So sánh Toyota Raize và MG ZS

So sánh Toyota Raize và MG ZS

So sánh Toyota Raize và MG ZS

So sánh Toyota Raize vs MG ZS
1.0 Turbo
LUX+
Giá niêm yết
0
588 triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích (cc)
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
150/4,500
Hộp số
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Hệ dẫn động
Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,53
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
112/6,000 (84kW)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian sạc nhanh DC 10-70% (phút)
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4,323x 1,809x 1,653
Chiều dài cơ sở (mm)
2.585
Khoảng sáng gầm (mm)
170
Bán kính vòng quay (mm)
Trọng lượng bản thân (kg)
1.290
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
215/55R17
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
48
Dung tích khoang hành lý (lít)
359
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Đèn sương mù
Đèn pha tự động xa/gần
Sấy gương chiếu hậu
Không
Tùy chọn sơn hai màu
Cửa hít
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
Cánh gió sau
Khe gió nắp ca pô
Ống xả
Giá nóc
Trang bị khác
Hệ thống rửa đèn pha
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Ghế da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Bọc da
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Không
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 10.1"
Kết nối Apple CarPlay
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Không
Khởi động từ xa
Cửa kính một chạm
lên/xuống một chạm ở ghế lái
Đèn viền nội thất (ambient light)
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Không
Phát WiFi
Không
Massage ghế lái
Không
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Sưởi vô-lăng
Lọc không khí
Điều hướng (bản đồ)
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Kiểm soát chất lượng không khí
Nhớ vị trí vô-lăng
Điều khiển bằng cử chỉ
Màn hình giải trí ghế sau
Màn hình giải trí ghế phụ
Kết nối điện thoại thông minh
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Kính hai lớp
Kính tối màu
Trợ lý ảo
Kết nối wifi
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây
Hỗ trợ vận hành
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Quản lý xe qua app điện thoại
Nhiều chế độ lái
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Lốp địa hình
Chế độ lái địa hình
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Số túi khí
6
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Thông báo xe phía trước khởi hành
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Cảnh báo điểm mù
Không
Camera quan sát điểm mù
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Khóa cửa trung tâm
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Thông báo xe trước khởi hành
Tự động chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Vi sai hạn chế trượt LSD
Nhận diện biển báo giao thông
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây