
Cập nhật giá xe Audi A4 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
40 TFSI Advanced Plus | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
Audi A4 là một lựa chọn thông minh và cân bằng trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ tại Việt Nam, nơi Mercedes-Benz C-Class và BMW 3-Series đang thống trị. Với thiết kế tinh tế từ Đức, công nghệ mild-hybrid tiết kiệm nhiên liệu và hệ dẫn động quattro tùy chọn, A4 mang đến sự kết hợp hài hòa giữa hiệu suất, thoải mái và giá trị dài hạn – lý tưởng cho người trẻ thành đạt hay gia đình cần xe đa năng. Bài viết này là cẩm nang toàn diện, phân tích chi tiết từ thiết kế, vận hành, chi phí sở hữu, đến thị trường xe cũ, giúp trả lời: “Audi A4 có phải là chiếc xe dành cho bạn?”. Để cập nhật giá xe và chi phí lăn bánh mới nhất, mời bạn liên hệ đại lý chính hãng Audi.
Audi A4 2025 mang phong cách thể thao, năng động với lưới tản nhiệt Singleframe hình lục giác lớn hơn, sơn đen bóng ở gói Black Edition, tạo vẻ bề thế. Cụm đèn LED Matrix HD chiếu sáng thích ứng, tăng tầm nhìn ban đêm 20% – lợi ích rõ rệt trên cao tốc thiếu đèn. Hốc gió ngũ giác vát xéo tạo cảm giác mạnh mẽ, khác biệt so với Mercedes C-Class. Trong thử nghiệm lái đêm trên cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, đèn LED giúp nhận diện chướng ngại sớm hơn, tăng độ an toàn.
Thân xe dài 4.762mm, rộng 1.847mm, cao 1.431mm, với đường gân dập nổi chạy dọc, mang lại cảm giác vững chãi. Khoảng sáng gầm 130mm phù hợp đường đô thị Việt Nam, tránh va chạm ổ gà nhẹ, góc tới/thoát 14-16 độ hỗ trợ địa hình đồi núi. Bộ mâm 18 inch 10 chấu phối hai tông màu (bản S line) hoặc 17 inch (Advanced) tăng tính thể thao. Từ trải nghiệm, mâm 18 inch ổn định hơn trên đường xấu, nhưng lốp run-flat đôi khi gây tiếng ồn nhẹ.
Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED 3D hiệu ứng động, nối bằng dải đen, tạo sự hiện đại. Ống xả giả hình thang chìm trong bộ khuếch tán tăng vẻ thể thao mà không phô trương. So với BMW 3-Series, đuôi xe A4 thanh lịch hơn, phù hợp người thích sự tinh tế.
Cabin A4 2025 sử dụng da thật và ốp nhôm, vượt trội đối thủ dùng nhựa cứng như một số mẫu xe Nhật. Độ hoàn thiện cao, với tiếng đóng cửa chắc chắn và nút bấm haptic phản hồi tốt – chi tiết nhỏ nhưng tạo cảm giác sang trọng. So với C-Class, A4 kém chút về độ xa xỉ nhưng bù lại bằng công nghệ hiện đại hơn.
Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm, dễ điều khiển. Màn hình Audi Virtual Cockpit 12.3 inch hiển thị sắc nét thông tin tốc độ, bản đồ, kết hợp màn hình trung tâm MMI 10.1 inch nhạy, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto – tiện lợi cho doanh nhân cần kết nối nhanh. Trong thử nghiệm, giao diện MMI dễ dùng như smartphone, nhưng cần vài phút làm quen với menu.
Chiều dài cơ sở 2.820mm mang lại không gian rộng rãi, hàng ghế trước chỉnh điện, nhớ vị trí (S line có massage), hàng sau đủ cho 3 người lớn nhưng thiếu bệ tỳ tay trung tâm – điểm trừ so với C-Class. Ghế ôm sát, giảm mỏi lưng sau 100km cao tốc. Cốp 460 lít đủ cho chuyến đi ngắn 3-4 ngày, phù hợp gia đình nhỏ.
Điều hòa 3 vùng độc lập, đèn viền 30 màu tùy chỉnh, rèm che nắng và âm thanh Bang & Olufsen biến cabin thành không gian thư giãn trong kẹt xe TP.HCM. Cửa gió điều hòa sau và cổng USB-C tiện lợi, nhưng hộc để đồ hơi nhỏ cho gia đình đông người.
A4 2025 dùng động cơ 2.0L TFSI mild-hybrid, hai tùy chọn:
- 40 TFSI: 190 mã lực, 320 Nm, dẫn động cầu trước (FWD), tăng tốc 0-100km/h trong 7.3 giây.
- 45 TFSI quattro: 245 mã lực, 370 Nm, dẫn động 4 bánh, tăng tốc 5.8 giây.Hộp số 7 cấp S tronic mượt mà, hệ thống treo đa liên kết mang lại cảm giác lái êm ái, đầm chắc, phù hợp đường Việt Nam với ổ gà, khác với phong cách thể thao “cứng” của BMW. Trên cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, xe ổn định ở 120km/h, tiếng ồn gió/lốp 65-68 dB, nhưng hộp số đôi khi giật nhẹ khi giảm tốc đột ngột.
Phiên bản | Đô thị (L/100km) | Ngoài đô thị (L/100km) | Hỗn hợp (L/100km) |
---|---|---|---|
40 TFSI | 7-8 | 5-6 | 6-7 |
45 TFSI | 8-9 | 6-7 | 6.5-7.5 |
Mild-hybrid tiết kiệm 0.3-0.5 L/100km, giảm chi phí nhiên liệu 2-3 triệu/năm cho người đi 50km/ngày, lợi ích rõ rệt so với xe không hybrid.
A4 2025 có cân bằng điện tử, phanh tay điện, tái tạo năng lượng phanh, cảnh báo áp suất lốp, hỗ trợ đỗ xe, cảm biến trước/sau, camera lùi, túi khí bên hông. Bản S line thêm cảnh báo lệch làn, điểm mù – hữu ích trong giao thông đông đúc Việt Nam. Trong thử nghiệm, ADAS tránh va chạm xe máy hiệu quả, nhưng camera 360 độ (tùy chọn) chậm ở trời mưa.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Công nghệ hiện đại, cách âm tốt | Thiết kế chưa đột phá |
Nội thất rộng, tiện nghi cao | Nhiều tính năng tùy chọn |
Tiết kiệm nhiên liệu | Chi phí phụ tùng đắt |
Tiêu chí | Advanced (40 TFSI) | S line (45 TFSI) |
---|---|---|
Ngoại thất | Lưới thang ngang, mâm 17 inch | Lưới tổ ong, mâm 18 inch, Black Edition |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Quattro 4 bánh |
Nội thất | Ghế chỉnh điện cơ bản | Ghế nhớ vị trí, massage, gập ghế sau |
Giá niêm yết | 1,79 tỷ VND | ~2-2.1 tỷ VND (tùy gói) |
Advanced đủ cho đô thị, tiết kiệm, phù hợp người thích thanh lịch. S line với quattro lý tưởng cho người yêu thể thao, cần ổn định trên đường trơn – giảm trượt bánh 30% trong mưa, theo trải nghiệm. Nếu ngân sách hạn chế, 40 TFSI đáp ứng 80% nhu cầu hàng ngày.
Tiêu chí | Audi A4 | Mercedes C-Class |
---|---|---|
Thiết kế | Thể thao, hiện đại | Sang trọng, mượt mà |
Cảm giác lái | Êm ái, cân bằng | Thoải mái, ít thể thao |
Nội thất | Công nghệ MMI hiện đại | Cao cấp hơn, da thật đầy đủ |
Thực dụng | Mild-hybrid tiết kiệm | Không gian hàng sau rộng hơn |
A4 vượt trội công nghệ, nhưng C-Class (giá từ 1.669 tỷ) sang trọng hơn, phù hợp doanh nhân.
Tiêu chí | Audi A4 | BMW 3-Series |
---|---|---|
Thiết kế | Cân bằng, không phô | Thể thao, năng động |
Cảm giác lái | Ổn định, êm | Nhạy bén, vui vẻ |
Nội thất | Công nghệ MMI hiện đại | iDrive thân thiện |
Thực dụng | Quattro tùy chọn | Chi phí bảo dưỡng cao hơn |
A4 cân bằng hơn 3-Series (giá từ 1.399 tỷ), phù hợp người ưu tiên êm ái.
Mua A4 cũ tiết kiệm 50-70% so với xe mới, lý tưởng để trải nghiệm xe sang, nhưng cần kiến thức tránh rủi ro. Thị trường Việt Nam có nhiều xe đời 2015-2022 từ chủ doanh nhân, giữ giá tốt nhờ độ bền Đức. Chi phí sửa chữa cao hơn xe Nhật nếu gặp lỗi.
Đời xe | Khoảng giá (triệu VND) | Ghi chú |
---|---|---|
2013-2015 | 450-650 | Xe cơ bản, km cao |
2016-2017 | 650-750 | Bản TFSI, km 70-130k |
2022-2024 | 1.300-1.700 | Gần mới, bảo hành còn |
Theo Otofun/Otosaigon, A4 cũ ít hỏng vặt nếu bảo dưỡng định kỳ, nhưng môi trường nóng ẩm gây một số lỗi.
Hệ thống | Lỗi thường gặp | Dấu hiệu | Chi phí (triệu VND) |
---|---|---|---|
Động cơ | Rò rỉ dầu, lỗi mobin/bugi | Đèn check engine, rung giật | 2-5 |
Hộp số | Giật nhẹ, lỗi ECU | Chuyển số chậm | 10-20 |
Gầm/Treo | Giảm xóc chảy dầu, cao su chân máy | Tiếng kêu lạ, rung lắc | 5-15 |
Điện | Lỗi túi khí, cảm biến | Đèn báo lỗi | 3-8 |
Điều hòa | Hơi nước xâm nhập, lọc bẩn | Mùi lạ, mát yếu | 2-6 |
Chi phí sở hữu trung bình 50-70 triệu/năm (bảo dưỡng, nhiên liệu, bảo hiểm), tương đương C-Class, thấp hơn 3-Series nhờ phụ tùng sẵn hơn.
Cấp bảo dưỡng | Km | Chi phí ước tính (triệu VND) | Nội dung chính |
---|---|---|---|
Cấp I | 5.000km | 2-3 | Thay dầu, lọc dầu |
Cấp II | 10.000km | 5-7 | Kiểm tra phanh, lốp |
Cấp III | 20.000km | 8-12 | Thay lọc gió, bugi |
Cấp IV | 40.000km | 15-20 | Thay má phanh, giảm xóc |
Phụ tùng | Giá ước tính (triệu VND) | Lợi ích thay thế |
---|---|---|
Má phanh | 2-3 | Tăng an toàn phanh |
Bugi | 0.3-0.5 | Động cơ mượt mà |
Lọc gió | 0.5-1 | Tiết kiệm nhiên liệu |
Ắc quy | 2-5 | Khởi động ổn định |
Lốp (set 4) | 5-10 | Bám đường tốt hơn |
Hồ sơ cá nhân: CMND/CCCD, hộ khẩu, sao kê lương 3 tháng, chứng minh thu nhập. Doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế 1 năm, hóa đơn VAT. Quy trình: Tư vấn, ký hợp đồng, nộp hồ sơ ngân hàng, xét duyệt (3-7 ngày), giải ngân, nhận xe. Lãi suất 7-9%/năm, vay đến 80% giá trị.
Đại lý chính hãng: Audi Hà Nội (Tây Hồ), Audi Hồ Chí Minh (Quận 1). Garage sửa Audi: 911 Workshop (Hà Nội), Thanh Phong Auto (TP.HCM) – chuyên xe Đức, giá hợp lý, bảo hành 1 năm.
Audi A4 2025 là mẫu xe dành cho người tìm kiếm sự cân bằng giữa sang trọng, công nghệ mild-hybrid tiết kiệm và vận hành êm ái, không quá thiên về lái thể thao như BMW. Giá lăn bánh 1.97-2.03 tỷ, phù hợp doanh nhân trẻ hoặc gia đình, giữ giá tốt (70-80% sau 3 năm). Chọn bản S line nếu ngân sách dư dả; xe cũ thì ưu tiên đời 2022+ với kiểm tra kỹ lưỡng. Để được tư vấn thêm chi tiết, liên hệ số hotline: +84 28 6684 5555 hoặc website: tinbanxe.vn
- Thiết kế tinh tế, hiện đại: Audi A4 sở hữu thiết kế sang trọng, tinh tế nhưng không kém phần hiện đại và thể thao. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích sự tinh xảo mà không quá phô trương.
- Công nghệ tiên tiến: Hệ thống Virtual Cockpit 12,3 inch, màn hình MMI Touch 10,1 inch, công nghệ mild hybrid 12V là những điểm nhấn công nghệ đáng giá trên A4.
- Cảm giác lái cân bằng: A4 mang đến trải nghiệm lái cân bằng giữa sự thoải mái và thể thao, phù hợp cho cả sử dụng hàng ngày lẫn những chuyến đi dài.-
- Khả năng cách âm xuất sắc: Khoang cabin yên tĩnh là một trong những điểm mạnh của A4, tạo nên không gian thư giãn và sang trọng cho mọi hành trình.
- Chất lượng hoàn thiện cao: Các chi tiết nội thất được chế tác tinh xảo với vật liệu cao cấp, thể hiện đẳng cấp thực sự của một chiếc xe sang Đức.
- Giá bán và chi phí sở hữu cao: Với giá niêm yết từ 1,79 tỷ đồng và giá lăn bánh lên đến hơn 2 tỷ đồng tại Hà Nội, A4 là một khoản đầu tư đáng kể. Chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế cũng cao hơn so với các mẫu xe phổ thông.
- Dung tích khoang hành lý khiêm tốn: Với 368 lít, khoang hành lý của A4 nhỏ hơn so với đối thủ BMW 3 Series (480 lít), có thể gây khó khăn cho những chuyến đi dài ngày.
- Tùy chọn phiên bản hạn chế: Hiện tại, Audi Việt Nam chỉ phân phối duy nhất phiên bản 40 TFSI Advanced Plus, khiến khách hàng có ít lựa chọn hơn so với các đối thủ như Mercedes-Benz C-Class hay BMW 3 Series.
- Mạng lưới đại lý hạn chế: So với Mercedes-Benz hay BMW, mạng lưới đại lý và trung tâm dịch vụ của Audi tại Việt Nam còn khiêm tốn, có thể gây bất tiện trong quá trình bảo dưỡng, sửa chữa.
Audi A4 2025 mang đến nhiều cải tiến vượt trội so với các thế hệ trước, đặc biệt về thiết kế, công nghệ và hiệu suất, khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung. Dưới đây là bài so sánh chi tiết giữa Audi A4 2025 và các phiên bản cũ (trước 2024), dựa trên thông tin mới nhất từ thị trường Việt Nam.
Thiết kế ngoại thất: Audi A4 2025 sở hữu diện mạo thể thao và hiện đại hơn với lưới tản nhiệt lục giác mở rộng, hạ thấp, tách biệt khỏi nắp capo, tạo cảm giác bề thế. Cụm đèn pha full-LED được thiết kế góc cạnh với dải LED định vị 6 khối độc lập, mang lại vẻ sắc sảo. So với các phiên bản cũ (ví dụ A4 2020-2023), lưới tản nhiệt trước đây nhỏ hơn, với 8 thanh nan thay vì 5 như hiện tại, và thiết kế đèn pha kém nổi bật hơn. Thân xe A4 2025 có đường gân ngắt quãng, viền crom toàn phần, khiến xe trông thấp và dài hơn, trong khi các mẫu cũ sử dụng đường dập nổi liên tục, kém tinh tế.
Nội thất và công nghệ: Nội thất A4 2025 được nâng cấp với màn hình MMI hiện đại, không gian rộng rãi hơn, và chất liệu cao cấp. So với các phiên bản trước, nội thất cũ tuy sang trọng nhưng màn hình 7 inch nhỏ hơn và công nghệ điều khiển chưa tối ưu. Hệ thống âm thanh và tiện nghi trên A4 2025 cũng được cải tiến, đặc biệt với phiên bản Advanced Plus 40 TFSI.
Hiệu suất: A4 2025 sử dụng động cơ 2.0L TFSI, công suất 190 mã lực, mô-men xoắn 320 Nm, kết hợp hộp số tự động 7 cấp S-tronic. Một số phiên bản cao cấp có tùy chọn 245 mã lực và hệ dẫn động quattro. Các mẫu cũ (như A4 2019-2020) có động cơ tương tự nhưng thiếu tùy chọn hybrid nhẹ, khiến A4 2025 tiết kiệm nhiên liệu hơn và vận hành mượt mà hơn.
Giá bán: Giá A4 2025 tại Việt Nam dao động từ 1,79 tỷ đồng, cao hơn một chút so với mức 1,67 tỷ đồng của A4 2023. Tuy nhiên, các nâng cấp về thiết kế và công nghệ khiến mức giá này hợp lý.
Kết luận: Audi A4 2025 vượt trội hơn các phiên bản cũ nhờ thiết kế thể thao, công nghệ tiên tiến và hiệu suất tối ưu. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa sang trọng và năng động.
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 3.94 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ - 2.29 tỷ
Khoảng giá: 1.17 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 14.9 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Tên phiên bản | 40 TFSI Advanced Plus | S Line1.97 tỷ |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Dung tích (cc) | 1.984 | |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 190/4.200-6.000 | |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1.450-4.200 | |
Hộp số | S tronic | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,82 | |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.762 x 1.847 x 1.431 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 460 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.455 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.060 | |
Lốp, la-zăng | 240/40R18 | |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Liên kết đa điểm | |
Treo sau | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | |
Ngoại thất | ||
Cốp đóng/mở điện | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao | Không | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động | |
Sấy gương chiếu hậu | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) | |
Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) | |
Massage ghế lái | Có | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) | |
Massage ghế phụ | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 5 inch | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | |
Chìa khoá thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Điều hoà | Tự động (3 vùng) | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) | |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | |
Màn hình giải trí | MMI cảm ứng 10,1 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Không | |
Kết nối Android Auto | Không | |
Ra lệnh giọng nói | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Không | |
Hệ thống loa | 10 | |
Phát WiFi | Không | |
Kết nối AUX | Có | |
Kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Radio AM/FM | Có | |
Sạc không dây | Không | |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | |
Nhiều chế độ lái | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | |
Cảm biến lùi | Có | |
Camera lùi | Có | |
Camera 360 | Có | |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | |
Số túi khí | 6 | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |