
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
B5 AWD | 2,690,000,000 | 3,034,797,000 | 2,980,997,000 | 2,988,897,000 | 3,015,797,000 | 3,015,797,000 | 3,015,797,000 | 3,015,797,000 | 3,015,797,000 | 3,015,797,000 | 3,015,797,000 | 2,961,997,000 |
Volvo V60 Cross Country không chỉ đơn thuần là một phiên bản "nâng gầm" của chiếc V60 wagon tiêu chuẩn. Nó đại diện cho triết lý của Volvo về sự an toàn, tiện dụng và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện vận hành khác nhau, đặc biệt phù hợp với những người yêu thích khám phá nhưng vẫn đề cao sự thoải mái và sang trọng.
Được định vị trong phân khúc wagon hạng sang, V60 Cross Country hướng đến đối tượng khách hàng là các gia đình năng động, những người cần một không gian chở đồ rộng rãi hơn sedan nhưng không muốn sự cồng kềnh của SUV, hoặc đơn giản là yêu thích phong cách thiết kế wagon độc đáo và khả năng vận hành đa địa hình nhẹ nhàng. Tại Việt Nam, phiên bản V60 Cross Country B5 AWD là lựa chọn chính, mang đến sự cân bằng giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng dẫn động bốn bánh toàn thời gian.
Dòng V60 ra mắt lần đầu vào năm 2010, thay thế cho mẫu V70 ở một số thị trường và nhanh chóng định vị là một chiếc wagon hạng sang cỡ trung phong cách. Phiên bản Cross Country được giới thiệu sau đó vài năm, kế thừa truyền thống từ các mẫu "XC" (Cross Country) của Volvo từ cuối những năm 90, với mục tiêu tạo ra những chiếc xe có khả năng vượt địa hình nhẹ tốt hơn xe sedan/wagon thông thường nhờ khoảng sáng gầm cao hơn, hệ dẫn động AWD và các chi tiết thiết kế bảo vệ thân xe. Thế hệ thứ hai của V60 (và V60 Cross Country) ra mắt vào năm 2018, xây dựng trên nền tảng SPA (Scalable Product Architecture) tiên tiến của Volvo, mang đến một cuộc lột xác về thiết kế, công nghệ và an toàn.
Volvo V60 Cross Country sở hữu một diện mạo không thể nhầm lẫn, pha trộn giữa sự thanh lịch của dòng 60 series và nét khỏe khoắn, sẵn sàng khám phá của dòng Cross Country.
Với kích thước (DxRxC) khoảng 4787 x 1850 x 1499 mm và chiều dài cơ sở 2875 mm, V60 Cross Country mang lại cảm giác trường xe, đầm chắc nhưng vẫn đủ linh hoạt trong đô thị. Khoảng sáng gầm được nâng lên 203 mm (+60mm so với V60 thường) không chỉ cải thiện khả năng đi địa hình nhẹ mà còn tạo dáng vẻ cao ráo, mạnh mẽ hơn. Trọng lượng không tải thường trên 1.7 tấn, góp phần vào sự ổn định khi vận hành.
Đầu xe
Nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng của Volvo với các nan dọc lõm và logo Volvo cỡ lớn tích hợp camera trước. Cụm đèn pha Full-LED thông minh với dải LED ban ngày hình "Búa Thor" (Thor's Hammer) sắc sảo, tạo dấu ấn nhận diện mạnh mẽ. Cản trước được thiết kế hầm hố hơn với ốp nhựa đen và tấm bảo vệ gầm màu bạc, nhấn mạnh chất "Cross Country".
Nhìn từ bên hông, V60 Cross Country thể hiện rõ tỷ lệ của một chiếc wagon hiện đại, năng động với đường mái dốc nhẹ về phía sau và đường gân dập nổi chạy dọc thân xe. Các vòm bánh xe và phần dưới thân xe được ốp nhựa đen mờ, vừa tăng vẻ khỏe khoắn, vừa giúp bảo vệ sơn xe khỏi đá văng khi đi đường xấu. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và camera 360.
Mâm và lốp
Xe thường được trang bị bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước 18 hoặc 19 inch (tùy thị trường/phiên bản), thiết kế mạnh mẽ, phù hợp với tổng thể. Lốp xe thường là loại có thành lốp dày hơn một chút so với V60 thường, nhằm tăng sự êm ái và khả năng chống chịu trên đường xấu.
