Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.6 AT Tiêu chuẩn | 579,000,000 | 670,477,000 | 658,897,000 | 645,687,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 651,477,000 | 639,897,000 |
1.6 AT Đặc biệt | 639,000,000 | 737,677,000 | 724,897,000 | 712,287,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 718,677,000 | 705,897,000 |
2.0 AT Cao cấp | 699,000,000 | 804,877,000 | 790,897,000 | 778,887,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 785,877,000 | 771,897,000 |
N-Line | 769,000,000 | 883,277,000 | 867,897,000 | 856,587,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 864,277,000 | 848,897,000 |
Giá bán phù hợp Thiết kế sang trọng, mạnh mẽ Trang bị đầy đủ tính năng an toàn
Không được trang bị đèn sương mù như các phiên bản trước, nhưng nếu ở Việt Nam thì cũng không cần thiết cho lắm Thiết kế vô-lăng vẫn chưa được nâng cấp
Hyundai Elantra là mẫu sedan hạng C được yêu thích tại Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại và trang bị tiện nghi vượt trội. Từ khi ra mắt vào năm 1990, Elantra đã trải qua 7 thế hệ cải tiến, khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng C.
Tại Việt Nam, Elantra được nhập khẩu và phân phối chính hãng từ năm 2011 và bắt đầu lắp ráp trong nước từ năm 2019, giúp giảm giá thành và tăng tính cạnh tranh. Phiên bản 2024 mang đến diện mạo mới với ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness, nội thất cao cấp và các công nghệ tiên tiến như màn hình kép 10,25 inch, hệ thống âm thanh Bose 8 loa, sạc không dây và chìa khóa thông minh Digital Key. Đặc biệt, xe còn được trang bị gói an toàn Hyundai SmartSense với các tính năng hỗ trợ lái hiện đại.
Elantra 2024 có 4 phiên bản với giá bán từ 579 triệu đồng đến 769 triệu đồng, cung cấp nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Với những cải tiến nổi bật, Elantra 2024 dự kiến tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một mẫu sedan gia đình tiện nghi và an toàn.
Hyundai Elantra 2024 sở hữu ngoại hình hoàn toàn mới, ấn tượng hơn hẳn so với thế hệ cũ. Xe được áp dụng ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness mới nhất của Hyundai, mang đến vẻ ngoài thể thao và năng động.
Phần đầu xe Hyundai Elantra 2024 được thiết kế với lưới tản nhiệt hình thang lớn, có họa tiết 3D dạng kim cương, mang lại vẻ hiện đại và vững chãi. Cụm đèn pha LED projector kéo dài ra hai bên, tạo sự liền mạch và làm nổi bật thiết kế của xe. Cản trước được làm mới với hốc gió lớn hơn, không chỉ tăng cường vẻ thể thao mà còn giúp làm mát động cơ hiệu quả.
Cụm đèn LED định vị ban ngày được tích hợp khéo léo vào cụm đèn pha, tạo nên chữ "L" đặc trưng của Hyundai. Đầu xe của Elantra 2024 không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và hiện đại của mẫu sedan này.
Thân xe Elantra 2024 nổi bật với các đường gân dập nổi sắc sảo, tạo hiệu ứng chuyển động mạnh mẽ ngay cả khi xe đứng yên. Đường vai xe được nâng cao và kết hợp với đường mái vuốt xuống phía sau, tạo dáng vẻ coupe thể thao, giúp nâng cao tính khí động học và sự cuốn hút của xe.
Gương chiếu hậu được di chuyển lên cửa thay vì trụ A như thế hệ trước, giúp cải thiện tầm nhìn và giảm tiếng ồn khi vận hành ở tốc độ cao. Khi mua bán ô tô Hyundai Elantra, khách hàng có thể lựa chọn phiên bản với bộ mâm hợp kim đa chấu từ 15-18 inch, với phiên bản N-Line trang bị bộ mâm 18 inch thiết kế thể thao, cùng tay nắm cửa mạ chrome tích hợp nút bấm mở cửa thông minh, nâng cao tiện nghi và sang trọng cho xe.
Phần đuôi xe Elantra 2024 được thiết kế mới với cụm đèn hậu LED hình chữ "H", tạo điểm nhấn rõ rệt và hiện đại. Cản sau mở rộng với ốp nhựa màu đen không chỉ làm nổi bật thiết kế mà còn cải thiện tính khí động học của xe. Cốp xe có thiết kế dạng vịt đuôi (duck tail), giúp giảm lực cản không khí và tăng cường vẻ thể thao.
Phiên bản N-Line trang bị cánh gió sau và ống xả kép thể thao, tạo thêm sự năng động và cá tính cho phần đuôi xe. Những chi tiết này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất khí động học của Elantra 2024.
Hyundai Elantra 2024 được cung cấp với 6 tùy chọn màu sắc tại Việt Nam, bao gồm: Trắng, Đen, Bạc, Xám, Đỏ và Xanh dương. Trong đó, màu đỏ và xanh dương là các tùy chọn mới, mang lại sự trẻ trung và năng động cho xe. Phiên bản N-Line còn có thêm tùy chọn màu xám nhám đặc trưng, tạo điểm nhấn khác biệt và cá tính.
Nội thất Hyundai Elantra 2024 được làm mới hoàn toàn theo hướng hiện đại và cao cấp hơn. Không gian bên trong rộng rãi hơn nhờ kích thước tổng thể lớn hơn thế hệ cũ.
Táp lô của Hyundai Elantra 2024 được thiết kế theo phong cách tối giản với các đường nét sắc sảo, tạo nên một không gian hiện đại và sang trọng. Trung tâm của táp lô là cụm màn hình kép 10,25 inch, bao gồm màn hình thông tin giải trí và màn hình đồng hồ kỹ thuật số, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin và điều khiển các chức năng. Các nút bấm vật lý được bố trí gọn gàng, thuận tiện cho việc sử dụng.
Vô lăng của Elantra 2024 được bọc da và thiết kế thể thao hơn với ba chấu, tích hợp nhiều nút điều khiển tiện lợi. Trên phiên bản N-Line, vô lăng còn trang bị logo N và đường chỉ khâu màu đỏ, tạo điểm nhấn thể thao. Cần số điện tử dạng nút bấm không chỉ mang lại cảm giác hiện đại mà còn tiết kiệm không gian.
Ghế ngồi trên Hyundai Elantra 2024 được bọc da cao cấp ở các phiên bản từ Đặc biệt trở lên, với ghế lái chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí trên các phiên bản cao cấp nhất. Hàng ghế trước còn được trang bị tính năng sưởi và làm mát trên phiên bản Cao cấp và N-Line, nâng cao sự thoải mái cho người lái và hành khách.
Hàng ghế sau rộng rãi với khoảng để chân thoải mái nhờ chiều dài cơ sở tăng thêm 20 mm so với thế hệ cũ. Tựa tay trung tâm tích hợp khay để cốc và ghế có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ khi cần. Trên phiên bản N-Line, ghế ngồi được bọc da/da lộn với đường chỉ khâu màu đỏ, tạo cảm giác thể thao hơn.
Khoang hành lý của Hyundai Elantra 2024 có dung tích 474 lít, đứng đầu trong phân khúc sedan hạng C. Cốp xe có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau, mang lại không gian chứa đồ linh hoạt và tiện ích. Các phiên bản cao cấp trang bị cốp mở điện thông minh, làm cho việc mở cốp dễ dàng và thuận tiện. Với thiết kế rộng rãi và khả năng mở rộng linh hoạt, Elantra 2024 trở thành lựa chọn hấp dẫn trong thị trường mua bán ô tô Hyundai, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành lý cho cả gia đình và những chuyến đi dài.
Hệ thống giải trí của Hyundai Elantra 2024 gồm màn hình cảm ứng 10,25 inch, hỗ trợ kết nối không dây với Apple CarPlay và Android Auto, cho phép điều khiển bằng giọng nói hoặc màn hình cảm ứng. Hệ thống âm thanh Bose 8 loa, có trên các phiên bản Cao cấp và N-Line, mang lại âm thanh rõ ràng và sống động.
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập cho phép tùy chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho người lái và hành khách trước, trong khi cửa gió hàng ghế sau đảm bảo không khí mát mẻ cho toàn bộ xe. Tính năng sạc không dây chuẩn Qi là một tiện ích bổ sung hữu ích cho những ai thường xuyên sử dụng smartphone.
Những trang bị nổi bật bao gồm:
Hyundai Elantra 2024 được trang bị thế hệ động cơ SmartStream hoàn toàn mới với 3 tùy chọn, gồm:
Hyundai Elantra 2024 mang lại trải nghiệm lái mượt mà với hệ thống treo tinh chỉnh, giúp xe xử lý tốt cả đường thẳng và khúc cua. Phiên bản 2.0L MPI và 1.6L Turbo đều cung cấp phản hồi chân ga nhạy, hỗ trợ vượt qua đường dài và di chuyển trong phố dễ dàng. Phiên bản N-Line đặc biệt mang đến cảm giác lái thể thao hơn với hệ thống lái nặng và khả năng kiểm soát tốt hơn.
Hyundai Elantra 2024 ấn tượng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản 2.0L MPI tiêu thụ khoảng 7.5L/100km trong đô thị và 5.8L/100km trên đường trường, trong khi phiên bản 1.6L Turbo chỉ tiêu thụ khoảng 6.1L/100km trong đô thị và 4.9L/100km trên đường trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Hyundai Elantra 2024 trang bị đầy đủ các tính năng an toàn để đảm bảo sự bảo vệ tối ưu. Xe có 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, và phân bổ lực phanh điện tử EBD, giúp tăng cường hiệu quả phanh trong các tình huống khẩn cấp. Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA và cân bằng điện tử ESC cải thiện khả năng kiểm soát xe, trong khi kiểm soát thân xe VSM và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC tăng cường sự ổn định và dễ dàng khởi động trên dốc.
Elantra 2024 còn được trang bị hệ thống chống trộm Immobilizer, hỗ trợ đỗ xe PAS với 8 cảm biến trước và sau, và cảm biến áp suất lốp. Tính năng nhắc nhở bỏ quên hành khách ở hàng ghế sau đảm bảo không có hành khách bị bỏ lại trong xe
Về thiết kế và kiểu dáng: Hyundai Elantra 2024 mang đến thiết kế thể thao và hiện đại, phù hợp với những người yêu thích sự trẻ trung và năng động. Ngược lại, các đối thủ như Toyota Corolla và Mazda3 lại có phong cách thiết kế truyền thống hơn, phù hợp với khách hàng ưa chuộng vẻ ngoài cổ điển. Do đó, Elantra có ưu thế trong việc tiếp cận khách hàng trẻ tuổi và những ai tìm kiếm sự mới mẻ trong thiết kế.
Về động cơ và khả năng vận hành: Elantra 2024 với phiên bản động cơ turbo cung cấp sức mạnh vượt trội so với các mẫu xe cùng phân khúc. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tăng tốc nhanh, Elantra sẽ là sự lựa chọn tốt hơn so với các đối thủ như Honda Civic hay Toyota Corolla, vốn chỉ trang bị động cơ tiêu chuẩn.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Hyundai Elantra 2024 được trang bị các tính năng giải trí và an toàn hiện đại, thể hiện sự chú trọng của hãng đến nhu cầu của khách hàng. Trong khi đó, các đối thủ như Honda Civic và Toyota Corolla có thể không trang bị đầy đủ các tính năng này hoặc trang bị ở mức cơ bản hơn.
Về giá bán: Mức giá của Elantra 2024 là hợp lý so với các đối thủ trong phân khúc, cung cấp nhiều trang bị và tính năng với mức giá cạnh tranh. Đặc biệt, với sự kết hợp giữa giá cả và các tính năng hiện đại, Hyundai Elantra 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong giá xe ô tô hiện tại.
Hyundai Elantra 2024 là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc sedan hạng C với thiết kế hiện đại và trẻ trung. Xe không chỉ mạnh mẽ với khả năng vận hành tốt mà còn tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Các trang bị tiện nghi và an toàn của Elantra 2024 đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng. Với mức giá hợp lý, Elantra 2024 là một sự lựa chọn hấp dẫn trong thị trường mua bán ô tô, phù hợp với những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan vừa phong cách, vừa thực dụng và đáng tin cậy.
Tên phiên bản | 1.6 AT Tiêu chuẩn579 Triệu | 1.6 AT Đặc biệt639 Triệu | 2.0 AT Cao cấp699 Triệu | N-Line769 Triệu |
---|---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||||
Kiểu động cơ | I4 | I4 | I4 | I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.591 | 1.591 | 1.999 | 1.591 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 128/6300 | 128/6300 | 159/6200 | 204/6000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4850 | 155/4850 | 193/4000 | 265/1500~5400 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,0 | 7,0 | 7,0 | 5,83 |
Kích thước/trọng lượng | ||||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | 2.720 | 2.720 | 2.720 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 47 | 47 | 47 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.230 | 1.300 | 1.330 | 1.400 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 | 1.760 | 1.780 | 1.850 |
Lốp, la-zăng | 195/65 R15 | 205/65R16 | 225/45R17 | 235/40 R18 |
Hệ thống treo/phanh | ||||
Treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||||
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Bi-Halogen | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | Dạng LED | LED | LED | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không | Không |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Không | Không | Không |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Nội thất | ||||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 4.2 inch | TFT 10,25 inch | TFT 10,25 inch | TFT 10,25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 | Gập 6/4 | Gập 6/4 | Gập 6/4 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | Có | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Không | Có, ghế lái | Có, ghế lái | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25 inch có cảm ứng | 10,25 inch có cảm ứng | 10,25 inch có cảm ứng | 7 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Không | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Có | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |