Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
G | 418,000,000 | 490,157,000 | 481,797,000 | 466,977,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 471,157,000 | 462,797,000 |
RS | 452,000,000 | 528,237,000 | 519,197,000 | 504,717,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 509,237,000 | 500,197,000 |
Honda Brio là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ của Honda, ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 6/2021. Xe được phát triển từ nền tảng Honda City, nhưng có kích thước nhỏ gọn hơn để phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. Brio bắt đầu hành trình từ thị trường Ấn Độ năm 2011 và nhanh chóng có mặt tại nhiều nước Đông Nam Á.
Trải qua hai thế hệ, với bản nâng cấp đáng kể vào năm 2018, Brio đã có những cải tiến đáng chú ý về thiết kế và trang bị. Trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ, Brio đối đầu trực tiếp với Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai Grand i10. Mặc dù giá cao hơn các đối thủ, nhưng Brio vẫn được nhiều người ưa chuộng nhờ chất lượng và độ bền đặc trưng của xe Nhật.
Hiện tại, dù Honda đã ngừng bán Brio mới tại Việt Nam, mẫu xe này vẫn là lựa chọn được quan tâm trên thị trường xe đã qua sử dụng.
Honda Brio gây ấn tượng với người dùng nhờ thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động và có chút cá tính riêng. Dù có kích thước nhỏ gọn nhưng Brio vẫn toát lên vẻ khỏe khoắn và thể thao.
Từ cái nhìn đầu tiên, Honda Brio đã toát lên vẻ thể thao và mạnh mẽ. Phần đầu xe được thiết kế với nhiều đường nét nhấn nhá, tạo ra hiệu ứng chiều sâu và đậm tính khí động học. Honda Brio nổi bật nhờ lưới tản nhiệt hình cánh chim đặc trưng của Honda, được mạ chrome sáng bóng.
Cụm đèn pha kiểu halogen projector có thiết kế sắc sảo, kết hợp với dải đèn LED chạy ban ngày tạo điểm nhấn ấn tượng. Ở phía dưới, cản trước được thiết kế hầm hố với hốc gió lớn, giúp tăng thêm vẻ thể thao cho xe.
Phần dưới đầu xe Honda Brio càng tôn lên chất thể thao với kiểu dáng gân guốc, hốc gió và hốc đèn sương mù mở to. So với phần trên, nhiều người lại thích phần dưới hơn nhờ vào sự đậm chất thể thao.
Nhìn từ hông, Honda Brio trông khá gọn gàng và năng động, đúng với phong cách đặc trưng của các mẫu xe hatchback hạng A.
Các đường dập gân nổi bắt mắt trên thân xe góp phần tạo nên vẻ thể thao. Honda Brio cũng sở hữu bộ mâm hợp kim 15 inch 5 chấu kép thiết kế thể thao, phù hợp với tổng thể. Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, tăng tính tiện dụng và an toàn.
Phần đuôi của Honda Brio được đánh giá cao về thiết kế với nhiều điểm nhấn, phảng phất bóng dáng của "đàn anh" Honda Civic, đặc biệt là ở bản Brio RS. Cụm đèn hậu kiểu hình khối, tách biệt đèn phanh vòng theo kiểu chữ C. Bên trên có cánh lướt gió tích hợp đèn phanh LED bắt mắt. Tuy nhiên, một điểm hạn chế là dù là bản cao cấp nhất, Brio RS vẫn chỉ sử dụng đèn halogen thay vì LED, điều này có thể làm giảm đi phần nào sự hiện đại và ấn tượng của mẫu xe.
Khu vực biển số được thiết kế nhấn sâu theo hình lục giác tổ ong, trong khi cản sau dạng lưới hốc gió giả cũng dùng hoạ tiết tổ ong tạo nên vẻ thể thao và cứng cáp.
Honda Brio được cung cấp với 6 tùy chọn màu sắc gồm: Trắng, Ghi bạc, Vàng, Cam, Đỏ tươi và Đỏ sậm. Riêng phiên bản Brio RS 2 màu có thêm tùy chọn sơn hai tông màu độc đáo, giúp tăng thêm vẻ cá tính cho xe.
Mua bán xe Honda Brio luôn được quan tâm nhờ sự rộng rãi và tiện nghi, đặc biệt khi so với kích thước tổng thể nhỏ gọn của xe.
Bảng taplo của Honda Brio được thiết kế theo phong cách thể thao với tông màu đen chủ đạo. Các đường nét nhấn nhá tạo cảm giác cao cấp, sang trọng. Cụm đồng hồ analog kết hợp với màn hình LCD hiển thị đa thông tin, giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông số vận hành.
Vô lăng trên Honda Brio được thiết kế 3 chấu theo phong cách thể thao. Ngoài ra, vô lăng còn tích hợp các nút bấm điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay, mang lại sự tiện dụng cho người lái.
Ghế ngồi trên Honda Brio được bọc nỉ cao cấp, với thiết kế ôm body mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi. Hàng ghế trước có thể điều chỉnh độ ngả và khoảng cách, giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất. Hơn nữa, sự thoải mái này là một trong những yếu tố quan trọng mà nhiều người cân nhắc khi mua bán xe Honda.
Đối với hàng ghế sau, thiết kế gập 60:40 giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết. Mặc dù là xe cỡ nhỏ, nhưng không gian để chân và trần xe của Brio khá thoải mái, ngay cả với người có chiều cao trên trung bình.
Khoang hành lý của Honda Brio có thể tích 258 lít, khá rộng rãi trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Khi gập hàng ghế sau, không gian chứa đồ có thể tăng lên đáng kể, đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng hóa khi cần thiết.
Honda Brio được trang bị khá đầy đủ các tiện nghi giải trí, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng. Điểm nhấn là màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm kết nối điện thoại thông minh tối ưu. Hệ thống âm thanh 4 loa cung cấp chất lượng âm thanh đáng mong đợi trong phân khúc. Ngoài ra, xe còn có cổng USB và Bluetooth để kết nối và phát nhạc từ điện thoại.
Honda Brio cũng được trang bị các tiện nghi khác như điều hòa chỉnh tay, chìa khóa thông minh, và ghế lái chỉnh điện một chạm, giúp nâng cao sự thoải mái cho người lái và hành khách. Những tiện ích này làm tăng thêm giá trị cho Brio, đặc biệt khi so sánh với các dòng xe khác trong cùng phân khúc trên thị trường mua bán ô tô hiện nay.
Honda Brio sử dụng một động cơ 1.2 lít, 4 xi-lanh, 16 van, công suất 89 mã lực. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT của Honda.
Khi di chuyển trong thành phố, Honda Brio có cảm giác lái rất nhẹ nhàng và mượt mà. Động cơ SOHC cho phép Brio tăng tốc nhanh ở vòng tua máy thấp, rất thích hợp với việc lưu thông trong nội đô. Tuy nhiên, khi lên cao tốc, Brio có phần yếu kém hơn, khó đạt được tốc độ cao một cách tự tin.
Hộp số CVT của Brio hoạt động khá êm, nhưng đôi khi cũng gặp tình trạng trễ dây chun, làm cảm giác lái không được trực tiếp lắm. Về khả năng cách âm, Brio được đánh giá là tương đối tốt, ít nhiễu tiếng ồn ở tốc độ thấp. Nhưng khi chạy nhanh, tiếng gió và tiếng ồn từ mặt đường sẽ lọt vào cabin nhiều hơn. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Brio nằm trong mức trung bình cho loại xe hạng A, khoảng 5,4 - 7 lít/100km.
Mặc dù là xe cỡ nhỏ, nhưng Honda Brio vẫn được trang bị khá đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản. Xe có 2 túi khí trước, dây đai an toàn 3 điểm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Thêm vào đó, xe còn có cảm biến lùi hỗ trợ đỗ xe, đáp ứng nhu cầu an toàn cho người lái. Khung gầm chắc chắn và tiêu chuẩn an toàn quốc tế cũng là những ưu điểm nổi bật của Brio.
Về thiết kế và kiểu dáng: Về ngoại hình, Honda Brio nổi bật với kiểu dáng thể thao và hiện đại. Lưới tản nhiệt mạ crôm cùng đèn LED định vị ban ngày tạo nên một ấn tượng đầu tiên rất mạnh mẽ. Các đối thủ như Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai i10 lại mang đến những thiết kế khác biệt - từ đơn giản và thực dụng đến trẻ trung và thanh lịch. Tuy mỗi mẫu xe đều sở hữu những điểm nhấn riêng, nhưng Honda Brio vẫn giữ được sự khác biệt và bản sắc độc đáo của mình.
Về động cơ và khả năng vận hành: Với động cơ 1.2L i-VTEC mang lại công suất 89 mã lực, Honda Brio sở hữu một khối động cơ tương đối mạnh mẽ so với phân khúc. Điều này giúp Brio vận hành đầy ấn tượng, trong khi các đối thủ như Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai i10 thường có sức mạnh động cơ thấp hơn một chút. Đặc biệt, khả năng vận hành của Brio được nâng cao nhờ hộp số CVT, mang lại sự chuyển số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu - giúp xe dễ dàng thích ứng với điều kiện giao thông đô thị.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Về trang bị tiện nghi, Honda Brio nổi bật với màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto - vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ như Toyota Wigo và Kia Morning chỉ có hệ thống âm thanh cơ bản. Không chỉ vậy, Brio còn được trang bị nhiều tính năng an toàn đáng chú ý như 2 túi khí, ABS, EBD và cảm biến lùi - tương đương hoặc thậm chí hơn một số xe trong cùng phân khúc.
Về giá bán: Xét về giá xe ô tô, Honda Brio có mức giá cạnh tranh trong phân khúc, nhưng không phải là rẻ nhất. Toyota Wigo thường có giá thấp hơn, trong khi Kia Morning và Hyundai i10 có giá tương đương hoặc cao hơn một chút. Tuy nhiên, với những gì Brio mang lại từ thiết kế, tính năng tiện nghi đến sự an toàn, có thể nói rằng giá trị mà nó đem lại là hoàn toàn xứng đáng.
Tổng quan, Honda Brio là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đầy đủ và khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, Brio đáp ứng được nhu cầu di chuyển hàng ngày của đông đảo khách hàng. Các tính năng an toàn cơ bản cùng khả năng linh hoạt trong đô thị càng làm nổi bật ưu điểm của mẫu xe này. Kết hợp động cơ mạnh mẽ, hệ thống giải trí hiện đại và hiệu suất nhiên liệu cao, Honda Brio đang chiếm vị thế vững chắc trong phân khúc, đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam.
Tên phiên bản | G418 Triệu | RS452 Triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 89/6000 | 89/6000 |
Dung tích (cc) | 1.199 | 1.199 |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hộp số | CVT | CVT |
Kiểu động cơ | 1.2 i-VTEC | 1.2 i-VTEC |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 110/4800 | 110/4800 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,4 | 5,9 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 4.985 | 4.985 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 | 2.405 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 | 35 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 137 | 137 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3801x1682x1487 | 3801x1682x1487 |
Lốp, la-zăng | 175/65R14 | 185/55R15 |
Số chỗ | 5 | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 258 | 258 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 972 | 972 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.347 | 1.347 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Ngoại thất | ||
Ăng ten vây cá | Không | |
Cốp đóng/mở điện | Không | |
Gạt mưa tự động | Không | |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Sấy gương chiếu hậu | Không | |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen |
Đèn hậu | Halogen | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Nội thất | ||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Analog |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane | Urethane |
Chìa khoá thông minh | Không | |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | |
Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn | Gập hoàn toàn |
Hệ thống loa | 4 | 6 |
Kết nối Android Auto | Không | |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối WiFi | Không | |
Khởi động nút bấm | Không | |
Màn hình trung tâm | 1-DIN | Cảm ứng 6.2 inch |
Massage ghế lái | Không | |
Massage ghế phụ | Không | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Không | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | |
Đàm thoại rảnh tay | Không | |
Điều hoà | Có | Cơ |
Hỗ trợ vận hành | ||
Giữ phanh tự động | Không | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | |
Kiểm soát gia tốc | Không | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | |
Nhiều chế độ lái | Không | |
Phanh tay điện tử | Không | |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Công nghệ an toàn | ||
Cảm biến lùi | Không | |
Camera 360 độ | Không | |
Camera lùi | Không | |
Camera quan sát điểm mù | Không | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 |