Đuôi xe là nơi thể hiện rõ nhất DNA wagon của Volvo với cụm đèn hậu LED hình chữ L đặc trưng ôm dọc trụ D, vừa đẹp mắt vừa tăng khả năng nhận diện. Cản sau cũng được ốp nhựa đen và tích hợp tấm bảo vệ gầm màu bạc tương tự cản trước. Hệ thống ống xả kép (hoặc ẩn tùy phiên bản) hoàn thiện vẻ ngoài cân đối và thể thao. Cửa cốp mở điện, có tính năng đá cốp rảnh tay.
Volvo thường cung cấp các tùy chọn màu sắc trang nhã và sang trọng cho V60 Cross Country, bao gồm các màu như Trắng (Crystal White), Đen (Onyx Black), Xám (Thunder Grey, Platinum Grey), Bạc (Silver Dawn), Xanh (Denim Blue)...
Cảm nhận cá nhân: Thiết kế của V60 Cross Country thực sự khác biệt và thu hút. Nó không phô trương như nhiều mẫu SUV hạng sang nhưng vẫn toát lên vẻ đắt tiền, lịch lãm và một chút "bụi bặm" rất riêng. Tiếng đóng cửa chắc nịch tạo cảm giác an tâm ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên.
Bước vào khoang cabin của Volvo V60 Cross Country, bạn sẽ được chào đón bởi không gian đậm chất Scandinavia: tối giản, tinh tế, tập trung vào người dùng và sử dụng vật liệu cao cấp.
Bố cục: Bảng táp-lô được thiết kế tối giản với màn hình cảm ứng trung tâm đặt dọc làm điểm nhấn, giảm thiểu các nút bấm vật lý. Các cửa gió điều hòa thanh mảnh, viền kim loại sang trọng.
Vật liệu: Volvo sử dụng các vật liệu cao cấp như da Nappa (tùy chọn), gỗ tự nhiên hoặc ốp kim loại vân phay xước, nhựa mềm cho cảm giác chạm rất tốt và sang trọng. Độ hoàn thiện tỉ mỉ, không có chi tiết thừa.
Vô lăng: Bọc da, thiết kế 3 chấu thể thao, tích hợp đầy đủ các nút bấm điều khiển chức năng (media, đàm thoại rảnh tay, cruise control, Pilot Assist). Cảm giác cầm nắm chắc chắn, vừa vặn.
Bảng đồng hồ: Màn hình kỹ thuật số 12.3 inch hiển thị sắc nét, đa thông tin, có thể tùy chỉnh giao diện hiển thị.
Tầm nhìn: Trụ A tương đối gọn gàng, vị trí ngồi cao hơn sedan một chút kết hợp gương chiếu hậu lớn cho tầm nhìn tốt ra xung quanh.
Ghế trước: Thiết kế công thái học ôm sát cơ thể, nâng đỡ tốt, đặc biệt thoải mái cho những chuyến đi dài. Ghế lái và ghế phụ đều có chỉnh điện đa hướng, nhớ vị trí ghế lái, tính năng sưởi/làm mát (tùy chọn). Chất liệu da cao cấp.
Hàng ghế sau: Không gian để chân và khoảng cách đầu khá rộng rãi cho 2 người lớn, đủ dùng cho 3 người ở quãng đường ngắn. Có cửa gió điều hòa riêng và bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để cốc.
Khoang hành lý: Đây là điểm mạnh lớn của V60 Cross Country. Dung tích tiêu chuẩn khoảng 519 lít, cực kỳ rộng rãi cho hành lý của cả gia đình. Khi gập phẳng hàng ghế sau (tỷ lệ 60/40), dung tích tăng lên đáng kể (khoảng 1431 lít), đủ chỗ cho cả xe đạp hoặc các vật dụng cồng kềnh. Cốp có tấm che hành lý và các móc treo đồ tiện lợi.
Hệ thống điều hòa: Tự động 2 hoặc 4 vùng độc lập (tùy phiên bản), có hệ thống lọc không khí CleanZone giúp loại bỏ bụi bẩn và các chất gây dị ứng, mang lại không khí trong lành cho cabin. Hiệu quả làm mát nhanh và sâu.
Hệ thống âm thanh: Thường được trang bị hệ thống âm thanh High Performance tiêu chuẩn. Tùy chọn cao cấp là hệ thống âm thanh vòm Bowers & Wilkins 15 loa, công suất 1100W cho trải nghiệm âm thanh đỉnh cao, sống động như nhà hát.
Cửa sổ trời: Toàn cảnh Panorama (tùy chọn hoặc tiêu chuẩn tùy thị trường) mang lại cảm giác thoáng đãng cho không gian nội thất.
Các tiện nghi khác: Sạc điện thoại không dây, cổng sạc USB cho cả hai hàng ghế, gương chiếu hậu chống chói tự động, đèn viền nội thất tùy chỉnh màu sắc, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động Auto Hold...
Lợi ích thực tế: Không gian nội thất V60 Cross Country thực sự là một nơi dễ chịu để ngồi, dù là đi làm hàng ngày hay trong những chuyến đi dài. Sự kết hợp giữa vật liệu cao cấp, thiết kế tối giản và các tiện nghi chu đáo tạo nên một trải nghiệm sang trọng và thư thái. Đặc biệt, khoang hành lý cực lớn là điểm cộng không thể bỏ qua cho các gia đình.
Volvo trang bị cho V60 Cross Country hệ thống thông tin giải trí và kết nối hiện đại, dù có thể cần một chút thời gian để làm quen ban đầu.
Màn hình: Trung tâm là màn hình cảm ứng đặt dọc kích thước 9 inch, giao diện Sensus Connect (hoặc Google Automotive Services trên các phiên bản mới hơn). Màn hình có độ phân giải tốt, cảm ứng khá nhạy.
Sensus Connect: Giao diện chia thành các thẻ chức năng (Navigation, Media, Phone, Car Status). Ban đầu có thể hơi khó làm quen do nhiều cài đặt nằm sâu bên trong, nhưng khi đã quen thì khá logic.
Google Automotive Services (Nếu có): Tích hợp sâu Google Maps, Google Assistant và Google Play Store, mang lại trải nghiệm quen thuộc và tiện lợi hơn, đặc biệt là khả năng điều khiển bằng giọng nói tự nhiên.
Chất lượng âm thanh: Như đã đề cập, hệ thống âm thanh tiêu chuẩn đã khá tốt, nhưng tùy chọn Bowers & Wilkins thực sự nâng tầm trải nghiệm nghe nhạc trong xe.
Apple CarPlay & Android Auto: Kết nối có dây (hoặc không dây trên một số phiên bản mới), giúp dễ dàng sử dụng các ứng dụng từ điện thoại thông minh trên màn hình xe.
Bluetooth: Kết nối điện thoại để đàm thoại rảnh tay và nghe nhạc.
Wifi Hotspot: Có khả năng phát Wifi từ SIM dữ liệu (nếu được trang bị).
Volvo On Call (tùy thị trường): Ứng dụng di động cho phép điều khiển một số chức năng của xe từ xa (khóa/mở cửa, kiểm tra vị trí, đề nổ...).
Nói đến Volvo là nói đến an toàn, và V60 Cross Country không phải ngoại lệ. Chiếc xe được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, từ bị động đến chủ động.
Khung gầm SPA: Sử dụng thép Boron siêu cứng ở các vị trí trọng yếu, tạo thành một khoang hành khách vững chắc, hấp thụ và phân tán lực tác động hiệu quả khi có va chạm.
Túi khí: Hệ thống túi khí đa dạng bao gồm túi khí trước, túi khí bên hông, túi khí rèm và túi khí bảo vệ đầu gối người lái, bảo vệ toàn diện cho hành khách.
Hệ thống bảo vệ cổ và cột sống (WHIPS): Thiết kế ghế đặc biệt giúp giảm thiểu chấn thương cổ khi có va chạm từ phía sau.
Bao gồm đầy đủ các hệ thống cơ bản và nâng cao:
-Chống bó cứng phanh (ABS)
-Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
-Cân bằng điện tử (ESC)
-Kiểm soát lực kéo (TCS)
-Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
-Hỗ trợ xuống dốc (HDC - đặc biệt hữu ích cho bản Cross Country)
-Camera 360 độ (hoặc camera lùi)
-Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
Volvo V60 (bao gồm cả bản Cross Country) thường xuyên đạt điểm số an toàn tối đa 5 sao trong các bài kiểm tra va chạm của Euro NCAP và IIHS (Mỹ), khẳng định mức độ bảo vệ hàng đầu cho hành khách.
Nhận định: Hệ thống an toàn của Volvo V60 Cross Country là một trong những lý do chính khiến khách hàng lựa chọn thương hiệu này. Sự kết hợp giữa cấu trúc vững chắc và các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến mang lại cảm giác an tâm vượt trội khi vận hành.
Động cơ B5 Mild Hybrid: Động cơ xăng I4 2.0L tăng áp kết hợp hệ thống Mild Hybrid 48V. Hệ thống này không giúp xe chạy thuần điện nhưng hỗ trợ một mô-tơ điện nhỏ khi tăng tốc, giúp quá trình khởi động/tăng tốc mượt mà hơn, giảm độ trễ turbo và cải thiện đôi chút khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Cảm giác thực tế: Động cơ B5 (khoảng 250 mã lực, 350 Nm) cung cấp sức mạnh đủ dùng cho V60 Cross Country trong hầu hết các tình huống. Xe tăng tốc khá nhanh nhạy từ vị trí đứng yên nhờ sự hỗ trợ của Mild Hybrid. Độ trễ turbo không quá lớn. Ở tốc độ cao, xe vẫn giữ được sự ổn định và dư lực để vượt xe. Tiếng động cơ khá êm ở vòng tua thấp và trung bình, chỉ trở nên rõ hơn khi đạp ga sâu.
Hộp số: Tự động 8 cấp Geartronic hoạt động mượt mà, chuyển số nhanh và hợp lý. Ít khi có cảm giác giật cục hay "đuối" số. Có lẫy chuyển số trên vô lăng cho những ai thích cảm giác lái chủ động hơn.
Hệ dẫn động
AWD: Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian tiêu chuẩn giúp tăng cường độ bám đường và sự ổn định, đặc biệt hữu ích trên đường trơn trượt, mưa gió hoặc khi đi vào các đoạn đường địa hình nhẹ (đường đất, sỏi đá). Hệ thống này hoạt động tự động, phân bổ lực kéo đến các bánh xe một cách thông minh.
Hệ thống treo & Khung gầm
Cảm nhận êm ái: V60 Cross Country được tinh chỉnh hệ thống treo thiên về sự thoải mái. Xe xử lý rất tốt các mấp mô nhỏ, ổ gà hay gờ giảm tốc trên đường phố, mang lại cảm giác êm ái cho hành khách. Khoảng sáng gầm cao hơn cũng góp phần giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật nhỏ.
Độ ổn định: Nhờ nền tảng SPA cứng vững và hệ dẫn động AWD, xe cho cảm giác rất ổn định và đầm chắc khi vào cua hoặc chuyển làn ở tốc độ cao. Dù không thể thể thao như các đối thủ Đức, sự cân bằng và an toàn là điểm mạnh của V60 Cross Country.
Vô lăng
Cảm giác lái: Vô lăng trợ lực điện cho cảm giác nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, giúp xoay xở trong phố dễ dàng. Khi tăng tốc, vô lăng nặng và đầm hơn, tăng cảm giác kiểm soát. Độ chính xác tốt, nhưng phản hồi từ mặt đường không quá chi tiết, thiên về sự thoải mái hơn là thể thao. Có thể tùy chỉnh độ nặng/nhẹ của vô lăng trong cài đặt.
Hệ thống phanh
Phanh đĩa trên cả 4 bánh cho hiệu quả phanh tốt. Cảm giác đạp phanh khá tuyến tính, dễ kiểm soát lực phanh. Hệ thống phanh tái tạo năng lượng của Mild Hybrid hoạt động mượt mà, không gây cảm giác lạ khi phanh.
Khả năng cách âm
Volvo làm rất tốt việc cách âm cho V60 Cross Country. Tiếng ồn từ lốp và gió được kiểm soát hiệu quả, kể cả ở tốc độ cao trên cao tốc. Tiếng ồn động cơ cũng khá êm ái, chỉ nghe rõ khi tăng tốc mạnh. Tiếng ồn từ môi trường bên ngoài lọt vào cabin không đáng kể, tạo không gian yên tĩnh và thư thái.
Nhận định: Vận hành của V60 Cross Country là sự pha trộn hài hòa giữa tiện nghi, ổn định và khả năng thích ứng. Nó không phải là chiếc xe nhanh nhất hay thể thao nhất, nhưng mang lại cảm giác lái tự tin, an toàn và cực kỳ thoải mái trên đa dạng điều kiện đường sá.
Stop-and-Go: Động cơ Mild Hybrid B5 phát huy tác dụng rõ rệt trong điều kiện kẹt xe. Quá trình khởi động lại sau khi dừng (Auto Start/Stop) rất êm ái, gần như không cảm nhận được. Phản ứng chân ga ở tốc độ thấp mượt mà, không bị giật cục. Chức năng Auto Hold giữ phanh tự động rất hữu ích, giảm mỏi chân khi phải dừng chờ đèn đỏ liên tục.
Luồn lách & Quay đầu: Dù có kích thước khá dài, V60 Cross Country vẫn cho cảm giác linh hoạt hơn nhiều mẫu SUV cùng tầm giá nhờ vô lăng nhẹ ở tốc độ thấp và bán kính quay vòng hợp lý. Việc xoay sở trong các con phố đông đúc hay quay đầu xe không quá khó khăn.
Tầm nhìn & Hỗ trợ đỗ xe: Vị trí ngồi cao ráo hơn sedan một chút cộng với gương chiếu hậu lớn giúp bao quát tốt xung quanh. Camera 360 độ sắc nét và cảm biến xung quanh xe là trợ thủ đắc lực khi đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian hẹp. Tính năng hỗ trợ đỗ xe tự động (Park Assist Pilot - nếu có) hoạt động khá hiệu quả.
Êm ái qua ổ gà: Hệ thống treo mềm mại thực sự tỏa sáng trên những con đường không bằng phẳng của đô thị Việt Nam. Xe lướt qua ổ gà, nắp cống một cách nhẹ nhàng, ít gây khó chịu cho hành khách.
Ổn định tốc độ cao: Ở dải tốc độ 80-120 km/h, V60 Cross Country cho cảm giác cực kỳ đầm chắc và ổn định. Tiếng gió và tiếng lốp được kiểm soát tốt. Xe lướt đi nhẹ nhàng, không có cảm giác bồng bềnh.
Tăng tốc vượt xe: Động cơ B5 đủ sức mạnh để thực hiện các cú vượt xe một cách dứt khoát và an toàn. Hộp số 8 cấp phản ứng nhanh khi cần giảm số để tăng tốc.
Sự thoải mái hành trình dài: Ghế ngồi công thái học, không gian yên tĩnh và hệ thống treo êm ái biến V60 Cross Country thành một chiếc xe tuyệt vời cho những chuyến đi xa. Hành khách ngồi sau cũng có không gian thoải mái và không bị mệt mỏi.
Hiệu quả của ADAS: Trên cao tốc, hệ thống Pilot Assist hoạt động rất hiệu quả, giúp giữ khoảng cách và làn đường một cách tự nhiên, giảm đáng kể sự căng thẳng cho người lái. ACC hoạt động mượt mà cả khi xe phía trước phanh gấp hay tăng tốc trở lại. LKA giữ xe ổn định giữa làn. Tuy nhiên, luôn nhớ rằng đây chỉ là hệ thống hỗ trợ, người lái vẫn phải chịu trách nhiệm chính.
Bạn cũng có thể khám phá thêm các dòng xe khác của Volvo để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với phong cách và nhu cầu sử dụng của mình.
Điểm mạnh V60 CC: An toàn vượt trội (thường được đánh giá cao hơn về các tính năng ADAS tiêu chuẩn), khoảng sáng gầm cao hơn & AWD tiêu chuẩn (linh hoạt hơn trên đường xấu), thiết kế Scandinavia độc đáo, không gian nội thất tối giản, có thể thực dụng hơn về khoang hành lý.
Điểm mạnh C-Class Estate: Thương hiệu ngôi sao ba cánh có sức hút lớn, nội thất có thể hào nhoáng hơn với màn hình lớn và thiết kế hiện đại (tùy thế hệ), cảm giác lái có thể cân bằng tốt giữa thể thao và tiện nghi.
Khác biệt: V60 CC nhấn mạnh tính đa dụng và an toàn, C-Class Estate tập trung vào sự sang trọng và công nghệ nội thất.
Điểm mạnh V60 CC: Tương tự như so với C-Class (an toàn, gầm cao, AWD, thiết kế), thường có hệ thống treo êm ái hơn.
Điểm mạnh 3 Series Touring: Cảm giác lái thể thao và phấn khích nhất phân khúc, động cơ và hộp số phản ứng nhanh nhạy, hệ thống thông tin giải trí iDrive được đánh giá cao về tính logic.
Khác biệt: V60 CC là lựa chọn cho sự thoải mái, an toàn và đa dụng. 3 Series Touring dành cho người yêu thích cảm giác lái thể thao và sự năng động.
Kết luận so sánh: Volvo V60 Cross Country tạo ra một lối đi riêng với sự tập trung vào an toàn hàng đầu, tính thực dụng cao của khoang hành lý và khả năng đi đường xấu tốt hơn nhờ gầm cao và AWD tiêu chuẩn. Nó có thể không hào nhoáng như Mercedes hay thể thao như BMW, nhưng mang lại sự an tâm và thoải mái vượt trội, đặc biệt phù hợp với điều kiện đường sá Việt Nam và nhu cầu của gia đình.
Mua mới:
Lợi ích: Xe mới 100%, được hưởng chế độ bảo hành chính hãng đầy đủ (thường 3 năm/100.000km), tùy chọn màu sắc và cấu hình (nếu có), trải nghiệm "bóc tem".
Hạn chế: Chi phí ban đầu cao nhất, chịu mức khấu hao lớn nhất trong những năm đầu.
Mua cũ (xe lướt/đã qua sử dụng):
Lợi ích: Giá mua rẻ hơn đáng kể so với xe mới, tránh được phần khấu hao lớn nhất, có thể mua được xe đời cao với giá tốt.
Hạn chế: Có thể hết hoặc còn ít bảo hành, tiềm ẩn rủi ro về lịch sử sử dụng và tình trạng xe, cần kiểm tra kỹ lưỡng, ít lựa chọn về màu sắc/cấu hình.
Checklist các điểm cần kiểm tra kỹ lưỡng khi mua xe cũ
Lịch sử bảo dưỡng: Yêu cầu xem sổ bảo dưỡng, hóa đơn sửa chữa (nếu có). Ưu tiên xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại đại lý chính hãng.
Kiểm tra tổng thể: Thân vỏ (va chạm, sơn lại), nội thất (độ mới, hao mòn), động cơ (tiếng nổ, rò rỉ dầu), hộp số (chuyển số mượt mà), hệ thống treo (tiếng kêu lạ), hệ thống lái.
Hệ thống điện và điện tử: Kiểm tra hoạt động của tất cả các đèn, màn hình, hệ thống an toàn, cảm biến... Đây là phần phức tạp và chi phí sửa chữa cao nếu có lỗi.
Lái thử: Cảm nhận khả năng vận hành, tăng tốc, phanh, độ ồn, sự ổn định.
Giấy tờ pháp lý: Đảm bảo giấy tờ xe đầy đủ, hợp lệ, không có tranh chấp, phạt nguội.
Nên: Thuê thợ hoặc mang xe đến đại lý Volvo để kiểm tra tổng quát trước khi quyết định mua.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe Volvo đẳng cấp và an toàn? Khám phá ngay các mẫu ô tô Volvo chính hãng với giá ưu đãi hấp dẫn tại đây: Xem chi tiết
Volvo Việt Nam thường áp dụng chính sách bảo hành tiêu chuẩn 3 năm hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước, cho các xe V60 Cross Country bán ra.
Chính sách bảo hành bao gồm các hư hỏng do lỗi vật liệu hoặc lỗi sản xuất. Không bao gồm các hao mòn tự nhiên hoặc hư hỏng do sử dụng sai cách, tai nạn.
Tham khảo chi tiết điều khoản bảo hành trong sổ bảo hành đi kèm xe hoặc tại đại lý Volvo.
Mạng lưới: Mạng lưới đại lý và xưởng dịch vụ ủy quyền của Volvo tại Việt Nam đang dần được mở rộng nhưng chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Điều này có thể gây bất tiện cho khách hàng ở các tỉnh xa.
Chất lượng dịch vụ: Dịch vụ sau bán hàng của Volvo thường được đánh giá cao về sự chuyên nghiệp, tận tâm và cơ sở vật chất hiện đại. Tuy nhiên, chi phí dịch vụ và phụ tùng thuộc nhóm cao trong phân khúc xe sang.
Phụ tùng: Thời gian chờ đợi phụ tùng thay thế đôi khi có thể lâu hơn so với các thương hiệu phổ biến khác.
Volvo V60 Cross Country B5 AWD thực sự là một chiếc xe đặc biệt trên thị trường Việt Nam. Nó không chạy theo xu hướng SUV hóa đại trà mà mang đến một lựa chọn độc đáo cho những ai tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo giữa sang trọng, tiện nghi, an toàn tuyệt đối và tính đa dụng vượt trội.
Điểm đắt giá nhất của V60 Cross Country chính là hệ thống an toàn toàn diện mang thương hiệu Volvo, không gian nội thất rộng rãi, chất lượng cao theo phong cách Scandinavia tinh tế, và khả năng vận hành êm ái, ổn định trên nhiều loại địa hình nhờ khoảng sáng gầm cao và hệ dẫn động AWD. Đây là một chiếc xe cực kỳ phù hợp cho các gia đình năng động, những người thường xuyên di chuyển đường dài, cần một khoang hành lý lớn và đặt sự an toàn của người thân lên hàng đầu. Động cơ Mild Hybrid B5 mang lại sự mượt mà và hiệu quả nhiên liệu hợp lý.
Tuy nhiên, V60 Cross Country cũng có những điểm cần cân nhắc. Mức giá thuộc phân khúc hạng sang, chi phí sở hữu có thể cao hơn xe phổ thông và hệ thống thông tin giải trí cần thời gian làm quen. Nó cũng không phải là lựa chọn cho những người tìm kiếm cảm giác lái thể thao thuần túy.
-An toàn hàng đầu: Hệ thống an toàn bị động vững chắc và gói công nghệ hỗ trợ lái IntelliSafe/Pilot Assist cực kỳ toàn diện, mang lại sự an tâm tối đa.
-Nội thất chất lượng cao và thực dụng: Vật liệu cao cấp, thiết kế Scandinavia tối giản, sang trọng. Không gian ghế ngồi thoải mái và đặc biệt là khoang hành lý siêu rộng.
-Vận hành êm ái và ổn định: Hệ thống treo xử lý đường xấu tốt, khả năng cách âm tuyệt vời, động cơ Mild Hybrid mượt mà, hệ dẫn động AWD tăng cường độ bám đường.
-Thiết kế độc đáo và đa dụng: Kiểu dáng wagon kết hợp Cross Country khác biệt, vừa thanh lịch vừa khỏe khoắn. Khoảng sáng gầm cao hữu ích khi đi đường xấu hoặc leo lề.
-Ghế ngồi cực kỳ thoải mái: Thiết kế công thái học đặc trưng của Volvo giúp giảm mệt mỏi trên những hành trình dài.
-Giá bán khá cao: Định vị ở phân khúc hạng sang nên giá bán và chi phí sở hữu (bảo dưỡng, phụ tùng) sẽ cao hơn các thương hiệu phổ thông.
-Hệ thống thông tin giải trí: Giao diện Sensus có thể cần thời gian làm quen ban đầu (hệ thống Google mới hơn sẽ trực quan hơn).
-Cảm giác lái không quá thể thao: Nếu bạn tìm kiếm sự phấn khích sau vô lăng, các đối thủ Đức có thể làm tốt hơn. V60 CC ưu tiên sự thoải mái và an toàn.
-Giá trị bán lại: Có thể không giữ giá tốt bằng một số đối thủ Đức hoặc các mẫu SUV cùng tầm tiền tại thị trường Việt Nam (cần kiểm chứng thêm theo thời gian).
-Mạng lưới đại lý/dịch vụ: Có thể chưa rộng khắp như một số thương hiệu hạng sang khác tại Việt Nam.
Tên phiên bản | B5 AWD2.69 tỷ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge |
Dung tích (cc) | 1,969 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 250/5.400 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1.800-4.800 |
Hộp số | Geartronic 8AT |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Loại pin | Lithium-ion 48V ở cốp sau |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.784 x 1.916 x 1.504 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,875 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 210 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 658 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Lốp, la-zăng | 18 inch 5 chấu hợp kim |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Độc lập |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Cửa hít | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da Nappa |
Điều chỉnh ghế lái | Có 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Không |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Đồng hồ điện tử 12 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Có bệ tì tay |
Điều hoà | |
Cửa kính một chạm | |
Màn hình giải trí | |
Kết nối Apple CarPlay | Không |
Kết nối Android Auto | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 15 loa Bowers & Wilkins |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Lọc không khí | Có |
Điều hướng (bản đồ) | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Số túi khí | 1 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có |