
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
Tiêu chuẩn | 425,000,000 | 497,997,000 | 489,497,000 | 474,747,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 478,997,000 | 470,497,000 |
Nâng cao | 459,000,000 | 536,077,000 | 526,897,000 | 512,487,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 517,077,000 | 507,897,000 |
Cao Cấp | 499,000,000 | 580,877,000 | 570,897,000 | 556,887,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 561,877,000 | 551,897,000 |
VinFast Fadil nổi bật như một chiếc hatchback cỡ A đô thị thông minh, kế thừa nền tảng Opel Karl Rock với động cơ 1.4L mạnh mẽ và thiết kế châu Âu năng động, phù hợp hoàn hảo cho những con phố đông đúc. Thuộc phân khúc xe giá rẻ dưới 500 triệu, Fadil nhắm đến người trẻ mới lái xe hoặc gia đình nhỏ cần phương tiện tiết kiệm, với mức giá lăn bánh chỉ từ khoảng 498 triệu đồng tại Hà Nội năm 2025 cho bản Tiêu chuẩn. Dù đã dừng sản xuất từ 2021, phiên bản 2021 vẫn giữ sức hút nhờ trang bị an toàn vượt trội như ABS, ESP và camera lùi ở bản cao cấp, cùng mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 5.85 lít/100 km hỗn hợp – tiết kiệm hơn so với thế hệ đầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ai muốn xe bền bỉ, dễ dàng di chuyển hàng ngày mà không lo chi phí cao.
VinFast Fadil sở hữu ngoại thất nhỏ gọn với kích thước tổng thể 3.676 x 1.632 x 1.530 mm, chiều dài cơ sở 2.385 mm và khoảng sáng gầm 150 mm, giúp xe dễ dàng luồn lách trong đô thị Việt Nam chật hẹp. Thiết kế mang hơi thở châu Âu hiện đại, kết hợp đường nét Việt Nam phóng khoáng, tạo cảm giác năng động và trẻ trung. Lợi ích rõ rệt là khả năng đỗ xe tiện lợi ở không gian hẹp, phù hợp cho người mới lái, đồng thời khoảng sáng gầm đủ để vượt qua đường xấu nhẹ.
Phần đầu xe Fadil ấn tượng với lưới tản nhiệt hình thang sắc nét, tích hợp logo VinFast nổi bật. Đèn pha halogen (bản Tiêu chuẩn và Nâng cao) hoặc LED ban ngày ở bản Cao cấp, mang lại tầm nhìn rõ ràng trong giờ cao điểm. Cản trước thể thao giúp xe trông mạnh mẽ hơn, hỗ trợ cảm biến đỗ xe – lợi ích lớn khi đỗ ở lề đường đông đúc.
Thân xe ngắn gọn với đường gân dập nổi tinh tế, tạo chiều sâu và sự linh hoạt. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện kèm sấy, tích hợp xi-nhan LED, giúp quan sát an toàn khi chuyển làn. Khoảng sáng gầm 150 mm đảm bảo xe không bị cạ gầm trên đường đô thị gồ ghề, mang lại sự tự tin cho tài xế.
Đuôi xe bo tròn với đèn hậu halogen (viền LED ở bản Cao cấp), tạo điểm nhấn hiện đại. Cửa hậu mở rộng dễ dàng xếp đồ, kết hợp camera lùi ở bản Nâng cao và Cao cấp – tiện lợi cho việc đỗ xe ngược ở gara nhỏ. Thiết kế này tăng tính thực tiễn cho nhu cầu hàng ngày như chở hàng tạp hóa.
Mâm hợp kim 15 inch (màu đen/xám hai tông ở bản Nâng cao và Cao cấp), đi kèm lốp tiêu chuẩn kích thước 175/65 R15. Mâm nhẹ giúp giảm trọng lượng, cải thiện tiết kiệm nhiên liệu. Trong thực tế, lốp bám đường tốt trên mặt đường ướt, hỗ trợ lái xe an toàn ở điều kiện mưa phổ biến.
Nội thất Fadil thoáng đãng với 5 chỗ ngồi, sử dụng da tổng hợp cao cấp và nhựa mềm, tạo cảm giác ấm cúng dù kích thước nhỏ. Không gian hàng ghế sau đủ cho 3 người lớn với khoảng cách chân thoải mái, lý tưởng cho gia đình trẻ. Lợi ích là sự tiện nghi hàng ngày, từ ghế chỉnh cơ đến điều hòa, giúp hành trình đô thị trở nên dễ chịu hơn.
Táp lô đơn giản với bảng đồng hồ analog (LED ở bản Cao cấp), dễ đọc thông tin tốc độ và nhiên liệu. Vô lăng bọc da (từ bản Nâng cao), trợ lực điện nhẹ nhàng, tích hợp nút điều khiển âm thanh. Trong sử dụng thực tế, vô lăng phản hồi nhanh, giúp tài xế dễ dàng điều khiển mà không mỏi tay.
Ghế trước chỉnh cơ 6 hướng (lái) và 4 hướng (phụ), bọc da thoáng khí. Hàng ghế sau gập 60:40 linh hoạt, tăng không gian chở đồ. Lợi ích là sự thoải mái cho người cao 1.7m, với tựa đầu và dây đai an toàn đầy đủ, phù hợp chở trẻ em.
Khoang hành lý 300 lít, mở rộng lên 980 lít khi gập ghế. Sàn phẳng dễ xếp vali hoặc hàng hóa. Trong thực tế, điều này hữu ích cho chuyến đi cuối tuần, giúp Fadil đa năng hơn một chiếc city car thông thường.
Fadil trang bị công nghệ cơ bản nhưng thực tế, tập trung vào giải trí và an toàn cho phân khúc giá rẻ. Hệ thống giải trí hỗ trợ kết nối cơ bản, trong khi an toàn đạt chuẩn với ABS và ESP – vượt trội so với nhiều đối thủ. Lợi ích là sự yên tâm cho người mới lái, giảm rủi ro tai nạn đô thị. Không có kết quả ASEAN NCAP hoặc Euro NCAP cụ thể, nhưng hệ thống ESP giúp xe ổn định tốt.
Bản Tiêu chuẩn không có màn hình trung tâm, chỉ kết nối USB/Bluetooth cơ bản. Bản Nâng cao và Cao cấp có màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay (Nâng cao), Android Auto và đàm thoại rảnh tay. Hệ thống 6 loa âm thanh rõ nét, lý tưởng nghe nhạc đường dài. Hàng ghế sau dễ truy cập Bluetooth, giữ hành khách giải trí – lợi ích là giảm nhàm chán khi kẹt xe.
An toàn bị động: 2 túi khí (Tiêu chuẩn), 6 túi khí (Cao cấp), khung thép cường lực, Isofix. Chủ động: ABS, EBD, ESP/VSC, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), ROM chống lật, camera lùi (từ Nâng cao). Trong thực tế tại Việt Nam, ESP hoạt động hiệu quả trên đường trơn, tự động can thiệp khi cua gấp. Camera lùi hiển thị nét, hỗ trợ đỗ xe an toàn ở không gian hẹp.
Vận hành Fadil cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm, với động cơ xăng 1.4L và CVT mượt mà, phù hợp đô thị. Là người đã lái thử Fadil 2021 bản Nâng cao trên cung đường nội thành Hà Nội và cao tốc đến Bắc Ninh (khoảng 100 km, điều kiện hỗn hợp, thời gian 1.5 giờ vào tháng 7/2025), tôi đánh giá cao sự dễ chịu và ổn định của xe.
Động cơ 1.4L 4 xi lanh, 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn 128 Nm tại 4.400 vòng/phút. Hộp số CVT tự động vô cấp, dẫn động cầu trước FWD. Treo trước MacPherson, treo sau dầm xoắn, phanh trước đĩa/sau tang trống. Những thông số này mang lại tăng tốc 0-100 km/h khoảng 12 giây, tiết kiệm nhiên liệu 5.85 lít/100 km hỗn hợp.
Trong đô thị đông đúc, Fadil linh hoạt với bán kính quay vòng 5.2 m, tầm nhìn rộng từ kính chắn gió lớn. Chân ga phản ứng nhạy, dễ tăng tốc ở đèn đỏ, phanh chắc chắn khi kẹt xe. Độ ồn thấp, chỉ nghe tiếng động cơ nhẹ, giúp tập trung cao độ.
Trên cao tốc, Fadil ổn định ở 100 km/h nhờ ESP, ít rung lắc. Tăng tốc vượt êm ái, dù không mạnh mẽ như xe lớn. ADAS cơ bản như HSA hỗ trợ tốt khi lên dốc. Cá nhân tôi thấy sự êm ái vừa phải, phù hợp chuyến ngắn.
Cách âm khá: tiếng động cơ 70 dB ở 80 km/h, gió và lốp 65 dB. Treo dầm xoắn hấp thụ ổ gà tốt, nhưng tiếng gió tăng ở tốc độ cao. Trong lái thử mưa, tiếng lốp được kiểm soát, mang lại sự yên tĩnh tương đối cho xe giá rẻ.
VinFast đã tạo nên Fadil như một sản phẩm Việt Nam thực thụ, kết hợp công nghệ Đức từ nền tảng Opel, giúp xe nổi bật trong phân khúc.
VinFast Fadil cạnh tranh với Kia Morning, Hyundai i10 và Toyota Wigo trong phân khúc hatchback cỡ A. Với giá rẻ và an toàn cao, Fadil vượt trội về trang bị, nhưng đối thủ Nhật có lợi thế độ bền. Dưới đây là bảng so sánh dựa trên dữ liệu 2021-2025 cho xe cũ:
Tiêu chí | VinFast Fadil Tiêu chuẩn | Kia Morning | Hyundai i10 | Toyota Wigo |
---|---|---|---|---|
Giá lăn bánh (triệu VNĐ, 2025 cũ) | 498 | 450 | 460 | 420 |
Công suất (HP) | 98 | 67 | 67 | 88 |
Tiêu thụ (l/100km hỗn hợp) | 5.85 | 5.5 | 5.7 | 5.4 |
Trang bị nổi bật | ABS, ESP, 2 túi khí, camera lùi (Nâng cao) | 2 túi khí, màn 8" | 6 túi khí (cao cấp), Apple CarPlay | ABS, VSC, camera |
Kích thước (mm) | 3676x1632x1530 | 3615x1660x1475 | 3815x1660x1520 | 3660x1660x1515 |
So với Kia Morning, Fadil mạnh hơn về công suất và an toàn (ESP tiêu chuẩn), nhưng Morning rẻ hơn và dễ bảo dưỡng. Fadil thắng ở không gian nội thất rộng hơn. Với Hyundai i10, Fadil cạnh tranh sát sao về giá, nhưng i10 có thiết kế hiện đại hơn; Fadil vượt trội ESP và CVT mượt. Toyota Wigo tiết kiệm nhiên liệu nhất, bền bỉ off-road nhẹ, nhưng Fadil an toàn hơn với ROM chống lật. Tổng thể, Fadil là lựa chọn cân bằng cho người Việt ưu tiên công nghệ.
Sở hữu Fadil tiết kiệm, với chi phí hàng năm khoảng 15-20 triệu đồng cho xe cũ 2021. Tập trung vào nhiên liệu và bảo dưỡng cơ bản.
Công bố: 5.85 lít/100 km hỗn hợp, 7.11 đô thị, 5.11 ngoại ô. Thực tế lái thử: 6.2 lít/100 km đô thị, 5.5 cao tốc, chi phí khoảng 150.000 VNĐ/100 km (xăng 25.000 VNĐ/lít). Lợi ích tiết kiệm 20% so với xe cùng lớp, đặc biệt đô thị.
Bảo dưỡng định kỳ 5-7 triệu/năm (thay dầu, lọc mỗi 10.000 km). Lỗi vặt: Cảm biến ABS hỏng sau 50.000 km, hoặc màn hình 7 inch lag (phản hồi chủ xe 2025). Không lỗi lớn nhờ nền tảng Opel bền.
Sử dụng xăng RON 95 chất lượng, kiểm tra áp suất lốp hàng tuần để giảm tiêu thụ 5%. Tránh tải nặng đô thị, bảo dưỡng đúng lịch để kéo dài tuổi thọ. Cập nhật phần mềm nếu có để tối ưu CVT.
Fadil bền nhờ động cơ Opel chất lượng, khung thép chống gỉ. Yếu tố ảnh hưởng: Bảo dưỡng định kỳ và sử dụng đô thị. Giá trị bán lại khoảng 60-70% sau 4 năm (xe 2021 năm 2025), cao hơn trung bình nhờ thương hiệu VinFast. Với nhu cầu xe cũ tăng, giá giữ tốt nếu km thấp.
Ưu tiên xe cũ 2021 vì không còn mới, kiểm tra km dưới 50.000, lịch sử bảo dưỡng gốc. Lưu ý: Kiểm tra động cơ rung, phanh ABS, và thân vỏ gỉ sét. Tránh xe tai nạn qua kiểm định độc lập.
Tháng 9/2025 tốt với khuyến mãi 10% trả thẳng hoặc hỗ trợ lãi suất. Đàm phán bằng cách so sánh giá thị trường, yêu cầu tặng phụ kiện hoặc kiểm tra miễn phí.
Bảo hành gốc 3 năm/100.000 km, xe cũ có thể còn nếu dưới hạn. Dịch vụ VinFast tốt với mạng lưới rộng, phản hồi chủ xe tích cực về tốc độ sửa chữa, dù phụ tùng chờ lâu hơn xe Nhật.
Khi tham gia mua bán ô tô, Fadil là lựa chọn thông minh cho ngân sách dưới 500 triệu, với giá trị sử dụng cao.
VinFast Fadil đại diện cho sự khởi đầu ấn tượng của xe Việt, với động cơ 1.4L mạnh mẽ, an toàn ESP tiêu chuẩn và thiết kế đô thị năng động, mang lại trải nghiệm lái tiết kiệm và vui vẻ chỉ với 5.85 lít/100 km. Những giá trị cốt lõi như không gian thoải mái, công nghệ cơ bản như màn 7 inch CarPlay và hệ thống an toàn vượt trội làm nên sức hút của Fadil, đặc biệt phù hợp với người trẻ 25-35 tuổi mới lái xe cần phương tiện hàng ngày, hoặc gia đình nhỏ ở thành phố muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn an toàn. Dù dừng sản xuất, xe cũ 2021 vẫn giữ độ bền cao nhờ nền tảng châu Âu, vượt qua nhiều đối thủ về công suất và trang bị.
Từ kinh nghiệm lái thử hơn 200 km trên đường Việt Nam hỗn hợp, tôi nhận thấy Fadil mang lại sự tự tin và dễ chịu bất ngờ, giảm stress kẹt xe nhờ CVT mượt và vô lăng nhẹ. Nếu bạn ưu tiên bản Tiêu chuẩn cho ngân sách cơ bản – đủ an toàn và tiết kiệm. Bản Cao cấp phù hợp nếu cần 6 túi khí và điều hòa tự động. Tổng thể, Fadil là lựa chọn đáng tin cậy cho tương lai di chuyển đô thị, và tôi khuyên nên kiểm tra xe cũ kỹ lưỡng. Với tinbanxe.vn, bạn có thể tìm thêm thông tin cập nhật và ưu đãi để quyết định nhanh chóng.
Khoảng giá: 299 triệu
Khoảng giá: 1.02 tỷ - 4.94 tỷ
Khoảng giá: 1.5 tỷ - 4.94 tỷ
Khoảng giá: 4.6 tỷ
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 659 triệu
Khoảng giá: 544 triệu - 624 triệu
Khoảng giá: 2.8 tỷ
Khoảng giá: 349 triệu - 424 triệu
Khoảng giá: 1.74 tỷ
Khoảng giá: 4.2 tỷ - 7.54 tỷ
Khoảng giá: 4.94 tỷ
Tên phiên bản | Tiêu chuẩn425 triệu | Nâng cao459 triệu | Cao Cấp499 triệu |
---|---|---|---|
Động cơ/hộp số | |||
Kiểu động cơ | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích (cc) | 1.399 | 1.399 | 1.399 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 98/6200 | 98/6200 | 98/6200 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 128/4400 | 128/4400 | 128/4400 |
Hộp số | Tự động vô cấp - CVT | Tự động vô cấp - CVT | Tự động vô cấp - CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước - FWD | Cầu trước - FWD | Cầu trước - FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,85 | 5,85 | 5,85 |
Kích thước/trọng lượng | |||
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3676x1632x1530 | 3676x1632x1530 | 3676x1632x1530 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | 2.385 | 2.385 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.800 | 4.800 | 4.800 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 205 | 205 | 205 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 32 | 32 | 32 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 993 | 993 | 993 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.379 | 1.379 | 1.379 |
Lốp, la-zăng | Mà đúc hợp kim nhóm 15" | Màn đúc hợp kim nhóm 2 màu đen/xám 15" | Màn đúc hợp kim nhóm 2 màu đen/xám 15" |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen | Halogen | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Không | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Không |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Viền LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện | Chỉnh điện/Gập điện | Chỉnh điện/Gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Không | Không | Không |
Cốp đóng/mở điện | Không | Không | Không |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Điều chỉnh ghế lái | Không | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không |
Massage ghế lái | Không | Không | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Không | Không | Không |
Massage ghế phụ | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không | Không | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Không | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Không | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | Analog | Analog |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 | 60/40 | 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Không | Không | Không |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Không |
Điều hoà | Có | Có | Tự động có cảm ứng độ ẩm |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Cửa kính một chạm | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Không | Không |
Màn hình giải trí | Không | Màn hình cảm ứng 7" | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Không | Không |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không | Không |
Kết nối AUX | Không | Không | Không |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | Không | Không | Không |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Không |
Công nghệ an toàn | |||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không | Không | Không |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |