Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Platinum | 1,688,000,000 | 1,912,557,000 | 1,878,797,000 | 1,876,677,000 | 1,893,557,000 | 1,893,557,000 | 1,893,557,000 | 1,893,557,000 | 1,893,557,000 | 1,893,557,000 | 1,893,557,000 | 1,859,797,000 |
Thiết kế với vẻ ngoài khác biệt với các dòng xe khác cùng phân khúc. Trông rất lịch lãm và hiện đại. Nội thất đẳng cấp sang trọng, trang bị đầy đủ các tiện nghi. Chất lượng vận hành rất của xe ra vượt trội so với các đối thủ. Trang bị hệ thống an toàn chuẩn mực với dòng xe 7 chỗ.
Xe không có nhiều phiên bản để khách hàng có thể lựa chọn.
Volkswagen Tiguan là mẫu SUV đô thị nhập khẩu nguyên chiếc từ Châu Âu, nổi bật với thiết kế trẻ trung và hiện đại. Xe kết hợp hài hòa giữa phong cách và hiệu suất, mang đến trải nghiệm lái ấn tượng và tiện nghi. T-Cross 2024 có nhiều phiên bản để lựa chọn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Dù giá bán của T-Cross có thể cao hơn một số đối thủ trong phân khúc SUV đô thị, nhưng chất lượng và các trang bị cao cấp của xe khiến nó trở thành một sự đầu tư hấp dẫn.
Volkswagen Tiguan 2024 mang vẻ ngoài mạnh mẽ và nam tính với thiết kế thể thao. Kích thước của xe lần lượt là 4.701 mm dài, 1.839 mm rộng và 1.674 mm cao.
Volkswagen Tiguan 2024 có phần đầu xe được thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt các thanh ngang, bổ sung dải LED định vị hiện đại. Cụm đèn pha LED projector mới với thiết kế sắc nét mang lại hiệu quả chiếu sáng tốt hơn và làm tăng tính thẩm mỹ tổng thể của xe.
Công nghệ LED ma trận IQ.Lights được trang bị cho đèn pha, cho phép chiếu sáng vùng cần thiết trên đường mà không gây lóa mắt cho các phương tiện đối diện.
Phần thân xe Volkswagen Tiguan 2024 nổi bật với các đường gân dập nổi chạy dọc, tạo cảm giác khỏe khoắn và năng động. Bộ la-zăng hợp kim nhôm 18 inch được trang bị, kết hợp hoàn hảo với thiết kế tổng thể của xe. Các chi tiết như viền cửa sổ mạ crom và ốp nhựa đen cũng góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho phần thân xe.
Mặc dù thiết kế thân xe gần như không thay đổi so với bản tiền nhiệm, sự kết hợp giữa màu sắc và các chi tiết thiết kế vẫn mang lại ấn tượng mạnh mẽ. Đặc biệt, các phiên bản cao cấp hơn như SE R-Line và SEL R-Line được trang bị mâm lớn hơn, từ 19 inch đến 20 inch, tăng cường vẻ thể thao và sự sang trọng của xe.
Phần đuôi xe Volkswagen Tiguan 2024 nổi bật với cặp đèn hậu LED thiết kế mới, tạo hình chữ L to bản. Logo Volkswagen được đặt gọn gàng dưới tên xe, và hệ thống ống xả kép mạ crôm mang lại vẻ thể thao và hiện đại cho đuôi xe.
Hệ thống đèn hậu được thiết kế lại với đồ họa LED độc đáo, bao gồm ba chữ “L” ngược, làm tăng tính nhận diện. Bản Platinum được trang bị thêm bodykit màu sắc đồng bộ với thân xe và bệ bước chân cố định, nâng cao tính thể thao và cá tính của mẫu SUV này.
Volkswagen Tiguan 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất để khách hàng có thể chọn lựa theo sở thích cá nhân. Các màu sắc bao gồm Trắng Pure, Trắng Pearl, Xanh Metallic, Xanh Petrol Metallic, Đen Pearlescent Metallic, Đỏ King Metallic, Xám Platinum Metallic và Bạc Pyrite Metallic. Trong thị trường mua bán ô tô, sự đa dạng này giúp xe dễ dàng đáp ứng nhu cầu về phong cách và cá nhân hóa của từng khách hàng. Bên trong, xe được trang bị hai tùy chọn màu da nội thất là Đen và Be, tạo nên không gian sang trọng và hài hòa.
Nội thất Volkswagen Tiguan 2024 được tinh chỉnh với bảng đồng hồ kỹ thuật số và dàn nút bấm cảm ứng tập trung trên bảng táp lô, cụm điều khiển trung tâm và vô lăng.
Volkswagen Tiguan 2024 được trang bị táp lô hiện đại với thiết kế tinh tế, bao gồm màn hình thông tin giải trí 8 inch và đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch phía sau vô lăng. Màn hình giải trí có độ phân giải cao và giao diện trực quan, dễ sử dụng, giúp cung cấp các thông tin cần thiết và điều khiển các tính năng giải trí. Vô lăng 3 chấu bọc da với viền crom không chỉ mang lại cảm giác lái thoải mái mà còn tăng thêm vẻ sang trọng cho khoang ca-bin.
Vô lăng cũng tích hợp các phím chức năng tiện ích và đèn chiếu sáng mới, làm nổi bật phong cách hiện đại của xe. Đồng hồ kỹ thuật số cho phép tùy chỉnh giao diện và màu sắc hiển thị, mang đến trải nghiệm lái xe cá nhân hóa và dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng.
Volkswagen Tiguan 2024 sở hữu hệ thống ghế ngồi linh hoạt với ba hàng ghế, tạo ra không gian rộng rãi và thoải mái cho 7 người. Ghế được bọc da cao cấp với thiết kế thông hơi, cung cấp sự hỗ trợ tốt cho cơ thể và khả năng điều chỉnh điện cho ghế lái, bao gồm cả chức năng sưởi ấm và bộ nhớ vị trí. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và gập để mở rộng không gian cho hàng ghế thứ ba, giúp việc ra vào dễ dàng hơn và linh hoạt hơn.
Hàng ghế thứ ba có hai vị trí ngồi, phù hợp hơn với trẻ em hoặc hành khách trong các chuyến đi ngắn. Tuy không gian để chân ở hàng ghế cuối không quá rộng, các cửa sổ lớn giúp không gian bên trong luôn thoáng đãng và sáng sủa, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của gia đình.
Volkswagen Tiguan 2024 cung cấp không gian khoang hành lý rộng rãi với dung tích 230 lít khi cả ba hàng ghế đều sử dụng.
Khi gập hàng ghế thứ hai và thứ ba, không gian khoang hành lý có thể mở rộng lên đến 1.775 lít, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn và cồng kềnh. Trong mua bán ô tô Volkswagen, sự linh hoạt này là một lợi thế lớn, làm cho Tiguan trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe với khả năng chứa đựng hàng hóa đa dạng.
Volkswagen Tiguan 2024 cung cấp hệ thống giải trí tiên tiến với màn hình cảm ứng 8 inch và hệ thống MIB3 mới nhất. Màn hình này có độ phân giải cao, dễ sử dụng và hỗ trợ kết nối App-Connect, Bluetooth. Phiên bản Platinum còn có sạc không dây và hệ thống âm thanh Fender 480 watt, mang lại trải nghiệm âm thanh rõ nét và mạnh mẽ.
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng của Tiguan giúp làm mát nhanh chóng và đồng đều, với tính năng Climatronic cho phép điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng qua các nút cảm ứng. Tính năng điều khiển bằng giọng nói và khả năng kết nối nhiều điện thoại đồng thời làm tăng sự tiện ích cho người dùng.
Volkswagen Tiguan 2024 trang bị động cơ xăng tăng áp TSI 2.0L, cho công suất tối đa 180 mã lực và mô-men xoắn cực đại 320 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số ly hợp kép DSG 7 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MOTION, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. Với 4 chế độ lái (Normal, Snow, Offroad và Offroad Individual), Tiguan 2024 cho phép người lái điều chỉnh hiệu suất xe theo điều kiện đường sá và nhu cầu cá nhân.
Hệ dẫn động 4 bánh 4MOTION cùng hệ thống treo của Tiguan 2024 giúp xe vận hành êm ái và ổn định, dễ dàng vượt qua các đoạn đường gồ ghề hoặc quanh co. Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp đạt 6.5L/100km, giúp tiết kiệm chi phí trong các chuyến đi dài. Volkswagen Tiguan 2024 mang lại trải nghiệm lái xe xuất sắc với sự ổn định và hiệu quả cao.
Tham khảo: Giá xe Volkswagen
Volkswagen Tiguan 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn để bảo vệ hành khách và tài xế. Xe có camera toàn cảnh 360 độ, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện phía sau trên các phiên bản cao cấp. Hệ thống ADAS bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường, giúp lái xe an toàn hơn.
Tiguan còn có các hệ thống an toàn cơ bản như 6 túi khí, phanh chống bó cứng ABS, và cân bằng điện tử ESP. Thêm vào đó, xe có hệ thống kiểm soát lực kéo EDTC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và tựa đầu điều chỉnh độ cao.
Volkswagen Tiguan là một lựa chọn nổi bật trong phân khúc SUV hạng C nhờ thiết kế chắc chắn, công nghệ hiện đại và uy tín của thương hiệu. Để chọn được mẫu xe phù hợp, người tiêu dùng thường so sánh Tiguan với các đối thủ đáng gờm như Honda CR-V, Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Kia Sportage.
Về thiết kế: Volkswagen Tiguan có thiết kế sang trọng và tinh tế theo phong cách châu Âu. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt đặc trưng và đèn pha sắc sảo, cùng thân xe vững chắc và các đường nét rõ ràng. Honda CR-V có thiết kế trẻ trung, với lưới tản nhiệt mạ chrome và đèn pha sắc nét, tạo vẻ năng động. Mazda CX-5 mang đến sự tinh tế với ngoại thất theo ngôn ngữ Kodo, tạo hình độc đáo. Hyundai Tucson nổi bật với thiết kế cá tính, lưới tản nhiệt hình cascade và đèn pha LED. Kia Sportage có thiết kế hiện đại và thể thao với lưới tản nhiệt mũi hổ và các đường nét dập nổi.
Về trang bị tiện nghi và an toàn: Volkswagen Tiguan trang bị nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh chất lượng, kết nối điện thoại thông minh và cửa sổ trời. Hệ thống an toàn của xe đầy đủ với phanh ABS, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Honda CR-V có nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi phong phú, bao gồm hệ thống an toàn Honda Sensing. Mazda CX-5 nổi bật với nội thất sang trọng và hệ thống an toàn i-Activsense. Hyundai Tucson có nội thất hiện đại, màn hình cảm ứng lớn và hệ thống an toàn Hyundai SmartSense. Kia Sportage cung cấp nội thất năng động, trang bị tiện nghi đa dạng và hệ thống an toàn Kia Drive Wise.
Về động cơ và khả năng vận hành: Volkswagen Tiguan có động cơ mạnh mẽ, êm ái và khả năng vận hành ổn định cả trong thành phố và trên đường trường. Honda CR-V nổi bật với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái. Mazda CX-5 có động cơ mạnh mẽ, khả năng tăng tốc tốt và cảm giác lái thể thao. Hyundai Tucson cung cấp động cơ đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu và vận hành êm ái. Kia Sportage cũng có động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định.
Về giá bán: Giá xe ô tô của các mẫu xe trong phân khúc có sự chênh lệch tùy vào phiên bản và trang bị. Tuy nhiên, nhìn chung thì giá xe của Volkswagen Tiguan thường cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
Volkswagen Tiguan 2024 là mẫu SUV lý tưởng cho gia đình với thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và trang bị tiện nghi cao cấp. Xe cung cấp trải nghiệm lái mượt mà nhờ hệ dẫn động 4MOTION và động cơ tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả đô thị và đường dài. Nếu bạn đang cân nhắc mua bán xe Volkswagen Tiguan, đây là lựa chọn đáng tin cậy trong phân khúc SUV tầm trung.
Tên phiên bản | Platinum1.69 Tỉ |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 2.0 TSI |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 180/3.940-6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1.500-3.940 |
Hộp số | Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7 |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.701 x 1.839 x 1.674 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 201 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.950 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 230 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.775 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 235/50R19 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập McPherson |
Treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn Surround, tự động chỉnh khi lùi |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Sạc không dây | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | Dynaudio |
Phát WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Massage ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Có |
Massage ghế phụ | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital Cockpit 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |