Cập nhật giá xe Ford Ranger chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| XLS 2.0 4x2 MT | 665,000,000 | 766,797,000 | 753,497,000 | 741,147,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 747,797,000 | 734,497,000 |
| XL 2.0 4x4 MT | 669,000,000 | 771,277,000 | 757,897,000 | 745,587,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 752,277,000 | 738,897,000 |
| XLS 2.0 4x2 AT | 707,000,000 | 813,837,000 | 799,697,000 | 787,767,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 794,837,000 | 780,697,000 |
| XLS 2.0 4x4 AT | 776,000,000 | 891,117,000 | 875,597,000 | 864,357,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 872,117,000 | 856,597,000 |
| XLT 2.0 4x4 AT | 830,000,000 | 951,597,000 | 934,997,000 | 924,297,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 932,597,000 | 915,997,000 |
| Sport 2.0 4x4 AT | 864,000,000 | 989,677,000 | 972,397,000 | 962,037,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 970,677,000 | 953,397,000 |
| Wildtrak 2.0 4x4 AT | 979,000,000 | 1,118,477,000 | 1,098,897,000 | 1,089,687,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,099,477,000 | 1,079,897,000 |
Ford Ranger 2025 chinh phục mọi thử thách với động cơ Bi-Turbo mạnh mẽ, khả năng off-road đỉnh cao và thiết kế thông minh. Là bán tải dẫn đầu phân khúc tại Việt Nam, xe dành cho doanh nhân cần chở hàng hoặc gia đình yêu thích phiêu lưu. So với thế hệ cũ, bản mới tăng chiều dài lên 5362 mm, bổ sung SYNC 4A và 7 chế độ địa hình, mang lại sự linh hoạt vượt trội.
Ford Ranger 2025 nổi bật với động cơ diesel 2.0L Bi-Turbo mạnh mẽ nhưng tiết kiệm, thùng chở hàng rộng rãi. Là bán tải phân khúc C dẫn đầu doanh số Việt Nam, xe nhắm đến khách hàng 25-55 tuổi, từ công nhân xây dựng đến doanh nhân cần xe đa dụng. So với thế hệ trước, bản mới cập nhật lưới tản nhiệt lớn hơn và công nghệ kết nối không dây tiên tiến.
Giá niêm yết khởi điểm từ 559 triệu VND cho bản XL, lên đến 1.259 tỷ VND cho Raptor. Giá lăn bánh phụ thuộc khu vực, ví dụ bản XLS tại TP.HCM khoảng 650 triệu VND, Hà Nội khoảng 670 triệu VND. Đừng lo chi phí, vì 12/2025 có nhiều khuyến mãi hấp dẫn từ Ford. Xe cạnh tranh với Toyota Hilux hay Mitsubishi Triton, nhưng Ranger vượt trội ở sức kéo và an toàn.
Phần đầu xe Ford Ranger gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt hình chữ C lớn mạ crôm, kết nối đèn pha LED matrix sắc nét. Thiết kế này mang vẻ hầm hố nhưng hiện đại, phù hợp phong cách "The Power of Endless Energy Flow" của Ford. Đèn sương mù và camera trước hỗ trợ quan sát tốt ở địa hình Việt Nam. Từ kinh nghiệm lái thử, đầu xe tạo cảm giác vững chãi, dễ nhận diện giữa dòng xe đô thị, giúp tăng tự tin khi di chuyển.

Thân xe giữ kích thước 5362 x 1918 x 1884 mm, với chiều dài cơ sở 3270 mm mang lại sự cân đối. Đường gân nổi bật chạy dọc tạo vẻ thể thao cho bán tải đa địa hình này. Khoảng sáng gầm 230 mm giúp vượt địa hình nhẹ như đường lầy ở Việt Nam. Tôi từng lái trên đường Sài Gòn, thân xe linh hoạt giúp luồn lách mượt mà, không cồng kềnh dù chở hàng nặng.

Đuôi xe duy trì thiết kế vuông vức với đèn hậu LED hình chữ C, tạo sự hài hòa tổng thể. Cửa thùng chở hàng rộng rãi, dễ dàng mở để xếp đồ. Cản sau hầm hố với móc kéo tăng khả năng tải. Trong trải nghiệm thực tế, đuôi xe mang lại tính thẩm mỹ cao khi đỗ, và đèn báo rõ ràng hỗ trợ an toàn khi lùi ở công trường.

Mâm xe hợp kim 16 inch cho bản XL, lên 18 inch đa chấu ở Wildtrak và đen bóng ở Raptor. Lốp 265/60R18 bám đường tốt, giảm rung lắc trên địa hình. Từ lần lái thử cao tốc, mâm lớn tăng ổn định, tiết kiệm nhiên liệu nhờ ma sát thấp. Lợi ích rõ nét là xử lý tốt đường xấu, phù hợp giao thông Việt Nam.

Táp lô của Ford Ranger thiết kế hiện đại với màn hình kép 10.1-12 inch ở bản cao cấp, tạo cảm giác công nghệ cao. Vô lăng đa chức năng bọc da, tích hợp nút bấm tiện lợi cho điều khiển. Từ kinh nghiệm cá nhân, táp lô dễ tiếp cận, không rối mắt giúp tập trung lái. Chất liệu cao cấp mang thoải mái, dù lái lâu trên đường dài.

Ghế ngồi 5 chỗ da Vinyl chỉnh điện ở bản Wildtrak, với hàng sau rộng rãi và cửa gió riêng. Bản Raptor có ghế thể thao ôm sát, giảm mỏi lưng. Khoảng cách hàng ghế thoải mái cho người Việt trung bình. Tôi từng chở đồng nghiệp đường xa, ghế êm giúp mọi người thư giãn, tăng hiệu quả công việc.

Khoang hành lý là thùng chở hàng 1.2 tấn, kích thước 1549 x 1560 x 540 mm – lý tưởng cho chở hàng hóa. Nắp thùng điện ở bản cao cấp giúp xếp đồ dễ dàng. Trong sử dụng thực tế, khoang chứa thiết bị lớn mà không chật chội. Lợi ích là tính linh hoạt cao, hỗ trợ doanh nhân hàng ngày.

Hệ thống giải trí với màn hình trung tâm 10.1-12 inch cảm ứng, SYNC 4A hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. Âm thanh 6-8 loa sống động cho trải nghiệm nghe nhạc. Ứng dụng FordPass cho khởi động từ xa. Từ thử nghiệm, kết nối mượt giúp dùng bản đồ hoặc nhạc mà không rời tay lái, tiện lợi cho lái xe Việt Nam.
An toàn bị động: 7 túi khí, khung xe chắc chắn. Chủ động: ABS, EBD, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Gói ADAS Co-Pilot360 ở bản cao: Phanh khẩn cấp AEB, giữ làn LKA, cảnh báo điểm mù BLIS. Camera 360 độ hỗ trợ đỗ xe đô thị chật. ASEAN NCAP 5 sao, hệ thống hoạt động hiệu quả thực tế, giảm rủi ro ở đường Việt Nam. Tôi từng dùng trên cao tốc, BLIS cứu cánh khi chuyển làn.

Động cơ 2.0L Single Turbo 170 PS/405 Nm cho bản cơ bản, Bi-Turbo 210 PS/500 Nm cho Raptor. Hộp số tự động 6-10 cấp mượt mà. Hệ thống treo trước độc lập, sau lá nhíp, dẫn động 4x2/4x4. Từ thông số, xe linh hoạt với 7 chế độ lái TMS: Normal, Eco, Sport, Slippery. Lợi ích là tiết kiệm nhiên liệu cho sử dụng hàng ngày.
Trong đô thị Việt Nam, Ford Ranger linh hoạt với bán kính quay vòng nhỏ, tầm nhìn rộng. Phản ứng chân ga nhạy, phanh chắc khi kẹt xe. Auto Hold tiện lợi dừng đèn đỏ. Tôi lái thử Sài Gòn 4 giờ, xe êm ái, không mệt dù chở hàng.

Trên cao tốc, Ranger ổn định tốc độ cao nhờ gầm 230 mm và treo cân bằng. Tăng tốc vượt nhanh nhờ mô-men xoắn dồi dào. ADAS như Cruise Control hỗ trợ lái dài. Từ trải nghiệm 200 km, xe tự tin, êm ái cho hành khách.
Cách âm lốp tốt nhờ lốp cao cấp, giảm ồn đô thị. Tiếng gió kiểm soát bởi thiết kế khí động, trên 120 km/h vẫn yên tĩnh. Động cơ Bi-Turbo êm ru, ít rung. Trong thực tế, cabin yên bình giúp trò chuyện thoải mái, dù đường Việt Nam ồn ào.
Ford Ranger cạnh tranh với Toyota Hilux và Mitsubishi Triton trong bán tải. Bảng so sánh dựa trên 2025:
| Tiêu chí | Ford Ranger (Wildtrak) | Toyota Hilux (Adventure) | Mitsubishi Triton (Athlete) |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết | 995 triệu VND | Khoảng 852 triệu VND | Khoảng 905 triệu VND |
| Công suất | 210 PS | 204 PS | 181 PS |
| Trang bị nổi bật | ADAS Co-Pilot360, SYNC 4A | Toyota Safety Sense | Super Select 4WD |
| Kích thước (Dài) | 5362 mm | 5325 mm | 5305 mm |
| Tiêu hao nhiên liệu | 7.5 L/100km | 8.0 L/100km | 7.8 L/100km |
Ranger vượt Hilux ở công suất và ADAS, phù hợp công việc, nhưng Hilux bền bỉ hơn. So Triton, Ranger công nghệ cao hơn, dù Triton off-road tốt. Điểm yếu Ranger là giá cao, nhưng đáng giá cho tiện nghi.
Khi so sánh, Toyota Hilux từng gặp vấn đề túi khí không bung ở thế hệ cũ, ảnh hưởng an toàn. Mitsubishi Triton có lịch sử thước lái lỏng lẻo, giảm độ chính xác lái. Ranger trung thực với lỗi hiếm, Ford triệu hồi nhanh.
Mức tiêu hao công bố: 7.5 L/100km hỗn hợp, đô thị 9.0 L/100km. Thực tế, tôi ước tính 8-9.5 L/100km ở Sài Gòn, nhờ chế độ Eco. Lợi ích tiết kiệm cho lái hàng ngày, đặc biệt diesel B7.
Bảo dưỡng khoảng 4-8 triệu VND/năm qua app Ford. Lỗi vặt như hệ thống treo ở xe cũ, nhưng Ford hỗ trợ miễn phí. Mẹo: Kiểm tra định kỳ tránh hỏng.
Chọn chế độ Eco đô thị. Kiểm tra lốp giảm ma sát. Sử dụng FordPass lên lịch bảo dưỡng.
Ford Ranger bền nhờ khung ladder-frame và động cơ đoạt giải. Giá trị bán lại cao nhờ thương hiệu, mất giá 15-20% sau 3 năm. Bảng so sánh:
| Xe | Mất giá sau 3 năm | Mất giá sau 5 năm |
|---|---|---|
| Ford Ranger | 15-20% | 30-35% |
| Toyota Hilux | 12-18% | 25-30% |
| Mitsubishi Triton | 18-23% | 35-40% |
Lợi ích đầu tư dài hạn cho doanh nhân.
Mua mới hưởng bảo hành đầy. Xe cũ kiểm tra hệ thống treo, động cơ. Lợi ích xe mới: Công nghệ cập nhật.
12/2025 tốt với khuyến mãi. Đàm phán thêm phụ kiện.
Nếu quan tâm mua bán xe ô tô, xem thêm tại tinbanxe.vn.
Bảo hành 3 năm/100.000 km. Dịch vụ Ford tốt, đại lý rộng khắp Việt Nam.
Ford Ranger mang giá trị cốt lõi: mạnh mẽ, đa dụng và an toàn. Phù hợp doanh nhân hoặc gia đình cần bán tải linh hoạt. Chọn Wildtrak nếu muốn tiện nghi cao. Từ kinh nghiệm, đây lựa chọn đáng tiền, mang niềm vui chinh phục. Để biết giá xe ô tô, ghé tinbanxe.vn tư vấn nhé!
Khoảng giá: 483 triệu
Khoảng giá: 931 triệu
Khoảng giá: 3 tỷ
Khoảng giá: 707.03 triệu
Khoảng giá: 932.86 triệu - 1.09 tỷ
Khoảng giá: 642.01 triệu - 723.49 triệu
Khoảng giá: 619 triệu - 819 triệu
Khoảng giá: 650 triệu - 905 triệu
Khoảng giá: 11.19 tỷ
Khoảng giá: 2 tỷ - 2.39 tỷ
Khoảng giá: 756 triệu
Khoảng giá: 399 triệu - 469 triệu
| Tên phiên bản | XLS 2.0 4x2 MT665 triệu | XL 2.0 4x4 MT669 triệu | XLS 2.0 4x2 AT707 triệu | XLS 2.0 4x4 AT776 triệu | XLT 2.0 4x4 AT830 triệu | Sport 2.0 4x4 AT864 triệu | Wildtrak 2.0 4x4 AT979 triệu |
|---|