So sánh xe Hyundai SantaFe và KIA Sorento

Hyundai SantaFe và Kia Sorento là hai dòng xe SUV cỡ trung được sản xuất bởi các nhà sản xuất xe hơi Hàn Quốc. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về các tính năng, trang bị ngoại và nội thất trên cả hai dòng xe này.

Trong thời gian gần đây, xe gầm cao đã trở thành xu hướng phổ biến, khiến cho những chiếc xe Hàn Quốc, với giá cả hợp lý và nhiều tính năng, trở thành sự lựa chọn đáng cân nhắc của nhiều người khi quyết định mua xe. Hyundai SantaFe, vượt qua cả Toyota Fortuner, đã nhiều lần chiếm vị trí dẫn đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ.

Trái lại, sau một thời gian dài không có nhiều cải tiến, Kia Sorento bây giờ đã trở lại mạnh mẽ hơn xưa. Hai mẫu xe Hàn nổi tiếng này đều được coi là những "bom tấn" trong phân khúc của mình. Vậy giữa Kia Sorento và Hyundai SantaFe, lựa chọn nào sẽ phù hợp hơn? Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm.

Về giá bán


Giá bán của Hyundai SantaFe và Kia Sorento sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như phiên bản, tính năng trang bị, động cơ và thị trường. Tuy nhiên, ở một số thị trường cụ thể, có sự khác biệt về giá bán giữa hai mẫu xe như sau:
 

Hyundai SantaFeKia Sorento 
Giá niêm yết1.340.000.000 đồng1.349.000.000 đồng
Màu sắcTrắng, Vàng cát, Đen, Bạc, Đỏ đô, Xanh dươngXám, Bạc, Đỏ, Xanh, Xanh đậm, Trắng, Nâu, Đen, Đỏ

Về ngoại thất

Cả Hyundai SantaFe 2024 và Kia Sorento 2024 đều được trang bị hệ thống khung gầm mới N-Platform trong phiên bản mới nhất, điều này đã tạo ra một số thay đổi nhỏ về kích thước tổng thể cho cả hai. Về mặt thiết kế ngoại thất, cả hai đối thủ đều phản ánh sức hút của vẻ đẹp hiện đại và mạnh mẽ của một chiếc SUV. Tuy nhiên, Sorento 2024 có vẻ trẻ trung hơn một chút với dáng vẻ mạnh mẽ, tạo điều kiện cho một không gian cabin rộng rãi.

Hyundai SantaFe 2024 ngày càng khẳng định được sức mạnh của mình trong ngôn ngữ thiết kế "điêu khắc dòng chảy" đặc trưng của dòng xe SUV. Trong khi đó, Kia Sorento 2024 cũng không thua kém khi lột xác với một thiết kế mới đầy cá tính, mạnh mẽ và hầm hố theo phong cách "Refined Boldness".

Kích thước của Hyundai SantaFe 2024 là 4.785 x 1.900 x 1.730mm, so với Kia Sorento 2024 là 4.810 x 1.900 x 1.700mm không có sự chênh lệch quá lớn. Mặc dù chiều dài của Kia Sorento 2024 cao hơn một chút so với Hyundai SantaFe 2024, kèm theo trục cơ sở dài hơn (Hyundai SantaFe 2024 là 2.765mm; Kia Sorento 2024 là 2.815mm), tạo ra cảm giác mạnh mẽ hơn, và không gian bên trong cũng rộng rãi hơn.

Phần đầu xe

Hyundai SantaFe 2024 có phần đầu xe góc cạnh và mạnh mẽ, với bộ lưới tản nhiệt được làm từ chất liệu crom sáng hình vân sóng. So với phiên bản trước, phần này đã được mở rộng và liên kết chặt chẽ hơn với cụm đèn trước, tạo ra vẻ bề thế hơn. Phần cản trước được trang bị thêm viền crom to bản, tạo ra một vẻ ngoài mạnh mẽ và bản lĩnh.
 

so sanh xe hyundai santafe va kia sorento 3


Trong khi đó, KIA Sorento 2024 vẫn giữ nguyên kiểu dáng truyền thống với lưới tản nhiệt theo phong cách mũi hổ (Tiger Nose) đặc trưng của Kia. Hệ thống đèn LED toàn phần được sử dụng cho đèn pha/cos, được tách biệt thành 3 khoang. Dải LED định vị được thiết kế nằm sâu trong lưới tản nhiệt, tạo ra một vẻ độc đáo và cá tính. Phần cản trước của xe có thiết kế gân guốc với những đường chia gió, thể hiện sự sáng tạo trong thiết kế.

Phần thân xe

So sánh Hyundai SantaFe 2024 và KIA Sorento 2024 về phần thân xe, cả hai đều thể hiện phong cách thiết kế riêng của từng hãng. Phần gương chiếu hậu của cả hai xe vẫn được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người lái, bao gồm tính năng chỉnh gập điện linh hoạt, đèn LED báo rẽ và cảnh báo điểm mù. Riêng KIA Sorento 2024 sử dụng 2 tông màu thân và đen để tạo nên một phong cách thể thao đặc biệt. Phần tay nắm cửa của cả hai xe được mạ crom và tích hợp khóa thông minh hiện đại, với các đường gân dập tinh tế thể hiện sự khỏe khoắn trong từng chi tiết.

Hyundai SantaFe 2024 có một số thay đổi nhỏ như sử dụng bộ mâm kiểu 5 chấu hợp kim 19 inch cho phiên bản cao cấp, với vòm bánh được tinh chỉnh để tạo ra vẻ ngoài cơ bắp đậm chất Mỹ. Trong khi đó, KIA Sorento 2024 sử dụng bộ mâm kiểu 5 chấu 2 màu 18 inch. Đặc biệt, ở KIA Sorento 2024 còn có phần ốp crom ở trục C, tạo ra một vẻ ngoài sang trọng cho toàn bộ thiết kế.

Một điểm khác biệt nhỏ giữa 2 xe là thiết kế phần khung cửa sổ. Hyundai SantaFe 2024 có phần khung to hơn, đặc biệt là ở hàng ghế thứ ba, giúp người ngồi ở khu vực này có tầm nhìn thoáng hơn. Trong khi đó, KIA Sorento 2024 lại thiết kế phần khung hẹp hơn, vuốt nhọn xuống dưới.

Phần đuôi xe

Trên Hyundai SantaFe 2024, cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED 3D với thiết kế mảnh mai và lịch lãm hơn. Dải đèn nằm ngang ở phần khoang hành lý tạo ra một sự kết nối đẹp mắt giữa 2 cụm đèn hậu, tạo điểm nhấn sang trọng và hiện đại hơn so với các phiên bản trước đây.
 

so sanh xe hyundai santafe va kia sorento 4


Phần đuôi xe của KIA Sorento 2024 mang đến nhiều thay đổi đáng chú ý nhất với các đường góc cạnh tạo nên vẻ đẹp góc cạnh và hiện đại. Cụm đèn hậu được đặt dọc theo chiều dài của xe, kết hợp với đèn LED và ống xả giả trang trí thêm đèn phản quang, tạo ra một diện mạo mới lạ và cuốn hút.

Về thể tích khoang hành lý, Hyundai SantaFe 2024 có dung tích 130 lít khi sử dụng cả 3 hàng ghế, tăng lên 547 lít khi gập ghế thứ ba và lên đến 1625 lít khi gập cả hai hàng ghế sau. Trong khi đó, KIA Sorento 2024 khi sử dụng cả 3 hàng ghế có dung tích 187 lít, tăng lên 821 lít khi gập hàng ghế thứ ba và lên đến 2.011 lít khi gập cả hai hàng ghế sau.

Về nội thất

Đối với những gia đình ưa thích không gian rộng rãi, Sorento 2024 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo với trục cơ sở 2.815 mm, lớn hơn khoảng 50 mm so với đối thủ cùng quê. Điều này khiến cho khoang chân ở hàng ghế 2 và 3 trên Sorento 2024 trở nên rộng rãi hơn hẳn. Đồng thời, cũng tạo ra một không gian hành lý “thêm” 57 lít.
 

so sanh xe hyundai santafe va kia sorento 6


Tuy nhiên, SantaFe 2024 lại mang lại cho khách hàng một trải nghiệm sang trọng hơn nhờ vào việc sử dụng nhiều vật liệu cao cấp như da và kim loại, trong khi Sorento 2024 chủ yếu là nhựa ở nhiều chi tiết.

Về công nghệ, cả Sorento 2024 và SantaFe 2024 đều sở hữu những tính năng tiên tiến nhất trong phân khúc. Màn hình giải trí, bảng đồng hồ kỹ thuật số, vô lăng tích hợp lẫy chuyển số, ghế ngồi có tính năng sưởi ấm, làm mát đều có mặt trên cả hai mẫu xe.
 

so sanh xe hyundai santafe va kia sorento 5


Cả Sorento 2024 và SantaFe 2024 đều bỏ đi cần số truyền thống, thay vào đó là các nút bấm trên Sorento 2024 và nút xoay trên SantaFe 2024, mang lại một trải nghiệm lái xe mạnh mẽ như trong các dòng xe sang hơn.

Về trang bị tiện nghi

Cả SantaFe 2024 và Sorento 2024 đều có khả năng làm mát tương tự nhau với hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cùng với các cửa gió phía sau để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
 

so sanh xe hyundai santafe va kia sorento 7


Danh sách các tính năng giải trí cũng khá giống nhau giữa hai xe. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là chủ nhân của SantaFe 2024 sẽ được trải nghiệm thẻ chìa khóa thông minh có dạng giống như thẻ ATM thay vì sử dụng chìa khóa thông thường. Trong khi đó, Sorento 2024 vẫn giữ nguyên chìa khóa thông minh truyền thống.

Về động cơ vận hành

Về phần vận hành, cả hai chiếc xe đều thể hiện sức mạnh vượt trội với động cơ dầu 2.2L, sản sinh công suất khoảng 198-200 mã lực, khá tương đương nhau. Lực kéo của cả hai cũng không có sự chênh lệch đáng kể.
 

so sanh xe hyundai santafe va kia sorento 8


Tuy nhiên, điểm đặc biệt khiến Kia Sorento máy dầu Signature AWD nổi bật hơn là hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép, giúp việc sang số diễn ra nhanh chóng và mượt mà hơn.

Cả hai đều được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, có khả năng tự động điều chỉnh phân bổ lực đẩy đến từng bánh xe, mang lại cảm giác lái thú vị ở mọi loại địa hình. Kia Sorento máy dầu cũng vượt trội hơn một chút so với SantaFe 2024 máy dầu với 3 chế độ lái có thể điều chỉnh theo sở thích cá nhân.

Về tính năng an toàn 

Trong lĩnh vực công nghệ an toàn, Kia Sorento có một số ưu điểm nổi bật hơn SantaFe, bao gồm Camera 360 độ, hỗ trợ giữ làn, màn hình quan sát điểm mù và hỗ trợ tránh va chạm trước.
 

so sanh xe hyundai santafe va kia sorento 1


Cả Sorento 2024 và SantaFe 2024 đều được trang bị một loạt tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc. Điều này khiến cho các gia đình có thể hoàn toàn yên tâm về khả năng bảo vệ của cả hai mẫu xe.

Kết luận

Sorento 2024 và SantaFe 2024 là hai đối thủ không đoàn kết khi cả hai đều sở hữu những công nghệ và tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc.

Nếu bạn ưa thích không gian rộng rãi và diện mạo trẻ trung, thì Sorento 2024 có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn. Trong khi đó, nếu bạn đặc biệt quan tâm đến trải nghiệm sang trọng và cao cấp, với diện mạo điềm đạm và lịch lãm, thì SantaFe 2024 sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc.

So sánh Hyundai Santa Fe vs Kia Sorento
2.5 Xăng Cao Cấp
2.5G Premium 2WD
Giá niêm yết
1.16 Tỉ
999 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
I4 2.5
Smartstream G2.5
Dung tích (cc)
2.497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
180/6000
177/ 6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
232/4000
232/4000
Hộp số
6 AT
6AT
Hệ dẫn động
AWD
FWD
Loại nhiên liệu
Diesel
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
9,27
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4785 x 1900 x 1730
4810 x 1900 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm)
2.765
2.815
Khoảng sáng gầm (mm)
185
Bán kính vòng quay (mm)
5.700
5.780
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
71
67
Trọng lượng bản thân (kg)
1.820
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.510
Lốp, la-zăng
235/55 R19
235/60R19
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Macpherson
MacPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Bi LED
LEDProjector
Đèn chiếu gần
Bi LED
LEDProjector
Đèn ban ngày
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Không
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Tự động chống chói
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình Digital 12.3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 6 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
10,25 inch có cảm ứng
AVN 10,25"
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
10
12
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 6/4
Cửa kính một chạm
Có, 4 cửa
Ghế phụ hàng ghế 2
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Gập 5/5
Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây