
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
CVT | 638,000,000 | 736,557,000 | 723,797,000 | 711,177,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 717,557,000 | 704,797,000 |
CVT Top | 660,000,000 | 761,197,000 | 747,997,000 | 735,597,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 742,197,000 | 728,997,000 |
Toyota Veloz Cross là mẫu MPV 7 chỗ cỡ nhỏ được Toyota giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 3/2022. Được định vị cao hơn "người anh em" Avanza Premio và cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga/XL7, Honda BR-V hay Hyundai Stargazer, Veloz Cross nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế hiện đại mang hơi hướng SUV, không gian nội thất linh hoạt và đặc biệt là gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS) tiêu chuẩn trên cả hai phiên bản. Xe hướng đến đối tượng khách hàng gia đình trẻ, người mua xe lần đầu cần một chiếc xe đa dụng, an toàn và mang thương hiệu uy tín.
Toyota Veloz Cross 2025 thực sự tạo được ấn tượng mạnh về thị giác ngay từ cái nhìn đầu tiên, khác biệt hẳn so với hình ảnh thực dụng thường thấy ở các mẫu MPV Toyota trước đây.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
Khoảng sáng gầm xe: 205 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu: 4.9 m (CVT) / 5.0 m (CVT Top)
Trọng lượng không tải/toàn tải: ~1.180 / 1.755 kg
Kích thước này tương đồng với các đối thủ chính, đủ nhỏ gọn để xoay sở trong phố nhưng vẫn đảm bảo không gian bên trong. Khoảng sáng gầm 205 mm khá tốt, tự tin hơn khi leo lề hay đi đường xấu nhẹ. Bán kính quay vòng nhỏ là một lợi thế lớn khi di chuyển trong đô thị đông đúc.
Đây là khu vực tạo điểm nhấn mạnh mẽ nhất. Lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, sơn đen bóng với họa tiết mắt xích 3D tạo cảm giác khỏe khoắn. Cụm đèn trước full-LED thiết kế sắc lẹm, liền mạch với nẹp chrome vắt ngang logo Toyota. Đèn sương mù halogen đặt trong hốc gió tam giác góc cạnh. Nắp capo có những đường gân dập nổi tăng vẻ cứng cáp.
Nhìn từ bên hông, Veloz Cross 2025 thể hiện rõ nét lai SUV với đường gân dập nổi chạy dọc từ đèn trước ra đèn sau, tạo hiệu ứng thị giác trường xe. Trụ A, B, C sơn đen tạo hiệu ứng "mui bay" thời thượng. Tay nắm cửa mạ chrome, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ (bản Top có thêm cảnh báo điểm mù). Viền cửa kính cũng được mạ chrome tăng thêm phần sang trọng.
Bản CVT: Mâm hợp kim 16 inch, thiết kế 5 chấu kép, sơn 2 tông màu. Lốp 195/60R16.
Bản CVT Top: Mâm hợp kim 17 inch, thiết kế đa chấu phay xước 2 tông màu thể thao và đẹp mắt hơn. Lốp 205/50R17.
Việc bản Top sử dụng mâm 17 inch và lốp mỏng hơn có thể ảnh hưởng đôi chút đến sự êm ái, nhưng bù lại cho vẻ ngoài cân đối và thể thao hơn.
Thiết kế đuôi xe cũng rất hiện đại với dải đèn hậu LED nối liền hai bên, một xu hướng đang thịnh hành. Dòng chữ "VELOZ" đặt nổi bật chính giữa. Cản sau thiết kế tương đối đơn giản nhưng hài hòa với tổng thể. Đèn phản quang đặt dọc. Có cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao.
Toyota Veloz Cross 2025 tại Việt Nam có 5 tùy chọn màu sắc: Trắng ngọc trai (thêm 8 triệu), Bạc tím, Bạc, Đen, Đỏ.
Tham khảo thêm các dòng xe Toyota khác tại mua bán ô tô Toyota
Bước vào bên trong, khoang lái Veloz Cross 2025 tiếp tục gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và cách bố trí khoa học, dù vật liệu chủ yếu vẫn là nhựa cứng nhưng được hoàn thiện khá tốt.
Khu vực lái
Bảng táp-lô thiết kế đa tầng, tạo cảm giác rộng rãi. Màn hình giải trí trung tâm đặt nổi theo xu hướng. Vô lăng 3 chấu bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp đầy đủ nút bấm điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, và các tính năng trong gói TSS. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn kích thước 7 inch, hiển thị đa thông tin sắc nét và trực quan.
Các nút bấm chức năng (điều hòa, chế độ lái...) được bố trí gọn gàng, dễ làm quen và thao tác. Tầm nhìn từ vị trí lái khá thoáng đãng nhờ trụ A tương đối gọn và gương chiếu hậu ngoài đặt trên cánh cửa thay vì trên trụ A. Vị trí ngồi có thể điều chỉnh linh hoạt, tuy nhiên ghế lái vẫn là chỉnh cơ.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Chất liệu: Bản CVT dùng ghế Nỉ pha Da, bản Top dùng ghế Da pha Nỉ. Cảm giác ngồi khá dễ chịu.
Hàng ghế trước: Thiết kế ôm thân vừa phải, thoải mái cho hành trình dài.
Hàng ghế thứ hai: Không gian rộng rãi cho cả 3 người lớn, có thể trượt lên/xuống và ngả lưng ghế. Đặc biệt, hàng ghế này và hàng ghế trước có thể ngả phẳng hoàn toàn tạo thành một chiếc "giường" (sofa mode), rất hữu ích khi cần nghỉ ngơi. Có bệ tỳ tay trung tâm.
Hàng ghế thứ ba: Không gian ở mức đủ dùng cho trẻ em hoặc người lớn dưới 1m70 trong quãng đường ngắn. Khoảng để chân và không gian đầu khá hạn chế nếu hàng ghế thứ hai đẩy hết về sau.
Khoang hành lý: Dung tích tiêu chuẩn khi dựng cả 3 hàng ghế khá khiêm tốn, đủ để vài balo nhỏ. Khi gập phẳng hàng ghế thứ ba, không gian trở nên rất rộng rãi, đủ chứa nhiều vali lớn. Nếu gập cả hàng ghế thứ hai, bạn sẽ có một không gian chở hàng ấn tượng. Sàn xe phẳng sau khi gập ghế là một điểm cộng.
Veloz Cross 2025 được trang bị khá tốt so với mặt bằng chung phân khúc:
Điều hòa tự động 1 vùng: Có cửa gió cho hàng ghế sau đặt trên trần xe, khả năng làm mát nhanh và sâu.
Màn hình giải trí: 8 inch (CVT) hoặc 9 inch (Top), cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB. Chất lượng hiển thị tốt, cảm ứng nhạy.
Âm thanh: Hệ thống 6 loa, chất lượng ở mức đủ dùng, không quá xuất sắc nhưng chấp nhận được trong tầm giá.
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm.
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động (Auto Hold): Chỉ có trên bản Top, cực kỳ hữu ích khi đi phố đông, dừng đèn đỏ.
Sạc không dây chuẩn Qi: Chỉ có trên bản Top.
Đèn viền nội thất (Ambient Light): Chỉ có trên bản Top, tăng thêm vẻ lung linh cho khoang cabin vào ban đêm.
Cửa sổ chỉnh điện một chạm ở ghế lái.
Nhiều hộc chứa đồ tiện dụng.
Công nghệ và Kết nối: Đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và tiện ích
Toyota Veloz Cross 2025 không hề thua kém các đối thủ về mặt công nghệ và kết nối, thậm chí còn nhỉnh hơn ở một số khía cạnh.
Màn hình: Cảm ứng 8 inch (CVT) hoặc 9 inch (Top), đặt nổi trên táp-lô. Kích thước lớn, độ phân giải tốt, cảm ứng nhạy bén. Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
Hệ điều hành: Đơn giản, tập trung vào các chức năng cơ bản và kết nối ngoại vi.
Chất lượng âm thanh: Hệ thống 6 loa cho âm thanh ở mức khá, đủ đáp ứng nhu cầu nghe nhạc, radio thông thường. Bass không quá mạnh, âm treble ở mức chấp nhận được. Có thể nâng cấp thêm nếu bạn là người yêu cầu cao về âm thanh.
Khả năng kết nối
Apple CarPlay & Android Auto: Kết nối có dây, hoạt động mượt mà, giúp truy cập bản đồ, nghe nhạc, gọi điện từ điện thoại thông minh một cách an toàn và tiện lợi.
Bluetooth: Kết nối ổn định cho đàm thoại rảnh tay và phát nhạc.
USB: Có cổng USB để sạc và kết nối dữ liệu.
Wifi: Có khả năng phát Wifi từ sim dữ liệu (nếu trang bị thêm).
Các tính năng công nghệ khác
Sạc không dây chuẩn Qi (Bản Top): Tiện lợi cho việc sạc điện thoại tương thích mà không cần dây nối.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch: Hiển thị thông tin lái xe sắc nét, đa dạng và có thể tùy chỉnh giao diện.
Camera 360 độ (Bản Top): Chất lượng hiển thị ở mức khá, cực kỳ hữu ích khi di chuyển trong không gian hẹp, đỗ xe. Có thể tùy chỉnh các góc nhìn.
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động (Bản Top): Gia tăng sự tiện nghi và an toàn khi vận hành.
Đây là một trong những điểm sáng giá nhất của Toyota Veloz Cross, đặc biệt là việc trang bị gói an toàn chủ động TSS tiêu chuẩn cho cả hai phiên bản ngay từ khi ra mắt.
An toàn bị động
Khung xe GOA: Sử dụng thép cường độ cao, giúp hấp thụ xung lực và bảo vệ hành khách tốt hơn khi có va chạm.
Túi khí: 6 túi khí tiêu chuẩn (túi khí người lái, hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm), đảm bảo an toàn cho hành khách ở cả 3 hàng ghế.
An toàn chủ động tiêu chuẩn
Ngoài các hệ thống cơ bản như:
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC)
Kiểm soát lực kéo (TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Cảm biến lùi (Bản CVT) / Cảm biến trước + sau (Bản Top)
Camera lùi (Bản CVT) / Camera 360 (Bản Top)
Veloz Cross 2025 được trang bị tiêu chuẩn gói TSS với các tính năng:
Cảnh báo tiền va chạm (PCS - Pre-Collision System): Sử dụng camera và radar (nếu có) để phát hiện phương tiện phía trước. Nếu có nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ phát cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh. Nếu người lái không phản ứng, hệ thống có thể tự động phanh (ở một dải tốc độ nhất định) để giảm thiểu thiệt hại. Hiệu quả thực tế: Khá hữu ích trong điều kiện giao thông Việt Nam, đặc biệt là khi lái xe đường dài hoặc có dấu hiệu mất tập trung. Tuy nhiên, cần lưu ý hệ thống chỉ hỗ trợ, người lái vẫn là yếu tố quyết định.
Cảnh báo lệch làn đường (LDA - Lane Departure Alert): Phát hiện khi xe có xu hướng đi lệch ra khỏi làn đường đang chạy (khi vạch kẻ đường rõ ràng) mà không bật đèn tín hiệu. Hệ thống sẽ cảnh báo bằng âm thanh, hình ảnh và rung vô lăng. Hiệu quả thực tế: Hoạt động tốt trên cao tốc, đường quốc lộ có vạch kẻ rõ. Đôi khi có thể cảnh báo nhầm ở những đoạn đường cong hoặc vạch kẻ mờ.
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (Front Departure Alert): Khi dừng đèn đỏ hoặc kẹt xe, nếu phương tiện phía trước đã di chuyển mà người lái chưa đi, hệ thống sẽ nhắc nhở bằng âm thanh và hình ảnh. Hiệu quả thực tế: Rất tiện lợi, tránh tình trạng bị xe sau bấm còi thúc giục.
Kiểm soát vận hành chân ga (Pedal Misoperation Control): Khi đỗ xe hoặc di chuyển chậm, nếu hệ thống phát hiện có vật cản phía trước nhưng người lái đạp nhầm chân ga mạnh và đột ngột, hệ thống sẽ hạn chế công suất động cơ và phát cảnh báo, giúp giảm nguy cơ va chạm. Hiệu quả thực tế: Hữu ích trong các tình huống đỗ xe chật hẹp, tránh các cú "vọt" ngoài ý muốn.
Cảnh báo điểm mù (BSM - Blind Spot Monitor) & Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA - Rear Cross Traffic Alert): Chỉ có trên bản Top. BSM cảnh báo khi có phương tiện trong vùng điểm mù. RCTA cảnh báo khi có phương tiện đang tiến đến từ hai bên khi lùi xe. Hiệu quả thực tế: Cực kỳ hữu ích và tăng cường an toàn đáng kể khi chuyển làn, lùi xe ra khỏi chỗ đỗ.
Trích dẫn kết quả thử nghiệm an toàn
Toyota Veloz Cross 2025 đã đạt chứng nhận An toàn 5 sao ASEAN NCAP (Chương trình đánh giá xe mới cho các nước Đông Nam Á), khẳng định mức độ bảo vệ tốt cho hành khách trong các bài thử nghiệm va chạm.
Chuyển sang nền tảng DNGA và hệ dẫn động cầu trước, Veloz Cross mang lại trải nghiệm vận hành khác biệt so với Avanza đời cũ.
Động cơ và Hộp số
Động cơ: Xăng 1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, mã hiệu 2NR-VE, công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.200 vòng/phút.
Hộp số: Tự động vô cấp CVT.
Cảm giác thực tế: Động cơ 1.5L này đủ dùng cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị và trên đường trường ở tốc độ ổn định. Khả năng tăng tốc ở dải tốc độ thấp và trung bình khá tốt nhờ hộp số CVT phản ứng tương đối nhanh. Tuy nhiên, khi cần vượt xe gấp hoặc chở đủ tải leo dốc, động cơ sẽ phải gồng lên khá nhiều, tiếng máy vọng vào cabin rõ rệt và cảm giác hụt hơi là điều khó tránh khỏi. Hộp số CVT hoạt động mượt mà ở chế độ lái bình thường, giúp tối ưu nhiên liệu, nhưng đôi khi tạo cảm giác "giả lập cấp số" chưa thực sự thuyết phục khi ép ga.
Hệ dẫn động
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) giúp tối ưu không gian bên trong, tiết kiệm nhiên liệu và cho cảm giác lái nhẹ nhàng, dễ kiểm soát hơn trong điều kiện đường sá thông thường so với cầu sau. Tuy nhiên, với đặc thù MPV thường chở nặng, FWD có thể gặp đôi chút bất lợi về lực kéo khi khởi hành ngang dốc cao hoặc đường trơn trượt so với RWD.
Hệ thống treo & Khung gầm
Treo trước: MacPherson với thanh cân bằng.
Treo sau: Thanh xoắn với thanh cân bằng.
Khung gầm: DNGA (Daihatsu New Global Architecture).
Cảm nhận chi tiết: Hệ thống treo của Veloz Cross 2025 được tinh chỉnh theo hướng cân bằng giữa êm ái và ổn định. Khi đi qua gờ giảm tốc hoặc ổ gà nhỏ trong phố, xe xử lý khá tốt, không quá dằn xóc. Tuy nhiên, với những mấp mô lớn hoặc mặt đường xấu, hệ thống treo sau dạng thanh xoắn vẫn bộc lộ hạn chế, có thể cảm nhận rõ sự rung lắc và tiếng động vọng vào cabin. Khi vào cua hoặc chuyển làn ở tốc độ cao (khoảng 80-100 km/h), khung gầm DNGA cho thấy sự chắc chắn hơn thế hệ cũ, thân xe ổn định hơn, dù hiện tượng nghiêng thân xe (body roll) vẫn xuất hiện nhưng ở mức chấp nhận được đối với một chiếc MPV.
Vô lăng
Vô lăng trợ lực điện cho cảm giác nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, giúp xoay sở dễ dàng trong phố. Khi chạy tốc độ cao, vô lăng nặng và đầm hơn, tăng cảm giác tự tin. Độ chính xác ở mức khá, phản hồi từ mặt đường không quá chi tiết nhưng đủ để người lái cảm nhận được tình trạng vận hành.
Hệ thống phanh
Phanh trước: Đĩa thông gió.
Phanh sau: Đĩa đặc.
Việc trang bị phanh đĩa cho cả 4 bánh là một điểm cộng. Cảm giác đạp phanh khá tuyến tính, dễ kiểm soát lực phanh. Hiệu quả phanh đủ dùng cho nhu cầu thông thường.
Khả năng cách âm
Đây là điểm Veloz Cross 2025 làm ở mức khá trong phân khúc, tốt hơn Avanza đời cũ nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Tiếng ồn động cơ: Nghe rõ khi tăng tốc mạnh hoặc đi đèo dốc.
Tiếng ồn từ lốp (tiếng vọng từ hốc bánh): Nghe tương đối rõ, đặc biệt khi đi trên đường bê tông nhám hoặc qua các mố cầu. Sử dụng lốp bản Top (205/50R17) có thể cảm nhận tiếng ồn lốp nhiều hơn bản CVT (195/60R16).
Tiếng ồn gió: Bắt đầu xuất hiện và nghe rõ hơn khi chạy ở tốc độ trên 90-100 km/h.
Tiếng ồn môi trường: Cách âm ở mức trung bình.
Cảm nhận lái thực tế: Toyota Veloz Cross "Chinh phục" Đường Phố và Cao Tốc Việt Nam
Trải nghiệm thực tế trên các loại địa hình và tình huống giao thông đặc trưng của Việt Nam sẽ cho cái nhìn rõ nét hơn về Veloz Cross.
Trên đường đô thị
Linh hoạt: Với bán kính quay vòng nhỏ (4.9-5.0m) và vô lăng nhẹ nhàng, Veloz Cross dễ dàng luồn lách qua các con phố đông đúc hay quay đầu trong ngõ hẹp. Kích thước xe không quá lớn cũng là một lợi thế.
Stop-and-Go: Hộp số CVT hoạt động mượt mà trong điều kiện kẹt xe, không gây cảm giác giật cục khó chịu. Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động (bản Top) thực sự phát huy giá trị, giảm mệt mỏi cho người lái đáng kể khi phải dừng/đi liên tục.
Tầm nhìn: Trụ A tương đối thoáng, gương chiếu hậu lớn, vị trí ngồi cao ráo mang lại tầm quan sát tốt xung quanh.
Hỗ trợ đỗ xe: Camera lùi (CVT) và đặc biệt là Camera 360 (Top) cùng cảm biến xung quanh xe giúp việc đỗ xe, kể cả trong không gian chật hẹp, trở nên đơn giản và an toàn hơn rất nhiều.
Trên đường trường/cao tốc
Ổn định thân xe: Ở tốc độ 80-100 km/h trên cao tốc phẳng, xe cho cảm giác khá ổn định và đầm chắc nhờ khung gầm DNGA. Tuy nhiên, khi chạy nhanh hơn hoặc gặp gió tạt ngang, cảm giác bồng bềnh có thể xuất hiện.
Tăng tốc vượt xe: Đây là lúc động cơ 1.5L và hộp số CVT bộc lộ hạn chế. Việc vượt xe, đặc biệt là khi có tải, cần có sự chuẩn bị và căn ke khoảng cách an toàn. Động cơ sẽ gào lên khá to, vòng tua đẩy lên cao nhưng gia tốc không thực sự ấn tượng. Chuyển sang chế độ lái Power (nếu có) hoặc dùng lẫy chuyển số giả lập (nếu có) có thể cải thiện phần nào nhưng không đáng kể.
Sự thoải mái: Ghế ngồi đủ êm ái cho hành trình dài. Không gian hàng ghế thứ hai rộng rãi. Hệ thống treo dập tắt dao động nhỏ khá tốt, nhưng vẫn cảm nhận được sự rung lắc trên mặt đường xấu. Độ ồn từ lốp và gió ở tốc độ cao có thể gây mệt mỏi cho hành khách nhạy cảm.
Hiệu quả ADAS (TSS): Tính năng Cảnh báo lệch làn (LDA) và Cảnh báo tiền va chạm (PCS) hoạt động khá hiệu quả trên cao tốc, giúp người lái thêm phần an tâm. Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành cũng hữu ích khi xe nối đuôi nhau. Việc thiếu Adaptive Cruise Control là một điểm đáng tiếc.
Phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ tại Việt Nam cực kỳ sôi động với nhiều cái tên sừng sỏ. Hãy xem Veloz Cross đứng ở đâu so với các đối thủ chính:
Lựa chọn đối thủ phù hợp
Mitsubishi Xpander: "Ông vua" phân khúc, đối thủ trực tiếp và lớn nhất.
Honda BR-V: Đối thủ đồng hương Nhật Bản, nổi bật với Honda Sensing và động cơ mạnh hơn.
Hyundai Stargazer: Đại diện từ Hàn Quốc, thiết kế lạ mắt, nhiều tiện nghi.
So sánh Toyota Veloz Cross với Mitsubishi Xpander
Tiêu chí |
Toyota Veloz Cross (Top) |
Mitsubishi Xpander (Premium) |
Nhận xét |
Giá (Niêm yết) |
~698 triệu |
~658 triệu |
Veloz Cross thường có giá nhỉnh hơn. |
Động cơ |
1.5L (105hp/138Nm), CVT |
1.5L (104hp/141Nm), 4AT |
Thông số tương đương, Veloz dùng CVT (êm hơn, tiết kiệm hơn), Xpander dùng 4AT (bền, phản ứng có thể nhanh hơn). |
An toàn |
TSS tiêu chuẩn, 6 túi khí, Cam 360 |
ASC, BA, EBD, ABS, HAC, Cam lùi |
Veloz Cross vượt trội hoàn toàn về an toàn chủ động với TSS. Xpander mới đã có AYC (hỗ trợ vào cua). |
Tiện nghi |
Phanh tay điện tử, Sạc không dây |
Phanh tay cơ, không có sạc không dây |
Veloz Cross nhỉnh hơn về tiện nghi hiện đại. |
Thiết kế |
Hiện đại, SUV lai MPV |
Dynamic Shield đặc trưng, nam tính |
Tùy cảm nhận, Veloz trẻ trung hơn, Xpander mạnh mẽ hơn. |
Không gian |
Rộng rãi, có chế độ Sofa |
Rộng rãi, thực dụng |
Cả hai đều tốt, Veloz có thêm chế độ Sofa độc đáo. |
Điểm mạnh Veloz so với Xpander: An toàn vượt trội (TSS), tiện nghi hiện đại hơn (phanh tay điện tử, sạc không dây), thương hiệu Toyota. Điểm yếu Veloz so với Xpander: Giá cao hơn, hộp số CVT có thể không bền bỉ bằng 4AT trong điều kiện khắc nghiệt (dù thực tế sử dụng chưa thấy vấn đề lớn), Xpander có lợi thế về mạng lưới và doanh số dẫn đầu.
So sánh Toyota Veloz Cross với Honda BR-V
Tiêu chí |
Toyota Veloz Cross (Top) |
Honda BR-V (L) |
Nhận xét |
Giá (Niêm yết) |
~698 triệu |
~705 triệu |
Giá tương đương hoặc BR-V nhỉnh hơn chút. |
Động cơ |
1.5L (105hp/138Nm), CVT |
1.5L DOHC (119hp/145Nm), CVT |
BR-V mạnh mẽ hơn đáng kể. |
An toàn |
TSS tiêu chuẩn, 6 túi khí, Cam 360 |
Honda Sensing tiêu chuẩn, 6 túi khí |
Cả hai đều có gói an toàn chủ động tiên tiến, tính năng tương đương. BR-V có thêm LaneWatch. |
Tiện nghi |
Phanh tay điện tử, Sạc không dây |
Phanh tay cơ, không có sạc không dây |
Veloz Cross nhỉnh hơn về tiện nghi này. |
Không gian |
Rộng rãi, Sofa mode |
Rộng rãi, hàng 3 khá tốt |
Cả hai đều rộng, BR-V được đánh giá cao hơn ở hàng ghế thứ 3. |
Điểm mạnh Veloz so với BR-V: Giá có thể mềm hơn chút, có phanh tay điện tử/sạc không dây, thương hiệu Toyota. Điểm yếu Veloz so với BR-V: Động cơ yếu hơn hẳn, không có LaneWatch.
So sánh Toyota Veloz Cross với Hyundai Stargazer
Tiêu chí |
Toyota Veloz Cross (Top) |
Hyundai Stargazer (Cao cấp) |
Nhận xét |
Giá (Niêm yết) |
~698 triệu |
~675 triệu |
Stargazer thường có giá tốt hơn. |
Động cơ |
1.5L (105hp/138Nm), CVT |
1.5L (115hp/144Nm), IVT |
Stargazer nhỉnh hơn về công suất. |
An toàn |
TSS tiêu chuẩn, 6 túi khí, Cam 360 |
Hyundai SmartSense, 6 túi khí |
Cả hai đều có gói an toàn chủ động, tính năng tương đương. Stargazer có thêm cảnh báo mở cửa an toàn (SEW). |
Tiện nghi |
Sạc không dây, Ambient light |
Sạc không dây, Bàn làm việc hàng 2 |
Stargazer có thêm bàn làm việc tiện lợi, Veloz có phanh tay điện tử. |
Thiết kế |
SUV lai MPV, hài hòa |
Độc đáo, gây tranh cãi |
Thiết kế là điểm khác biệt lớn, Stargazer rất cá tính. |
Không gian |
Rộng rãi, Sofa mode |
Rộng rãi, nhiều hộc đồ |
Cả hai đều tối ưu không gian tốt. |
Điểm mạnh Veloz so với Stargazer: Thiết kế dễ chấp nhận hơn với số đông, có phanh tay điện tử, thương hiệu Toyota. Điểm yếu Veloz so với Stargazer: Giá cao hơn, động cơ yếu hơn, thiết kế không phá cách bằng.
Điểm khác biệt của Toyota Veloz Cross so với các mẫu xe khác cùng hãng
So với Avanza Premio: Veloz Cross có thiết kế ngoại thất khác biệt (lưới tản nhiệt, mâm, đèn hậu LED liền), nội thất cao cấp hơn (vật liệu, màn hình lớn hơn ở bản Top), nhiều trang bị hơn (phanh tay điện tử, sạc không dây, TSS, Camera 360 ở bản Top). Về cơ bản, Veloz là phiên bản "full option" và thời trang hơn của Avanza.
So với Innova: Veloz Cross nhỏ hơn, động cơ yếu hơn, dẫn động cầu trước (Innova cầu sau), giá rẻ hơn đáng kể. Veloz phù hợp gia đình nhỏ, đi phố nhiều hơn, trong khi Innova rộng rãi hơn, bền bỉ hơn, phù hợp chở nhiều người và đi đường dài, kinh doanh dịch vụ.
Tham khảo thêm các dòng xe Toyota khác tại mua bán ô tô Toyota
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình đa dụng, tiện nghi và an toàn thì hãy cân nhắc đến mua xe Toyota Veloz Cross 2025. Để biết thêm thông tin chi tiết và giá cả cụ thể, bạn có thể truy cập trang web tinbanxe.vn hoặc đến các đại lý Toyota uy tín để được tư vấn và trải nghiệm xe trực tiếp. Toyota Veloz Cross 2025 - sự lựa chọn hoàn hảo cho mỗi chuyến đi!
Tên phiên bản | CVT638 triệu | CVT Top660 triệu |
---|---|---|
Động cơ/hộp số | ||
Kiểu động cơ | 2NR-VE 1.5 | 2NR-VE 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6.000 | 105/6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.200 | 138/4.200 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 | 6,3 |
Kích thước/trọng lượng | ||
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 | 4.900 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 498 | 498 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.160 | 1.160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.735 | 1.735 |
Lốp, la-zăng | 195/60R16 | 195/60R17 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động |
Gạt mưa tự động | Không | Không |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Da kết hợp nỉ | Da kết hợp nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4.2 inch | TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch cảm ứng | 8 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Phát WiFi | Không | Không |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không |
Đánh lái bánh sau | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không |
Giới hạn tốc độ | Không | Không |
Công nghệ an toàn | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Không |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Không |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Không |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có |