Cập nhật giá xe Lexus ES 300 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 300h | 3,140,000,000 | 3,538,797,000 | 3,475,997,000 | 3,488,397,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,519,797,000 | 3,456,997,000 |
Lexus ES 300 là một mẫu sedan midsize đáng tin cậy từ Lexus, thương hiệu cao cấp thuộc Toyota. Ra mắt từ những năm 1990 với phiên bản xăng V6 (ES 300 cổ điển), dòng xe này đã chuyển mình sang hybrid ES 300h từ năm 2013, sử dụng động cơ 2.5L Atkinson-cycle 176 mã lực kết hợp motor điện để đạt tổng công suất 215 mã lực. Đến năm 2025, ES 300h được cập nhật với cấu trúc thân xe cứng cáp hơn (stiffer structure) và hệ thống treo sau multilink mới, giúp cải thiện khả năng xử lý và êm ái hơn, đồng thời duy trì mức tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng khoảng 43 mpg thành phố/44 mpg cao tốc (tương đương 5.5-5.3 L/100km). Chiếc xe phù hợp cho những ai tìm kiếm sự thoải mái hàng ngày, với cabin yên tĩnh và độ bền vượt trội, lý tưởng cho doanh nhân hoặc gia đình đô thị. Tại Việt Nam, ES 300h được phân phối chính hãng với giá khởi điểm khoảng 3,14 tỷ đồng, thu hút người dùng ưu tiên sự sang trọng thực tế.
Phần đầu xe Lexus ES 300 được thiết kế với lưới tản nhiệt nan vây cá mảnh mai, kết hợp đèn pha LED thanh mảnh và dải đèn ban ngày LED, tạo hình ảnh tinh tế nhưng hiện đại. Theo các đánh giá từ người dùng thực tế trên các diễn đàn, thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học, giảm tiếng gió khi chạy ở tốc độ cao, và đèn pha thích ứng tự động điều chỉnh theo góc cua, mang lại tầm nhìn rõ nét hơn ban đêm.

Từ góc độ sử dụng hàng ngày, đầu xe mang lại sự vững chãi với chiều cao gầm 145mm, dễ dàng vượt qua ổ gà đô thị ở Việt Nam. Một số chủ xe chia sẻ rằng lớp sơn chống trầy xước hiệu quả, nhưng nếu bạn thường lái dưới nắng nóng, nên chọn màu sáng để tránh hấp thụ nhiệt.
Thân xe ES 300 có chiều dài 4.975mm, với các đường gân dập nổi mượt mà, tạo hình ảnh cân đối và thanh lịch. Gương chiếu hậu gập điện tích hợp báo rẽ LED và camera 360 độ, hỗ trợ quan sát rõ ràng. Trong trải nghiệm thực tế, thiết kế này giúp xe ổn định khi vào cua, nhờ hệ thống treo thích ứng, và lớp cách âm tốt giảm tiếng ồn từ lốp, đặc biệt hữu ích trên đường cao tốc.

So sánh với đối thủ, thân xe ES 300 rộng hơn Toyota Camry một chút (1.865mm so với 1.840mm), mang lại không gian nội thất thoải mái hơn. Định hướng lựa chọn: Nếu bạn cần xe linh hoạt đô thị, ES 300 là ưu tiên; nhưng nếu thích phong cách thể thao hơn, Mercedes E300 với thân xe khí động học cao hơn có thể phù hợp.
Đuôi xe ES 300 được thiết kế gọn gàng với cụm đèn hậu LED nối liền, tạo hiệu ứng ánh sáng 3D khi phanh. Cốp sau mở điện bằng chân, kết hợp ống xả ẩn, tăng tính thẩm mỹ. Từ trải nghiệm sử dụng, thiết kế này giúp dễ dàng tải đồ, đặc biệt khi tay bận, và phù hợp cho gia đình thường mua sắm.

So sánh rõ ràng, đuôi xe ES 300 có cảm biến chống kẹt an toàn hơn Audi A4, với hệ thống tự động dừng nếu phát hiện vật cản, mang lại yên tâm cho người dùng có trẻ nhỏ. Một số chủ xe chia sẻ rằng thiết kế giúp giảm lực cản gió, nhưng nếu cần cốp rộng hơn, BMW 3 Series với dung tích lớn hơn là lựa chọn thay thế.
Mâm xe ES 300 kích thước 18 inch, thiết kế đa chấu hợp kim, kết hợp lốp 235/45R18, mang lại độ bám đường ổn định. Từ thực tế, hệ thống này hỗ trợ tốt ở địa hình ướt, với cảnh báo áp suất lốp tự động. Người dùng thường thay lốp sau 40.000-50.000km, và đánh giá cao độ êm ái, giúp giảm tiếng ồn đường.
Tap lô ES 300 được bọc da cao cấp với màn hình trung tâm 12.3 inch cảm ứng, tích hợp giao diện Lexus Interface hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. Vô lăng 3 chấu đa chức năng, với nút bấm điều khiển nhanh và sưởi ấm. Từ trải nghiệm thực tế, thiết kế giúp tài xế dễ dàng điều khiển mà không rời tay, đặc biệt trên đường đông đúc.

So sánh với đối thủ, tap lô ES 300 có đèn nội thất đa màu hơn Toyota Camry, tạo không gian thư giãn. Chủ xe chia sẻ rằng vô lăng bám tốt, nhưng nếu bạn cần tùy chỉnh cao hơn, Mercedes E300 với vô lăng cảm ứng có thể phù hợp hơn.
Ghế ngồi ES 300 bọc da Semi-Aniline, với chỉnh điện 10 hướng, sưởi/thông gió và massage tùy chọn. Hàng ghế trước hỗ trợ thắt lưng, giảm mỏi khi lái dài. Từ thực tế, hệ thống phù hợp cho 5 người, với không gian rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.870mm.

Hàng ghế sau có tựa đầu điều chỉnh và rèm che nắng. Người dùng đánh giá cao sự thoải mái, nhưng nếu bạn cần ghế gập linh hoạt, Toyota Camry có thể tốt hơn. Định hướng lựa chọn: Nếu gia đình đông, chọn phiên bản Luxury cho ghế massage.
Khoang hành lý ES 300 dung tích 454 lít, đủ cho hành lý cuối tuần, với sàn phẳng. Từ kinh nghiệm thực tế, không gian này tiện lợi cho du lịch, dễ xếp đồ nhờ cốp điện.
Hệ thống giải trí ES 300 với màn hình 12.3 inch hỗ trợ kết nối không dây và Bluetooth. Âm thanh Mark Levinson 17 loa cung cấp chất lượng âm sống động. Từ thực tế, hệ thống dễ sử dụng cho nghe nhạc hoặc gọi điện.

So sánh rõ ràng, âm thanh ES 300 vượt trội hơn Toyota Camry (Pioneer 9 loa), nhưng nếu cần màn hình lớn hơn, Audi A4 (10.1 inch) là lựa chọn. Người dùng chia sẻ rằng cập nhật OTA giữ hệ thống hiện đại.
ES 300 trang bị Lexus Safety System+ 3.0, bao gồm phanh khẩn cấp tự động và giữ làn đường. Camera 360 độ hỗ trợ đỗ xe. Từ thực tế, hệ thống giúp tránh va chạm ở đô thị.

Hơn nữa, 10 túi khí đạt 5 sao NHTSA. Người dùng đánh giá cao cảnh báo điểm mù, dù đôi khi nhạy quá. Định hướng: Nếu an toàn là ưu tiên, ES 300 vượt Mercedes E300 ở độ bền khung.
Động cơ hybrid 2.5L của ES 300 sản sinh 176 mã lực xăng + motor điện, đạt tổng 215 mã lực và 221 Nm. Từ specs mới nhất 2025, động cơ này êm ái, với tăng tốc 0-100km/h khoảng 8.9 giây, phù hợp lái đô thị.

Trong thực tế, động cơ mang lại sức mạnh đủ dùng cho cao tốc, với hệ thống hybrid tự sạc tăng tiết kiệm. So với thế hệ trước, phiên bản 2025 cải thiện hiệu suất nhưng có tiếng ồn nhẹ ở tua cao.
Cảm giác lái ES 300 ổn định, với treo thích ứng giảm xóc trên đường xấu. Từ đánh giá người dùng, xe thư giãn cho hành trình dài, dù trọng lượng lớn ảnh hưởng linh hoạt. Một chủ xe chia sẻ: "ES 300h 2025 mượt mà, yên tĩnh, nhưng tăng tốc chậm khi vượt." Nhiều người khen cách âm tốt ở 120km/h.

Lexus ES 300 nổi bật ở độ tin cậy và tiết kiệm, nhưng so với Toyota Camry, Mercedes E300 và Audi A4, nó sang trọng hơn nhưng giá cao hơn. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu 2025:
| Tiêu chí | Lexus ES 300h | Toyota Camry | Mercedes E300 | Audi A4 |
|---|---|---|---|---|
| Giá khởi điểm (USD) | 44,835 | 26,420 | 56,000 | 43,295 |
| Động cơ | Hybrid 2.5L 215 HP | Hybrid 2.5L 208 HP | 2.0L turbo 255 HP | 2.0L turbo 201 HP |
| MPG (city/hwy) | 43/44 | 51/53 | 24/33 | 26/35 |
| Dung tích hành lý | 454L | 428L | 540L | 460L |
| Đánh giá an toàn | 5 sao NHTSA | 5 sao | 5 sao | 5 sao |
| Độ tin cậy (dự đoán) | Cao (Toyota-based) | Cao | Trung bình | Trung bình |
ES 300 phù hợp nếu ưu tiên tiết kiệm; Camry cho giá rẻ; E300 cho lái mạnh mẽ; A4 cho cân bằng.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu, công bố EPA cho ES 300 là 43 mpg city/44 hwy (5.5-5.3L/100km). Thực tế, từ dữ liệu người dùng, khoảng 40-45 mpg (5.9-5.2L/100km) tùy điều kiện đô thị hoặc cao tốc.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ khoảng 400 USD/năm (khoảng 10 triệu VNĐ), bao gồm thay dầu. Lỗi vặt phổ biến: Lỗi hộp số ở model cũ (1999-2001), nhưng thấp ở hybrid mới nhờ Toyota.
Chia sẻ mẹo: Kiểm tra lốp hàng tháng tiết kiệm 5-10%; dùng Eco cho đô thị; bảo dưỡng đúng lịch tránh lỗi. Nếu quan tâm mua bán ô tô Lexus ES 300, đại lý như tinbanxe.vn có thể hỗ trợ kiểm tra kỹ.
Lexus ES 300 cung cấp sự cân bằng giữa sang trọng và tiết kiệm, với thiết kế bền bỉ và công nghệ an toàn. Từ dữ liệu, xe phù hợp cho nhu cầu đô thị hoặc gia đình, nhưng không phải lựa chọn thể thao nhất.
Giá cao là hạn chế, nhưng độ tin cậy cao làm bù đắp. Tổng thể, nếu bạn cần xe đa dụng, ES 300 là lựa chọn hợp lý.
Lexus ES 300 phù hợp cho ai cần sedan bền bỉ, với lựa chọn hybrid cho tiết kiệm. Nếu ưu tiên êm ái, chọn Luxury; nếu tiết kiệm, hybrid là ưu tiên. Tại tinbanxe.vn, kiểm tra kỹ trước mua, và nếu quan tâm mua bán ô tô, liên hệ tư vấn. Với mua ô tô Lexus, đây là lựa chọn cân nhắc cho lối sống hiện đại.
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 855 triệu
Khoảng giá: 3.13 tỷ - 855 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu
Khoảng giá: 749 triệu
Khoảng giá: 668 triệu
Khoảng giá: 780 triệu - 855 triệu
| Tên phiên bản | 300h3.14 tỷ |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Hộp số | P710 Electronic continuously variable transmission |
| Hệ dẫn động | Cầu trước |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4,6 |
| Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S |
| Dung tích (cc) | 2.487 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 176/5700 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 221/3600-5200 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4975 x 1865 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 420 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1680 - 1740 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.150 |
| Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM AL-HIGH |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | MacPherson Strut |
| Treo sau | Trailing Wishbone |
| Phanh trước | Ventilated Disc |
| Phanh sau | Solid Disc |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu gần | 3 LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Không |
| Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu bên ngoài |
| Sấy gương chiếu hậu | Có |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Ăng ten vây cá | Không |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Có |
| Nội thất | |
| Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
| Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
| Massage ghế phụ | Có |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
| Sưởi ấm ghế lái | Có |
| Sưởi ấm ghế phụ | Có |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chìa khoá thông minh | Không |
| Khởi động nút bấm | Không |
| Điều hoà | Tự động 3 vùng/Auto 3-zone |
| Cửa gió hàng ghế sau | Không |
| Cửa sổ trời | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Không |
| Tựa tay hàng ghế sau | Không |
| Màn hình giải trí | 12.3" |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Không |
| Đàm thoại rảnh tay | Không |
| Hệ thống loa | 17 |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Có |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Không |
| Chất liệu bọc ghế | Da Semi-aniline/Semi-aniline leather |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện/Electric power steering |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
| Kiểm soát gia tốc | Không |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Không |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Số túi khí | 10 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Có |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |