Khám phá Hyundai Grand i10 2025 tại Việt Nam: Giá xe ô tô từ 360-455 triệu VND, thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu 5-6L/100km. So sánh Kia Morning, Toyota Wigo; hướng dẫn Mua bán ô tô Hyundai i10 chính hãng trên Tinbanxe.vn.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360,000,000 | 425,197,000 | 417,997,000 | 402,597,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 406,197,000 | 398,997,000 |
| 1..2 AT Tiêu chuẩn | 425,000,000 | 497,997,000 | 489,497,000 | 474,747,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 470,497,000 |
| 1.2 AT | 455,000,000 | 531,597,000 | 522,497,000 | 508,047,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 512,597,000 | 503,497,000 |
Hyundai Grand i10 2025 là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ thuộc phân khúc hạng A, được lắp ráp và phân phối bởi Hyundai Thành Công (HTV) tại Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán cạnh tranh từ 360-455 triệu đồng, mẫu xe này tiếp tục dẫn đầu doanh số trong phân khúc, vượt trội so với các đối thủ như Toyota Wigo và Kia Morning.
Đến tháng 12/2025, Grand i10 đã bán hơn 131.000 chiếc kể từ khi ra mắt năm 2014, phù hợp cho người dùng đô thị, gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ như taxi/Grab. Xe có hai biến thể hatchback và sedan, tập trung vào tính thực tế với động cơ 1.2L Kappa MPI, mang lại trải nghiệm lái linh hoạt trong điều kiện giao thông đông đúc tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM.
Ngoại thất Hyundai Grand i10 2025 mang phong cách hiện đại, trẻ trung, phù hợp với lối sống đô thị tại Việt Nam. Với kích thước tổng thể hatchback là 3.815 x 1.680 x 1.520 mm (dài x rộng x cao), xe mang lại vẻ ngoài gọn gàng nhưng vẫn rộng rãi hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Thiết kế Cascading Grille kết hợp đèn LED ban ngày tạo điểm nhấn thẩm mỹ, trong khi các đường nét bo tròn giúp giảm hệ số cản gió, góp phần tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản 2025 cập nhật thêm các chi tiết chrome bóng bẩy, tăng tính sang trọng mà không làm tăng giá thành.
So với thế hệ trước, ngoại thất Grand i10 2025 được tinh chỉnh nhẹ ở phần thân và đuôi, giúp xe trông năng động hơn khi di chuyển trên đường phố. Màu sắc đa dạng như trắng, đỏ, bạc, xanh dương và vàng cát đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của người dùng Việt Nam, đặc biệt là giới trẻ. Tổng thể, thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn thực tế, với khoảng sáng gầm 165 mm giúp vượt qua các ổ gà phổ biến ở đô thị.
Đầu xe Hyundai Grand i10 2025 nổi bật với lưới tản nhiệt Cascading hình lục giác lớn, mạ chrome sáng bóng, tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Cụm đèn pha halogen projector (trên bản cao cấp là LED) được tích hợp đèn định vị ban ngày LED, mang lại tầm nhìn tốt hơn trong điều kiện thời tiết xấu tại Việt Nam, như mưa lớn ở miền Nam. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học, giúp xe ổn định hơn ở tốc độ cao.

Phần cản trước được làm từ nhựa cứng, kết hợp hốc gió lớn để làm mát động cơ hiệu quả. So với các đối thủ như Toyota Wigo, đầu xe Grand i10 trông thể thao hơn nhờ các đường nét sắc cạnh, phù hợp với người dùng trẻ tuổi. Đến năm 2025, Hyundai đã cập nhật thêm đèn sương mù LED trên bản AT Đặc biệt, tăng độ an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc sương mù dày đặc ở miền Bắc.
Thân xe Hyundai Grand i10 2025 được thiết kế với các đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi, tạo cảm giác chuyển động ngay cả khi đứng yên. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, là trang bị tiêu chuẩn trên hầu hết phiên bản, giúp người lái dễ dàng quan sát trong giao thông đông đúc. Tay nắm cửa mạ chrome trên bản cao cấp thêm phần sang trọng, trong khi phiên bản hatchback có chiều dài cơ sở 2.425 mm, mang lại sự cân bằng tốt giữa kích thước và không gian nội thất.

So với sedan, thân xe hatchback ngắn hơn 180 mm, phù hợp hơn cho việc đỗ xe ở không gian hẹp tại các thành phố Việt Nam. Đến 2025, Hyundai bổ sung thêm các tùy chọn decal trang trí thân xe, giúp cá nhân hóa theo sở thích người dùng. Thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn thực tế, với kính chắn gió cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ đường phố.
Đuôi xe Hyundai Grand i10 2025 được thiết kế gọn gàng, với cụm đèn hậu LED hình chữ C hiện đại, tăng khả năng nhận diện từ xa. Cản sau tích hợp cảm biến lùi (trên bản AT), giúp đỗ xe dễ dàng hơn trong điều kiện chật hẹp. Phiên bản sedan có đuôi xe dài hơn, tạo không gian hành lý rộng rãi hơn, trong khi hatchback nhấn mạnh vào tính linh hoạt.

Đến năm 2025, đuôi xe được cập nhật với đèn phanh LED cao cấp, cải thiện an toàn khi phanh gấp trên cao tốc. So với Kia Morning, đuôi xe Grand i10 trông cân đối hơn nhờ các chi tiết chrome, phù hợp với phong cách đô thị Việt Nam. Thiết kế này cũng hỗ trợ khí động học, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu thực tế.
Mâm xe Hyundai Grand i10 2025 kích thước 15 inch trên bản cao cấp, thiết kế đa chấu phay bóng, kết hợp lốp 175/60R15 từ các hãng uy tín như Michelin hoặc Bridgestone. Trang bị này mang lại độ bám đường tốt trên mặt đường trơn ướt phổ biến ở Việt Nam, đồng thời giảm tiếng ồn lốp khi di chuyển. Phiên bản tiêu chuẩn dùng mâm 14 inch thép, phù hợp cho nhu cầu cơ bản, với lốp dự phòng đầy đủ kích thước.
Nội thất Hyundai Grand i10 2025 tập trung vào sự rộng rãi và tiện nghi, với không gian cabin hàng đầu phân khúc, vượt trội so với Toyota Wigo. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da (tùy phiên bản), kết hợp tông màu đen-xám tạo cảm giác sạch sẽ và hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí logic, dễ sử dụng cho người mới lái xe tại Việt Nam. Đến 2025, nội thất được cập nhật thêm các chi tiết ốp nhựa giả carbon, tăng tính thẩm mỹ mà không làm tăng chi phí.
Tổng thể, nội thất Grand i10 mang lại trải nghiệm thoải mái cho 5 người, với khoảng để chân và đầu rộng rãi, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ. Hệ thống cách âm tốt hơn thế hệ trước, giảm tiếng ồn từ động cơ và đường phố, giúp hành trình dài hơn mà không mệt mỏi. Đây là điểm mạnh giúp xe dẫn đầu doanh số trong phân khúc hạng A tại thị trường Việt Nam.
Tap lô Hyundai Grand i10 2025 được thiết kế đối xứng, sử dụng nhựa cứng chất lượng cao với các đường nét bo tròn, tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch ở trung tâm. Các nút bấm vật lý cho điều hòa và âm thanh được bố trí dễ tiếp cận, phù hợp với người dùng Việt Nam quen với thao tác nhanh. Đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD nhỏ hiển thị thông tin cơ bản như nhiên liệu và quãng đường.

Vô lăng 3 chấu bọc da (trên bản cao cấp), tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Đến 2025, vô lăng được điều chỉnh độ nghiêng, giúp người lái cao từ 1m75 vẫn thoải mái. So với Kia Morning, tap lô Grand i10 hiện đại hơn nhờ tích hợp Apple CarPlay và Android Auto.
Hệ thống ghế ngồi Hyundai Grand i10 2025 gồm 5 chỗ, với ghế trước chỉnh tay 4 hướng, bọc da/nỉ thoải mái cho hành trình dài. Ghế sau gập 60:40 linh hoạt, phù hợp cho việc chở đồ ở đô thị. Đệm ghế êm ái, hỗ trợ lưng tốt, giúp giảm mỏi khi di chuyển trong giờ cao điểm tại TP.HCM hoặc Hà Nội.
Đến năm 2025, ghế được cập nhật thêm tựa đầu điều chỉnh, tăng an toàn cho hành khách. So với Toyota Wigo, ghế Grand i10 rộng rãi hơn, phù hợp cho người cao 1m75. Hệ thống này cũng dễ dàng vệ sinh, lý tưởng cho xe chạy dịch vụ.
Khoang hành lý Hyundai Grand i10 2025 có dung tích 260 lít (hatchback) và 407 lít (sedan), đủ cho nhu cầu hàng ngày như mua sắm hoặc du lịch ngắn ngày. Khi gập ghế sau, dung tích tăng lên 1.000 lít, linh hoạt cho việc chở đồ lớn. Sàn khoang phẳng, dễ dàng sắp xếp, với đèn chiếu sáng tiện lợi.
Trang bị công nghệ và an toàn trên Hyundai Grand i10 2025 được nâng cấp đáng kể, tập trung vào tính thực tế cho người dùng Việt Nam. Màn hình 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, kết hợp hệ thống âm thanh 4 loa sống động. An toàn cơ bản với ABS, EBD và 2 túi khí, phù hợp cho giao thông đô thị. Đến 2025, xe thêm cảm biến áp suất lốp, tăng độ tin cậy.
Tổng thể, trang bị này giúp Grand i10 cạnh tranh tốt trong phân khúc, mang lại giá trị cao so với giá bán. Hệ thống giải trí và an toàn không chỉ hiện đại mà còn dễ sử dụng, phù hợp cho người mới lái hoặc gia đình trẻ.
Trang bị tiện nghi giải trí trên Hyundai Grand i10 2025 bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Bluetooth, USB và định vị bản đồ Việt Nam. Hệ thống âm thanh 4 loa cho chất lượng tốt, phù hợp nghe nhạc hoặc podcast trong giờ tắc đường. Điều hòa tự động (trên bản cao cấp) làm mát nhanh, với cửa gió sau cho hành khách.

Đến 2025, xe thêm tính năng kết nối không dây, giúp người dùng dễ dàng stream nhạc từ điện thoại. So với Toyota Wigo, giải trí Grand i10 đa dạng hơn, mang lại trải nghiệm vui vẻ cho gia đình.
Trang bị an toàn Hyundai Grand i10 2025 gồm ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp và 2 túi khí trước. Camera lùi và cảm biến đỗ xe giúp tránh va chạm ở không gian hẹp. Đến 2025, thêm cảm biến áp suất lốp và đèn pha tự động, tăng an toàn ban đêm.

Mặc dù Global NCAP đánh giá 0 sao cho phiên bản Ấn Độ, nhưng tại Việt Nam, xe được cải tiến với khung gầm chắc chắn hơn. So với Kia Morning, an toàn Grand i10 cơ bản nhưng đủ dùng cho đô thị.
Khả năng vận hành Hyundai Grand i10 2025 tập trung vào sự linh hoạt đô thị, với động cơ 1.2L mang lại sức mạnh vừa đủ cho di chuyển hàng ngày. Xe tiết kiệm nhiên liệu, khoảng 5-6L/100km công bố, thực tế gần tương đương. Hệ thống treo MacPherson trước và thanh xoắn sau mang lại sự êm ái trên đường xấu tại Việt Nam. Đến 2025, vận hành được tối ưu hóa với hộp số AT mượt mà hơn.
Tổng thể, Grand i10 phù hợp cho người mới lái, với bán kính quay đầu nhỏ 4.7m, dễ dàng xoay sở trong ngõ hẹp. Vận hành này giúp xe trở thành lựa chọn hàng đầu cho chạy dịch vụ hoặc gia đình đô thị.
Động cơ Kappa 1.2 MPI trên Hyundai Grand i10 2025 sản sinh 83 mã lực và 114 Nm mô-men xoắn, kết hợp hộp số MT 5 cấp hoặc AT 4 cấp. Động cơ này êm ái, tăng tốc mượt mà từ 0-100km/h trong khoảng 12-14 giây, phù hợp giao thông Việt Nam.

Đến 2025, động cơ được tinh chỉnh để giảm rung lắc, tăng độ bền. So với Toyota Wigo, động cơ Grand i10 mạnh mẽ hơn ở dải tốc thấp.
Cảm giác lái Hyundai Grand i10 2025 được người dùng Việt Nam đánh giá cao về sự linh hoạt, vô lăng nhẹ nhàng dễ điều khiển trong đô thị. Nhiều review từ diễn đàn Otofun và YouTube cho biết xe êm ái trên đường cao tốc, nhưng có thể hơi ồn ở tốc độ trên 100km/h. Người dùng như anh Minh (Hà Nội) chia sẻ: "Lái i10 2025 cảm giác chắc chắn, không bị lật khi cua gấp, phù hợp cho vợ tôi lái hàng ngày."

Từ các đánh giá thực tế, cảm nhận lái tập trung vào sự thoải mái, với hệ thống treo hấp thụ tốt ổ gà. Tuy nhiên, một số người dùng lưu ý xe không mạnh mẽ ở địa hình dốc, nhưng tổng thể hài lòng với tính thực tế.
Hyundai Grand i10 2025 cạnh tranh trực tiếp với Kia Morning, Toyota Wigo và Suzuki Swift trong phân khúc hạng A tại Việt Nam. i10 nổi bật với không gian rộng rãi và giá bán cạnh tranh, trong khi Wigo mạnh về độ bền và Morning về thiết kế trẻ trung. Swift ít phổ biến hơn do giá cao. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên thông số mới nhất tháng 12/2025:
| Tiêu chí | Hyundai Grand i10 2025 | Kia Morning 2025 | Toyota Wigo 2025 | Suzuki Swift 2025 |
|---|---|---|---|---|
| Giá bán (triệu VND) | 360-455 | 389-439 | 352-405 | 499-559 |
| Kích thước (mm) | 3.815 x 1.680 x 1.520 (hatchback) | 3.595 x 1.595 x 1.485 | 3.760 x 1.665 x 1.515 | 3.840 x 1.735 x 1.495 |
| Động cơ | 1.2L, 83 mã lực | 1.25L, 86 mã lực | 1.2L, 87 mã lực | 1.2L, 82 mã lực |
| Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 5-6 (công bố) | 5.5-6.5 | 5-5.5 | 4.5-5.5 |
| An toàn | ABS, EBD, 2 túi khí | ABS, 2 túi khí | ABS, 2 túi khí | ABS, 6 túi khí |
| Không gian nội thất | Rộng rãi nhất phân khúc | Hạn chế | Trung bình | Thể thao |
i10 vượt trội về giá trị sử dụng, phù hợp Mua bán ô tô Hyundai tại Việt Nam.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu: Công bố 5-6L/100km, thực tế khoảng 5.2-6.5L/100km tùy điều kiện đô thị Việt Nam, theo review từ người dùng trên Otofun.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ: Cấp 1 (5.000km) khoảng 700-800 nghìn đồng, cấp 2 (10.000km) 1-2 triệu, theo bảng giá Hyundai Thành Công. Lỗi vặt có thể gặp: Hao dầu động cơ, cổ lái kêu lọc cọc, khó vào số lùi trên bản MT.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Thay nhớt định kỳ 5.000km, sử dụng xăng A95 để giảm hao mòn, tránh tải nặng để tiết kiệm nhiên liệu. Kiểm tra lốp hàng tháng để duy trì độ bám đường.
Tại Tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Hyundai Grand i10 2025 là mẫu xe đô thị lý tưởng với điểm số 8.5/10, nhờ giá trị cao so với Giá xe ô tô trong phân khúc. Xe nổi bật với không gian rộng rãi, vận hành linh hoạt và trang bị hiện đại, phù hợp cho người dùng Việt Nam. Tuy nhiên, an toàn cơ bản và động cơ không quá mạnh là điểm cần cải thiện.
Tổng quan, Grand i10 tiếp tục dẫn đầu doanh số nhờ sự cân bằng giữa giá cả và tính năng, đặc biệt trong bối cảnh Mua bán ô tô sôi động tại Việt Nam. Đây là lựa chọn hàng đầu cho gia đình trẻ hoặc chạy dịch vụ.
Hyundai Grand i10 2025 là minh chứng cho sự thành công của Hyundai tại thị trường Việt Nam, với thiết kế thực tế và chi phí sở hữu hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị đáng tin cậy, đây là lựa chọn đáng cân nhắc trong Mua bán ô tô Hyundai i10.
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.08 tỷ
Khoảng giá: 499 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 999 triệu
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | 1.2 MT Tiêu chuẩn360 triệu | 1..2 AT Tiêu chuẩn425 triệu | 1.2 AT455 triệu |
|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||
| Kiểu động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | |
| Dung tích (cc) | 1.197 | 1.197 | |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 83/6.000 | 83/6.000 | |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 114/4.000 | 114/4.000 | |
| Hộp số | 5 MT | 4 AT | |
| Hệ dẫn động | FWD | FWD | |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,2 | 5,8 | |
| Kích thước/trọng lượng | |||
| Số chỗ | 5 | 5 | |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.815 x 1.680 x 1.520 | 3.995 x 1.680 x 1.520 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 157 | 157 | |
| Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 | 4.900 | |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 260 | 402 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | 37 | |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 940 | 980 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.380 | 1.420 | |
| Lốp, la-zăng | 165/70 R14 | 175/60R15 | |
| Hệ thống treo/phanh | |||
| Treo trước | Macpherson | Macpherson | |
| Treo sau | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | |
| Phanh trước | Đĩa | Đĩa | |
| Phanh sau | Tang trống | Tang trống | |
| Ngoại thất | |||
| Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | |
| Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | |
| Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | |
| Đèn hậu | Halogen | LED | |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có | |
| Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | |
| Sấy gương chiếu hậu | Không | Có | |
| Gạt mưa tự động | Không | Không | |
| Ăng ten vây cá | Không | Có | |
| Cốp đóng/mở điện | Không | Không | |
| Mở cốp rảnh tay | Không | Không | |
| Đèn ban ngày | Dạng LED | ||
| Nội thất | |||
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | |
| Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | |
| Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | |
| Massage ghế lái | Không | Không | |
| Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | |
| Massage ghế phụ | Không | Không | |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | |
| Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 2.8 inch | Semi Digital 5.3 inch | |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Urethan | Da | |
| Hàng ghế thứ hai | Không gập được | Không gập được | |
| Chìa khoá thông minh | Không | Có | |
| Khởi động nút bấm | Không | Có | |
| Điều hoà | Có | Có | |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | |
| Cửa kính một chạm | Không | Có, ghế lái | |
| Cửa sổ trời | Không | Không | |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | |
| Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | |
| Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | |
| Màn hình giải trí | Không | 8 inch, có cảm ứng | |
| Hệ thống loa | 4 | 4 | |
| Phát WiFi | Không | Không | |
| Kết nối AUX | Không | Không | |
| Kết nối USB | Không | Có | |
| Kết nối Bluetooth | Không | Có | |
| Radio AM/FM | Không | Có | |
| Sạc không dây | Không | Không | |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | ||
| Kết nối Android Auto | Có | ||
| Ra lệnh giọng nói | Có | ||
| Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
| Hỗ trợ vận hành | |||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | |
| Kiểm soát gia tốc | Không | Không | |
| Phanh tay điện tử | Không | Không | |
| Giữ phanh tự động | Không | Không | |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | |
| Công nghệ an toàn | |||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | |
| Số túi khí | 1 | 2 | |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có | |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Có | |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Không | |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Không | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | |
| Cảnh báo điểm mù | Không | Không | |
| Cảm biến lùi | Không | Có | |
| Camera lùi | Không | Có | |
| Camera 360 | Không | Không | |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | |
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | |