Lexus GX 460 2025 được xem như là con gà đẻ trứng vàng góp mặt vào sự thành công lớn của hãng xe Lexus. Từ rất nhiều các tính năng đó nên dòng xe này đang phải chịu một sự cạnh tranh trực tiếp với rất nhiều đối thủ nổi tiếng hiện nay như: BMW 7 Series.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 460 | 5,970,000,000 | 6,708,397,000 | 6,588,997,000 | 6,629,697,000 | 6,689,397,000 | 6,689,397,000 | 6,689,397,000 | 6,689,397,000 | 6,689,397,000 | 6,689,397,000 | 6,689,397,000 | 6,569,997,000 |
Lexus GX 460 là một mẫu SUV full-size (cỡ lớn) bền bỉ và mạnh mẽ từ Lexus – thương hiệu cao cấp của Toyota. Ra mắt lần đầu năm 2009 như thế hệ thứ hai của dòng GX, model này nổi bật với động cơ V8 4.6L mạnh mẽ, khả năng off-road (vượt địa hình) ấn tượng và độ tin cậy cao, dựa trên nền tảng Toyota Land Cruiser Prado. Dù đã ngừng sản xuất từ năm 2023 để nhường chỗ cho GX 550 mới (với động cơ V6 twin-turbo), GX 460 vẫn được yêu thích nhờ giá trị lâu dài và khả năng chịu đựng khắc nghiệt. Với công suất 292 mã lực, hệ dẫn động 4WD toàn thời gian và sức kéo lên đến 2.948 kg, chiếc xe này phù hợp cho gia đình đô thị lẫn những chuyến phiêu lưu địa hình. Tại Việt Nam, GX 460 được phân phối chính hãng với giá khởi điểm khoảng 5,97 tỷ đồng (dựa trên stock cũ hoặc xe tồn kho năm 2025), thu hút những ai tìm kiếm sự sang trọng kết hợp sức mạnh thực tế.
Phần đầu xe Lexus GX 460 nổi bật với lưới tản nhiệt con suốt mạ chrome đặc trưng, được thiết kế lớn và vuông vức, tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng vẫn giữ nét sang trọng. Cụm đèn pha LED triple-beam (ba bóng) thích ứng, kết hợp đèn ban ngày LED và đèn sương mù LED, giúp chiếu sáng thông minh theo góc cua và điều kiện đường. Từ trải nghiệm thực tế của nhiều chủ xe trên các diễn đàn, thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn cải thiện tầm nhìn ban đêm, giảm mỏi mắt khi lái dài, đặc biệt hữu ích ở địa hình tối hoặc mưa lớn.

Trong sử dụng hàng ngày, đầu xe GX 460 mang lại sự vững chãi nhờ chiều cao gầm 215mm, phù hợp với đường đô thị Việt Nam hoặc địa hình gồ ghề. Nhiều người dùng chia sẻ rằng lớp sơn cao cấp chống trầy xước tốt, giữ độ bóng lâu dài dù tiếp xúc nắng mưa thường xuyên, giúp xe luôn trông mới mẻ sau nhiều năm sử dụng.
Thân xe GX 460 kéo dài 4.880mm, với đường nét vuông vức và các đường gân dập nổi mạnh mẽ, tạo vẻ ngoài khỏe khoắn nhưng vẫn tinh tế. Gương chiếu hậu gập điện tích hợp báo rẽ LED và chống chói tự động, giúp quan sát dễ dàng hơn. Từ góc nhìn thực tế, thiết kế body-on-frame (thân khung rời) này làm xe trông cao ráo với chiều cao 1.885mm, lý tưởng cho địa hình đô thị lẫn off-road, đồng thời giảm hệ số cản gió để hỗ trợ vận hành ổn định.

Khi lái thử, nhiều chủ xe đánh giá thân xe mang lại sự ổn định cao ở tốc độ cao, nhờ hệ thống treo khí nén thích ứng (AVS). Một số chia sẻ từ người dùng thực tế cho biết, lớp cách âm thân xe hiệu quả, giảm tiếng ồn từ gió và lốp, giúp hành trình dài thoải mái hơn so với các SUV phổ thông.
Đuôi xe GX 460 được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED nối liền, tạo hiệu ứng ánh sáng ấn tượng khi phanh hoặc rẽ. Ống xả kép mạ chrome tích hợp cốp sau mở điện bằng chân, tăng tính tiện lợi. Trong thực tế, thiết kế này giúp dễ dàng nhận diện xe từ xa, đặc biệt ban đêm, và mang lại vẻ ngoài hiện đại nhưng vẫn giữ phong cách SUV cổ điển.

Từ kinh nghiệm sử dụng, đuôi xe cung cấp không gian tải đồ linh hoạt với cảm biến chống kẹt an toàn cho trẻ em. Nhiều chủ xe trên các nhóm chia sẻ rằng, thiết kế đuôi xe giúp giảm lực cản gió, góp phần vào hiệu suất vận hành tốt hơn trên đường cao tốc, dù một số mong muốn cốp rộng hơn cho hành lý lớn.
Mâm xe GX 460 kích thước 18 inch, thiết kế đa chấu hợp kim nhôm bóng bẩy, kết hợp lốp cao cấp 265/60R18, mang lại độ bám đường tốt. Từ thực tế, hệ thống này giúp xe ổn định ở địa hình ướt hoặc gồ ghề, với áp suất lốp tự động cảnh báo qua màn hình. Nhiều người dùng đánh giá cao độ bền lốp, thường thay sau 40.000-50.000km tùy điều kiện lái, và lốp êm ái giảm tiếng ồn đáng kể.

Tap lô (dashboard) GX 460 được bọc da cao cấp với màn hình trung tâm 10.3 inch cảm ứng, tích hợp giao diện Lexus Interface thân thiện, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Vô lăng 4 chấu đa chức năng, với nút bấm điều khiển nhanh và sưởi ấm tùy chọn. Từ trải nghiệm thực tế, thiết kế này giúp tài xế tập trung lái mà không rời tay, đặc biệt hữu ích trên đường đông đúc hoặc địa hình.

Trong sử dụng hàng ngày, tap lô với đèn nội thất LED tạo không gian thư giãn, và vô lăng có độ bám tốt nhờ da thật kết hợp ốp gỗ. Chủ xe thường khen ngợi sự tinh tế, dù một số cho biết nhựa ở một vài vị trí có thể cải thiện để cao cấp hơn, nhưng tổng thể vẫn vượt trội so với đối thủ.
Ghế ngồi GX 460 bọc da Semi-Aniline cao cấp, với chức năng chỉnh điện 8-10 hướng, sưởi/làm mát và hỗ trợ thắt lưng. Hàng ghế trước ôm sát cơ thể, giảm mỏi khi lái dài. Từ thực tế, hệ thống này phù hợp cho gia đình 7 người, với không gian rộng rãi cho người cao trên 1m8, nhờ chiều dài cơ sở 2.790mm.

Hàng ghế sau gập 40:60 linh hoạt, với tựa đầu điều chỉnh và sưởi ghế thứ hai. Nhiều chủ xe chia sẻ rằng ghế ngồi mang lại sự thoải mái vượt trội so với đối thủ, dù một số phàn nàn về độ cứng ở model cơ bản, nhưng vẫn lý tưởng cho hành trình dài.
Khoang hành lý GX 460 dung tích 104 lít (mở rộng lên 612 lít khi gập ghế), đủ cho hành lý gia đình dài ngày, với sàn phẳng dễ xếp đồ. Cốp sau mở điện, tích hợp lưới chắn an toàn. Từ kinh nghiệm thực tế, không gian này lý tưởng cho mua sắm hoặc du lịch off-road, dù không lớn nhất phân khúc nhưng dễ tiếp cận.
Hệ thống giải trí GX 460 với màn hình 10.3 inch hỗ trợ kết nối không dây, Bluetooth nhanh chóng và cập nhật OTA. Âm thanh Mark Levinson 17 loa mang lại trải nghiệm nghe nhạc sống động. Từ thực tế, hệ thống này dễ sử dụng, với giao diện trực quan giúp điều khiển mà không phân tâm.

Trong lái xe hàng ngày, tiện nghi như sạc không dây và USB đa cổng giúp kết nối thiết bị mượt mà. Nhiều người dùng khen ngợi chất lượng âm thanh, dù một số mong muốn giao diện nhanh hơn ở model cơ bản, nhưng tổng thể vẫn truyền cảm hứng cho những chuyến đi dài.
GX 460 trang bị Lexus Safety System+ (LSS+), bao gồm phanh khẩn cấp tự động (PCS), giữ làn đường (LDA) và cảnh báo điểm mù (BSM). Camera 360 độ và cảm biến đỗ xe hỗ trợ tối đa. Từ thực tế, hệ thống này đã cứu nhiều chủ xe khỏi va chạm nhỏ ở đô thị hoặc địa hình.

Hơn nữa, 10 túi khí và khung xe chắc chắn đạt chuẩn 5 sao NHTSA. Người dùng thường đánh giá cao tính năng Multi-Terrain Select (chọn địa hình), dù đôi khi quá nhạy gây phiền, nhưng tổng thể mang lại sự an tâm lớn.
Động cơ V8 4.6L của GX 460 sản sinh 292 mã lực và 438 Nm mô-men xoắn, kết hợp hộp số tự động 6 cấp. Từ specs mới nhất (dù model ngừng sản xuất, vẫn áp dụng cho xe cũ 2025), động cơ này êm ái, với tăng tốc 0-100km/h khoảng 8.3 giây, phù hợp cho lái đô thị và off-road.

Trong thực tế, động cơ mang lại sức mạnh đủ dùng cho đường cao tốc, với hệ dẫn động 4WD tăng độ bám trên đường trơn. So với thế hệ mới GX 550 (V6 twin-turbo 349 HP), phiên bản V8 tiết kiệm hơn ở một số điều kiện nhưng có tiếng ồn lớn hơn ở tua cao, vẫn đáng tin nhờ nền tảng Toyota.
Cảm giác lái GX 460 tập trung vào sự êm ái và ổn định, với hệ thống treo khí nén thích ứng giảm xóc tốt trên đường xấu. Từ đánh giá người dùng, xe mang lại trải nghiệm thư giãn, ít mỏi mệt sau hành trình dài, dù tăng tốc chậm hơn so với đối thủ. Một chủ xe chia sẻ trên diễn đàn: "GX 460 lái mượt mà, yên tĩnh, nhưng tốn xăng nếu off-road thường xuyên." Nhiều người khen khả năng cách âm, giúp nghe nhạc rõ ràng ở 120km/h, và 4WD ổn định ở địa hình gồ ghề.

Lexus GX 460 nổi bật ở độ tin cậy và off-road, nhưng so với Toyota 4Runner, Mercedes GLE và BMW X5, nó tốn xăng hơn nhưng bền bỉ hơn. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu 2025 (GX 460 cũ vs đối thủ hiện tại):
| Tiêu chí | Lexus GX 460 | Toyota 4Runner | Mercedes GLE | BMW X5 |
|---|---|---|---|---|
| Giá khởi điểm (USD) | 36.000 (xe cũ) | 40.705 | 63.800 | 66.195 |
| Động cơ | V8 4.6L 301 HP | I4 2.4L turbo 278 HP | I4 2.0L turbo 255 HP | I6 3.0L turbo 375 HP |
| MPG (city/hwy) | 15/19 | 16/19 | 20/25 | 21/26 |
| Dung tích hành lý | 104-612L | 1.336-2.515L | 940-2.120L | 960-2.047L |
| Đánh giá an toàn | 4 sao NHTSA | 4 sao | 5 sao | 4 sao |
| Độ tin cậy (dự đoán) | Cao (Toyota-based) | Cao | Trung bình | Trung bình |
GX 460 phù hợp nếu bạn ưu tiên bền bỉ và off-road; 4Runner cho giá rẻ; GLE cho tiết kiệm; X5 cho hiệu suất cao.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu, công bố EPA cho GX 460 là 15 mpg city/19 hwy (tương đương 15.7-12.4L/100km). Thực tế, từ dữ liệu người dùng năm 2025, con số khoảng 13-16 mpg (18-14.7L/100km) tùy điều kiện đô thị hoặc off-road, cao hơn một chút do tắc đường hoặc tải nặng.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 600 USD/năm (khoảng 14 triệu VNĐ), bao gồm thay dầu, lọc. Lỗi vặt phổ biến: Pin hybrid không áp dụng (là xăng thuần), A/C hỏng, hoặc cảm biến nhạy; nhưng tổng thể thấp hơn đối thủ nhờ nền tảng Toyota.
Chia sẻ mẹo sử dụng: Kiểm tra áp suất lốp hàng tháng để tiết kiệm nhiên liệu 5-10%; dùng chế độ Eco cho đô thị; bảo dưỡng đúng lịch để tránh lỗi pin. Nếu mua bán ô tô, chọn đại lý uy tín như tinbanxe.vn để kiểm tra kỹ.
Lexus GX 460 là lựa chọn cân bằng cho ai tìm SUV sang trọng thực tế, với thiết kế bền bỉ và công nghệ off-road hàng đầu. Từ góc nhìn chuyên gia tại tinbanxe.vn, xe nổi bật ở độ bền Toyota-based, phù hợp gia đình Việt Nam với chi phí sở hữu hợp lý so với phân khúc, dù model cũ vẫn đáng tin cậy năm 2025.
Dù vậy, tiêu thụ nhiên liệu cao có thể không phù hợp ai tiết kiệm, và nội thất đôi chỗ chưa hiện đại như GX 550 mới. Tổng thể, GX 460 đáng đầu tư nếu bạn ưu tiên tin cậy lâu dài.
Lexus GX 460 là biểu tượng của sự bền vững sang trọng, lý tưởng cho ai muốn SUV gia đình đáng tin cậy với khả năng địa hình. Nếu ngân sách cho phép, chọn phiên bản đầy đủ để trải nghiệm tối ưu. Tại tinbanxe.vn, chúng tôi khuyên kiểm tra giá xe ô tô kỹ trước mua, và nếu quan tâm mua bán ô tô Lexus, liên hệ để tư vấn. Với mua bán ô tô Lexus GX 460, đây là lựa chọn thông minh cho lối sống hiện đại.
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 855 triệu
Khoảng giá: 3.13 tỷ - 855 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 1.57 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 780 triệu - 855 triệu
| Tên phiên bản | 4605.97 tỷ |
|---|