Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Plus | 479,000,000 | 558,477,000 | 548,897,000 | 534,687,000 | 539,477,000 | 539,477,000 | 539,477,000 | 539,477,000 | 539,477,000 | 539,477,000 | 539,477,000 | 529,897,000 |
Ngoại hình năng động, cá tính và nổi bật. Ngôn ngữ thiết kế phóng khoáng và mạnh mẽ Hứa hẹn mang đến một mức giá tốt. Sẽ có nhiều ưu đãi hấp dẫn. Dịch vụ chăm sóc và bảo dưỡng tốt.
Chưa đủ làm thỏa mãn người dùng ở các trang bị nội thất. Chưa thực sự phổ biến tại Việt Nam.
Vinfast VF 5 là mẫu xe điện đô thị cỡ nhỏ mới nhất của hãng xe Việt Nam được thiết kế dành riêng cho đô thị, với thiết kế đậm nét hiện đại và công nghệ vận hành tiên tiến VF 5 hứa hẹn sẽ trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển thuận tiện, tiết kiệm và thân thiện với môi trường trong thành phố. đồng thời vẫn đáp ứng được nhu cầu về sự tiện nghi và an toàn.
Phần đầu xe của VF 5 nổi bật với lưới tản nhiệt hình khối đặc trưng, kết hợp với đèn pha LED hiện đại và góc cạnh sắc nét. Thiết kế này tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và năng động, phù hợp với tinh thần đô thị của mẫu xe này.
VF 5 sở hữu thân xe gọn gàng và khí động học, với những đường gân dập nổi ấn tượng ở hai bên hông. Các chi tiết này không chỉ tăng thêm nét thể thao cho xe mà còn giúp cải thiện khả năng di chuyển và tiết kiệm năng lượng.
Phần đuôi xe được thiết kế với đèn hậu LED nằm ngang, tạo nên một dáng vẻ hiện đại và mạnh mẽ. Ngoài ra, cửa cốp sau rộng rãi giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên dễ dàng hơn.
Vinfast VF 5 có nhiều lựa chọn màu sắc thời trang và hiện đại, bao gồm đỏ, xanh dương, trắng, xám và đen, giúp người dùng dễ dàng chọn lựa phong cách phù hợp với sở thích của mình.
Tham khảo: Vinfast VF 6
Không gian nội thất của VF 5 được thiết kế tập trung vào người lái, với bảng táp lô đơn giản nhưng tinh tế, tích hợp màn hình giải trí lớn và dễ sử dụng. Vô lăng ba chấu thể thao mang đến cảm giác lái thú vị và thoải mái.
Ghế ngồi trên VF 5 được bọc da cao cấp, với đường chỉ khâu tỉ mỉ và hỗ trợ tốt cho lưng, mang lại sự thoải mái tối đa trong những chuyến đi dài. Hàng ghế sau rộng rãi, phù hợp cho cả gia đình nhỏ.
Mặc dù là một chiếc xe đô thị cỡ nhỏ, nhưng VF 5 vẫn sở hữu một khoang hành lý khá rộng rãi, đủ để chứa hành lý cần thiết cho những chuyến đi ngắn ngày hoặc mua sắm.
Tham khảo: Vinfast VF 7
VF 5 được trang bị hệ thống giải trí hiện đại, với màn hình cảm ứng lớn, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, dàn âm thanh chất lượng cao và nhiều tính năng kết nối thông minh khác. Điều này giúp biến mỗi chuyến đi trở nên thú vị và đáng nhớ hơn.
Trái tim của Vinfast VF 5 là một động cơ điện công suất cao, cho phép xe đạt tốc độ tối đa lên đến 120 km/h. Động cơ này cung cấp mômen xoắn mạnh mẽ ngay từ khởi động, mang lại cảm giác lái phấn khích và thú vị.
Với trọng lượng nhẹ và khung gầm cứng cáp, VF 5 mang đến cảm giác lái linh hoạt và chắc chắn, phù hợp cho cả việc di chuyển trong thành phố và những chuyến đi ngắn ngoại thành. Hệ thống lái trợ lực điện cũng giúp giảm thiểu mệt mỏi cho người lái trong những chuyến đi dài.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của Vinfast VF 5 là khả năng tiêu hao năng lượng hiệu quả. Với động cơ điện và pin lithium-ion mạnh mẽ, VF 5 có khả năng di chển hơn 300 km chỉ với một lần sạc đầy. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Vinfast luôn đặt sự an toàn lên hàng đầu, và VF 5 cũng không phải ngoại lệ. Xe được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn, bao gồm hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, túi khí đôi phía trước và cảm biến va chạm xung quanh xe. Nhờ vào những công nghệ này, VF 5 giúp bảo vệ hành khách và tài xế trước các nguy cơ tiềm ẩn trên đường.
Bảng giá xe ô tô cập nhật mới nhất
Để hiểu rõ hơn về vị thế của Vinfast VF 5 trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ, chúng ta sẽ so sánh mẫu xe này với hai đối thủ cùng phân khúc: Volkswagen ID.3 và Nissan Leaf.
Vinfast VF 5 sử dụng động cơ điện công suất cao, cho khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ. Trong khi đó, Volkswagen ID.3 có thiết kế hiện đại và khả năng tăng tốc ấn tượng. Nissan Leaf lại nổi bật với khả năng tiết kiệm năng lượng và tính năng kết nối thông minh.
Vinfast VF 5 được trang bị nhiều tính năng tiện ích cao cấp như màn hình cảm ứng lớn, kết nối thông minh và dàn âm thanh chất lượng. Volkswagen ID.3 cũng không kém cạnh với hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện và điều hòa tự động. Trong khi đó, Nissan Leaf tập trung vào khả năng tiết kiệm năng lượng và tính năng an toàn.
Vinfast VF 5 có mức giá khởi điểm tương đối cạnh tranh trong phân khúc, với nhiều ưu đãi hấp dẫn cho người tiêu dùng. Volkswagen ID.3 và Nissan Leaf cũng có mức giá khá tương đương, tuy nhiên, mỗi mẫu xe đều mang đến những đặc tính riêng biệt để thu hút khách hàng.
Trong bối cảnh xe điện đang ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường, Vinfast VF 5 ra đời với những ưu điểm vượt trội về thiết kế, tiện nghi, hiệu suất và an toàn. Vinfast VF 5 không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển cá nhân mà còn đem lại trải nghiệm lái xe tiện lợi và thú vị. Với mức giá hợp lý và khả năng tiết kiệm năng lượng ấn tượng, VF 5 hắc chắn là sự lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe điện đô thị nhỏ gọn, an toàn và hiện đại.
Tinbanxe.vn là trang web hàng đầu về mua bán ô tô. Tại đây, bạn có thể dễ dàng tìm thấy thông tin chi tiết và cập nhật về việc mua xe Vinfast VF 5. Truy cập ngay tại mua bán ô tô Vinfast để biết thêm chi tiết.
Tên phiên bản | Plus479 Triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 134 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 135 |
Hộp số | 1 cấp |
Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước |
Tầm hoạt động (km) | >300Km (chuẩn NEDC) |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 30 phút |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin (kWh) | 37,23 (kWh) |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,513 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 182 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 260 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,360 |
Lốp, la-zăng | Hợp kim 17 inch |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Độc lập, MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Led |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập tỉ lệ 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Không |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Chỉ ở ghế lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Không |
Kết nối Android Auto | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 4 loa |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Trợ lý ảo | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Công nghệ an toàn | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |