So Sánh Toyota Raize và KIA Seltos

Xe SUV và CUV đang thịnh hành không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Số lượng chúng trên thị trường ngày càng nhiều hơn. Trong số đó, Toyota Raize và Kia Seltos là hai cái tên được nhiều người nhắc đến nhiều nhất.

Trong các phiên bản của Kia Seltos, có vẻ như mỗi phiên bản đều hấp dẫn hơn so với Toyota Raize một chút. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Toyota Raize vẫn giữ được vị thế của mình trong lòng khách hàng..

Về giá bán

Dưới đây là bảng giá của cả hai dòng xe, bạn có thể tham khảo để đưa ra quyết định chọn xe phù hợp
 

So sánh Raize và Seltos về giá bán
 PHIÊN BẢNGIÁ NIÊM YẾT (Triệu VND)
TOYOTA RAIZE1.0 Turbo547
KIA SELTOS1.4 Deluxe639
1.4 Luxury704
1.6 Premium729
1.4 Premium759

Về ngoại thất

Khi chọn xe, ngoại thất chính là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Dưới đây là một số so sánh giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai dòng xe Raize và Seltos.

Khi so sánh Raize và Seltos, thì Seltos có vẻ lớn hơn về tổng kích thước. Tuy nhiên, Raize 2025 lại có ưu điểm về khoảng sáng gầm xe. Đáng chú ý là Seltos có chiều dài cơ sở là 2.610 mm, dài hơn so với Raize với trục cơ sở là 2.525 mm.

Đầu xe

Toyota Raize tỏa sáng với đường nét góc cạnh, tạo nên vẻ thể thao và trẻ trung đặc trưng của các mẫu xe đô thị gầm cao nhỏ. Đặc điểm rõ nhất là cụm lưới tản nhiệt được thiết kế gọn gàng, chỉ giữ lại hốc gió lớn ở dưới với hình dạng thang ngược. Nắp capo được thiết kế vuốt ngang, tạo ra một mặt cắt thẳng đứng với mặt ca-lăng. Cụm đèn trước của Raize sử dụng công nghệ full LED, và đặc biệt chú ý đến đèn báo rẽ LED tích hợp trên gương chiếu hậu.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 7

so sanh raize va seltos tinbanxe 3


Kia Seltos 2025, từ phần tản nhiệt với lưới kim cương 3D đen bóng sắc sảo, kế đến là cụm đèn trước hình khối vuông vắn mạ chrome sang trọng. Đèn LED báo rẽ được bố trí phân tầng, tạo điểm nhấn ấn tượng. Đèn sương mù cũng được trang bị 3 bóng LED tròn. Phần lưới gió dưới cũng được mở rộng góc cạnh, tạo nên vẻ mạnh mẽ và thể thao cho Seltos.

Thân xe

Toyota Raize được trang bị đèn pha LED tự động và đèn LED ban ngày, cùng tính năng gập điện tự động, tiện lợi khi không cần phải gập tay trước khi xuống xe. Dàn chân 17 inch với thiết kế lốc xoáy độc đáo làm nổi bật vẻ thể thao của Raize. Nóc và gương xe sơn đen kết hợp với đường gân dập nổi, tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ và thể thao cho SUV của Toyota.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 8

so sanh raize va seltos tinbanxe 4


Kia Seltos cũng không kém phần ấn tượng, với thiết kế thể thao đậm chất riêng. Đường dập gân dài và cắt xẻ táo bạo dưới cùng, cùng với đường mạ chrome chạy dài ở cạnh dưới cửa kính và ốp nhựa vòm bánh xe, tạo nên vẻ cứng cáp và mạnh mẽ. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ, tương tự như Raize.

Đuôi xe

Thiết kế phần đuôi của Toyota Raize 2025 trông khá cân đối và hài hòa. Các chi tiết được thiết kế một cách đồng bộ, phần cản dưới được thiết kế đơn giản, tạo ra một vẻ đẹp thanh thoát cho phần đuôi của xe. Cặp đèn hậu sử dụng công nghệ LED hiện đại, được nối liền bởi một thanh ngang màu đen bóng.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 9


Trong khi đó, đuôi xe của Kia Seltos 2025 mang đến một cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn, với các đường gân nổi bật tạo nên một khối hình phức tạp. Cụm đèn LED được thiết kế phân tầng, tạo ra một hiệu ứng thị giác độc đáo tương tự như phần đèn trước.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 5


Khi so sánh Raize và Seltos về ngoại thất, cả hai đều mang lại cảm giác thể thao và trẻ trung. Cả hai cũng được trang bị các hệ thống chiếu sáng hiện đại, đem lại sự tiện nghi và an toàn cho người lái.

Về nội thất

Khi nói về nội thất, cả hai chiếc SUV này đều để lại ấn tượng sâu đậm cho người dùng. Cả hai đều có vô lăng tích hợp nhiều nút điều khiển tiện lợi. Ghế ngồi có thể gập xuống dễ dàng khi cần và chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm.

Vô lăng của Toyota Raize 2025 được thiết kế thể thao với 3 chấu và tích hợp đầy đủ các nút điều khiển. Hãng xe Nhật cũng trang bị lẫy chuyển số và chế độ vận hành PWR trên vô lăng. Bệ tỳ tay của Raize tương đối nhỏ nhưng khu vực để đồ được bố trí khá đa dạng từ hộp đựng găng tay đến ngăn chứa đồ phía trước. Đồng hồ kỹ thuật số và màn hình đa thông tin 7 inch của Raize cung cấp nhiều lựa chọn hiển thị và có thể được tùy chỉnh.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 10


Kia Seltos 2025 cũng có vô lăng 3 chấu bọc da, được thiết kế thể thao với đáy vát D-cut. Cụm đồng hồ phía sau vô lăng Seltos 2025 trang bị đồng hồ analog 2 bên. Các phiên bản cao cấp của Seltos được trang bị màn hình đa thông tin 7 inch, trong khi các phiên bản khác có màn hình kích thước nhỏ hơn là 4.5 inch.

Toyota Raize 2025 có khoang hành lý rộng rãi lên đến 369 lít, và bạn cũng có thể linh hoạt gập hàng ghế sau để tăng thêm không gian chứa đồ.

Trong khi đó, Kia Seltos 2025 có khoang hành lý rộng hơn với dung tích lên đến 433 lít, là con số lý tưởng cho một mẫu crossover hạng B. Bạn cũng có thể gập hàng ghế sau linh hoạt để mở rộng không gian chứa đồ theo tỷ lệ 4:6, giống như Raize.

Về trang bị tiện nghi

Màn hình thông tin giải trí trên Raize 2025 có kích thước lên đến 9 inch, hoạt động dễ dàng với tích hợp cảm ứng. Nó cũng tích hợp các tính năng như Apple Carplay, Android Auto, Bluetooth, USB và Radio, mang lại cho bạn nhiều lựa chọn giải trí trong hành trình.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 11


Kia Seltos cũng không kém cạnh, phiên bản Premium và Luxury được trang bị điều hòa tự động, trong khi bản Deluxe chỉ có điều hòa chỉnh cơ. Tất cả các phiên bản đều có cửa thông gió cho hàng ghế phía sau. Hệ thống âm thanh 6 loa, chức năng làm mát ghế ngồi và màn hình cảm ứng lớn đến 10.25 inch, đem lại trải nghiệm giải trí tốt hơn cho hành khách.

Cả hai mẫu xe đều có hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn, nhưng với tính năng kết nối Apple Carplay và Android Auto, Toyota Raize có vẻ hấp dẫn hơn đối với người dùng.

Về động cơ vận hành

Toyota Raize 2025 sử dụng động cơ tăng áp 3 xi lanh dung tích 1.0L, công suất tối đa là 98 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút và mô men xoắn tối đa là 140 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 12


Trong khi đó, Kia Seltos với động cơ 1.4L Turbo, mặc dù dung tích không quá lớn nhưng vẫn mang lại khả năng tăng tốc tốt. Trải nghiệm vận hành của Seltos, trong phân khúc này, có thể đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Bên cạnh 3 chế độ lái Eco, Normal và Sport, Kia còn trang bị thêm 3 chế độ kiểm soát Snow (tuyết), Mud (bùn) và Sand (cát).

Về tính năng an toàn 

An toàn là một yếu tố không thể thiếu khi xem xét một chiếc xe. Bây giờ, hãy cùng xem xét tính năng an toàn của Raize và Seltos.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 1


Cả hai mẫu xe này đều được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn trong phân khúc như hệ thống phanh ABS, EBD và hỗ trợ khởi hành ở dốc HAC. Tuy nhiên, Toyota Raize có điểm nhỉnh hơn khi được trang bị cả khóa cửa tự động và cân bằng điện tử, tạo thêm sự an tâm khi lái xe.

Kết luận

Với sự chênh lệch giá khoảng 200-300 triệu đồng giữa các phiên bản tương ứng, Toyota Raize 2025 là một sự nâng cấp đáng giá. Xe có nội thất đẹp hơn và được trang bị nhiều tính năng an toàn hơn, đặc biệt là cho những người ưa chuộng thương hiệu, cảm giác lái tốt và đề cao tính an toàn.
 

so sanh raize va seltos tinbanxe 2


Tuy nhiên, Kia Seltos cũng là một sự lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc. Nếu bạn quan tâm đến yếu tố thẩm mỹ và tính năng tiện ích, thì Seltos 2025 là sự lựa chọn tối ưu hơn.

So sánh Toyota Raize vs Kia Seltos
1.0 Turbo
1.6 AT Premium
Giá niêm yết
498 Triệu
689 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.0 Turbo
Gamma 1.6 MPi
Dung tích (cc)
998
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT
AT 6 cấp
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
98/6.000
121
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
140/2.400-4.000
151
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.030 x 1.710 x 1.605
4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm)
2,525
2.610
Khoảng sáng gầm (mm)
200
190
Bán kính vòng quay (mm)
5,100
5.300
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
36
50
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
205/60R17
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
369
433
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Halogen
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập tự động
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Đồng hồ digital 7 inch
7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da pha nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 9 inch
AVN 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6 loa
6
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Kính lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây