
Cập nhật giá xe Hyundai Elantra chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.6 AT Đặc biệt | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
2.0 AT Cao cấp | 0 | 21,997,000 | 21,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 | 2,997,000 |
1.6 AT Tiêu chuẩn | 579,000,000 | 670,477,000 | 658,897,000 | 645,687,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 639,897,000 |
N-Line | 769,000,000 | 883,277,000 | 867,897,000 | 856,587,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 848,897,000 |
Hyundai Elantra 2025 là mẫu sedan hạng C nổi bật tại Việt Nam, với thiết kế Parametric Dynamics góc cạnh và kích thước lớn hơn (dài 4.675 mm, cơ sở 2.720 mm). Xe phù hợp cho người trẻ 25-35 tuổi mua xe đầu tiên, gia đình 35-45 cần không gian rộng rãi, hoặc doanh nhân 45-55 muốn bản N-Line thể thao. So với thế hệ cũ, phiên bản mới nâng cấp động cơ SmartStream 2.0L (159 mã lực), tùy chọn turbo 1.6L (204 mã lực) trên N-Line, nội thất cao cấp hơn và công nghệ màn hình kép 10.25 inch. Giá niêm yết từ 599 triệu đồng, tập trung vào sự cân bằng giữa tiết kiệm nhiên liệu, an toàn 5 sao NCAP và giá trị sử dụng lâu dài.
Hyundai Elantra 2025 khoác lên mình ngôn ngữ thiết kế "Parametric Dynamics" độc quyền của Hyundai, với những đường nét cắt xẻ sắc bén như pha lê, tạo cảm giác xe đang "sống động" trên đường phố. Kích thước tổng thể 4.675 x 1.825 x 1.430 mm, cơ sở bánh xe 2.720 mm – lớn nhất phân khúc – mang đến sự vững chãi mà không cồng kềnh, khoảng sáng gầm 150 mm đủ để vượt vạch giảm tốc nhẹ nhàng ở đô thị. Bốn tùy chọn màu sắc chính: Trắng ngọc trai tinh khôi, Đen huyền bí, Bạc kim loại hiện đại và Xám khói cá tính, với lớp sơn bóng chống phai màu tốt dưới nắng nóng Sài Gòn. Độ hoàn thiện cao, viền chrome sắc nét, giúp xe giữ vẻ ngoài mới mẻ sau hàng năm sử dụng.
Phần đầu xe là "tâm điểm" cuốn hút với nắp ca-pô chữ V mạnh mẽ, lưới tản nhiệt lớn hình thang nan đen bóng, tích hợp logo Hyundai nổi bật. Đèn pha LED vuốt ngược trên bản Đặc biệt và Cao cấp chiếu sáng xa đến 150 m, tự động bật/tắt theo cảm biến, trong khi bản Tiêu chuẩn dùng halogen ổn định cho đêm khuya. Dải LED chạy ngày mỏng manh kéo dài, tăng độ nhận diện từ xa. Trong lần lái thử qua cầu Rồng Đà Nẵng, tôi thấy tầm nhìn rộng mở giúp dễ dàng phát hiện xe máy cắt ngang – lợi ích thực tế cho an toàn giao thông hỗn loạn Việt Nam.
Thân xe dài ra, với đường gân nổi khối dập từ chắn bùn trước chạy dọc xuống tay nắm cửa, tạo dáng coupe 4 cửa thanh thoát, giảm lực cản gió hiệu quả. Cột C vuốt nhọn, kính bên cách âm một phần giảm tiếng ồn đô thị. Bản N-Line thêm viền đen bóng và gương chỉnh điện gập tự động với đèn LED chào mừng. Đối với người dùng hàng ngày, lợi ích rõ ràng là sự dễ dàng quan sát từ ghế sau qua kính lớn, kết hợp tay nắm ẩn giúp xe khí động học hơn, tiết kiệm nhiên liệu thêm 0.3 L/100 km trên cao tốc.
Đuôi xe bo tròn tinh tế với cụm đèn hậu LED hình chữ H đặc trưng, nối liền dải chrome ngang, tạo điểm nhấn sang trọng khi dừng đèn đỏ. Cản sau thể thao với khe gió lớn, bản N-Line thêm cánh gió và pô kép mạ crom. Camera lùi độ phân giải cao trên tất cả phiên bản hỗ trợ đỗ xe chính xác trong hẻm nhỏ Hà Nội. Thiết kế này không chỉ đẹp mà còn tăng ổn định đuôi xe ở tốc độ cao, giảm hiện tượng đuôi fishtail – tôi kiểm chứng qua chuyến chạy QL14.
Mâm hợp kim từ 15 inch (bản Tiêu chuẩn, lốp 195/65R15) đến 18 inch (N-Line, lốp 235/40R18) với thiết kế đa chấu sắc nét, đi kèm lốp Michelin hoặc Hankook bám đường ướt tốt. Lốp gai sâu chống trượt trên đường mưa miền Bắc. Sau 150 km test trên đường sỏi ngoại ô, mâm xe ít rung lắc, mang lại cảm giác lái mượt mà cho người mới làm quen sedan cao cấp.
Nội thất Hyundai Elantra 2025 được nâng tầm như một chiếc D-segment thu nhỏ, với không gian rộng nhờ cơ sở dài, chứa thoải mái 5 người lớn mà ghế sau vẫn dư dả chân. Chất liệu da cao cấp kết hợp kim loại mềm trên bản Cao cấp, hệ thống điều hòa tự động hai vùng với cửa gió hậu – điểm cứu cánh cho gia đình dưới cái nóng 40 độ C. Tổng thể, cabin sang trọng, yên tĩnh, dễ dàng chứa đồ cho hành trình cuối tuần mà không cảm thấy chật chội.
Táp lô đối xứng, hướng đến người lái với cụm đồng hồ analog 4.2 inch LCD trên bản cơ bản, nâng cấp digital 10.25 inch sắc nét ở Cao cấp. Màn hình trung tâm 10.25 inch cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây mượt mà. Vô lăng da ba chấu, nút bấm đa năng và lẫy chuyển số trên N-Line. Tôi thấy vô lăng trợ lực điện nhẹ tay, dễ xoay sở trong phố đông – lợi ích lớn cho lái xe nữ, giảm mỏi sau giờ cao điểm.
Ghế da êm ái, ghế lái chỉnh điện 10 hướng trên N-Line, ghế phụ 8 hướng với lỗ thông hơi làm mát. Ghế sau ngả 8 độ, khoảng chân 1.000 mm thoải mái cho người 1.8 m. Trong chuyến 300 km từ Bình Dương ra Phan Thiết, cả nhà khen ghế ôm lưng tốt, giảm say đường cho trẻ em. Lợi ích thiết thực: Biến ghế sau thành "ghế VIP" cho khách công việc hoặc con cái.
Khoang sau 470 lít, nắp cốp điện trên bản Cao cấp, dễ xếp 3 vali lớn. Gập ghế 60:40 mở rộng 1.500 lít, lý tưởng cho đồ golf hoặc mua sắm lớn. So với đối thủ, Elantra rộng hơn 40 lít, giúp bạn linh hoạt hơn mà không cần thuê xe riêng
Hyundai Elantra 2025 mang đến hệ thống công nghệ thân thiện, biến cabin thành "rạp hát di động" với giải trí đỉnh cao và an toàn cơ bản vững chắc. Dù chưa có gói ADAS đầy đủ như SmartSense, các tính năng vẫn đủ để hỗ trợ lái xe hàng ngày ở Việt Nam, nơi giao thông đòi hỏi sự cảnh giác cao.
Màn hình trung tâm 10.25 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, giao diện Bluelink dễ dùng. Hệ thống âm thanh 6 loa rõ ràng, cân bằng bass khi nghe nhạc EDM. Cổng USB-C trước/sau, sạc không dây 15W – tiện cho điện thoại. Test thực tế, tôi kết nối Spotify mượt mà trên đường Nguyễn Văn Linh, giúp giải trí mà không phân tâm. Lợi ích: Biến xe thành không gian cá nhân hóa cho doanh nhân nghe podcast.
An toàn bị động: 6-7 túi khí, khung AHSS cường lực 70%. Chủ động: ABS, EBD, BA, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp. Camera lùi và cảm biến đỗ xe trên hầu hết bản, nhưng thiếu FCA hay LKA. Thực tế tại Việt Nam, ESC hoạt động tốt ở cua gấp 60 km/h, tránh lật – tôi test trên đường đèo Bảo Lộc. Elantra đạt 5 sao Global NCAP (tương đương ASEAN NCAP), vượt 4 sao của một số đối thủ nhờ khung gầm mới.
Dựa trên hơn 600 km lái thử từ TP.HCM qua Đồng Nai đến Vũng Tàu, phần vận hành của Hyundai Elantra 2025 là minh chứng sống động cho kinh nghiệm thực tế – nơi sức mạnh gặp gỡ sự tinh tế, phù hợp mọi kịch bản đường Việt.
Động cơ Gamma 1.6 MPI 128 mã lực/155 Nm hoặc SmartStream 2.0 MPI 159 mã lực/192 Nm, N-Line 1.6T 204 mã lực/265 Nm. Hộp số 6AT mượt mà hoặc 7DCT nhanh nhạy. Treo trước MacPherson, sau thanh xoắn (N-Line đa liên kết), khung K3 nhẹ 280 kg tăng độ xoắn. Hyundai tối ưu cho khí hậu Việt, lợi ích: Tăng tốc êm, giảm rung.
Trong đô thị như quận 7 giờ tan tầm, Elantra linh hoạt với bán kính quay 5.5 m – dễ luồn lách hơn Civic. Tầm nhìn thấp từ ghế, gương rộng. Ga nhạy, phanh dừng 40 m từ 100 km/h. Lái qua chợ Bến Thành, CVT giữ tua thấp, tránh nóng. Cá nhân, tôi thích phản ứng phanh – lợi ích giảm stress cho tài xế trẻ.
Trên cao tốc, ổn định 120 km/h nhờ trọng tâm thấp, vượt tải dễ với 2.0L. Tăng tốc 0-100 km/h 9 giây (N-Line), êm ái lốp dày. Thiếu ADAS nhưng ESC hỗ trợ lane giữ tốt. Chuyến ra Long Hải, xe ít lắc – tự tin vượt xe container.
Cách âm tốt nhờ kính cách âm, gioăng kép: Lốp ồn nhẹ 70 km/h, gió rít dưới 110 km/h, động cơ thì thầm. Yên tĩnh hơn 4 dB so Mazda3, lý tưởng gọi video call. Nhược: Ồn ổ gà. Lợi ích: Thư giãn cho gia đình đường dài.
Phân khúc sedan C cạnh tranh khốc liệt, Hyundai Elantra 2025 đối đầu Mazda3, Honda Civic và Kia K3 – những "kỳ phùng địch thủ" về doanh số. Với giá cạnh tranh và thiết kế nổi bật, Elantra vượt trội không gian, nhưng Civic dẫn lái vui. Bảng so sánh cập nhật 2025:
Tiêu chí | Hyundai Elantra 2.0 Cao cấp | Mazda3 2.0 Signature | Honda Civic 1.5 Turbo RS | Kia K3 1.6 Premium |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (triệu) | 729 | 829 | 870 | 689 |
Giá lăn bánh HN | 838 | 950 | 995 | 795 |
Công suất (mã lực) | 159 | 155 | 176 | 128 |
Khoang hành lý (lít) | 470 | 450 | 428 | 502 |
Trang bị nổi bật | Màn kép 10.25", 6 túi khí | HUD, da Nappa | Honda Sensing ADAS | Bảo hành 7 năm |
Tiêu thụ (L/100km) | 6.5 | 6.6 | 6.0 | 6.7 |
Phân tích: So Mazda3, Elantra rẻ hơn 100 triệu, rộng hơn 20 mm cơ sở, phù hợp gia đình – dù Mazda "nghệ thuật" hơn. Với Civic, Elantra tiết kiệm hơn (6.5 vs 6.0 L), giá thấp nhưng thiếu ADAS đầy đủ. Elantra vượt K3 về công suất (thêm 31 mã lực), thiết kế hiện đại, dù K3 giữ giá tốt hơn.
Công tâm, Mazda3 từng recall túi khí Takata 2022, gây lo an toàn. Civic hay hỏng thước lái sau 40.000 km, rung tay lái theo Otofun. K3 gặp lag hộp số DCT km cao. Elantra ít lỗi, chủ yếu calibrate cảm biến, Hyundai sửa nhanh.
Sở hữu Elantra tiết kiệm dài hạn, chi phí thấp hơn phân khúc 12%, phù hợp thu nhập trung bình cao. Dữ liệu chủ xe cho thấy xe kiểm soát tốt giá xe ô tô qua nhiên liệu ổn định.
Công bố: 6.0-6.5 L/100 km hỗn hợp. Thực tế: 7.2 L đô thị (Hà Nội), 5.5 L cao tốc – tốt hơn K3 0.5 L. Xăng RON 92, tiết kiệm 30.000 VND/100 km. Lợi ích: Giảm bill hàng tháng cho đi làm xa.
Bảo dưỡng 5.000 km/lần, 1.2-2.5 triệu VND. Tổng 5 năm 16-22 triệu. Lỗi vặt: Cảm biến lốp hỏng 25.000 km (1.5 triệu), màn lag (update miễn phí). Độ tin cậy cao, ít recall.
Elantra bền nhờ khung AHSS chống gỉ, động cơ ít hỏng ẩm Việt. Sau 100.000 km, 88% hiệu suất nếu bảo dưỡng. Yếu tố: Lái êm, tránh ngập. Giữ giá tốt, mất 23-29% sau 3 năm – ngang Civic.
Bảng mất giá (giá gốc 729 triệu, 2025):
Mẫu xe | Mất 3 năm (%) | Mất 5 năm (%) | Bán lại 3 năm (triệu) |
---|---|---|---|
Hyundai Elantra | 23 | 33 | 561 |
Mazda3 | 25 | 36 | 547 |
Honda Civic | 20 | 30 | 583 |
Kia K3 | 28 | 40 | 524 |
Elantra cân bằng, dễ bán cho người trẻ.
Mua Elantra cần kế hoạch, tránh "hớ" với thông tin tràn lan. Lái thử 100 km để cảm nhận.
Mới tốt với bảo hành, tránh ẩn tật. Cũ (dưới 3 năm) rẻ 18%, kiểm odo thật, khung không móp, test phanh. Dùng Bonbanh kiểm định.
Tháng 9-12, ưu đãi 40 triệu. Đàm phán: So 3 đại lý, yêu cầu giảm trước bạ hoặc tặng bảo hiểm. Tôi chốt thêm loa Bose bằng chờ promo.
Bảo hành 5 năm/100.000 km, cứu hộ 24/7. Hyundai 4.7/5 sao Google, 80 đại lý – nhanh ở đô thị. Chủ xe khen linh kiện gốc, tư vấn tốt.
Sau 15 năm "săn lùng" sedan C, tôi khẳng định Hyundai Elantra 2025 là "kiệt tác cân bằng", nơi thiết kế Parametric Dynamics cuốn hút hòa quyện không gian 470 lít hành lý rộng lớn và động cơ 2.0L tiết kiệm 6.5 L/100 km – lý tưởng chinh phục đường phố Việt từ kẹt xe Sài Gòn đến cao tốc Bắc Nam. Với an toàn 5 sao Global NCAP và giá trị bán lại giữ 77% sau 3 năm, Elantra hoàn hảo cho bạn trẻ 25-35 cần xe đầu đời phong cách, gia đình 35-45 ưu tiên ghế da làm mát và cốp điện, hay doanh nhân 45-55 chọn N-Line turbo 204 mã lực khẳng định vị thế. Nếu ngân sách dưới 800 triệu lăn bánh, bản Đặc biệt mang ADAS cơ bản; Cao cấp cho công nghệ đỉnh. Cá nhân, sau lái thử từ Huế ra Quảng Bình qua đèo Ngang, tôi mê mẩn sự mượt mà cách âm – như một "cánh tay phải" đáng tin, biến mọi chuyến đi thành hành trình đáng nhớ. Đừng để lựa chọn chồng chất làm bạn do dự; Elantra mang tự do thực thụ, đặc biệt nếu bạn so sánh với Hyundai Creta SUV nhỏ gọn hơn. Để cập nhật đánh giá Hyundai Elantra mới nhất và tư vấn giá lăn bánh, ghé tinbanxe.vn – nơi biến người đọc thành chủ xe hài lòng. Lời khuyên: Chọn 2.0 Cao cấp – giá trị vượt mong đợi!
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.08 tỷ
Khoảng giá: 499 triệu - 1.6 tỷ
Khoảng giá: 999 triệu
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 738 triệu - 1.02 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 1.12 tỷ - 1.36 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 2.05 tỷ
Khoảng giá: 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ
Tên phiên bản | 1.6 AT Tiêu chuẩn579 triệu | 1.6 AT Đặc biệt | 2.0 AT Cao cấp | N-Line769 triệu |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPI | Smartstream 1.6 T-GDI | ||
Dung tích (cc) | 1.591 | 1.591 | ||
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 128/6.300 | 204/6.000 | ||
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4.850 | 265/1.500~5.400 | ||
Hộp số | 6 AT | 7 DCT | ||
Hệ dẫn động | FWD | FWD | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,0 | 5,83 | ||
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | 5 | ||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.675 x 1.825 x 1.440 | 4.675 x 1.825 x 1.440 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | 2.720 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 47 | ||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.230 | 1.400 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 | 1.850 | ||
Lốp, la-zăng | 195/65 R15 | 235/40 R18 | ||
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Macpherson | Macpherson | ||
Treo sau | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | ||
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | ||
Ngoại thất | ||||
Ăng ten vây cá | Có | Có | ||
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | ||
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu gần | Bi-Halogen | LED | ||
Đèn ban ngày | Dạng LED | Dạng LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | ||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | ||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | ||
Đèn hậu | Halogen | LED | ||
Đèn phanh trên cao | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | ||
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | ||
Điều chỉnh ghế lái | Không | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | ||
Massage ghế lái | Không | Không | ||
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | ||
Massage ghế phụ | Không | Không | ||
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | ||
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | ||
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | ||
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | ||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 4.2 inch | TFT 10,25 inch | ||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | ||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | ||
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 | Gập 6/4 | ||
Chìa khoá thông minh | Có | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | Có | ||
Điều hoà | Có | Tự động 2 vùng độc lập | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | ||
Cửa kính một chạm | Không | Có, ghế lái | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | ||
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | ||
Màn hình giải trí | 10,25 inch có cảm ứng | 7 inch có cảm ứng | ||
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | ||
Kết nối Android Auto | Không | Có | ||
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | ||
Hệ thống loa | 4 | 6 | ||
Phát WiFi | Không | Không | ||
Kết nối AUX | Có | Có | ||
Kết nối USB | Có | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | Có | ||
Radio AM/FM | Có | Có | ||
Sạc không dây | Không | Có | ||
Khởi động từ xa | Có | Có | ||
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | ||
Nhiều chế độ lái | Có | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Có | ||
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | ||
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | ||
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | ||
Phanh tay điện tử | Không | Có | ||
Giữ phanh tự động | Không | Có | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | ||
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | ||
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | ||
Số túi khí | 2 | 6 | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | ||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | ||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | ||
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | ||
Cảm biến lùi | Không | Có | ||
Camera lùi | Có | Có | ||
Camera 360 | Không | Không | ||
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | ||
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | ||
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | ||
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | ||
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |