Cập nhật giá xe honda Brio chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| G | 418,000,000 | 490,157,000 | 481,797,000 | 466,977,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 462,797,000 |
| RS | 452,000,000 | 528,237,000 | 519,197,000 | 504,717,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 500,197,000 |
Honda Brio nổi bật với thiết kế thể thao mạnh mẽ nhất phân khúc, động cơ 1.2L i-VTEC bốc và bền bỉ. Trong phân khúc xe đô thị hạng A, Brio giữ vị thế riêng nhờ cảm giác lái hứng khởi và thương hiệu Honda, phù hợp cho người trẻ hoặc gia đình nhỏ cần một chiếc xe rộng rãi, tin cậy. Dù đã ngừng nhập khẩu, Brio vẫn là "món hời" trên thị trường xe cũ so với các đối thủ như Kia Morning hay Hyundai i10 nhờ khả năng giữ giá tốt.
Honda Brio nhập khẩu Indonesia từng là lựa chọn hấp dẫn nhờ không gian nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc. Giá xe cũ hiện nay dao động khoảng 350-420 triệu VND tùy đời (2019-2022) và chất lượng xe. Xe hướng đến khách hàng yêu thích phong cách thể thao và cần một chiếc xe "lành", ít hỏng vặt.
Điểm độc đáo là hộp số CVT Earth Dreams mượt mà, giúp tối ưu hiệu suất động cơ. Brio chính thức dừng phân phối xe mới tại Việt Nam từ cuối năm 2022 do chưa đáp ứng chuẩn khí thải Euro 5, nhưng lượng xe lướt trên thị trường vẫn rất dồi dào và được săn đón.
Phần đầu Honda Brio mang đậm ngôn ngữ thiết kế của đàn anh Honda City với mặt ca-lăng thanh ngang to bản (mạ crom ở bản G, sơn đen bóng ở bản RS). Cụm đèn pha Halogen to bản liền mạch, phía dưới là đèn sương mù (bản RS) giúp tăng tầm nhìn. Cản trước thiết kế góc cạnh, hốc gió lớn tạo cảm giác vững chãi hơn hẳn các đối thủ cùng hạng. Thực tế di chuyển phố đông, đầu xe ngắn giúp người lái dễ căn chỉnh, hạn chế va quẹt.

Thân xe dài 3.815 mm – dài nhất nhì phân khúc, mang lại dáng vẻ trường xe. Những đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tăng tính khí động học. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED (trên bản RS) là điểm cộng lớn. Tay nắm cửa sơn đồng màu thân xe, thiết kế vừa tay. Khoảng sáng gầm 137 mm là mức tiêu chuẩn, đủ để leo vỉa hè nhẹ nhàng trong đô thị mà không lo cạ gầm.

Đuôi xe Brio thiết kế gọn gàng với cánh lướt gió thể thao tích hợp đèn phanh trên cao (bản RS), tạo vẻ ngoài năng động. Cụm đèn hậu hình chữ C tách biệt rõ ràng. Một điểm cần lưu ý là Brio đời này **không có nút mở cốp tích hợp ở cửa hậu**, người dùng phải mở bằng lẫy gần ghế lái hoặc chìa khóa – một chi tiết hơi bất tiện khi tay đang xách đồ nặng.

Phiên bản RS sử dụng mâm hợp kim 15 inch phay xước hai tông màu rất bắt mắt, đi kèm lốp 185/55R15. Phiên bản G dùng mâm 14 inch. Bán kính quay vòng tối thiểu 4,6m giúp xe xoay sở cực tốt trong ngõ hẹp. Hệ thống treo được tinh chỉnh theo hướng thể thao, giúp xe ổn định khi chạy tốc độ cao hơn so với Wigo hay i10 đời cũ.

Nội thất Honda Brio thiết kế thực dụng. Táp lô sử dụng nhựa cứng nhưng hoàn thiện tốt, không có cảm giác rẻ tiền. Vô lăng 3 chấu Urethane, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, cảm giác cầm nắm đầm chắc hơn các dòng xe Hàn. Cụm đồng hồ Analog 3 vòng tròn hiển thị rõ nét, điểm xuyết các đường viền cam (bản RS) tạo cảm hứng lái xe.

Một điểm người mua cần lưu ý: Honda Brio bản RS nguyên bản sử dụng ghế nỉ thêu chỉ cam, không phải ghế da. Nếu thấy xe ghế da, đó là do chủ cũ đã bọc lại. Ghế lái chỉnh cơ. Ưu điểm tuyệt đối của Brio là hàng ghế sau cực kỳ rộng rãi, độ ngả lưng tốt và khoảng để chân mênh mông, người cao 1m75 ngồi vẫn thoải mái – điều mà Morning hay Fadil không làm được.

Khoang hành lý dung tích 258 lít, đủ sức chứa 2 vali cỡ trung hoặc xe đẩy trẻ em. Khi cần chở đồ lớn, hàng ghế sau có thể gập 100% (gập cả băng ghế) để mở rộng không gian, tuy nhiên sàn xe sẽ không phẳng hoàn toàn.

Brio RS trang bị màn hình cảm ứng 6.2 inch (thường là đầu Sony hoặc Pioneer tùy lô sản xuất), hỗ trợ kết nối Apple CarPlay qua dây cáp – tính năng rất hữu ích để xem bản đồ Google Maps. Hệ thống âm thanh 6 loa (bản RS) cho chất lượng âm thanh khá tốt, đủ để giải trí sôi động. Điều hòa chỉnh cơ nhưng làm lạnh rất nhanh và sâu, đặc sản của nhà Honda.

Về an toàn, Brio dừng ở mức cơ bản với 2 túi khí, phanh ABS, phân phối lực phanh EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Khung xe hấp thụ lực G-CON trứ danh giúp thân vỏ cứng cáp. Tuy nhiên, điểm trừ lớn nhất của Brio tại Việt Nam là KHÔNG có hệ thống cân bằng điện tử (VSA). Do đó, người lái cần cẩn trọng hơn khi vào cua gấp ở tốc độ cao hoặc đi đường trơn trượt so với các đối thủ như Fadil hay i10.

Trái tim của Brio là khối động cơ 1.2L i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh 89 mã lực và mô-men xoắn 110 Nm. Đây là mức công suất mạnh mẽ top đầu phân khúc hạng A (chỉ sau Fadil). Hộp số CVT được tinh chỉnh tỷ số truyền giúp xe tăng tốc mượt mà, không bị giật cục như hộp số 4 cấp cũ.

Vô lăng trợ lực điện của Brio nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, giúp việc luồn lách phố phường Hà Nội hay Sài Gòn cực kỳ nhàn nhã. Chân ga nhạy, độ trễ thấp, xe vọt lên nhanh chóng khi đèn xanh bật. Góc chữ A hơi to nhưng tầm nhìn tổng thể vẫn thoáng.

Trên cao tốc, Brio cho thấy sự đầm chắc đáng ngạc nhiên của khung gầm Honda. Xe có thể duy trì dải tốc độ 100-120km/h mà không quá rung lắc. Tuy nhiên, do thiếu cân bằng điện tử, người lái nên hạn chế đánh lái gấp. Chế độ lái S (Sport) giúp tua máy đẩy lên cao, hỗ trợ vượt xe dứt khoát hơn.
Khách quan mà nói, Brio có khả năng cách âm ở mức trung bình. Tiếng ồn từ hốc lốp và tiếng gió vọng vào cabin khá rõ khi đi trên 80km/h – đặc điểm chung của xe hạng A. Bù lại, tiếng động cơ êm ái, không gào rú khó chịu trừ khi thốc ga mạnh. Nâng cấp lốp Michelin có thể giúp giảm thiểu tiếng ồn đáng kể.
Dưới đây là bảng so sánh Brio RS với các đối thủ cùng đời (2021-2022) trên thị trường xe cũ:
| Tiêu chí | Honda Brio RS | Kia Morning (New) | Hyundai Grand i10 | Toyota Wigo (bản cũ) |
|---|---|---|---|---|
| Động cơ | 1.2L (89 Hp) | 1.2L (83 Hp) | 1.2L (83 Hp) | 1.2L (87 Hp) |
| Không gian | Rộng nhất | Chật hơn | Rộng | Rộng |
| Điểm mạnh | Cảm giác lái, Điều hòa mát, Giữ giá | Nhiều Option, Thiết kế đẹp | Cân bằng điện tử, Cảm biến lùi | Bền bỉ, Tiết kiệm |
| Điểm yếu | Không có ESP (VSA), ồn | Giá xe mới cao, ghế sau đứng | Động cơ hơi ì khi full tải | Nội thất thô (đời cũ) |
Nếu bạn thích lái xe và cần sự rộng rãi cho gia đình, Brio là lựa chọn số 1. Nếu cần an toàn tối đa với nhiều option, i10 hay Fadil (xe cũ) sẽ phù hợp hơn.
Morning hay i10 thường gặp các vấn đề lặt vặt về hệ thống điện hoặc thước lái sau vài năm sử dụng. Brio được đánh giá là "lành" hơn, chủ yếu chỉ cần bảo dưỡng định kỳ là chạy tốt.
Theo công bố là 5.4L/100km đường hỗn hợp. Thực tế người dùng phản hồi: Đường trường khoảng 4.8-5.2L/100km, đường phố đông đúc Hà Nội/TP.HCM khoảng 6.5-7.5L/100km. Đây là mức tiêu thụ rất tiết kiệm, kinh tế cho cả nhu cầu gia đình lẫn chạy dịch vụ.

Chi phí bảo dưỡng của Brio thuộc hàng rẻ nhất nhà Honda, cấp nhỏ chỉ khoảng 600k - 1 triệu đồng. Một số lỗi vặt hiếm gặp có thể kể đến như tiếng kêu lục cục nhẹ ở thước lái khi qua đường xấu (bệnh chung xe Honda), nhưng không ảnh hưởng lớn đến vận hành. Phụ tùng thay thế sẵn có.

Brio giữ giá rất tốt. Ví dụ, một chiếc Brio RS 2021 mua mới lăn bánh hơn 500 triệu, hiện tại bán lại vẫn được khoảng 380-400 triệu. Khả năng thanh khoản nhanh do thương hiệu mạnh và chất lượng xe nhập khẩu Indonesia được người Việt tin dùng.
Do không còn xe mới, bạn chỉ có thể tìm mua xe cũ. Hãy ưu tiên các xe đời 2020-2022 để còn khấu hao ít và chất lượng còn mới. Khi đi xem xe, cần kiểm tra kỹ phần keo chỉ cánh cửa sau và gầm xe. Vì là xe đô thị, khả năng cạ gầm hay va quẹt nhẹ là khó tránh, quan trọng là không đâm đụng ảnh hưởng khung gầm.
Các xe Brio đời 2022 vẫn còn trong thời hạn bảo hành chính hãng (3 năm hoặc 100.000km). Hệ thống đại lý Honda phủ rộng khắp cả nước, dịch vụ chuyên nghiệp, giá cả minh bạch là điểm tựa an tâm cho người mua lại.
Nếu bạn đang tìm mua xe, hãy tham khảo danh sách mua bán xe ô tô tại Tin Bán Xe để có nhiều lựa chọn chính chủ và giá tốt.
Honda Brio không phải là chiếc xe nhiều "đồ chơi" nhất, cũng không phải rẻ nhất, nhưng nó là chiếc xe mang lại cảm xúc tốt nhất cho người lái trong phân khúc hạng A. Sự rộng rãi, động cơ bốc, điều hòa mát lạnh và tính thanh khoản cao là những giá trị cốt lõi khiến Brio vẫn rất "hot" trên thị trường xe cũ.
Bản RS là lựa chọn đáng tiền nhất với ngoại hình đẹp và mâm lớn. Nếu bạn cần tư vấn thêm về giá xe ô tô cũ, đừng ngần ngại truy cập tinbanxe.vn ngay hôm nay!
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 469 triệu
Khoảng giá: 499 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 770 triệu - 469 triệu
Khoảng giá: 1.32 tỷ
Khoảng giá: 1.5 tỷ
Khoảng giá: 1.49 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | G418 triệu | RS452 triệu |
|---|