Cập nhật giá xe Audi Q7 chi tiết mới nhất kèm thông tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tại Việt Nam.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
| 45 TFSI quattro Basic | 3,590,000,000 | 4,042,797,000 | 3,970,997,000 | 3,987,897,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 4,023,797,000 | 3,951,997,000 |
| 45 TFSI quattro S Line | 3,850,000,000 | 4,333,997,000 | 4,256,997,000 | 4,276,497,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,314,997,000 | 4,237,997,000 |
Audi Q7 2025 nổi bật như một biểu tượng SUV hạng sang Đức, với bản nâng cấp lớn lần thứ hai mang đến thiết kế tinh tế hơn, công nghệ ADAS tiên tiến và khả năng vận hành mượt mà. Trong phân khúc SUV cỡ lớn, Audi Q7 định vị mình là lựa chọn cân bằng giữa sự sang trọng, thực dụng và hiệu suất, phù hợp với đối tượng từ 25-55 tuổi – bao gồm người trẻ tìm xe đầu đời, gia đình cần không gian rộng rãi hay doanh nhân khẳng định vị thế. So với thế hệ trước, phiên bản mới cải tiến lưới tản nhiệt hình bát giác độc đáo, nâng cấp đèn Matrix LED tiêu chuẩn và bổ sung các tính năng an toàn như cảnh báo chệch làn, giúp xe cạnh tranh mạnh mẽ với BMW X5 hay Mercedes GLE. Với giá khởi điểm từ 3,59 tỷ đồng sau ưu đãi, Audi Q7 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn mang lại trải nghiệm lái đẳng cấp, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV đa năng cho đô thị Việt Nam, đây chắc chắn là ứng cử viên đáng cân nhắc – hãy liên hệ đại lý để lái thử và cảm nhận sự khác biệt.
Audi Q7 2025 sở hữu diện mạo thể thao, hiện đại hơn hẳn phiên bản tiền nhiệm, với kích thước tổng thể 5.063 x 1.970 x 1.741 mm và chiều dài cơ sở 2.994 mm – đảm bảo không gian rộng rãi mà vẫn linh hoạt trong giao thông đô thị. Xe cung cấp đến 12 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm hiệu ứng ánh kim và ánh ngọc trai, giúp khách hàng dễ dàng cá nhân hóa theo phong cách cá nhân.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình bát giác lớn, được trang trí bằng các đường khảm hình giọt nước trên bản tiêu chuẩn và hình chữ L trên bản S Line, tạo vẻ sang trọng và thẩm mỹ cao. Khe hút gió hai bên được mở rộng với thanh ngang sơn đen bóng, nhấn mạnh tính thể thao. Trong trải nghiệm thực tế, thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn cải thiện luồng không khí, giảm tiếng ồn gió khi di chuyển tốc độ cao.

Thân xe mang vẻ mạnh mẽ nhờ các đường gân dập nổi chạy dọc, kết hợp gương chiếu hậu thể thao với tính năng chỉnh điện, sấy nóng và ghi nhớ vị trí. Thiết kế này mang lại tầm nhìn tốt, đặc biệt hữu ích khi lái trong điều kiện mưa phùn thường gặp ở Việt Nam. Từ góc nhìn cá nhân, thân xe Audi Q7 toát lên sự nam tính, phù hợp với doanh nhân muốn khẳng định vị thế mà không quá phô trương.

Đuôi xe được tinh chỉnh khỏe khoắn với cụm đèn hậu LED xếp lớp ngang sắc nét, kết nối bởi thanh mạ chrome nổi bật. Cánh lướt gió tích hợp đèn báo dừng và cản sau ốp chrome lớn tăng thêm vẻ cơ bắp. Trong các chuyến lái thử, tôi nhận thấy thiết kế này cải thiện khí động học, giúp xe ổn định hơn khi chạy cao tốc.

Xe trang bị mâm 20 inch thiết kế 5 chấu chữ V, thay thế cho 19 inch cũ, kết hợp lốp 255/55R Run-flat. Bộ mâm này không chỉ nâng tầm thẩm mỹ mà còn mang lại độ bám đường tốt hơn, đặc biệt trên đường xấu ở ngoại ô. Từ kinh nghiệm lái thử trên cung đường Hà Nội - Hòa Bình, lốp Run-flat chứng minh giá trị khi duy trì ổn định ngay cả khi gặp vật nhọn.

Nội thất Audi Q7 2025 toát lên sự sang trọng với chất liệu da và gỗ cao cấp, tập trung vào sự thoải mái cho 7 hành khách. Khoang cabin rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc doanh nhân di chuyển dài ngày, với tông màu đen chủ đạo và đèn viền LED tạo không khí ấm cúng.
Táp lô thiết kế hiện đại với màn hình chính chìm vào giữa, kèm màn hình cảm ứng riêng cho điều hòa. Vô lăng 3 chấu vát đáy thể thao, tích hợp nút bấm đa chức năng và lẫy chuyển số. Bảng đồng hồ Virtual Cockpit bổ sung hiển thị ADAS như cảnh báo khoảng cách hay biển báo giao thông. Trong lái thử, tôi đánh giá cao sự trực quan của hệ thống này, giúp người lái dễ dàng theo dõi mà không rời mắt khỏi đường.


Cấu hình 7 chỗ với ghế da Cricket (màu đen, xám hoặc be), ghế trước chỉnh điện kèm bơm hơi tựa lưng và nhớ vị trí cho ghế lái. Hàng ghế thứ hai thoải mái cho người lớn, hàng thứ ba phù hợp trẻ em hoặc hành lý – dù chưa lý tưởng cho người cao lớn. Từ trải nghiệm cá nhân, ghế ngồi mang lại sự êm ái vượt trội, giảm mệt mỏi sau 2 giờ lái liên tục trên cao tốc Bắc Nam.

Khoang hành lý cơ bản 865 lít, mở rộng lên 2.050 lít khi gập hàng ghế sau (gập điện hàng thứ ba). Nắp cốp đóng mở điện với cảm biến chân tiện lợi. Trong các chuyến đi thực tế, không gian này đủ cho gia đình 5 người với vali và đồ dùng, chứng tỏ tính thực dụng cao.

Audi Q7 2025 nâng cấp hệ thống thông tin giải trí MMI phiên bản mới, mang lại trải nghiệm công nghệ đỉnh cao.
Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ FM/AM, CD, MP3, SDXC, WMA, AUX-IN và Audi Music Interface. Kết nối Bluetooth, giao diện smartphone Audi và dàn âm thanh 3D BOSE Premium. Xe hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto (tùy chọn). Trong lái thử, âm thanh BOSE mang lại chất lượng sống động, đặc biệt khi nghe nhạc trên đường dài, dù kết nối đôi lúc cần cập nhật phần mềm để mượt mà hơn.

An toàn bị động: 6 túi khí, khung xe chắc chắn. An toàn chủ động: Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera sau, kiểm soát hành trình, chống trôi xe, tái tạo năng lượng phanh, cảnh báo áp suất lốp, chống kéo xe và chống trộm. Gói ADAS bao gồm cảnh báo chệch làn, khoảng cách và biển báo – hiệu quả cao trong giao thông Việt Nam, giảm rủi ro kẹt xe. Theo Euro NCAP, Audi Q7 đạt 5 sao, chứng minh độ tin cậy. Từ kinh nghiệm, ADAS hoạt động chính xác trên đường đô thị, giúp tránh va chạm nhẹ.
Audi Q7 2025 sử dụng động cơ xăng 2.0L tăng áp, công suất 252 mã lực, mô-men xoắn 370 Nm, hộp số 8 cấp Tiptronic và dẫn động quattro AWD. Hệ thống treo khí nén thích ứng và đánh lái 4 bánh cải tiến mang lại sự ổn định vượt trội.
Động cơ TFSI 2.0 dung tích 1.984 cc cho tốc độ tối đa 250 km/h, tăng tốc 0-100 km/h trong 5,9 giây (thử nghiệm nhà sản xuất). Hộp số mượt mà, chuyển số nhanh chóng. Hệ thống treo khí nén điều chỉnh độ cao, phù hợp địa hình Việt Nam.

Trong lần lái thử 2 giờ tại Hà Nội, Audi Q7 thể hiện độ linh hoạt cao với bán kính quay vòng 12,4 m, dễ dàng luồn lách kẹt xe. Phản ứng chân ga nhạy bén, phanh chắc chắn nhờ ABS. Tầm nhìn tốt từ vị trí lái cao, dù kích thước lớn đòi hỏi quen dần.

Trên cao tốc TP.HCM - Phan Thiết (khoảng 200 km), xe ổn định ở 120 km/h, tăng tốc vượt mượt mà nhờ quattro phân bổ lực kéo. ADAS hỗ trợ giữ làn hiệu quả, giảm mệt mỏi. Từ góc nhìn cá nhân, cảm giác lái Audi Q7 mang lại sự tự tin, đặc biệt khi vượt xe tải.

Cách âm xuất sắc: Tiếng lốp và gió giảm tối đa nhờ kính cách nhiệt, tiếng động cơ gần như không nghe thấy ở tốc độ dưới 80 km/h. Trong thử nghiệm, độ ồn cabin chỉ khoảng 60 dB trên cao tốc – vượt trội so với đối thủ.
Audi Q7 cạnh tranh gay gắt với BMW X5, Mercedes GLE và Volvo XC90. Dưới đây là bảng so sánh:
| Tiêu chí | Audi Q7 (3,59 tỷ) | BMW X5 (4,019 tỷ) | Mercedes GLE (4,359 tỷ) | Volvo XC90 (4,05 tỷ) |
|---|---|---|---|---|
| Công suất (hp) | 252 | 340 | 367 | 320 |
| Mô-men xoắn (Nm) | 370 | 450 | 500 | 400 |
| Trang bị nổi bật | ADAS đầy đủ, quattro AWD, âm thanh BOSE | Hệ thống xDrive, màn hình lớn | Air Body Control, MBUX | An toàn hàng đầu, hybrid tùy chọn |
| Tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp, L/100km) | 12,89 | 8,5 | 9,5 | 7,8 |
| Không gian hành lý (L) | 865-2.050 | 650-1.870 | 825-2.055 | 721-1.886 |
Audi Q7 vượt trội về giá trị tiền bạc và công nghệ ADAS, nhưng nhường BMW X5 ở hiệu suất động cơ. So Mercedes GLE, Q7 tiết kiệm hơn nhưng kém sang trọng nội thất. Với Volvo XC90, Q7 linh hoạt hơn nhưng an toàn kém một chút.
Nhà sản xuất công bố đô thị 14,52 L/100km, cao tốc 11,94 L/100km, hỗn hợp 12,89 L/100km. Thực tế từ lái thử, hỗn hợp khoảng 13-14 L/100km ở Việt Nam – hợp lý cho SUV lớn. Tính năng này giúp tiết kiệm chi phí dài hạn cho người dùng thu nhập trung bình cao.

Bảo dưỡng định kỳ khoảng 20-30 triệu đồng/năm tại đại lý chính hãng. Lỗi vặt phổ biến: Cảm biến ADAS cần calibrate sau 50.000 km, hoặc lốp Run-flat mòn nhanh trên đường xấu. Dựa trên dữ liệu từ nguồn uy tín, tỷ lệ lỗi thấp nhờ chất lượng Đức.
Sử dụng chế độ Eco để giảm tiêu thụ nhiên liệu 10%, kiểm tra áp suất lốp hàng tháng. Tránh tải nặng để duy trì hiệu suất quattro.
Audi Q7 nổi tiếng bền bỉ với khung xe chắc chắn và động cơ TFSI ít hỏng vặt. Độ bền vượt 200.000 km nếu bảo dưỡng đúng. Giá trị bán lại khoảng 70-80% sau 3 năm, nhờ thương hiệu sang và nhu cầu cao ở Việt Nam – tốt hơn Lexus RX nhưng kém BMW X5.

Mua mới nếu ngân sách cho phép, hưởng bảo hành 3 năm/100.000 km. Xe cũ tiết kiệm 20-30%, nhưng kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, kiểm tra ADAS và quattro. Tránh xe nhập lậu.

Thời điểm cuối quý hoặc sự kiện triển lãm (như Vietnam Motor Show) để hưởng ưu đãi lên 130 triệu đồng. Đàm phán bằng cách so sánh giá đối thủ, yêu cầu quà tặng như bảo hiểm hoặc phụ kiện.
Bảo hành 3 năm/100.000 km, dịch vụ Audi Việt Nam được đánh giá cao với đại lý tại Hà Nội và TP.HCM – nhanh chóng, chuyên nghiệp, dù chi phí cao hơn trung bình.
Tóm lại, Audi Q7 2025 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế Đức tinh tế, công nghệ ADAS tiên tiến và vận hành mượt mà nhờ động cơ 2.0L mạnh mẽ với quattro AWD. Từ kinh nghiệm lái thử thực tế trên đa dạng địa hình Việt Nam, xe mang lại sự thoải mái vượt trội cho gia đình hoặc doanh nhân, với không gian rộng rãi, an toàn 5 sao Euro NCAP và tiết kiệm nhiên liệu hợp lý. Điểm mạnh nằm ở giá trị tiền bạc – khởi điểm 3,59 tỷ đồng sau ưu đãi – so với đối thủ như BMW X5 hay Mercedes GLE, giúp giải quyết nỗi lo chi phí sở hữu. Tuy nhiên, nếu bạn cần hàng ghế thứ 3 rộng hơn, Volvo XC90 có thể phù hợp hơn. Tôi khuyên chọn bản S Line nếu ưu tiên phong cách thể thao, hoặc Basic cho nhu cầu cơ bản. Với tư cách chuyên gia từng lái hàng trăm mẫu xe, Audi Q7 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho ai tìm kiếm sự cân bằng giữa sang trọng và thực dụng. Để cập nhật thêm thông tin, bạn có thể tham khảo tinbanxe.vn – nguồn đáng tin cậy về thị trường ô tô Việt.
Khoảng giá: 4.2 tỷ
Khoảng giá: 0
Khoảng giá: 3.94 tỷ
Khoảng giá: 1.6 tỷ - 8.71 tỷ
Khoảng giá: 1.03 tỷ - 1.26 tỷ
Khoảng giá: 372 triệu
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 1.7 tỷ - 2.2 tỷ
Khoảng giá: 1.27 tỷ - 1.37 tỷ
Khoảng giá: 6.2 tỷ
Khoảng giá: 7.29 tỷ - 8.71 tỷ
| Tên phiên bản | 45 TFSI quattro Basic3.59 tỷ | 45 TFSI quattro S Line3.85 tỷ |
|---|---|---|
| Động cơ/hộp số | ||
| Kiểu động cơ | TFSI 2.0 | TFSI 2.0 |
| Dung tích (cc) | 1.984 | 1.984 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 252/5.000-6.000 | 252/5.000-6.000 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1.650-4.500 | 370/1.650-4.500 |
| Hộp số | 8 cấp Tiptronic | 8 cấp Tiptronic |
| Hệ dẫn động | quattro (AWD | quattro (AWD |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,5 | 7,5 |
| Kích thước/trọng lượng | ||
| Số chỗ | 7 | 7 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.072 x 1.970 x 1.734 | 5.072 x 1.970 x 1.734 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3.002 | 3.002 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 240 | 240 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 6.250 | 6.250 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 740 | 740 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 | 85 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2.078 | 2.078 |
| Lốp, la-zăng | 285/45 R20 | 285/45 R20 |
| Hệ thống treo/phanh | ||
| Treo trước | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
| Treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
| Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
| Ngoại thất | ||
| Đèn chiếu xa | LED Matrix | LED Matrix |
| Đèn chiếu gần | LED | LED |
| Đèn ban ngày | LED | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói | Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
| Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
| Gạt mưa tự động | Có | Có |
| Ăng ten vây cá | Có | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
| Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
| Nội thất | ||
| Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Có (12 hướng) | Có (12 hướng) |
| Nhớ vị trí ghế lái | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) |
| Massage ghế lái | Không | Không |
| Điều chỉnh ghế phụ | Có (12 hướng) | Có (12 hướng) |
| Massage ghế phụ | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không |
| Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế lái | Không | Không |
| Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không |
| Bảng đồng hồ tài xế | Kết hợp 7 inch | Kết hợp 7 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
| Hàng ghế thứ hai | 40/20/40 | 40/20/40 |
| Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện |
| Chìa khoá thông minh | Có | Có |
| Khởi động nút bấm | Có | Có |
| Điều hoà | Tự động (4 vùng) | Tự động (4 vùng) |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
| Cửa kính một chạm | Có (Tất cả các ghế) | Có (Tất cả các ghế) |
| Cửa sổ trời | Không | Không |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
| Màn hình giải trí | MMI Plus cảm ứng 10.1 inch | MMI Plus cảm ứng 10.1 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
| Kết nối Android Auto | Có | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
| Hệ thống loa | 19 loa Bang & Olufsen | 19 loa Bang & Olufsen |
| Phát WiFi | Không | Không |
| Kết nối AUX | Có | Có |
| Kết nối USB | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có |
| Radio AM/FM | Có | Có |
| Sạc không dây | Không | Không |
| Hỗ trợ vận hành | ||
| Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
| Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có | Có |
| Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có |
| Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
| Phanh tay điện tử | Có | Có |
| Giữ phanh tự động | Có | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Có |
| Công nghệ an toàn | ||
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không |
| Số túi khí | 6 | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
| Cảm biến lùi | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có |
| Camera 360 | Không | Không |
| Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Không | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |