So sánh Toyota Raize và Hyundai Creta

Trong phân khúc xe gầm cao cỡ nhỏ, Toyota Raize và Hyundai Creta nổi lên như hai cái tên sáng giá được nhiều khách hàng cân nhắc lựa chọn. Không chỉ sở hữu thiết kế bắt mắt, hai mẫu xe này còn được trang bị hàng loạt tính năng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng.

Toyota Raize và Hyundai Creta là hai mẫu xe đang được rất nhiều người quan tâm trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả hợp lý, cả hai chiếc xe này đều thu hút được sự chú ý của khách hàng.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 1

Để có thể chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình, việc so sánh giữa Toyota Raize và Hyundai Creta là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này, từ đó có thể đưa ra quyết định chọn xe phù hợp nhất.

Về giá bán

Điểm đầu tiên trong cuộc so sánh này chính là giá bán của Toyota Raize và Hyundai Creta. Đây là yếu tố quan trọng khi mua một chiếc xe, đặc biệt là đối với những người có ngân sách hạn chế. Dưới đây là bảng so sánh giá bán của hai mẫu xe này tại thời điểm hiện tại:

Mẫu xeGiá bán (triệu đồng)
Toyota Raize589 - 699
Hyundai Creta545 - 725

Về ngoại thất

Đầu xe

Đầu xe của Toyota Raize được thiết kế với kiểu dáng hiện đại và thể thao. Lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED góc cạnh tạo nên vẻ mạnh mẽ và cá tính cho chiếc xe. Điểm nhấn của đầu xe là logo Toyota được đặt ở giữa lưới tản nhiệt, tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 3

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 4

Đầu xe của Hyundai Creta có thiết kế khá đơn giản và không có nhiều điểm nhấn. Lưới tản nhiệt được thiết kế theo kiểu lưới ngang, kết hợp với đèn pha LED vuông góc tạo nên vẻ ngoài trầm tĩnh và thanh lịch. Logo Hyundai được đặt ở giữa lưới tản nhiệt, tuy nhiên không tạo nên sự nổi bật như logo Toyota trên Toyota Raize.

Thân xe

Toyota Raize có kích thước tổng thể lớn hơn so với Hyundai Creta. Chiều dài của Toyota Raize là 4.315 mm, trong khi đó chiều dài của Hyundai Creta chỉ là 4.030 mm. Điều này tạo nên sự khác biệt về không gian bên trong của hai mẫu xe này.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 5

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 6

Ngoài ra, Toyota Raize cũng có chiều rộng và chiều cao lớn hơn so với Hyundai Creta. Chiều rộng của Toyota Raize là 1.790 mm, trong khi đó chiều rộng của Hyundai Creta chỉ là 1.710 mm. Chiều cao của Toyota Raize là 1.660 mm, trong khi đó chiều cao của Hyundai Creta là 1.605 mm. Nhờ vào kích thước lớn hơn, Toyota Raize có không gian bên trong rộng rãi hơn và cảm giác thoải mái hơn khi ngồi trên xe.

Đuôi xe

Đuôi xe của Toyota Raize được thiết kế với kiểu dáng thể thao và hiện đại. Đèn hậu LED vuông góc tạo nên sự nổi bật cho chiếc xe, cùng với cản sau được thiết kế theo kiểu thể thao. Logo Toyota được đặt ở giữa cản sau, tạo nên sự cân đối và sang trọng cho đuôi xe.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 8

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 7

Đuôi xe của Hyundai Creta có thiết kế khá đơn giản và không có nhiều điểm nhấn. Đèn hậu LED hình chữ nhật được đặt ngay trên cản sau, tạo nên vẻ ngoài trầm tĩnh và thanh lịch. Logo Hyundai được đặt ở giữa cản sau, tuy nhiên không tạo nên sự nổi bật như logo Toyota trên Toyota Raize.

Về nội thất

Toyota Raize có ghế ngồi được thiết kế với chất liệu da cao cấp, tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp cho nội thất. Ghế ngồi của Toyota Raize cũng được thiết kế với đệm êm ái và tựa lưng rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái khi ngồi trên xe. Còn Hyundai Creta có ghế ngồi được thiết kế với chất liệu da nhân tạo, không tạo nên sự sang trọng như Toyota Raize. Tuy nhiên, ghế ngồi của Hyundai Creta cũng có đệm êm ái và tựa lưng rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái khi ngồi trên xe.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 9

Vô lăng của Toyota Raize được thiết kế với chất liệu da cao cấp, tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp cho nội thất. Ngoài ra, vô lăng còn tích hợp các phím điều khiển âm thanh và đồng hồ đo tốc độ, giúp người lái dễ dàng điều khiển mà không cần phải nhìn vào bảng đồng hồ.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 10

Trong khi đó, vô lăng của Hyundai Creta được thiết kế với chất liệu nhựa cao cấp, không tạo nên sự sang trọng như Toyota Raize. Tuy nhiên, vô lăng cũng tích hợp các phím điều khiển âm thanh và đồng hồ đo tốc độ, giúp người lái dễ dàng điều khiển mà không cần phải nhìn vào bảng đồng hồ.

Về trang bị tiện nghi

Cả Toyota Raize và Hyundai Creta đều có hệ thống an toàn hiện đại và tiện ích. Hai mẫu xe này đều tích hợp các tính năng như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP và túi khí cho người lái và hành khách. Tuy nhiên, Toyota Raize còn có tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) và hỗ trợ lực kéo (TSC), giúp người dùng có thể lái xe an toàn hơn trên địa hình khó khăn.

Điều hòa không khí là một trong những trang bị tiện nghi quan trọng trên một chiếc xe. Toyota Raize và Hyundai Creta đều có hệ thống điều hòa tự động, giúp người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và lượng gió vào xe một cách dễ dàng.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 11

Tuy nhiên, Toyota Raize có hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, cho phép người lái và hành khách ngồi phía trước có thể điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt. Trong khi đó, Hyundai Creta chỉ có hệ thống điều hòa 1 vùng, không cho phép điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho người lái và hành khách.

Hai mẫu xe này đều tích hợp hệ thống khóa thông minh, cho phép người dùng có thể mở và khóa cửa xe bằng cách nhấn nút trên chìa khóa. Tuy nhiên, Toyota Raize còn có tính năng khởi động bằng nút bấm, giúp người dùng có thể bật máy và tắt máy một cách tiện lợi hơn.

Về động cơ vận hành

Toyota Raize có dung tích xy-lanh 1.0L và 1.5L, trong khi đó Hyundai Creta có dung tích xy-lanh 1.4L và 1.6L. Điều này cho thấy Toyota Raize có dung tích xy-lanh nhỏ hơn so với Hyundai Creta, tuy nhiên lại có công suất và mô-men xoắn lớn hơn.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 12

Toyota Raize có công suất từ 72 đến 98 mã lực và mô-men xoắn từ 93 đến 140 Nm, trong khi đó Hyundai Creta có công suất từ 100 đến 123 mã lực và mô-men xoắn từ 132 đến 151 Nm. Điều này cho thấy Toyota Raize có công suất và mô-men xoắn thấp hơn so với Hyundai Creta, tuy nhiên lại có dung tích xy-lanh nhỏ hơn.

so sanh toyota raize vs hyundai creta tinbanxe 13

Với dung tích xy-lanh nhỏ hơn và công suất thấp hơn, Toyota Raize có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với Hyundai Creta. Tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào cách sử dụng và điều kiện lái xe của người dùng.

Kết luận

Toyota Raize và Hyundai Creta đều là hai mẫu xe crossover đang được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Cả hai đều có những ưu điểm riêng và đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Tuy nhiên, với những tính năng cao cấp hơn và động cơ tiết kiệm nhiên liệu, Toyota Raize có thể là lựa chọn tốt hơn cho những người dùng đang tìm kiếm một chiếc xe crossover hiện đại và tiện nghi.

So sánh Toyota Raize vs Hyundai Creta
1.0 Turbo
1.5 Cao cấp
Giá niêm yết
498 Triệu
699 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.0 Turbo
SmartStream G1.5
Dung tích (cc)
998
1,497
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
FWD
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,6
6,17
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
98/6.000
113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
140/2.400-4.000
144/4.500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.030 x 1.710 x 1.605
4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2,525
2,610
Khoảng sáng gầm (mm)
200
200
Bán kính vòng quay (mm)
5,100
5,200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
36
40
Trọng lượng bản thân (kg)
1,245
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,660
Lốp, la-zăng
205/60R17
215/60R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
369
416
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson
MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Halogen
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập tự động
Chỉnh điện, gập điện, hỗ trợ sấy
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Đồng hồ digital 7 inch
Digital 10,25 inch
Chất liệu bọc ghế
Da pha nỉ
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
8 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 9 inch
Cảm ứng 10,25 inch
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6 loa
8 loa Bose
Điều hoà
Tự động
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Có thể gập phẳng
Cửa kính một chạm
Kính lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Trước/Sau
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây