So sánh VinFast Fadil và Hyundai Grand i10

Để gần gũi hơn với Fadil, vào ngày 2 tháng 8, Hyundai Thành Công đã ra mắt phiên bản thứ ba của Grand i10, với hàng loạt nâng cấp đáng giá. Liệu chiếc Grand i10 mới này có thể tái chiếm ngôi vương được không?

Ở thị trường Việt Nam, dòng xe hạng A luôn là một miếng mồi hấp dẫn mà mọi hãng xe đều muốn có. Trong số đó, Hyundai Grand i10 và VinFast Fadil đã lập được tên tuổi trong lòng người tiêu dùng Việt từ lâu.

Grand i10 của Hyundai đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường khi gia nhập sớm, trong khi Fadil của VinFast, dù xuất hiện muộn hơn, cũng dần được lòng người tiêu dùng Việt. Đến năm 2024, Fadil đã trở thành mẫu xe hạng A bán chạy nhất tại Việt Nam.
 

so sanh vinfast fadil va hyundai grand i10 1


Tuy nhiên, sau gần 4 năm, VinFast đã chính thức ngừng sản xuất các mẫu ô tô chạy xăng, bao gồm Fadil, từ giữa tháng 7/2022. Cuộc đối đầu giữa Grand i10 và Fadil không còn tồn tại, nhưng chúng vẫn là những lựa chọn được quan tâm trên thị trường xe cũ.

Cả Fadil và Grand i10 đều có những đặc điểm chung và khác biệt riêng, khiến người dùng phải suy nghĩ trước khi quyết định mua xe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai mẫu xe Fadil 2024 và Grand i10 2024 đã qua sử dụng, để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất.

Về giá bán

VinFast Fadil hiện tại có giá 425 triệu cho phiên bản tiêu chuẩn, trong khi Hyundai Grand i10 lại có mức giá "mềm mại" hơn, chỉ 330 triệu đồng. Ngoài ra, Grand i10 còn có nhiều phiên bản khác với giá từ 330 đến 415 triệu đồng, đáng chú ý với sự đa dạng này, khách hàng có thể tìm được phiên bản phù hợp mà không cần nâng cấp thêm tính năng. Về mặt giá cả, Grand i10 nổi bật hơn so với Fadil.

Phiên bảnGiá bán
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base)414.900.000
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus)449.000.000
VinFast Fadil bản Cao Cấp491.900.000

 

Mẫu xeGiá niêm yết (triệu đồng)
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.0L315
Hyundai Grand i10 MT – 1.0L355
Hyundai Grand i10 AT – 1.0L380
Hyundai Grand i10 MT Base  – 1.2L340
Hyundai Grand i10 MT – 1.2L380
Hyundai Grand i10 AT – 1.2L405
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base – 1.2L350
Hyundai Grand i10 MT Sedan – 1.2L390
Hyundai Grand i10 Sedan AT – 1.2L415

Về ngoại thất

Hyundai Grand i10 1.2 AT 2024 có kích thước (dài x rộng x cao) là 3.850 x 1.680 x 1.520 mm, chiều dài cơ sở 2.450mm, và khoảng sáng gầm 157mm. Còn VinFast Fadil cao cấp đạt mức 2.676 x 1.632 x 1.530, chiều dài cơ sở 2.385mm và khoảng sáng gầm 150mm.

VinFast Fadil 2024 ra mắt từ năm 2018 và chưa trải qua bất kỳ lần nâng cấp nào, trong khi Grand i10 2024 đã được nâng cấp vào năm 2024. Grand i10 2024 mang phong cách thể thao, năng động và trẻ trung, trong khi VinFast Fadil có thiết kế trung tính, mang dáng vẻ đầy đặn và mềm mại hơn.
 

so sanh vinfast fadil va hyundai grand i10 2


Cả hai mẫu xe hạng A này đều được trang bị đèn pha Halogen, đèn ban ngày LED, đèn sương mù Halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, và tích hợp đèn báo rẽ.

VinFast Fadil sử dụng bộ lazang 15 inch, lớn hơn so với bộ lazang 14 inch của Hyundai i10. Thiết kế bộ mâm của cả hai cũng tương đồng. VinFast Fadil đi kèm với lốp 185/55R15, trong khi Hyundai i10 có lốp 165/65R14.

Điểm khác biệt rõ nhất là VinFast Fadil sử dụng cụm đèn hậu LED, trong khi Grand i10 1.2 AT sử dụng đèn hậu Halogen. Một số trang bị nổi bật của Fadil bao gồm thanh baga trên mui xe và thanh ốp 2 bên hông.

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Tương tự với ngoại thất, cabin của Grand i10 thu hút hơn Fadil về mặt thiết kế. Toàn bộ nội thất được bọc da màu tối, kết hợp với đường viền màu đỏ tạo nên phong cách trẻ trung, hiện đại và thể thao.
 

so sanh vinfast fadil va hyundai grand i10 4


Trong khi đó, Fadil có bảng tablo đơn giản và gọn gàng, không có những chi tiết trang trí viền đỏ như Grand i10, nhưng được phối hai tông màu đen/xám và bọc da tổng hợp trên toàn bộ ghế ngồi, tạo cảm giác sang trọng.

Về không gian khoang ngồi, Grand i10 có chút ưu thế về độ rộng của khoảng chân và bề rộng của băng ghế. Cả hai mẫu xe đều có ghế tựa đầu và không có tựa tay ở giữa.
 

so sanh vinfast fadil va hyundai grand i10 5


Việc tăng giá bán của Hyundai Grand i10 so với đời cũ đã mang lại nhiều tiện ích hơn, bao gồm màn hình ODO 8 inch đa chức năng hỗ trợ kết nối blutooth, MP3, Radio, Apple Carplay và Android Auto, cùng với hệ thống loa chất lượng và các tiện ích khác như cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau và nút bấm khởi động.

Tuy nhiên, Fadil vẫn vượt trội so với Grand i10 ở hệ thống loa và điều hòa. Bản cao cấp của Fadil có dàn loa 6 chiếc và điều hòa tự động. Tuy nhiên, điểm hạn chế của Fadil là chỉ được trang bị chìa khóa cơ truyền thống, trong khi Grand i10 sử dụng chìa khóa thông minh.

Về động cơ vận hành

Một khác biệt rõ ràng giữa VinFast Fadil Cao cấp và Hyundai Grand i10 1.2 AT chắc chắn nằm ở động cơ dưới mui xe. Xe thương hiệu Việt Nam nổi bật hơn đối thủ Hàn Quốc về sức mạnh động cơ.
 

so sanh vinfast fadil va hyundai grand i10 8


Cụ thể, Hyundai Grand i10 2024 trang bị động cơ Kappa 1.2L MPi, sản sinh công suất 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 114 Nm, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp. Trong khi đó, VinFast Fadil 2024 sử dụng động cơ xăng 1.4L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tạo ra công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn tối đa 128 Nm.

Cả hai mẫu xe VinFast Fadil và Hyundai i10 đều có hệ thống dẫn động cầu trước và hệ thống lái trợ lực điện. Hyundai i10 được nhà sản xuất công bố tiêu hao nhiên liệu từ 6,3-6,5 L/100km, trong khi VinFast Fadil có mức tiêu hao từ 5,11-7,11 L/100km.

Về tính năng an toàn 

VinFast Fadil và Hyundai Grand i10 đều được trang bị rất nhiều tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera lùi, tính năng khóa cửa tự động khi xe di chuyển, và cảnh báo chống trộm.
 

so sanh vinfast fadil va hyundai grand i10 3


Ngoài ra, VinFast Fadil còn có hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chống lật xe, cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau, căng đai khẩn cấp hàng ghế trước, cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế, móc cố định ghế trẻ em, 6 túi khí, và chìa khóa mã hóa.

Trong khi đó, Hyundai Grand i10 được trang bị hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảm biến lùi, khóa cửa trung tâm cùng với 2 túi khí.

Kết luận

Hyundai Grand i10 luôn là một trong những cái tên được ưa chuộng nhất trên thị trường ô tô Việt Nam. Với trang bị tiện ích đầy đủ và tính năng an toàn cơ bản, Grand i10, đặc biệt với mức giá hợp lý, sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho những khách hàng có ngân sách vừa phải.

VinFast Fadil của hãng xe Việt mang đến những tính năng hiện đại và thiết kế thu hút, cùng với động cơ và tính năng an toàn vượt trội. Họ cũng có những chính sách hỗ trợ và ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích "ưu tiên người Việt dùng hàng Việt".

So sánh Vinfast Fadil vs Hyundai i10
Cao Cấp
1.2 AT
Giá niêm yết
499 Triệu
455 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng
I4
Dung tích (cc)
1.399
1.197
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
83/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
114/4.000
Hộp số
Tự động vô cấp - CVT
4 AT
Hệ dẫn động
Cầu trước - FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,85
6,07
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
98/6200
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
128/4400
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
3676x1632x1530
3.995 x 1.680 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.385
2.450
Khoảng sáng gầm (mm)
150
157
Bán kính vòng quay (mm)
4.800
4.900
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
32
37
Trọng lượng bản thân (kg)
993
980
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.379
1.420
Lốp, la-zăng
Màn đúc hợp kim nhóm 2 màu đen/xám 15"
175/60R15
Thể tích khoang hành lý (lít)
205
Dung tích khoang hành lý (lít)
402
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Macpherson
Treo sau
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn
Thanh Xoắn
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Viền LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Analog
Semi Digital 5.3 inch
Chất liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
8 inch, có cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
4
Điều hoà
Tự động có cảm ứng độ ẩm
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
Không
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
60/40
Không gập được
Cửa kính một chạm
Không
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Không
Không
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Không
Màn hình trung tâm
Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Không
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Không
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Camera lùi
Số túi khí
6
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây