |
| Điều chỉnh ghế phụ | 8 hướng | 8 hướng | |
| Massage ghế phụ | Không | Không | |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | Có | |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có | Có | |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | |
| Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da+Gỗ | |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 | |
| Chìa khoá thông minh | Có | Có | |
| Khởi động nút bấm | Có | Có | |
| Điều hoà | 3 vùng | 3 vùng | |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | |
| Cửa sổ trời | Có | Có | |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | |
| Màn hình giải trí | 14 inch | 14 inch | |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | |
| Kết nối Android Auto | Có | Có | |
| Ra lệnh giọng nói | Có | Có | |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | |
| Hệ thống loa | 12 | 21 | |
| Sạc không dây | Có | Có | |
| Khởi động từ xa | Không | Không | |
| Lọc không khí | Có | Có | |
| Sưởi vô-lăng | Không | Không | |
| Điều hướng (bản đồ) | Có | Có | |
| Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có | |
| Hỗ trợ vận hành | |||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | |
| Nhiều chế độ lái | Có | Có | |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | |
| Kiểm soát gia tốc | Có | Có | |
| Phanh tay điện tử | Có | Có | |
| Giữ phanh tự động | Có | Có | |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Có | |
| Đánh lái bánh sau | Không | Không | |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có | |
| Giới hạn tốc độ | Có | Có | |
| Công nghệ an toàn | |||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | |
| Số túi khí | 7 | 7 | |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Có | |
| Cảm biến lùi | Có | Có | |
| Camera lùi | Có | Không | |
| Camera 360 | Không | Có | |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | |
| Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có | |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | |
| Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có | |
| Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không | |
| Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Không | Không | |
| Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | Có | |