So sánh Vinfast VF5 và Vinfast VFe34

VinFast đã ra mắt VinFast VF5 tại Việt Nam, là một mẫu SUV hạng nhỏ được kỳ vọng sẽ thay thế cho chiếc VFe34. Vậy, VinFast VF5 và VFe34 có điểm giống nhau và khác biệt như thế nào?

Các mẫu xe điện VinFast VF5 và VF e34 đang thu hút sự chú ý rộng rãi từ mọi người ngày nay. Đây là những lựa chọn tốt trong phân khúc xe tầm trung, phù hợp cho nhiều gia đình và doanh nhân. Vì vậy, nhiều người đang phân vân không biết nên chọn VF5 hay VF e34. Để đưa ra quyết định chính xác, bạn có thể thực hiện một so sánh chi tiết về ưu và nhược điểm của mỗi dòng xe.
 

chi tiet so sanh vinfast vf 5 plus va vf e34 tinbanxe 6


Tại tinbanxe.vn, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin so sánh chi tiết và đầy đủ nhất. Bạn sẽ được tìm hiểu về nội thất, ngoại thất, giá cả, động cơ,... từ đó dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất cho mình. Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết dưới đây để đưa ra quyết định đúng đắn nhé.

Về giá bán

VinFast VF 5 Plus chính thức mở bán từ ngày 10/12/2022 với hai phiên bản và giá như sau:

  • VF 5 Plus không kèm pin: 458 triệu đồng
  • VF 5 Plus kèm pin: 538 triệu đồng

Đối với mẫu ô tô điện VF e34, bạn cũng có thể chọn mua hoặc thuê pin. Giá cụ thể cho từng phiên bản là:

  • VF e34 chưa kèm pin: 710 triệu đồng
  • VF e34 có pin: 900 triệu đồng


*Các giá trên đã bao gồm VAT.

Sự chênh lệch giá giữa hai mẫu xe là bởi chúng thuộc vào hai phân khúc khác nhau, có các thiết kế và tính năng riêng biệt. Bạn có thể lựa chọn dựa trên tình hình tài chính, nhu cầu và sở thích cá nhân. Sự đa dạng trong phân khúc xe điện giúp bạn tìm được chiếc xe phản ánh đúng nhu cầu và mong muốn của mình.

Về ngoại thất

VinFast VF5 và VF e34 là hai dòng SUV điện thuộc các phân khúc khác nhau. Trong khi VF5 thuộc phân khúc SUV điện cỡ nhỏ (phân khúc A), thì E34 thuộc phân khúc SUV hạng B+ hoặc C-. Điều này phản ánh rõ ràng ở kích thước của hai dòng xe. VF5 có kích thước nhỏ gọn hơn so với E34, với số liệu lần lượt là 3965x1720x1580 (mm) và chiều dài cơ sở 2.513 (mm), trong khi E34 có số đo là 4300 x 1793x1613 mm, dài hơn 335 (mm), rộng hơn 73 (mm) và cao hơn 33 (mm). Chiều dài cơ sở của VF5 cũng nhỏ hơn 97 (mm), tạo ra sự khác biệt đáng kể giữa hai mẫu xe.

Tổng quan về thiết kế, cả VinFast VF5 và VF e34 đều mang đậm phong cách thời thượng, năng động, đặc trưng của các mẫu xe điện hiện đại, đem lại trải nghiệm thoải mái cho người ngồi trong cabin. Cả hai đều có không gian nội thất tiện nghi với 5 chỗ ngồi, phù hợp cho cá nhân hoặc gia đình nhỏ. Thiết kế hiện đại, sang trọng là điểm cộng được khách hàng đánh giá cao.
 

chi tiet so sanh vinfast vf 5 plus va vf e34 tinbanxe 1


Tuy nhiên, sự khác biệt ở ngoại thất tạo nên cá tính riêng cho từng dòng xe và người sử dụng. Ngoại thất của VF5 thu hút sự chú ý với đường nét hiện đại, sang trọng và trẻ trung. Hệ thống đèn Halogen độc đáo tăng cường độ sáng và tạo điểm nhấn cho VF5. Trong khi đó, VF e34 được đánh giá cao với các đường nét cân đối, hài hòa và hệ thống đèn pha LED tự động, đèn hậu liền mạch, tạo ra phong cách hiện đại và thời thượng.

Với thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung, VinFast VF5 là lựa chọn phù hợp cho người trẻ, yêu thích sự cá tính và độc đáo. Trong khi đó, VF e34 với phong cách thời thượng, nhã nhặn hơn, là sự lựa chọn lý tưởng cho những người ưa sự sang trọng, lịch lãm mà vẫn giữ được tính năng động.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

VinFast VF5 là chiếc xe giá rẻ, nên bên trong khoang lái chỉ sử dụng nhựa cứng. Trong khi đó, VinFast VF e34 có nhiều chi tiết da tạo cảm giác cao cấp và hiện đại hơn cho người dùng.

Bạn sẽ cảm nhận được vẻ thể thao của VinFast VF5 với vô lăng vát đáy, nhưng chỉ là từ nhựa. Các phím chức năng trên bề mặt vô lăng được tích hợp thuận tiện hơn cho việc lái xe.
 

chi tiet so sanh vinfast vf 5 plus va vf e34 tinbanxe 3


Ở phần sau, VinFast VF5 trang bị màn hình kỹ thuật số 7 inch hiển thị thông tin vận hành rõ ràng. Màn hình giải trí trung tâm là 8 inch, tuy nhiên không hỗ trợ Apple CarPlay hay Android Auto là một thiếu sót.

Ngoài ra, VinFast VF5 cũng có những tiện ích như điều hòa cơ 1 vùng, 4 loa, lệnh điều khiển bằng giọng nói, cửa kính lái điều chỉnh điện và phanh tay cơ.
 

chi tiet so sanh vinfast vf 5 plus va vf e34 tinbanxe 4


Khi chọn VinFast VF e34, bạn sẽ được trải nghiệm vô lăng da cao cấp hơn với các phím chức năng tương tự và màn hình LCD 7 inch hiển thị thông tin vận hành.

VinFast VF e34 2024 nổi bật hơn với màn hình cảm ứng 10 inch tương thích Apple CarPlay và Android Auto. Các tiện ích của VF e34 cũng nổi bật với điều hòa tự động 1 vùng, cửa gió điều hòa sau, 6 loa và trợ lý ảo Vivi.

Ghế giả da trên VinFast VF5 phù hợp với mức giá rẻ và chỉnh cơ. Tuy nhiên, ghế trước không có bệ tỳ tay có thể gây bất tiện khi lái xe trong thời gian dài.

Không gian ghế sau của VinFast VF5 phù hợp với xe hạng A, người dùng dưới 1,7m có thể thoải mái. Tuy nhiên, thiếu cửa gió điều hòa trên hàng ghế này là một điểm trừ đáng tiếc.

Trái lại, VinFast VF e34 có không gian rộng rãi bất ngờ với chiều dài cơ sở lớn và ghế bọc da. Tuy nhiên, không có tính năng điều chỉnh tựa đầu trên ghế trước có thể khiến e34 mất điểm trong mắt người dùng.

VinFast VF5 có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn là 260L và người dùng có thể nới rộng lên khi gập hàng ghế thứ 2 lại. Đối với VinFast VF e34, dung tích khoang hành lý là 290L và cũng có thể mở rộng khi hàng ghế sau gập lại.

Về động cơ vận hành

VinFast VF5 mang trong mình một động cơ điện mạnh mẽ, đạt công suất tối đa 134 mã lực và mô-men xoắn cực đại 135 Nm, vận hành trên hệ dẫn động cầu trước. Được trang bị bộ pin Lithium dung lượng 37,23 kWh, xe có thể di chuyển đến 300 km sau mỗi lần sạc đầy.
 

chi tiet so sanh vinfast vf 5 plus va vf e34 tinbanxe 5


Còn VinFast VF e34, với động cơ điện mạnh mẽ công suất 147 mã lực và mô-men xoắn 242 Nm. Sử dụng pin dung lượng 42 kWh, mẫu SUV này có thể đi được tới 315 km sau mỗi lần sạc đầy, và nhanh chóng tiêu tốn chỉ khoảng 18 phút để di chuyển được 180 km.

Về tính năng an toàn 

Khi nói về tính an toàn, cả VinFast VF 5 Plus và VF e34 đều có đầy đủ các tính năng quan trọng. Những tính năng này được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa cho người lái trên mọi hành trình và địa hình. Dưới đây là một số tính năng an toàn đáng chú ý của cả hai mẫu xe:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS 
  • Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD 
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA 
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC 
  • Chức năng kiểm soát lực kéo TCS 
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA 
  • Đèn báo phanh khẩn cấp ESS 
  • Giám sát áp suất lốp 
  • Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển 
  • Căng đai khẩn cấp Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
  • Hệ thống túi khí

Ngoài các tính năng đã đề cập ở trên, VF e34 còn có thêm một số tính năng tiên tiến để tăng cường bảo vệ và hỗ trợ người dùng trong các tình huống khẩn cấp:

  • Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp 
  • Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép 
  • Chẩn đoán lỗi trên xe tự động 
  • Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động 
  • Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe


Cả hai chiếc VinFast VF 5 Plus và VF e34 đều được trang bị đầy đủ các tính năng ADAS để giúp lái xe dễ dàng hơn, bao gồm cả những tính năng cơ bản và những tính năng nâng cao. Hệ thống ADAS này không chỉ giúp người lái cảm thấy yên tâm hơn, mà còn mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn. Một số tính năng ADAS nâng cao bao gồm:

  • Cảnh báo giao thông phía sau 
  • Cảnh báo điểm mù 
  • Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa 
  • Hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống camera sau

Kết luận

Nói chung, nếu bạn đang xem xét giữa VF5 và VFe34, cả hai đều là những chiếc xe được thiết kế khá tốt và xứng đáng để đầu tư. Tuy nhiên, nếu bạn có nguồn tài chính dư dả và muốn sở hữu một chiếc xe cao cấp, thì VinFast VFe34 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Tuy nhiên, nếu bạn chỉ có tài chính hạn hẹp và muốn một chiếc xe dành cho việc sử dụng cá nhân mà không cần quá nhiều không gian, thì VinFast VF5 là một sự lựa chọn khá hợp lý. Xe này có thiết kế hiện đại và trang bị nhiều tính năng để mang lại sự thoải mái và an toàn trong hành trình.

Trên đây là bài so sánh giữa VF5 và VFe34 của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ tìm được chiếc VinFast phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Đừng quên kiểm tra thường xuyên các thông tin mới nhất trên trang web của chúng tôi để cập nhật những thay đổi trong thị trường xe hơi gần đây.

So sánh Vinfast VF5 vs Vinfast VF e34
Plus
Tiêu chuẩn
Giá niêm yết
479 Triệu
721 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Động cơ điện
Động cơ điện
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
134
147
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
135
242
Hộp số
1 cấp
1 cấp
Hệ dẫn động
FWD/Cầu trước
Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Tầm hoạt động (km)
>300Km (chuẩn NEDC)
285 (chuẩn NEDC)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
30 phút
18 phút đi 180 km
Loại pin
Lithium
Lithium
Dung lượng pin (kWh)
37,23 (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
3.965 x 1.720 x 1.580
4.300 x 1.793 x 1.613
Chiều dài cơ sở (mm)
2,513
2.611
Khoảng sáng gầm (mm)
182
180
Bán kính vòng quay (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Trọng lượng bản thân (kg)
1,360
1.490
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.815
Lốp, la-zăng
Hợp kim 17 inch
La zăng 18 inch
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
260
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập, MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Treo sau
Dầm xoắn
Dầm xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
LED
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn ban ngày
Led
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
7 inch
Digital 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Giả da (Vinyl)
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Không (Chỉnh tay 6 hướng)
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ 4 hướng
Không (Chỉnh tay 6 hướng)
Chất liệu bọc vô-lăng
Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
8 inch
Màn hình cảm ứng 10 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
4 loa
6
Điều hoà
Chỉnh cơ, 1 vùng
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập tỉ lệ 60:40
60/40
Cửa kính một chạm
Chỉ ở ghế lái
Có, cả hàng trước và sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Trợ lực lái điện EPS
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6 túi khí
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây