
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Plus | 529,000,000 | 614,477,000 | 603,897,000 | 590,187,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 595,477,000 | 584,897,000 |
Vinfast VF 5 là mẫu xe điện đô thị cỡ nhỏ mới nhất của hãng xe Việt Nam được thiết kế dành riêng cho đô thị, với thiết kế đậm nét hiện đại và công nghệ vận hành tiên tiến VF 5 hứa hẹn sẽ trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển thuận tiện, tiết kiệm và thân thiện với môi trường trong thành phố. đồng thời vẫn đáp ứng được nhu cầu về sự tiện nghi và an toàn.
Một trong những lợi thế cạnh tranh lớn nhất của xe điện nói chung và VinFast VF5 nói riêng chính là chi phí vận hành và sở hữu dài hạn. Hãy cùng Ban Biên Tập Tinbanxe.vn phân tích chi tiết các khoản chi phí này:
Đây là điểm hấp dẫn nhất. Với mức tiêu thụ năng lượng thực tế ước tính khoảng 13-16 kWh/100km (tùy điều kiện vận hành), chi phí điện cho VF5 cực kỳ tiết kiệm:
So sánh với một chiếc xe xăng hạng A tương đương (ví dụ Fadil, Morning) tiêu thụ khoảng 7-8L/100km (giá xăng ~24.000đ/L), chi phí nhiên liệu xe xăng lên tới 1.680đ - 1.920đ/km. Như vậy, chi phí năng lượng của VF5 chỉ bằng khoảng 1/3 đến 1/4 so với xe xăng, một khoản tiết kiệm đáng kể nếu bạn di chuyển nhiều.
Xe điện có cấu tạo đơn giản hơn xe xăng rất nhiều, không cần thay dầu nhớt, lọc dầu, bugi, hệ thống ống xả phức tạp... Điều này giúp chi phí bảo dưỡng định kỳ của VF5 dự kiến thấp hơn từ 30-50% so với xe xăng cùng phân khúc.
Lịch bảo dưỡng của VF5 thường theo các mốc 7.500 km hoặc 12 tháng. Các hạng mục chính bao gồm kiểm tra hệ thống phanh, lốp, hệ thống treo, lọc gió điều hòa, cập nhật phần mềm và kiểm tra sức khỏe pin. Chi phí cho các lần bảo dưỡng cơ bản dự kiến chỉ vài trăm nghìn đồng.
VinFast VF5 Plus sở hữu diện mạo nhỏ gọn, hiện đại và đầy cá tính, rất phù hợp với môi trường đô thị.
Kích thước và trọng lượng
Phần đầu VF5 nổi bật với dải crom tạo hình cánh chim đặc trưng của VinFast, nối liền logo chữ V ở trung tâm. Cụm đèn pha Halogen Projector đặt thấp, trong khi dải LED định vị ban ngày được bố trí phía trên, tạo cảm giác hiện đại. Cản trước thiết kế đơn giản, khỏe khoắn. Thân xe
Nhìn từ bên hông, VF5 có tỷ lệ cân đối. Các đường gân dập nổi nhẹ nhàng tạo điểm nhấn. Trụ C được sơn đen, kết hợp với phần nóc (có thể tùy chọn màu khác thân xe) tạo hiệu ứng "mui bay" thời thượng. Tay nắm cửa cùng màu thân xe. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Xe được trang bị bộ mâm hợp kim kích thước 17 inch, thiết kế 5 chấu kép khá thể thao và bắt mắt so với các đối thủ thường dùng mâm 15-16 inch. Kích thước lốp 205/55R17.
Phần đuôi có thiết kế gọn gàng. Cụm đèn hậu LED tạo hình chữ L cách điệu, không có dải LED nối liền như các đàn anh. Cản sau tích hợp đèn phản quang và có thiết kế tương đối đơn giản. Cánh lướt gió nhỏ phía trên giúp tăng tính thể thao.
Đây là điểm cộng lớn của VF5 Plus với bảng màu ngoại thất cực kỳ đa dạng và trẻ trung, cho phép khách hàng cá nhân hóa chiếc xe của mình. Có tới 16 lựa chọn màu sắc, bao gồm cả các tùy chọn phối 2 tông màu (nóc khác màu thân xe), ví dụ: Trắng-Đen, Cam-Đen, Xanh dương-Trắng...
Bước vào khoang cabin của VinFast VF5 Plus, bạn sẽ cảm nhận được sự tối giản, hiện đại và tập trung vào công nghệ.
Khoang lái: Vô lăng D-cut bọc da cho cảm giác cầm nắm tốt, tích hợp các nút bấm điều khiển chức năng (media, đàm thoại rảnh tay, cruise control). Vị trí ngồi khá cao, mang lại tầm quan sát tốt phía trước – một ưu điểm của dòng SUV. Các nút bấm chức năng cơ bản được lược giản tối đa, tập trung điều khiển qua màn hình trung tâm. Cần số dạng núm xoay hiện đại và tiết kiệm không gian.
Vật liệu: Chủ yếu là nhựa cứng, nhưng các chi tiết được lắp ráp khá chắc chắn, không ọp ẹp. Vân giả da trên taplo tạo điểm nhấn. Tùy chọn màu nội thất (Đen, Xanh dương, Cam) giúp không gian thêm phần trẻ trung.
Thiết kế tổng thể: Tối giản, hướng tới tương lai. Màn hình cảm ứng trung tâm cỡ lớn là điểm nhấn chính. Phía sau vô lăng là một màn hình kỹ thuật số nhỏ hiển thị các thông tin lái xe cơ bản.
Ghế ngồi: Ghế bọc da pha nỉ (phiên bản Plus). Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng. Form ghế ôm người ở mức khá, đủ thoải mái cho những chuyến đi trong phố hoặc quãng đường không quá dài.
Hàng ghế sau: Không gian đủ dùng cho 2 người lớn hoặc 3 trẻ em. Khoảng để chân và không gian đầu ở mức chấp nhận được trong phân khúc A-SUV. Có bệ tỳ tay trung tâm (khá hiếm trong phân khúc).
Khoang hành lý: Dung tích tiêu chuẩn 260 lít, có thể mở rộng lên 900 lít khi gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 60:40. Đủ chứa đồ cho những chuyến đi ngắn ngày hoặc mua sắm cuối tuần.
Điều hòa: Tự động 1 vùng, có cửa gió cho hàng ghế sau (điểm cộng). Khả năng làm mát khá nhanh và sâu.
Âm thanh: Hệ thống 4 loa, chất lượng ở mức đủ dùng.
Màn hình: Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 8 inch.
Khác: Khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động (Auto Hold), cổng sạc USB cho cả hai hàng ghế.
VF5 Plus được trang bị những công nghệ cơ bản và cần thiết cho một chiếc xe đô thị hiện đại.
Hệ thống thông tin giải trí
Màn hình cảm ứng 8 inch đặt ngang, độ phân giải khá, giao diện trực quan, dễ sử dụng.
Hệ điều hành do VinFast phát triển, tích hợp các tính năng thông minh VF Connect cơ bản: Điều khiển xe từ xa qua ứng dụng điện thoại (khóa/mở cửa, tìm xe, theo dõi tình trạng pin). Lên kế hoạch hành trình, tìm kiếm trạm sạc. Hỗ trợ trợ lý ảo VinFast (tiếng Việt) để điều khiển một số chức năng.
Chất lượng âm thanh từ hệ thống 4 loa ở mức trung bình, đủ nghe nhạc, radio.
Khả năng kết nối
Hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB.
Quan trọng: Có hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto (thường là có dây), giúp đồng bộ hóa điện thoại thông minh dễ dàng. Có thể phát Wifi Hotspot từ xe (yêu cầu SIM dữ liệu).
Các tính năng công nghệ khác
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm. Cập nhật phần mềm từ xa (FOTA - Firmware Over-The-Air), giúp xe luôn được nâng cấp tính năng và sửa lỗi.
Một trong những điểm mạnh được VinFast nhấn mạnh trên VF5 Plus là trang bị an toàn.
Khung gầm chắc chắn theo tiêu chuẩn an toàn chung.
Hệ thống 6 túi khí (trước, bên hông, rèm), khá đầy đủ so với phân khúc thường chỉ có 2-4 túi khí.
Xe được trang bị đầy đủ các hệ thống phanh và cân bằng điện tử cơ bản:
VF5 Plus được trang bị một số tính năng hỗ trợ lái cơ bản (ADAS) thường chỉ thấy trên các phân khúc cao hơn:
Con số 134 mã lực (100 kW) và mô-men xoắn 135 Nm trên giấy tờ có thể không quá "khủng", nhưng điểm khác biệt lớn của động cơ điện là khả năng cung cấp mô-men xoắn tức thời. Ngay từ cú nhấn ga đầu tiên, bạn sẽ cảm nhận được sự lanh lẹ, bứt tốc nhanh chóng của VF5 ở dải tốc độ thấp và trung bình (0-60 km/h). Cảm giác này rõ rệt hơn hẳn so với các mẫu xe xăng hạng A thường có độ lì nhất định. Khả năng tăng tốc tức thời giúp việc di chuyển trong phố, nhập làn hay vượt xe ở tốc độ thấp trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Xe không có hộp số nên quá trình tăng tốc hoàn toàn liền mạch, không có độ trễ hay giật cục.
VF5 sử dụng hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dạng dầm xoắn – cấu hình phổ biến trên xe hạng A/B. Trải nghiệm thực tế cho thấy, hệ thống treo này được VinFast tinh chỉnh khá tốt, mang lại sự êm ái chấp nhận được khi đi qua các mấp mô nhỏ, gờ giảm tốc trong đô thị. Khung gầm có cảm giác cứng vững, một phần nhờ vào khối pin đặt dưới sàn giúp hạ thấp trọng tâm. Khi vào cua hay chuyển làn ở tốc độ vừa phải, xe cho thấy sự ổn định khá tốt, ít bị cảm giác bồng bềnh. Tuy nhiên, với trục cơ sở ngắn và hệ thống treo sau phụ thuộc, khi đi qua ổ gà lớn hoặc đường quá xấu ở tốc độ cao, sự xóc nảy vẫn có thể cảm nhận được.
Vô lăng trợ lực điện của VF5 rất nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, giúp việc đánh lái, quay đầu trong không gian hẹp cực kỳ thoải mái. Khi tốc độ tăng lên, vô lăng có đầm chắc hơn nhưng phản hồi từ mặt đường không quá chi tiết – một đặc điểm phù hợp với xe đô thị, dễ điều khiển cho cả phụ nữ. Hệ thống phanh đĩa 4 bánh hoạt động hiệu quả, cho cảm giác phanh an toàn. Đặc biệt, tính năng phanh tái sinh hoạt động khá rõ rệt khi nhả chân ga, giúp thu hồi năng lượng và giảm việc sử dụng phanh cơ. Người lái cần chút thời gian để làm quen với lực hãm này để di chuyển mượt mà hơn.
Nhờ không có tiếng ồn động cơ, VF5 mang lại sự yên tĩnh vượt trội so với xe xăng cùng phân khúc khi chạy trong phố. Ở tốc độ thấp, khoang cabin khá tĩnh lặng. Tuy nhiên, khi lên tốc độ cao (trên 80km/h), tiếng ồn từ lốp và tiếng gió bắt đầu vọng vào cabin rõ hơn. Mức độ cách âm tổng thể của VF5 ở mức khá trong phân khúc xe hạng A, nhưng sự yên tĩnh từ động cơ điện là một lợi thế lớn về trải nghiệm.
Để đánh giá chính xác nhất khả năng của VinFast VF5, Ban Biên Tập Tinbanxe.vn đã đưa chiếc xe vào những "thử thách" đời thường nhất trên đường phố Việt Nam.
Đây chính là môi trường lý tưởng của VF5. Với kích thước nhỏ gọn (dài chưa đến 4m) và bán kính quay vòng chỉ 5.1m, việc luồn lách qua những con phố đông đúc, giờ tan tầm ở Hà Nội hay TP.HCM trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Vô lăng nhẹ giúp việc quay đầu xe trong ngõ hẹp hay đánh lái liên tục không hề gây mệt mỏi. Khả năng tăng tốc tức thời ở dải tốc độ thấp giúp xe bắt kịp dòng giao thông nhanh chóng, đặc biệt hữu ích khi cần nhập làn hay vượt qua các phương tiện di chuyển chậm.
Trong điều kiện kẹt xe, việc đi, dừng liên tục khá mượt mà nhờ hộp số đơn cấp và động cơ điện. Tính năng phanh tái sinh giúp giảm phần nào việc phải đạp phanh liên tục. Điều hòa làm mát nhanh, đủ sức chống chọi với cái nóng đô thị. Tầm nhìn từ vị trí lái khá tốt. Khi cần đỗ xe, camera lùi và cảm biến (trên bản Plus) hiển thị rõ ràng trên màn hình 8 inch, hỗ trợ người lái khá hiệu quả, dù chất lượng hình ảnh camera chỉ ở mức trung bình.
Đưa VF5 ra đường trường và cao tốc, chiếc xe vẫn thể hiện sự ổn định khá tốt ở tốc độ 80-100 km/h. Vô lăng đầm chắc hơn. Tuy nhiên, với công suất 134 mã lực, việc tăng tốc để vượt xe ở tốc độ cao (ví dụ từ 80 lên 110 km/h) sẽ cần nhiều thời gian và khoảng trống hơn so với các mẫu xe mạnh mẽ hơn. Tiếng ồn lốp và gió ở dải tốc độ này cũng trở nên rõ rệt hơn.
Về sự thoải mái cho hành khách, hàng ghế sau đủ rộng rãi cho hai người lớn trong những chuyến đi khoảng 1-2 tiếng. Hệ thống treo đủ êm ái trên mặt đường quốc lộ tương đối bằng phẳng. Tính năng Cruise Control (Ga tự động) giúp người lái nhàn nhã hơn trên cao tốc. Với phạm vi hoạt động thực tế khoảng 250-280km, VF5 hoàn toàn đáp ứng được những chuyến đi trong ngày hoặc đến các tỉnh lân cận có khoảng cách dưới 150km (một chiều) nếu bạn có kế hoạch sạc hợp lý.
Sạc VF5 tại nhà qua đêm bằng bộ sạc di động hoặc treo tường (AC) là phương án tiện lợi và tiết kiệm nhất (mất khoảng 9-10 tiếng để đầy pin). Trải nghiệm tại các trạm sạc công cộng VinFast khá dễ dàng thông qua ứng dụng VinFast: tìm trạm, kích hoạt sạc, theo dõi tiến độ và thanh toán. Tốc độ sạc nhanh DC (khoảng 30 phút từ 10-70%) rất hữu ích khi cần di chuyển gấp. Tuy nhiên, vào giờ cao điểm hoặc tại các trạm đông đúc, việc phải chờ đợi vẫn có thể xảy ra. Mạng lưới trạm sạc rộng khắp của VinFast chính là lợi thế cạnh tranh cốt lõi so với các hãng xe điện khác tại Việt Nam hiện nay.
Để có cái nhìn khách quan, hãy đặt VinFast VF5 lên bàn cân với các đối thủ chính trong tầm giá và phân khúc liên quan.
Tiêu chí | VinFast VF5 Plus (Kèm pin) | Toyota Raize | Kia Sonet (Bản Luxury) | Wuling Mini EV LV2 (Pin 170km) |
---|---|---|---|---|
Giá lăn bánh (Ước tính HCM) | ~ 610-630 triệu | ~ 600-610 triệu | ~ 610-620 triệu | ~ 280-300 triệu |
Động cơ | Điện 100kW (134hp)/135Nm | Xăng 1.0L Turbo (98hp)/140Nm | Xăng 1.5L (113hp)/144Nm | Điện 20kW (27hp)/85Nm |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 3965 x 1720 x 1580 | 4030 x 1710 x 1605 | 4120 x 1790 x 1642 | 2920 x 1493 x 1621 |
An toàn nổi bật | 6 túi khí, ABS, ESC, BA, TCS, HSA, BSM, RCTA, Cảm biến lùi, Camera lùi | 6 túi khí, ABS, ESC, BA, TCS, HSA, BSM, RCTA, Cảm biến trước/sau, Camera lùi | 6 túi khí, ABS, ESC, BA, HAC, Cảm biến sau, Camera lùi | 1 túi khí (lái), ABS, EBD, Cảm biến lùi |
Tiện nghi nổi bật | Màn hình 8", Apple CarPlay/AA (Không dây?), Điều hòa tự động, Ghế da pha nỉ, VF Connect Basic | Màn hình 9", Apple CarPlay/AA, Điều hòa tự động, Ghế da pha nỉ, Lẫy chuyển số | Màn hình 10.25", Apple CarPlay/AA, Điều hòa tự động, Ghế da, Sạc không dây, Cửa sổ trời | Đồng hồ LCD 7", Radio, Bluetooth, Điều hòa 1 chiều |
Khoang hành lý (Lít) | ~260 / 900 | 369 / 1133 | 392 | Không đáng kể (741 khi gập ghế) |
Chi phí NL/100km (Ước tính) | ~50.000 - 60.000đ (Điện) | ~170.000 - 190.000đ (Xăng) | ~180.000 - 200.000đ (Xăng) | ~35.000 - 45.000đ (Điện) |
*Lưu ý: Trang bị có thể thay đổi tùy phiên bản cụ thể. Chi phí nhiên liệu/năng lượng chỉ là ước tính.
Sở hữu một chiếc xe điện như VF5 mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng cần một vài lưu ý để tối ưu trải nghiệm và độ bền:
Do là mẫu xe tương đối mới, VF5 chưa ghi nhận lỗi hệ thống nghiêm trọng nào trên diện rộng. Tuy nhiên, như các dòng xe điện tích hợp nhiều công nghệ, một số vấn đề nhỏ có thể phát sinh ban đầu liên quan đến:
Quan trọng là VinFast có chính sách bảo hành tốt và hệ thống dịch vụ rộng khắp để xử lý các vấn đề này nếu có.
Trên các diễn đàn và hội nhóm người dùng VinFast VF5, phản hồi ban đầu nhìn chung khá tích cực:
Động cơ điện và hộp số đơn cấp có cấu tạo đơn giản, ít bộ phận hao mòn hơn động cơ đốt trong, hứa hẹn độ bền cơ khí cao hơn. Thách thức lớn nhất nằm ở độ bền của pin. VinFast sử dụng pin LFP (Lithium Ferrophosphate) cho VF5, loại pin này nổi tiếng về độ an toàn cao và tuổi thọ chu kỳ sạc/xả tốt hơn pin NMC (Niken Mangan Cobalt) truyền thống. Cùng với chính sách bảo hành pin 10 năm, người dùng có thể tương đối yên tâm về độ bền của thành phần đắt giá nhất này.
Như đã đề cập, giá trị bán lại của xe điện vẫn là một dấu hỏi lớn tại Việt Nam. Tuy nhiên, các yếu tố sau có thể giúp VF5 giữ giá tốt hơn các dự đoán bi quan ban đầu:
Dự đoán: Mức khấu hao của VF5 có thể cao hơn Toyota Vios trong 3-5 năm đầu, nhưng sẽ tốt hơn đáng kể so với các mẫu xe điện không có thương hiệu mạnh và hệ sinh thái hỗ trợ tại Việt Nam. Việc chọn thuê pin có thể khiến việc mua bán xe cũ phức tạp hơn đôi chút.
Đây là chính sách bảo hành vượt trội so với hầu hết các hãng xe khác tại Việt Nam, thể hiện sự tự tin của VinFast vào chất lượng sản phẩm.
VinFast sở hữu mạng lưới showroom, xưởng dịch vụ và trạm sạc công cộng lớn nhất và phủ rộng nhất trong số các hãng xe điện tại Việt Nam. Đây là lợi thế cạnh tranh không thể phủ nhận, mang lại sự thuận tiện và an tâm rất lớn cho người dùng VF5 trên khắp cả nước. Các dịch vụ như Sửa chữa lưu động (Mobile Service), Cứu hộ pin 24/7 cũng là những điểm cộng đáng giá.
Sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng và trải nghiệm thực tế, Ban Biên Tập Tinbanxe.vn nhận định VinFast VF5 Plus là một sản phẩm đáng gờm và rất có tiềm năng trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ tại Việt Nam. Chiếc xe ghi điểm mạnh mẽ ở thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành linh hoạt và đặc biệt là chi phí sử dụng siêu tiết kiệm - yếu tố cực kỳ hấp dẫn trong bối cảnh giá xăng biến động.
Bên cạnh đó, VF5 còn sở hữu trang bị an toàn tốt (6 túi khí, nhiều tính năng điện tử), không gian nội thất đủ dùng và lợi thế tuyệt đối về hệ sinh thái trạm sạc cùng chính sách bảo hành vượt trội của VinFast. Tuy nhiên, VF5 cũng không tránh khỏi những điểm cần cân nhắc như chất lượng vật liệu nội thất chưa thực sự cao cấp, phạm vi hoạt động còn hạn chế cho những chuyến đi rất xa và giá trị bán lại chưa được kiểm chứng vững chắc như các mẫu xe xăng truyền thống.
VF5 là lựa chọn tuyệt vời cho:
Nếu bạn nằm trong nhóm đối tượng trên và những nhược điểm của VF5 không phải là vấn đề quá lớn đối với bạn, thì đây thực sự là một lựa chọn rất đáng cân nhắc. VF5 mang đến một làn gió mới, một giải pháp di chuyển xanh, tiết kiệm và hiện đại. Hãy cân nhắc kỹ giữa việc mua pin và thuê pin để phù hợp nhất với nhu cầu và tài chính của bạn.
Bạn nghĩ sao về VinFast VF5? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!
Phạm vi hoạt động thực tế hạn chế: Dù công bố hơn 300km, thực tế có thể chỉ khoảng 230-270km tùy điều kiện vận hành, phù hợp đi phố và quãng đường ngắn, cần lên kế hoạch kỹ cho chuyến đi xa.
Hạ tầng trạm sạc: Mặc dù VinFast đang mở rộng nhanh chóng, việc tìm kiếm trạm sạc ở một số khu vực hoặc khi đi tỉnh xa vẫn có thể là một nỗi bận tâm. Thời gian sạc (đặc biệt là sạc thường) lâu hơn đổ xăng.
Cách âm chưa thực sự tốt ở tốc độ cao: Tiếng ồn lốp và gió khá rõ.
Không gian hàng ghế sau và cốp ở mức đủ dùng: Không quá rộng rãi nếu chở đủ 5 người và nhiều hành lý.
Vật liệu nội thất chủ yếu là nhựa cứng: Phù hợp tầm giá nhưng chưa mang lại cảm giác cao cấp.
Giá mua ban đầu (đặc biệt nếu mua pin) cao hơn xe xăng cùng cỡ: Cần cân nhắc bài toán chi phí tổng thể.
Hệ thống treo hơi mềm: Có thể gây bồng bềnh khi đi tốc độ cao hoặc đường xấu.
Tên phiên bản | Plus529 triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 134 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 135 |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước |
Tầm hoạt động (km) | >300Km (chuẩn NEDC) |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 30 phút |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin (kWh) | 37,23 (kWh) |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 182 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 260 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.360 |
Lốp, la-zăng | Hợp kim 17 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Led |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập tỉ lệ 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Không |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Chỉ ở ghế lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không |
Kết nối Android Auto | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 4 loa |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Trợ lý ảo | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |