So sánh Toyota Innova và Mitsubishi Xpander

Toyota Innova và Mitsubishi Xpander hiện đều là hai mẫu xe được người tiêu dùng tại Việt Nam quan tâm và mua nhiều nhất. Mặc dù Xpander và Innova có sự khác biệt rất lớn về thương hiệu, kích thước, cũng như khả năng vận hành và an toàn.

Cả hai là những chiếc xe 7 chỗ phục vụ cho nhu cầu gia đình, nhưng Toyota Innova được biết đến với động cơ mạnh mẽ và đáng tin cậy, cùng với sự tiện lợi khi có sẵn các phụ kiện cho việc bảo dưỡng và nâng cấp trang bị. Mitsubishi Xpander, mặc dù mới ra mắt tại thị trường Việt Nam không lâu, nhưng lại thu hút sự chú ý với mức giá hấp dẫn, thiết kế ấn tượng và phong cách trẻ trung.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 12


Vậy điều gì làm cho Mitsubishi Xpander có thể vượt qua Toyota Innova? Bài viết so sánh dưới đây của Tin bans xe sẽ giúp độc giả khám phá câu trả lời.

Về giá bán

Có thể nói, điểm mạnh lớn nhất của Mitsubishi Xpander trong cuộc đua cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc chính là giá bán thấp, với mức dao động từ 555 triệu đến 630 triệu đồng. Trong khi đó, Toyota Innova đang đứng ở vị thế xe MPV có giá cao nhất tại Việt Nam, với mức giá từ 750 triệu đến 989 triệu đồng. Cụ thể, giá niêm yết của từng phiên bản của hai mẫu xe là:
 

Phiên bảnGiá xe (triệu đồng)
Toyota Innova 2.0 E MT750
Toyota Innova G AT873
865
Toyota Innova Venturer728
720
Toyota Innova V997
989

 

Phiên bảnGiá niêm yết (triệu đồng)
Mitsubishi Xpander MT555
Mitsubishi Xpander AT630

Về ngoại thất

Nếu nhìn vào thiết kế, Mitsubishi Xpander nổi bật với phong cách Dynamic, tạo ra dáng vẻ trẻ trung, hiện đại và cá tính, trong khi Toyota Innova thì mang đậm phong cách truyền thống và dễ được đông đảo người dùng chấp nhận hơn.

Về kích thước, có một chút chênh lệch giữa hai xe. Cụ thể, Toyota Innova lớn hơn Xpander với các số liệu tổng thể là 4735mm (dài), 1830mm (rộng), và 1795mm (cao), trong khi Xpander có kích thước tương ứng là 4475mm (dài), 1750mm (rộng), và 1695mm (cao). Tuy nhiên, Xpander vượt trội hơn ở chiều dài cơ sở 2775mm và khoảng sáng gầm 200mm so với 2750mm và 178mm của Innova.

Đầu xe

Phần đầu xe của Toyota Innova thu hút với bộ lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng và thanh ngang sơn đen bóng. Điểm nổi bật là đường viền chrome ở phía dưới, tạo sự tương phản và làm tăng thêm vẻ cứng cáp của xe. Cụm đèn trước kết nối mạch với lưới tản nhiệt, và đường viền chrome tạo điểm nhấn sắc nét.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 10

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 9


Phần đầu xe của Mitsubishi Xpander mang phong cách phá cách với thiết kế theo dáng chữ X. Các phần được tạo khối rõ ràng với các nét cắt và phân mảng sâu. Đèn LED ban ngày được thiết kế mảnh mai và kết nối với lưới tản nhiệt mạ chrome. Đặc biệt, dải đèn ban ngày của Xpander có thiết kế hình thang vuông, hạ thấp hơn để giảm tình trạng chói mắt khi điều khiển ngược chiều vào đoạn đường tối.

Thân xe

Trong dòng xe MPV, Toyota Innova không mang lại cảm giác nặng nề như nhiều đối thủ. Nhờ vào thiết kế tinh tế, Innova có vẻ ngoài thanh mảnh hơn và được trang trí thêm các đường gân tạo điểm nhấn mạnh mẽ.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 7


Về mâm và lốp, phiên bản 2.0V của Toyota Innova sử dụng bộ mâm 17 inch kèm lốp 215/55R17. Trong khi đó, các phiên bản khác đi kèm mâm 16 inch và lốp 205/65R16.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 8


Mitsubishi Xpander, với dáng hình hộp chữ nhật, thể hiện đặc trưng của dòng xe đa dụng MPV, tạo ra không gian bên trong rộng rãi. Thêm vào đó, các đường gân nổi bật trên thân xe tạo điểm nhấn cho dòng xe này.

Xpander sử dụng lazang 16 inch với thiết kế 4 chấu trên tất cả các phiên bản của mình.

Đuôi xe

Ở phần đuôi của Toyota Innova, điểm nổi bật là cụm đèn hậu được thiết kế theo dáng chữ L ngược, thu hút mọi ánh nhìn. Tuy nhiên, mặc dù là một trong những mẫu xe có giá cao nhất trong phân khúc, nhưng hệ thống chiếu sáng phía sau vẫn chưa được nâng cấp lên đèn LED, vẫn sử dụng đèn thông thường.

Mitsubishi Xpander cũng không kém phần ấn tượng với các đường gân dập nổi tạo hình chữ X, tương tự như ở phần đầu xe. Điểm đặc biệt là cụm đèn hậu hình chữ L xuôi với hai dải đèn LED bên trong, tạo nên vẻ đẹp mắt. Cánh gió nhô cao kết hợp với đèn phanh thể thao và đèn phụ bên dưới tạo ra một hình ảnh hiện đại và trẻ trung cho mẫu xe này.

Về nội thất

Thiết kế nội thất của Toyota Innova tập trung chủ yếu vào tính tiện dụng. Chất liệu chủ đạo vẫn là nhựa, nhưng các chi tiết trang trí được làm từ gỗ ốp và viền mạ bạc, tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian bên trong.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 4


Mitsubishi Xpander cũng không phức tạp hơn, với một bố trí nội thất đơn giản. Bảng taplo được thiết kế theo phong cách đặc trưng của Mitsubishi, với màn hình trung tâm đặt phía trên, cửa gió máy lạnh ở giữa và các phím chức năng ở phía dưới.

Toyota Innova được tạo ra để phục vụ nhu cầu vận chuyển đa dụng, với không gian nội thất rộng rãi cho tới 7 hoặc thậm chí 8 hành khách. Hàng ghế thứ 3 có thể gập treo ở hai bên, trong khi hàng ghế thứ 2 có thể gập tựa lưng hoặc gập hết về phía trước.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 5


Mitsubishi Xpander cũng không kém phần linh hoạt, với không gian hành lý rộng rãi và các ngăn chứa đồ âm bên dưới, tiện lợi cho việc đựng giày hoặc các vật dụng khác. Các hàng ghế cũng có thể gập để tạo diện tích lưu trữ lớn hơn khi cần.

Về trang bị tiện nghi

Cả hai xe đều trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cho phép điều chỉnh nhiệt độ riêng cho hai hàng ghế sau.

Cả hai cũng chia sẻ những công nghệ tiện ích như khởi động bằng nút bấm, màn hình giải trí đa phương tiện cảm ứng, có tích hợp DVD và kết nối USB/Bluetooth đi kèm hệ thống âm thanh 6 loa.

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 3


Tuy nhiên, Toyota Innova điểm mạnh hơn với tính năng kết nối AUX. Đặc biệt, phiên bản cao cấp của Innova được Toyota trang bị thêm đầu DVD, cổng HDMI, điều khiển bằng giọng nói hiện đại và hệ thống âm thanh 6 loa.

Trong khi đó, Xpander có tính năng hỗ trợ kết nối vệ tinh định vị, tạo điểm nhấn độc đáo cho mẫu xe này.

Về động cơ vận hành

Theo đánh giá, Mitsubishi Xpander sử dụng động cơ 1.5 lit, cho công suất cực đại là 103 mã lực. Trên các cung đường đèo hoặc dốc, một số nhận định cho rằng Xpander có phần yếu hơn, đặc biệt là trên bản số sàn MT, nhưng không gặp vấn đề gì đáng kể.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 6


Trái lại, theo thông số kỹ thuật, Toyota Innova được trang bị động cơ 2.0 lit, đem lại công suất tối đa là 137 mã lực. Với động cơ lớn hơn, Innova có sức mạnh ấn tượng, giúp xe dễ dàng vượt qua mọi chướng ngại trên đường.

Về tính năng an toàn 

Về trang bị an toàn, Toyota Innova có lợi thế hơn so với Mitsubishi Xpander. Innova bản tiêu chuẩn đã được trang bị đầy đủ 7 túi khí, trong khi Xpander chỉ có 2 túi khí.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 2


Thêm vào đó, Toyota Innova còn vượt trội hơn Xpander khi trang bị thêm Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS và 2 cảm biến lùi ở phía sau.

Cả hai xe đều được trang bị những tính năng an toàn tiêu chuẩn như ABS, BA, EBD, Cân bằng điện tử ESP, và Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.

Kết luận

Toyota Innova và Mitsubishi Xpander đều là những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe 7 chỗ giá rẻ dành cho gia đình tại thị trường Việt Nam. Mitsubishi Xpander nổi bật với thiết kế trẻ trung và giá cả phải chăng hơn đối thủ, có thể tiết kiệm tới 200 triệu đồng. Xpander nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, phục vụ cả gia đình và kinh doanh dịch vụ.
 

so sanh toyota innova va mitsubishi xpander 1


Trong khi đó, Toyota Innova vẫn giữ vững giá trị của một mẫu xe bền bỉ, có thương hiệu mạnh mẽ. Không gian nội thất thoải mái và đầy đủ tiện nghi. Tuy nhiên, mức giá cao của Innova có thể là một điều khá đáng lưu ý. Điều quan trọng là lựa chọn một mẫu xe phù hợp nhất để đáp ứng đủ nhu cầu của người sử dụng.

So sánh Toyota Innova vs Mitsubishi Xpander
2.0V
MT
Giá niêm yết
995 Triệu
560 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1TR-FE
MIVEC 1.5 i4
Dung tích (cc)
1.998
1.499
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
6AT
5MT
Hệ dẫn động
RWD
Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
9,75
6,9
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
137/5600
104/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
183/4000
141/4.000
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4735x1830x1795
4.475 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.750
2.775
Khoảng sáng gầm (mm)
178
205
Bán kính vòng quay (mm)
5.400
5.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
55
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.755
1.235
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.340
Lốp, la-zăng
215/55R17
205/55R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
McPherson với lò xo cuộn
Treo sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Thanh Xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED, dạng thấu kính
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen, phản xạ đa chiều
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Bóng đèn thường
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Gập điện, Tích hợp đèn chào mừng và đèn báo rẽ
Gập cơ, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Không
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Optitron kèm màn hình TFT 4.2 inch
Analog kèm LCD 4,2 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Không
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Urathen
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
7inch, cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Không
Kết nối Android Auto
Không
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
4
Điều hoà
2 dàn lạnh, tự động
Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Không
Ghế lái chỉnh điện
8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Massage ghế phụ
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
Gập 50:50/60:40
Cửa kính một chạm
Có tài xế
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Gặp phẳng hoàn toàn
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Thủy lực
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Không
Số túi khí
7
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây