Cập nhật giá xe honda City chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| G | 499,000,000 | 580,877,000 | 570,897,000 | 556,887,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 551,897,000 |
| L | 539,000,000 | 625,677,000 | 614,897,000 | 601,287,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 606,677,000 | 595,897,000 |
| RS | 569,000,000 | 659,277,000 | 647,897,000 | 634,587,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 640,277,000 | 628,897,000 |
Honda City là mẫu sedan hạng B được Honda Việt Nam phân phối chính hãng với ba phiên bản G, L và RS. Kể từ khi ra mắt thị trường Việt Nam vào năm 2013, Honda City đã nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và công nghệ an toàn tiên tiến. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về giá bán, thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm cũng như trải nghiệm thực tế của Honda City để giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định phù hợp.
Hiện tại, Honda City được phân phối với ba phiên bản với mức giá niêm yết dao động từ 499 triệu đến 569 triệu đồng. Cụ thể, phiên bản Honda City G có giá 499 triệu đồng, phiên bản Honda City L có giá 539 triệu đồng và phiên bản cao cấp Honda City RS có giá 569 triệu đồng. Đối với màu đỏ cá tính, khách hàng cần chi thêm 8 triệu đồng cho mỗi phiên bản.
So với các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng B như Toyota Vios (từ 479 triệu đồng), Hyundai Accent hay Mitsubishi Attrage (từ 380 triệu đồng), mức giá của Honda City thuộc dạng cao hơn. Tuy nhiên, xe Honda nói chung và Honda City nói riêng vẫn duy trì sức hút lớn với khách hàng Việt nhờ chất lượng và độ bền được đánh giá cao. Trong tháng 12/2025, Honda đang triển khai chương trình ưu đãi hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ cho tất cả các phiên bản Honda City.
Về giá lăn bánh, khách hàng cần cộng thêm các khoản phí như phí trước bạ, phí đăng kiểm (340.000 đồng), phí bảo trì đường bộ (1.560.000 đồng), bảo hiểm trách nhiệm dân sự (437.000 đồng) và phí biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh khác). Tổng giá lăn bánh Honda City tùy thuộc vào khu vực đăng ký và chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
Honda City 2025 được phát triển theo ngôn ngữ thiết kế "đôi cánh" đặc trưng của Honda, tạo nên diện mạo thể thao và cá tính. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.580 x 1.748 x 1.467 mm (bản RS dài 4.589 mm), chiều dài cơ sở đạt 2.600 mm và khoảng sáng gầm xe 134 mm. Đây là một trong những mẫu sedan có không gian nội thất rộng rãi trong phân khúc.
Phần đầu xe của Honda City nổi bật với cụm đèn LED chạy ban ngày kết nối với mặt ca-lăng mạ crom sáng bóng. Bản RS được trang bị đèn LED chiếu xa và chiếu gần cùng đèn sương mù LED, trong khi bản G và L sử dụng đèn Halogen. Cản trước được thiết kế theo hướng cứng cáp với hốc hút gió lớn tạo cảm giác thể thao.
Thân xe Honda City có đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi xe, tạo điểm nhấn khỏe khoắn và hiện đại. Gương chiếu hậu được hạ xuống vị trí cửa xe, tích hợp đèn báo rẽ LED và chức năng chỉnh gập điện. La-zăng hợp kim 16 inch trên bản RS và L có thiết kế 5 chấu kép thể thao, trong khi bản G sử dụng la-zăng 15 inch.
Đuôi xe Honda City được trang bị cụm đèn hậu LED với thiết kế góc cạnh, nhấn mạnh tạo hình thấp và rộng. Bản RS có thêm cánh gió thể thao màu đen, cản sau với chi tiết giả carbon và ăng-ten vây cá mập sơn đen. Honda City có 6 lựa chọn màu sắc bao gồm: Trắng ngà, Xám, Đen, Titan, Đỏ cá tính và Xanh đậm cá tính (màu Đỏ và Xanh đậm chỉ có trên bản RS và L).
Bước vào bên trong Honda City, không gian nội thất được đánh giá rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở lớn 2.600 mm. Khoang hành khách của Honda City được tối ưu hóa tốt, người dùng cao khoảng 1,75 m ngồi ở hàng ghế sau vẫn thoải mái với khoảng để chân và khoảng trống trần xe. Khoang hành lý của xe có dung tích 536 lít, thuộc dạng rộng rãi trong phân khúc.
Khu vực táp-lô của Honda City được thiết kế gọn gàng với những chi tiết trang trí màu bạc điểm xuyết trên nền đen. Vô-lăng bọc da (bản L và RS) hoặc urethane (bản G) tích hợp các nút điều chỉnh hệ thống âm thanh và có thể điều chỉnh 4 hướng. Bản RS và L còn được trang bị lẫy chuyển số sau vô-lăng để tăng cảm giác thể thao khi lái.
Ghế ngồi trên Honda City có chất liệu khác nhau tùy phiên bản: nỉ (bản G), da với chỉ xám (bản L) và da với chỉ đỏ thời thượng (bản RS). Ghế lái có thể chỉnh điện 6 hướng. Bản RS được trang bị thêm bệ tì tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc, tạo sự tiện nghi cho hành khách phía sau.
Về tiện nghi, Honda City được trang bị màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 8 inch với độ phân giải 16,7 triệu màu, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh có 4 loa trên bản G và 8 loa trên bản L và RS. Điều hòa tự động 1 vùng với nút "Max Cool" có trên bản L và RS, còn bản G sử dụng điều hòa chỉnh cơ. Bản L và RS còn có thêm cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.
Đặc biệt, bản Honda City RS được trang bị tính năng Honda Connect - ứng dụng quản lý xe từ xa qua smartphone. Tính năng này cho phép chủ xe theo dõi vị trí, trạng thái xe, lịch sử di chuyển, khởi động xe từ xa, điều khiển điều hòa và khóa/mở cửa từ xa. Đây là trang bị độc quyền mà các đối thủ trong phân khúc chưa có.
Honda City 2025 được trang bị động cơ xăng 1.5L DOHC i-VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Động cơ kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. So với các đối thủ như Toyota Vios (107 mã lực), Hyundai Accent (98 mã lực) hay Nissan Almera (100 mã lực), Honda City có công suất và mô-men xoắn cao hơn.
Về mức tiêu hao nhiên liệu, Honda City có mức tiêu thụ 5,6 lít/100km theo chu trình tổ hợp, 7,3 lít/100km trong đô thị và 4,7 lít/100km trên đường trường. Xe được trang bị chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode và chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm ECO Coaching. Dung tích bình nhiên liệu đạt 40 lít.
Khi vận hành thực tế, Honda City cho cảm giác lái linh hoạt và bốc nhờ sức mạnh động cơ. Hộp số CVT hoạt động êm ái, không có cảm giác giật khi chuyển số. Xe có chế độ số S thể thao giúp phản hồi chân ga nhạy bén hơn khi cần tăng tốc. Tuy nhiên, bán kính vòng quay tối thiểu 5 m của Honda City khá lớn, gây khó khăn khi xoay sở trong các ngõ hẹp.
Điểm nổi bật của Honda City 2025 là được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Đây là gói an toàn tiên tiến mà các đối thủ cùng phân khúc chưa được trang bị. Honda Sensing bao gồm 6 tính năng: Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS), Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS), Giảm thiểu chệch làn đường (RDM), Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) và Đèn pha thích ứng tự động (AHB).
Ngoài Honda Sensing, xe còn được trang bị các tính năng an toàn khác như hệ thống cân bằng điện tử (VSA), chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và camera lùi 3 góc quay. Về túi khí, bản G và L có 4 túi khí, bản RS có 6 túi khí. Bản L và RS được trang bị phanh đĩa 4 bánh, trong khi bản G sử dụng phanh đĩa trước và phanh tang trống sau.
Honda City đã đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Khung xe được thiết kế theo công nghệ hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE (Advanced Compatibility Engineering), giúp giảm thiểu tối đa xung lực tác động lên khoang ngồi của hành khách khi xảy ra va chạm.
Sau thời gian sử dụng và trải nghiệm thực tế, người dùng Honda City đã đưa ra những đánh giá về ưu nhược điểm của mẫu xe này. Về ưu điểm, Honda City được đánh giá cao ở thiết kế ngoại thất trẻ trung, hiện đại với độ hoàn thiện tốt. Động cơ mạnh mẽ hơn các đối thủ trong phân khúc, hộp số CVT êm ái và mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm. Không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt là khoang hành khách và khoang hành lý. Trang bị an toàn Honda Sensing là điểm cộng lớn so với các đối thủ.
Về nhược điểm, khả năng cách âm của Honda City chưa được đánh giá cao. Tiếng ồn từ lốp xe vọng vào khoang lái tương đối rõ, đặc biệt khi chạy ở tốc độ cao hoặc trên mặt đường không bằng phẳng. Khoảng sáng gầm xe thấp (134 mm) cũng góp phần làm tăng tiếng ồn ma sát. Hệ thống treo được nhận xét là khá cứng, hệ thống điều hòa làm mát chậm và bán kính vòng quay lớn khiến xe khó xoay sở trong không gian hẹp. Ngoài ra, camera lùi có chất lượng hiển thị chưa được tốt, dễ bị lóa khi trời nắng.
Ba phiên bản Honda City có sự khác biệt đáng kể về trang bị. Phiên bản G (499 triệu đồng) là bản tiêu chuẩn với la-zăng 15 inch, đèn Halogen, ghế nỉ, điều hòa chỉnh cơ, 4 loa và 4 túi khí. Tuy nhiên, bản G vẫn được trang bị đầy đủ Honda Sensing và camera lùi.
Phiên bản L (539 triệu đồng) được nâng cấp với la-zăng 16 inch, ghế da, điều hòa tự động, 8 loa, cửa gió điều hòa hàng ghế sau, tay nắm cửa cảm biến, khởi động từ xa, lẫy chuyển số và phanh đĩa 4 bánh. Phiên bản RS (569 triệu đồng) bổ sung thêm đèn LED toàn bộ, đèn sương mù LED, 6 túi khí, Honda Connect, bệ tì tay hàng ghế sau và các chi tiết thể thao màu đen.
Xét về tổng thể, Honda City là mẫu sedan hạng B có nhiều điểm mạnh về thiết kế, động cơ và công nghệ an toàn. Với mức giá từ 499-569 triệu đồng cùng chương trình ưu đãi hiện hành, Honda City vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc cho người tiêu dùng Việt trong phân khúc xe sedan hạng B.
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 729 triệu
Khoảng giá: 770 triệu - 729 triệu
Khoảng giá: 1.32 tỷ
Khoảng giá: 1.47 tỷ
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 669 triệu
Khoảng giá: 1.9 tỷ
Khoảng giá: 789 triệu
Khoảng giá: 729 triệu
| Tên phiên bản | G499 triệu | L539 triệu | RS569 triệu |
|---|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | |||
| Kiểu động cơ | 1.5 i-VTEC | ||
| Dung tích (cc) | 1.498 | ||
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 119/6.600 | ||
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 145/4.300 | ||
| Hộp số | CVT | ||
| Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
| Loại nhiên liệu | Xăng | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,6 | ||
| Kích thước/trọng lượng | |||
| Số chỗ | 5 | ||
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | ||
| Bán kính vòng quay (mm) | 5.000 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | ||
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.117 | ||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | ||
| Lốp, la-zăng | 185/60 R15 | ||
| Hệ thống treo/phanh | |||
| Treo trước | MacPherson | ||
| Treo sau | Giằng xoắn | ||
| Phanh trước | Đĩa | ||
| Phanh sau | Tang trống | ||
| Ngoại thất | |||
| Đèn chiếu xa | Halogen | ||
| Đèn chiếu gần | Halogen | ||
| Đèn ban ngày | LED | ||
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
| Đèn sương mù | Không | ||
| Đèn hậu | LED | ||
| Đèn phanh trên cao | Có | ||
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | ||
| Ăng ten vây cá | Có | ||
| Nội thất | |||
| Bảng đồng hồ tài xế | Analog - LCD 4,2 inch | ||
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ | ||
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | ||
| Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | ||
| Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane | ||
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | ||
| Khởi động từ xa | Không | ||
| Chìa khoá thông minh | Có | ||
| Khởi động nút bấm | Có | ||
| Kết nối điện thoại thông minh | Không | ||
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | ||
| Ra lệnh giọng nói | Có | ||
| Kết nối Apple CarPlay | Có | ||
| Kết nối Android Auto | Có | ||
| Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
| Kết nối Bluetooth | Có | ||
| Kết nối USB | Có | ||
| Radio AM/FM | Có | ||
| Hệ thống loa | 4 | ||
| Điều hoà | Chỉnh cơ | ||
| Cửa gió hàng ghế sau | Không | ||
| Sạc không dây | Không | ||
| Hỗ trợ vận hành | |||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | ||
| Nhiều chế độ lái | Có | ||
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | ||
| Phanh tay điện tử | Không | ||
| Công nghệ an toàn | |||
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | ||
| Hệ thống đèn pha tự động AHB | Có | ||
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | ||
| Cảnh báo chệch làn đường | Có | ||
| Hỗ trợ giữ làn | Có | ||
| Thông báo xe trước khởi hành | Có | ||
| Cảnh báo điểm mù | Không | ||
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | ||
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | ||
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
| Camera lùi | Có | ||
| Số túi khí | 4 | ||
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | ||