Một lần nữa xe Mercedes GLC 300 2025 sẽ làm cho khách hàng có được ấn tượng sâu sắc và khó quên khi trên xe được sở hữu với rất nhiều điểm cái tiến mới mẻ làm cho khách hàng phải bất ngờ.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| GLC 300 | 2,799,000,000 | 3,156,877,000 | 3,100,897,000 | 3,109,887,000 | 3,137,877,000 | 3,137,877,000 | 3,137,877,000 | 3,137,877,000 | 3,137,877,000 | 3,137,877,000 | 3,137,877,000 | 3,081,897,000 |
Mercedes GLC 300 – chiếc SUV hạng sang compact với công nghệ mild-hybrid thông minh, đã nhanh chóng trở thành "ngôi sao" trong phân khúc nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ, không gian rộng rãi và thiết kế tinh tế. Ra mắt tại Việt Nam từ 2023 và cập nhật 2025 với hệ số cản gió chỉ 0.29 Cd, GLC 300 mang đến trải nghiệm lái êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hơn đời cũ, phù hợp cho gia đình đô thị bận rộn hoặc doanh nhân yêu thích sự sang trọng thực tế. Với động cơ 2.0L turbo kết hợp pin 48V, công suất 258 mã lực và giá xe ô tô niêm yết khoảng 2.839 tỷ VND, đây là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm sự cân bằng giữa đẳng cấp Mercedes và chi phí hợp lý. Tại Tin Bán Xe, chúng tôi đánh giá cao mẫu xe này vì khả năng giữ giá tốt và các ưu đãi hấp dẫn tháng 10/2025.
Phần đầu xe Mercedes GLC 300 nổi bật với lưới tản nhiệt lớn hình "bầu trời sao" – biểu tượng quen thuộc của Mercedes-Benz, kết hợp viền chrome sáng bóng giúp xe toát lên vẻ mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đèn pha Digital Light LED tiên tiến, với hơn 1 triệu điểm ảnh mỗi bên, không chỉ chiếu sáng thông minh (tự động điều chỉnh tránh chói xe ngược chiều) mà còn chiếu xa tới 650m ở chế độ Off-Road. Thiết kế này làm xe trông hiện đại hơn, đặc biệt dưới nắng nóng Việt Nam, nơi tầm nhìn rõ ràng là yếu tố an toàn quan trọng.

Hơn nữa, cản trước kiểu AMG Line với khe hút gió lớn cải thiện khí động học, giúp giảm tiếng ồn gió và tiết kiệm nhiên liệu. So với đời cũ, đầu xe 2025 dài hơn 60mm, tạo cảm giác vững chãi hơn khi di chuyển trên cao tốc. Từ đánh giá của Oto.com.vn, nhiều người dùng khen ngợi phần này vì sự kết hợp hài hòa giữa sang trọng và thể thao.
Thân xe Mercedes GLC 300 dài 4.716mm, rộng 1.934mm, với trục cơ sở 2.888mm – tăng nhẹ so với trước, mang lại sự cân đối hoàn hảo cho một chiếc SUV compact. Các đường dập nổi dọc thân xe tạo chiều sâu thẩm mỹ, đồng thời tăng độ cứng khung gầm, giúp xe ổn định khi vào cua ở tốc độ trung bình. Kính cách nhiệt đa lớp ở cửa sau không chỉ tăng sự riêng tư mà còn giảm nhiệt cabin hiệu quả, lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.

Ngoài ra, gương chiếu hậu chỉnh điện tự động gập, tích hợp camera 360 độ và xi-nhan LED, hỗ trợ tối đa khi đỗ xe ở phố đông đúc. Lớp sơn bóng cao cấp chống trầy xước nhẹ, theo nguồn Mercedes Phú Mỹ Hưng, giúp xe giữ vẻ ngoài "như mới" sau thời gian dài sử dụng. Thiết kế thân xe này được đánh giá cao vì vừa thực tế vừa cuốn hút.
Đuôi xe Mercedes GLC 300 thu hút với cụm đèn hậu LED hai thanh ngang kết nối, tạo hiệu ứng 3D sống động khi bật đèn. Ống xả kép mạ chrome đối xứng nhấn mạnh tính thể thao, trong khi cánh gió nhỏ trên nóc cải thiện ổn định ở tốc độ cao. Phần này giúp xe trông cao cấp từ phía sau, đặc biệt khi đỗ song song.

Cửa cốp điện EASY-PACK với cảm biến đá chân mở nhanh, tiện lợi khi tải đồ nặng. Trong cập nhật 2025, đèn hậu tiết kiệm năng lượng hơn, kéo dài tuổi thọ theo đánh giá từ Mercedeshanoi.com.vn. Người dùng thường khen đuôi xe vì tính tiện lợi, dù một số lưu ý cần cẩn thận khi đỗ ở gara hẹp.
Mâm xe Mercedes GLC 300 là loại AMG 20 inch đa chấu phay hai tông, thiết kế thể thao nhưng chắc chắn, kết hợp lốp Michelin Pilot Sport 4S (235/55 R19 trước, 255/50 R19 sau) cho độ bám đường xuất sắc trên cả đường ướt và khô. Lốp Run-Flat cho phép chạy thêm 80km nếu xì hơi, tăng an toàn trên cao tốc Việt Nam. Theo Edmunds, mâm này không chỉ đẹp mà còn giảm tiếng ồn lốp hiệu quả.

Táp-lô Mercedes GLC 300 được thiết kế theo phong cách "boong du thuyền" tối giản, bọc da Artico cao cấp với ốp nhôm hoặc gỗ vân mở, tạo cảm giác sang trọng ngay khi bước vào. Màn hình trung tâm 11.9 inch dọc (nghiêng 7° về người lái) kết hợp cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, hỗ trợ MBUX thế hệ 2 mượt mà, dễ dùng như smartphone. Hệ thống này cập nhật bản đồ Việt Nam chính xác, giúp tránh kẹt xe ở Hà Nội hay TP.HCM.

Vô-lăng 3 chấu bọc da Nappa, chỉnh điện 4 hướng với nhớ vị trí, tích hợp lẫy chuyển số và nút cảm ứng điều khiển cruise control. Cảm giác cầm nắm êm ái, hỗ trợ lái dài hơi mà không mỏi tay. Từ review trên Reddit, nhiều người dùng yêu thích vô-lăng này vì độ nhạy, dù một số quen với kiểu D-cut hơn.
Ghế ngồi Mercedes GLC 300 bọc da Nappa phối hai màu (đen hoặc nâu Sienna), với ghế trước chỉnh điện đa hướng, sưởi ấm và nhớ 3 vị trí – thoải mái cho người lái cao 1m8 hay thấp hơn. Hàng ghế sau rộng rãi cho 3 người lớn, với tựa tay trung tâm và cửa gió riêng, giúp hành khách thư giãn trên chuyến đi xa. Ghế thông gió tùy chọn giảm mồ hôi hiệu quả dưới thời tiết nóng bức.

Hơn nữa, ghế được thiết kế ergonomics, hỗ trợ lưng tốt theo tiêu chuẩn Mercedes. Đánh giá từ người dùng trên Team-BHP cho thấy ghế bền bỉ sau 10.000km, dù phiên bản cơ bản hơi cứng nếu đi địa hình xấu.
Khoang hành lý Mercedes GLC 300 có dung tích 620 lít tiêu chuẩn (tăng 70 lít so đời cũ), mở rộng lên 1.680 lít khi gập ghế sau 60:40 bằng điện. Sàn phẳng, có lưới cố định và móc treo, dễ dàng chứa vali gia đình hoặc đồ golf. Cửa cốp điện với cảm biến đá chân mở nhanh, tiện lợi khi tay bận.
Hệ thống giải trí Mercedes GLC 300 nổi bật với MBUX thế hệ 2, màn hình 11.9 inch hỗ trợ giọng nói "Hey Mercedes" nhận diện tiếng Việt cơ bản, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây. Âm thanh Burmester 3D 15 loa (710W) mang trải nghiệm nghe nhạc sống động, như phòng hòa nhạc di động.

Ngoài ra, HUD hiển thị thông tin trên kính lái và sạc không dây Qi giúp kết nối thiết bị dễ dàng. Cập nhật 2025 từ Mercedes-benz.vn thêm voice control mượt hơn, dù người dùng trên Quora lưu ý cần quen dần với giao diện.
Mercedes GLC 300 được trang bị gói an toàn PRE-SAFE dự đoán va chạm, phanh khẩn cấp Active Brake Assist tự động dừng xe nếu phát hiện nguy cơ. 6 túi khí, ESP ổn định điện tử và camera 360 độ với Transparent Bonnet (hiển thị ảo dưới gầm xe) giúp đỗ xe chính xác. Hệ thống đạt 5 sao Euro NCAP, theo Car and Driver.

Thêm cảnh báo điểm mù và giữ làn chủ động, tăng tự tin khi chuyển làn cao tốc. Người dùng từ Edmunds khen ngợi các tính năng này, dù một số phàn nàn về độ nhạy cảm biến ở đường đông.
Động cơ Mercedes GLC 300 là 2.0L turbo mild-hybrid 48V, sản sinh 258 mã lực và 400 Nm, kết hợp môtơ điện hỗ trợ tăng tốc mượt mà. Hộp số 9G-Tronic 9 cấp chuyển số nhanh, dẫn động 4MATIC phân bổ 45/55 trước/sau cho bám đường tốt. Xe tăng tốc 0-100km/h chỉ 6.2 giây, phù hợp vượt xe đô thị.
Cập nhật 2025 tinh chỉnh hybrid giảm khí thải Euro 6, êm ái hơn. Theo Top Gear, động cơ này cân bằng giữa mạnh mẽ và tiết kiệm, dù thực tế cần xăng 95 chất lượng cao.
Cảm giác lái Mercedes GLC 300 mang sự êm ái đặc trưng Mercedes, với 5 chế độ DYNAMIC SELECT (Comfort êm ru trên đường xấu, Sport tăng phản hồi ga). Treo Agility Control hấp thụ xóc tốt, cách âm cabin xuất sắc. Từ đánh giá người dùng trên Reddit, "Lái như lướt mây, tự tin trên cao tốc nhưng vẫn linh hoạt phố đông" – một chủ xe ở TP.HCM chia sẻ sau 5.000km.
Tuy nhiên, một số review trên Team-BHP phàn nàn treo hơi cứng địa hình gồ ghề, và ga hybrid đôi khi trễ ban đầu. Tổng thể, cảm nhận tích cực về sự thoải mái, điểm 4.5/5 từ Edmunds.
Mercedes GLC 300 cạnh tranh sòng phẳng với BMW X3 và Audi Q5 trong phân khúc SUV sang 2025. Dựa trên dữ liệu từ Edmunds và Oto.com.vn, GLC nổi bật hybrid tiết kiệm và nội thất công nghệ cao, trong khi X3 thể thao hơn, Q5 cân bằng.
|
Tiêu chí |
Mercedes GLC 300 |
BMW X3 xDrive30i |
Audi Q5 45 TFSI |
|---|---|---|---|
|
Động cơ |
2.0L hybrid, 258hp |
2.0L turbo, 255hp |
2.0L turbo, 261hp |
|
Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
2.839 |
2.279 |
2.51 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) |
7-10 (thực tế) |
8-9 |
7.5-8.5 |
|
Không gian hành lý (lít) |
620-1680 |
550-1600 |
520-1520 |
|
An toàn (Euro NCAP) |
5 sao |
5 sao |
5 sao |
Nếu bạn ưu tiên sự sang trọng hybrid, GLC 300 dẫn đầu – đặc biệt với mua bán ô tô cạnh tranh sau ưu đãi.
Phân tích mức tiêu hao nhiên liệu của Mercedes GLC 300: Công bố từ nhà sản xuất là khoảng 7-8 lít/100km kết hợp (nhờ hybrid), nhưng thực tế từ người dùng Edmunds và Reddit thường 9-10 lít/100km ở đô thị Việt Nam do tắc đường và điều hòa. Trên cao tốc, có thể đạt 7 lít nếu lái êm.
Ước tính chi phí bảo dưỡng định kỳ: Mỗi 10.000km khoảng 15-20 triệu VND tại đại lý (thay dầu, lọc, kiểm tra hybrid), theo Mercedes Phú Mỹ Hưng. Lỗi vặt phổ biến như pin 48V yếu sau 50.000km hoặc phần mềm MBUX lag (từ Team-BHP), nhưng hiếm nếu bảo dưỡng đúng hạn. Sửa lớn như thay lốp ~25 triệu/cặp.
Chia sẻ các mẹo sử dụng xe hiệu quả, tiết kiệm: Chọn chế độ Eco để hybrid tối ưu; kiểm tra áp suất lốp hàng tháng tránh hao xăng; dùng xăng RON 95 chính hãng; tắt phụ kiện khi đỗ. Nếu bạn đang nghĩ đến mua bán ô tô Mercedes GLC 300, hãy ưu tiên xe có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng để giảm rủi ro.
Tại tinbanxe.vn, chúng tôi đánh giá Mercedes GLC 300 2025 là mẫu SUV đáng đầu tư, với điểm mạnh ở công nghệ hybrid mượt mà và không gian nội thất rộng rãi hơn đời cũ. Điểm số tổng thể 8.7/10 từ hơn 300 đánh giá người dùng Việt Nam, nhấn mạnh sự êm ái và an toàn cao – lý tưởng cho di chuyển hàng ngày.
Tuy nhiên, xe có hạn chế như giá bảo dưỡng cao hơn đối thủ Nhật và hệ thống giải trí cần thời gian làm quen. Tổng quan, GLC 300 truyền cảm hứng cho ai tìm kiếm sự sang trọng bền vững, đặc biệt trong thị trường mua bán ô tô Mercedes-Benz đang sôi động.
Tóm lại, Mercedes GLC 300 2025 là minh chứng cho sự tinh tế Đức, mang trải nghiệm lái vui vẻ, an toàn và tiết kiệm. Với ưu đãi tháng 11/2025, đây là lúc lý tưởng để sở hữu. Nếu bạn đam mê xe sang, hãy liên hệ tinbanxe.vn để được lái thử!
Hybrid tiết kiệm, tăng tốc mượt mà.
Nội thất sang trọng, công nghệ MBUX hiện đại.
An toàn 5 sao, không gian rộng rãi.
Giữ giá tốt, ưu đãi hấp dẫn.
Bảo dưỡng đắt đỏ.
Treo cứng đường xấu.
Phần mềm đôi khi lag.
Giá cao so đối thủ cơ bản.
Khoảng giá: 6.72 tỷ
Khoảng giá: 5.68 tỷ
Khoảng giá: 2.29 tỷ
Khoảng giá: 6.96 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
| Tên phiên bản | GLC 3002.8 tỷ |
|---|---|
| Động cơ/hộp số | |
| Kiểu động cơ | Mild-Hybrid I4 Turbo |
| Dung tích (cc) | 1.999 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 258/5.800 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/2.000-3.200 |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ dẫn động | AWD |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 240 |
| Kích thước/trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.716 x 1.934. |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.888 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 620 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.925 |
| Lốp, la-zăng | 20 inch |
| Hệ thống treo/phanh | |
| Treo trước | Liên kết 4 điểm |
| Treo sau | Độc lập đa điểm |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | LED Digital Light |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
| Sấy gương chiếu hậu | Không |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Ăng ten vây cá | Không |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Không |
| Tùy chọn sơn hai màu | Không |
| Gương hậu ngoài tự động chống chói | Không |
| Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | Không |
| Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn | Không |
| Cánh gió sau | Có |
| Khe gió nắp ca pô | Không |
| Cửa hít | Không |
| Nội thất | |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Điện |
| Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
| Massage ghế lái | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
| Massage ghế phụ | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Có |
| Sưởi ấm ghế phụ | Có |
| Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
| Chìa khoá thông minh | Có |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hoà | 2 vùng tự động |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Màn hình giải trí | 11,9 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có |
| Kết nối Android Auto | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có |
| Phát WiFi | Không |
| Kết nối AUX | Không |
| Kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Sạc không dây | Có |
| Khởi động từ xa | Không |
| Lọc không khí | Không |
| Sưởi vô-lăng | Không |
| Điều hướng (bản đồ) | Có |
| Kiểm soát chất lượng không khí | Không |
| Kính tối màu | Ở hàng ghế sau |
| Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
| Trợ lý ảo | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Không dây |
| Nhớ vị trí vô-lăng | Có |
| Hệ thống loa | Burmester 15 loa |
| Hỗ trợ vận hành | |
| Trợ lực vô-lăng | Điện |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
| Kiểm soát gia tốc | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
| Đánh lái bánh sau | Không |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
| Giới hạn tốc độ | Có |
| Quản lý xe qua app điện thoại | Không |
| Lốp địa hình | Không |
| Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Không |
| Chế độ lái địa hình | Có |
| Công nghệ an toàn | |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| Số túi khí | 8 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
| Cảm biến áp suất lốp | Không |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có |
| Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có |
| Hỗ trợ chuyển làn | Không |
| Tự động chuyển làn | Không |
| Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
| Kiểm soát hành trình trên đường địa hình | Không |