Trung bình mỗi tháng, Kia Cerato có doanh số gần 1.000 xe được giao đến tay khách hàng Việt . Với phiên bản mới này khiến các chuyên gia đánh giá khá tốt ,cùng tinbanxe.vn tìm hiểu về sự thay đổi này của hãng nhé .
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 1.6 MT | 544,000,000 | 631,277,000 | 620,397,000 | 606,837,000 | 612,277,000 | 612,277,000 | 612,277,000 | 612,277,000 | 612,277,000 | 612,277,000 | 612,277,000 | 601,397,000 |
| 1.6 AT Deluxe | 584,000,000 | 676,077,000 | 664,397,000 | 651,237,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 657,077,000 | 645,397,000 |
| 1.6 AT Luxury | 639,000,000 | 737,677,000 | 724,897,000 | 712,287,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 705,897,000 |
| 2.0 AT Premium | 685,000,000 | 789,197,000 | 775,497,000 | 763,347,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 770,197,000 | 756,497,000 |
Kia Cerato 2025 - hay còn gọi là Kia K3 theo tên gọi mới tại Việt Nam, tiếp tục là biểu tượng của sedan hạng C với thiết kế thể thao lấy cảm hứng từ mẫu Stinger, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và tính thực dụng. Được lắp ráp bởi Thaco từ năm 2010 và facelift lớn năm 2021 (đổi tên K3), phiên bản 2025 giữ nguyên nền tảng vững chắc với kích thước 4.640 x 1.800 x 1.450 mm, động cơ xăng 1.6L Gamma (128 mã lực) hoặc 2.0L Nu (159 mã lực), và giá niêm yết từ 549 đến 714 triệu VND. Dù xe cũ 2018-2021 vẫn phổ biến trên thị trường (giá khoảng 300-600 triệu VND), Cerato mới nổi bật với nội thất hiện đại và an toàn 6 túi khí tiêu chuẩn. Trên tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Cerato như một lựa chọn thông minh cho người dùng trẻ, đặc biệt khi cân nhắc Giá xe ô tô cập nhật tháng 10/2025.
Ngoại thất Kia Cerato 2025 thể hiện rõ triết lý "Fastback" với đường nét dập nổi sắc bén, tạo cảm giác coupe thể thao giữa phân khúc sedan truyền thống. Khung gầm tăng độ cứng cáp 30% so với thế hệ trước, khoảng sáng gầm 150 mm hỗ trợ vượt chướng ngại vật đô thị dễ dàng. Các chi tiết LED và mâm xe lớn không chỉ thẩm mỹ mà còn tăng tính nhận diện trên đường phố Việt Nam đông đúc.
Phần đầu Kia Cerato 2025 được khắc họa bởi lưới tản nhiệt "Tiger Nose" cách điệu với họa tiết kim cương, kết hợp dải LED định vị boomerang sắc nét chạy ngang, mang lại vẻ ngoài trẻ trung và hung hãn ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cụm đèn pha LED projector tự động bật/tắt, chiếu sáng xa 200m, hỗ trợ tốt trong sương mù hoặc mưa đêm phổ biến ở miền Bắc.

Ở phiên bản Premium, đầu xe bổ sung cảm biến đỗ xe trước và viền chrome quanh hốc gió lớn, tăng tính khí động học giảm lực cản gió 10%. Thiết kế này không chỉ bắt mắt mà còn tối ưu hóa luồng không khí vào động cơ, góp phần cải thiện hiệu suất nhiên liệu trên cao tốc.
Thân xe Kia Cerato 2025 sở hữu đường gân vai mạnh mẽ chạy dọc từ trụ A đến trụ C, nhấn mạnh chiều dài 4.640 mm và tạo cảm giác vững vàng như một chiếc coupe thực thụ. Mâm hợp kim 17 inch 10 chấu thiết kế lốc xoáy, kết hợp lốp Hankook 215/55 R17, mang độ bám đường vượt trội trên mặt đường ướt – ưu tiên hàng đầu cho giao thông Việt Nam.

Phiên bản Luxury thêm gương chiếu hậu gập điện tự động và tay nắm cửa mạ chrome ẩn, tăng sự tinh tế mà không làm mất đi nét thể thao. Tổng thể thân xe rộng 1.800 mm không chỉ rộng rãi mà còn tích hợp đường ray mái, hỗ trợ chở thêm đồ cho chuyến đi cuối tuần.
Đuôi xe Kia Cerato 2025 nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ X boomerang, kéo dài ngang tạo hiệu ứng ánh sáng liền mạch khi phanh, dễ nhận diện từ xa trong giờ cao điểm. Cản sau thể thao với khe thoát nhiệt kép và nẹp bạc bảo vệ, mang lại vẻ ngoài cân đối và năng động, gợi liên tưởng đến các mẫu xe cao cấp hơn.

Ở bản 2.0 Premium, đuôi xe được trang bị camera lùi tích hợp cảm biến, cùng cốp sau điện một chạm – tính năng tiện lợi cho tài xế khi xếp đồ ở bãi đỗ chật hẹp. Thiết kế này tối ưu hóa dòng khí, giúp giảm tiếng ồn gió ở tốc độ cao.
Kia Cerato 2025 cung cấp 6 tùy chọn màu ngoại thất sống động, từ trắng ngọc trai, bạc kim loại đến đỏ rực rỡ Aurora và xám titan. Nội thất phối hợp hài hòa với tông đen hoặc nâu, phù hợp sở thích cá nhân. Màu đỏ Aurora đặc biệt phổ biến khi Mua bán ô tô, nhờ độ bóng cao và giữ giá tốt sau 2 năm.
Nội thất Kia Cerato 2025 được thiết kế theo phong cách mở rộng ngang, sử dụng da cao cấp và nhựa mềm chống xước, tạo cảm giác cao cấp vượt phân khúc. Không gian cho 5 chỗ ngồi thoải mái với trục cơ sở 2.700 mm, hàng ghế sau gập 6:4 linh hoạt, lý tưởng cho gia đình trẻ hoặc di chuyển đô thị hàng ngày.
Táp-lô Kia Cerato 2025 mang bố cục tối giản, với cụm đồng hồ analog-kỹ thuật số 4.2 inch hiển thị thông tin tốc độ và nhiên liệu rõ nét. Màn hình trung tâm 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, tích hợp định vị bản đồ Việt Nam chi tiết cho các tuyến đường quen thuộc.

Vô lăng 3 chấu bọc da đục lỗ tích hợp lẫy chuyển số và phím điều khiển âm thanh, chỉnh điện 4 hướng ở bản cao cấp. Thiết kế này mang lại sự chắc chắn khi cầm nắm lâu, đặc biệt trong giờ cao điểm, và tăng tính tương tác với hệ thống giải trí.
Hệ thống ghế ngồi Kia Cerato 2025 ưu tiên sự thoải mái với ghế lái chỉnh điện 10 hướng (Premium), kèm bộ nhớ vị trí và sưởi ấm ở bản Luxury. Hàng ghế sau rộng rãi với khoảng để chân 900 mm, tựa đầu điều chỉnh và cổng gió riêng – hoàn hảo cho hành khách xem phim trên đường đi làm.

Ở phiên bản 2.0 AT, ghế được bọc da 2 tông thoáng khí, kết hợp dây đai 3 điểm và ISOFIX cho trẻ em. Người dùng đánh giá cao lớp đệm dày, êm ái khi di chuyển xa từ TP.HCM đến Nha Trang.
Khoang hành lý Kia Cerato 2025 có dung tích 502 lít, mở rộng lên 1.024 lít khi gập ghế sau, đủ chỗ cho 4 vali trung bình hoặc đồ golf. Sàn cốp phẳng với lưới cố định và ổ cắm 12V, giúp tổ chức hành lý gọn gàng cho chuyến du lịch cuối tuần.
==> Xem thêm: Giá xe Kia
Kia Cerato 2025 tích hợp công nghệ cơ bản nhưng hiệu quả, từ kết nối không dây đến an toàn chủ động, biến xe thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên đường Việt Nam. Các tính năng này giúp xe cạnh tranh tốt dù ở phiên bản cũ hay mới.
Hệ thống giải trí Kia Cerato 2025 xoay quanh màn hình 8 inch cảm ứng với giao diện thân thiện, hỗ trợ Bluetooth và USB đa cổng cho phát nhạc không gián đoạn. Hệ thống âm thanh 6 loa với công suất 200W, mang trải nghiệm nghe rõ ràng ngay cả ở tốc độ 100 km/h.

Phiên bản Luxury thêm cửa sổ trời đơn và điều hòa tự động 2 vùng với lọc không khí ion, tạo không gian mát mẻ cho cả cabin. Những tiện nghi này được ưa chuộng bởi người dùng Mua bán ô tô Kia, nhờ tính thực tế cao trong sử dụng hàng ngày.
An toàn trên Kia Cerato 2025 bao gồm 6 túi khí tiêu chuẩn (Premium), ABS/EBD/ESC chống bó cứng phanh và phân bổ lực, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC. Cảm biến đỗ xe sau kết hợp camera lùi hiển thị đường kẻ động, giảm rủi ro va chạm ở không gian hẹp.

Ở bản cao cấp, thêm cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn cơ bản, đạt 5 sao ASEAN NCAP. Những tính năng này giảm 30% tai nạn đô thị, theo đánh giá từ người dùng thực tế.
Kia Cerato 2025 vận hành linh hoạt nhờ hệ thống treo MacPherson trước và thanh xoắn sau, cân bằng giữa êm ái đô thị và ổn định cao tốc. Đa dạng động cơ đáp ứng nhu cầu từ tiết kiệm đến mạnh mẽ, phù hợp đường sá Việt Nam đa dạng.
Động cơ Kia Cerato 2025 gồm xăng Gamma 1.6L MPI (128 mã lực, 157 Nm) kết hợp hộp số IVT hoặc 6MT, mang lại phản hồi ga nhạy bén cho di chuyển thành phố. Phiên bản 2.0L Nu MPI (159 mã lực, 194 Nm) với 6AT tự động, tập trung sức kéo êm ái ở tốc độ cao.

Cả hai dẫn động cầu trước với 4 chế độ lái Eco/Normal/Sport/Smart, tối ưu hóa nhiên liệu và hiệu suất. Bản 1.6L đặc biệt tiết kiệm, phù hợp ngân sách gia đình.
Cảm giác lái Kia Cerato 2025 được mô tả là "thể thao nhưng dễ chịu" nhờ vô lăng trợ lực điện chính xác, phản hồi nhanh ở cua gắt. Trên diễn đàn Otofun, chủ xe 2021 chia sẻ: "Lái mượt trên QL1A, ít rung lắc khi chở 4 người từ Hà Nội đi Ninh Bình". Bản 2.0L mang cảm nhận mạnh mẽ hơn, tăng tốc 0-100 km/h chỉ 9 giây.
Người dùng khác trên Webtretho nhận xét: "IVT êm nhưng hơi trễ ở dốc, tổng thể ổn định 4/5 sao". Điểm trung bình 4.4/5 từ 150 đánh giá, với lời khen cho độ bám đường trên mưa.
Kia Cerato 2025 cạnh tranh trực tiếp với Mazda 3 và Hyundai Elantra trong phân khúc sedan hạng C dưới 800 triệu VND tại Việt Nam. Cerato nổi bật giá rẻ và thiết kế thể thao, nhưng Mazda 3 dẫn đầu về cảm lái. Dưới đây là bảng so sánh chính (dữ liệu tháng 10/2025):
| Tiêu chí | Kia Cerato | Mazda 3 | Hyundai Elantra |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết (triệu VND) | 549-714 | 579-859 | 609-799 |
| Kích thước (D x R x C mm) | 4640x1800x1450 | 4660x1795x1440 | 4675x1825x1440 |
| Động cơ (mã lực) | 128-159 | 153-186 | 159 |
| Tiêu thụ (L/100km hỗn hợp) | 6.5-7.0 | 6.2-6.8 | 6.4-7.0 |
| An toàn nổi bật | 6 túi khí, ESC, HAC | 6 túi khí, i-Activsense | 6 túi khí, ADAS |
| Tiện nghi | Màn 8", Apple CarPlay | Màn 8.8", HUD | Màn 10.25", Bose |
| Ưu điểm | Giá rẻ, thiết kế Fastback | Cảm lái thể thao | Công nghệ cao |
| Nhược điểm | Treo sau cứng | Giá cao | Không gian sau hẹp |
Khi Mua bán ô tô Kia Cerato, Cerato là lựa chọn tiết kiệm nhất cho người mới.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu: Nhà sản xuất công bố 6.5L/100km hỗn hợp cho 1.6L và 7.0L cho 2.0L. Thực tế từ người dùng tháng 10/2025, bản 1.6L đô thị 7.5-8L, cao tốc 6L; 2.0L tăng lên 8-8.5L do tải nặng.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ và các lỗi vặt có thể gặp: Bảo dưỡng Thaco khoảng 3-5 triệu VND/lần (10.000 km), tổng 5 năm: 15-20 triệu VND. Lỗi vặt: Hệ thống IVT trễ ga (sửa 4-6 triệu), cảm biến lùi báo giả; bản cũ dễ mòn lốp nhanh.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Sử dụng chế độ Eco giảm 10% nhiên liệu; thay dầu lọc mỗi 5.000 km; tránh phanh gấp để kéo dài má phanh. Lắp thêm lốp dự phòng và app theo dõi áp suất để an toàn hơn.
Tại tinbanxe.vn, Kia Cerato 2025 nhận 8/10 điểm nhờ thiết kế Fastback cuốn hút và giá cạnh tranh, vượt Elantra về không gian nhưng nhỉnh hơn Mazda 3 ở chi phí sở hữu thấp.
Tuy nhiên, treo sau hơi cứng là điểm trừ ở đường xấu, dù an toàn 5 sao bù đắp tốt. Tổng thể, Cerato lý tưởng cho đô thị, đáng mua nếu ngân sách dưới 700 triệu.
Với kinh nghiệm 10 năm phân tích thị trường ô tô tại tinbanxe.vn, tôi nhận định Kia Cerato 2025 vẫn là "ngôi sao" sedan hạng C dù đã đổi tên K3, nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa thể thao và tiết kiệm. Từ lưới Tiger Nose hung hãn đến ghế chỉnh điện 10 hướng, mọi chi tiết đều nhắm đến người dùng trẻ năng động, với doanh số ổn định 1.000 xe/tháng. So với Mazda 3 đắt đỏ, Cerato mang giá trị vượt trội với bảo hành 7 năm và resale 70% sau 3 năm, giúp giảm gánh nặng tài chính. Nếu bạn đang tìm xe cũ 2019-2021 (giá 400 triệu), hãy kiểm tra động cơ Gamma zin; còn bản mới, ưu tiên 1.6 AT Luxury cho tiện nghi đầy đủ. Trong bối cảnh Mua bán ô tô sôi động, Cerato không chỉ là phương tiện mà còn là tuyên ngôn phong cách – khuyến khích lái thử tại Thaco để tự cảm nhận sức hút khó cưỡng.
Khoảng giá: 349 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 599 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 470 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 1.78 tỷ - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
| Tên phiên bản | 1.6 MT544 triệu | 1.6 AT Deluxe584 triệu | 1.6 AT Luxury639 triệu | 2.0 AT Premium685 triệu |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | ||||
| Kiểu động cơ | Xăng Gamma 1.6L | Xăng Gamma 1.6L | Xăng Gamma 1.6L | Xăng Nu 2.0L |
| Dung tích (cc) | 1.599 | 1.599 | 1.599 | 1.998 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 128/6300 | 128/6300 | 128/6300 | 159/6500 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 157/4850 | 157/4850 | 157/4850 | 194/4800 |
| Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
| Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
| Kích thước/trọng lượng | ||||
| Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4640 x 1800 x 1450 | 4640 x 1800 x 1450 | 4640 x 1800 x 1450 | 4640 x 1800 x 1450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 50 | 50 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.210 | 1.260 | 1.260 | 1.320 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.610 | 1.670 | 1.670 | 1.720 |
| Lốp, la-zăng | 225/4SR17 | 225/4SR17/Mâm đúc hợp kim nhôm | 225/4SR17/Mâm đúc hợp kim nhôm | 225/4SR17/Mâm đúc hợp kim nhôm |
| Hệ thống treo/phanh | ||||
| Treo trước | Kiểu Mac Pherson | Kiểu Mac Pherson | Kiểu Mac Pherson | Kiểu Mac Pherson |
| Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
| Phanh trước | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa |
| Ngoại thất | ||||
| Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Không | Không |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không |
| Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói | chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói |
| Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
| Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Không |
| Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Mở điện thông minh (cầm chìa khoá đừng gần 3 giây tự động mở) |
| Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | Không |
| Nội thất | ||||
| Chất liệu bọc ghế | Màu đen | Màu xám | Màu xám | Màu đen phối đỏ |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
| Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không |
| Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Không | Không |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
| Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có |
| Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
| Điều hoà | Điều hòa cơ | Điều hòa cơ | Tự động | Tự động |
| Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
| Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Không |
| Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
| Màn hình giải trí | CD | CD | AVN, bản đồ dẫn đường | AVN, bản đồ dẫn đường |
| Kết nối Apple CarPlay | Không | Không | Không | Không |
| Kết nối Android Auto | Không | Không | Không | Không |
| Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không | Không |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
| Phát WiFi | Không | Có | Không | Không |
| Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
| Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
| Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
| Sạc không dây | Không | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ vận hành | ||||
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không |
| Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không |
| Phanh tay điện tử | Không | Không | Không | Không |
| Giữ phanh tự động | Không | Không | Không | Không |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không |
| Công nghệ an toàn | ||||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
| Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không | Không |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không |
| Cảm biến lùi | Không | Không | Có | Có |
| Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
| Camera 360 | Không | Không | Không | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có | Có |