Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Quảng Ninh | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Cần Thơ | Tỉnh/TP Khác |
1.0 Turbo | 498,000,000 | 579,757,000 | 569,797,000 | 555,777,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 560,757,000 | 550,797,000 |
Lối thiết kế hiện đại, chắc chắn Khoang nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi ổn định Khả năng vận hành ổn định, bền bỉ Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội Giá bán hợp lý, phải chăng
Khả năng cách âm của chiếc xe này chưa thực sự tốt Chỉ có duy nhất nhất 1 phiên bản động cơ
Tốt nghiệp thủ khoa ngành cơ khí sửa chữa ô tô niêm khoá 2009 của Đại Học Giao Thông Vận Tải, Viết hàng nghìn bài viết về Đánh Giá xe, cho các bài báo lớn, hiện tại đang công tác tại tinbanxe.vn reviews và thử nghiệm xe mới
Toyota Raize là một chiếc SUV cỡ nhỏ được mắt lần đầu tiên vào năm 2019 sản xuất được bởi hãng xe Toyota. Mẫu xe này được bán tại nhiều thị trường trên toàn thế giới và trong đó có Việt Nam thì mẫu xe Toyota Raize đã nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng Việt Nam. Là một mẫu SUV cỡ nhỏ đầy năng động, Toyota Raize 2024 mang đến nhiều lựa chọn hấp dẫn về thiết kế, tính năng và giá cả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về chiếc xe này, bao gồm thông số kỹ thuật, bảng giá và các ưu đãi trong tháng 11/2024.
Thiết kế ngoại thất của Raize 2024 là một trong những điểm nổi bật thu hút khách hàng trẻ tuổi năng động. Xe sở hữu vẻ ngoài thời trang, thể thao và cá tính
Phần đầu xe của Raize 2024 được thiết kế với lưới tảnệt hình thang rộng, nối liền với cụm đèn pha LED sắc cạnh. Hệ thống đèn pha được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như đèn chiếu sáng ban ngày LED, đèn pha tự động bật tắt. Cản trước được thiết kế thể thao với hốc hút gió lớn, mang đến vẻ mạnh mẽ và khỏe khoắn cho xe.
Thân xe Raize 2024 được tạo điểm nhấn bởi các đường gân dập nổi mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn và cá tính. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và có thể chỉnh điện/gập điện, mang đến sự tiện lợi cho người lái. Xe được trang bị bộ lazang hợp kim nhôm 17 inch với thiết kế đa chấu, làm tăng thêm nét thể thao và năng động.
Phần đuôi xe của Raize 2024 được thiết kế ấn tượng với cụm đèn hậu LED hình chữ L, nối liền với nhau bằng thanh chrome sáng bóng. Cản sau được thiết kế thể thao với hốc hút gió lớn, làm tăng thêm vẻ cá tính và mạnh mẽ cho xe.
Toyota Raize 2024 được cung cấp với nhiều màu sắc đa dạng như: trắng ngọc trai, bạc, đen, đnh dương, cam, vàng cát. Các màu sắc này đều mang đến vẻ ngoài trẻ trung, năng động và phù hợp với khách hàng trẻ tuổi.
Tham khảo thêm các dòng xe Toyota khác tại mua bán ô tô Toyota
Bước vào bên trong Raize, người dùng sẽ được trải nghiệm một không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và sang trọng.
Nội thất của Raize 2024 được thiết kế đơn giản nhưng vẫn hiện đại và sang trọng. Táp lô được bọc da, tích hợp màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch. Vô lăng bọc da tích hợp các nút bấm điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, mang đến sự tiện lợi và trải nghiệm lái xe thú vị.
Ghế ngồi của Raize 2024 được bọc nỉ, thiết kế ôm sát cơ thể, mang lại cảm giác thoải mái khi lái xe. Ghế lái có thể chỉnh điện 6 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất.
Khoang hành lý của Raize 2024 có dung tích 369 lít, đủ rộng rãi để chứa hành lý và đồ đạc cho gia đình. Nếu cần thiết, khoang hành lý có thể mở rộng thêmbằng cách gập hàng ghế sau, tạo ra không gian linh hoạt và tiện ích cho người dùng..
Khách hàng có thể tham khảo thêm các dòng xe khác tại mua bán ô tô
Toyota Raize 2024 được trang bị các tính năng tiện ích giải trí hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và thú vị cho người sử dụng.
Xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 7 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, AUX và Apple CarPlay/Android Auto. Người dùng có thể dễ dàng truy cập vào các ứng dụng giải trí yêu thích, nghe nhạc, xem video và điều khiển thông qua các nút bấm trên vô lăng.
Raize được trang bị hệ thống loa cao cấp, tạo ra âm thanh chất lượng và sống động trong cabin. Người dùng có thể tận hưởng không gian giải trí đỉnh cao mỗi khi lái xe.
Xe cũng hỗ trợ kết nối thông minh qua ứng dụng di động, cho phép người dùng kiểm soát từ xa các chức năng như khóa cửa, bật/tắt đèn, kiểm tra tình trạng xe và vị trí đỗ xe. Điều này giúp tăng cường tính tiện ích và an toàn cho người sử dụng.
Toyota Raize 2024 sử dụng động cơ xăng 1.2L, cho công suất 88 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Với trọng lượng nhẹ và hệ thống treo êm ái, Toyota Raize mang lại cảm giác lái thoải mái và dễ dàng trong đô thị cũng như trên đường cao tốc. Hệ thống lái nhạy, cùng khả năng quẹo cua linh hoạt, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe trong mọi tình huống.
Với động cơ xăng 1.2L tiết kiệm nhiên liệu và hộp số vô cấp CVT hiệu quả, Toyota Raize cho mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 5-6 lít/100km, phù hợp với việc di chuyển hàng ngày và dài hạn.
Toyota Raize 2024 được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSC, TRC, giúp cải thiện khả năng kiểm soát và ổn định của xe trong mọi điều kiện đường.
Hiệu suất động cơ: So với các đối thủ cùng phân khúc như Honda HR-V và Nissan Juke, Toyota Raize sở hữu động cơ nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Tính năng tiện ích: Toyota Raize được trang bị nhiều tính năng tiện ích hiện đại như hệ thống giải trí tiên tiến, kết nối thông minh và các công nghệ an toàn tiên tiến, giúp cạnh tranh mạnh mẽ với các mẫu xe khác trong phân khúc.
Giá cả: Với mức giá khởi điểm hấp dẫn, Toyota Raize là lựa chọn lý tưởng cho người tiêu dùng mong muốn sở hữu một chiếc SUV cỡ nhỏ với thiết kế đẹp mắt, tiện nghi và an toàn.
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về chiếc Toyota Raize 2024, một chiếc SUV cỡ nhỏ đầy năng động và tiện nghi. Với thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp mắt, trang bị tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng các tính năng an toàn hàng đầu, Toyota Raize 2024 đang là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe SUV cỡ nhỏ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, phù hợp cho cả gia đình và cá nhân thì hãy cân nhắc việc mua xe Toyota Raize trong danh sách lựa chọn của mình. Nếu bạn muốn tìm kiếm thêm thông tin về các dòng xe khác hãy truy cập vào website tinbanxe.vn - Đây là một website tham khảo đáng tin cậy, cung cấp đánh giá, so sánh và thông tin giá xe ô tô mới nhất về tất cả các dòng xe ô tô đang bán tại Việt Nam..
Tên phiên bản | 1.0 Turbo498 Triệu |
---|---|
Động cơ/hộp số | |
Kiểu động cơ | 1.0 Turbo |
Dung tích (cc) | 998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 98/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 140/2.400-4.000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,6 |
Kích thước/trọng lượng | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.030 x 1.710 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,100 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 369 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 |
Lốp, la-zăng | 205/60R17 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tự động |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ |
Bảng đồng hồ tài xế | Đồng hồ digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Kính lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình giải trí 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Công nghệ an toàn | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Trước/Sau |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |