So sánh Toyota Hilux và Ford Ranger

Đối với những người đam mê bán tải, cuộc so sánh giữa Toyota Hilux và Ford Ranger giống như một trận chiến giữa hai ông lớn trong ngành. Cả hai mẫu xe này đều khẳng định được vị thế vững chắc và sở hữu lượng người hâm mộ cuồng nhiệt. 

Toyota Hilux và Ford Ranger đều là hai mẫu xe bán tải được ưa chuộng nhất trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay. Với thiết kế mạnh mẽ, tính năng vượt trội và độ bền cao, cả hai chiếc xe này đều nhận được sự đánh giá cao từ phía người tiêu dùng.
 

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 1


Trong quá trình quyết định mua một trong hai mẫu xe này chắc chắn nhiều người vẫn cảm thấy phân vân không biết nên chọn Toyota Hilux hay Ford Ranger. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau so sánh hai mẫu xe này để có cái nhìn rõ ràng hơn về những điểm mạnh và yếu của từng chiếc.

Về giá bán

Trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay, Toyota Hilux có ba phiên bản khác nhau, với mức giá từ 589 triệu đến 769 triệu đồng. Ford Ranger cũng có ba phiên bản với giá dao động từ 599 triệu đến 859 triệu đồng. Với mức giá này, Ford Ranger có thể được xem là một trong những mẫu xe bán tải có giá cao nhất hiện nay.

Về ngoại thất

Đầu xe là điểm nhấn quan trọng, định hình phong cách và cá tính của một chiếc xe. Toyota Hilux có thiết kế đầu xe khá đơn giản và trang nhã với lưới tản nhiệt lớn và logo Toyota nổi bật ở giữa. Trái lại, Ford Ranger lại có thiết kế đầu xe mạnh mẽ và thể thao hơn, với lưới tản nhiệt lớn và logo Ford to bản.
 

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 2


Thân xe của Toyota Hilux có kiểu dáng vuông vắn và chắc chắn, tạo ấn tượng mạnh mẽ và độ bền cao. Còn Ford Ranger có thiết kế thân xe tròn trịa và thon gọn, mang lại cảm giác linh hoạt và nhanh nhẹn hơn.
 

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 15


Phần đuôi xe của Toyota Hilux được thiết kế đơn giản với đèn hậu dài và logo Toyota tinh tế ở giữa. Trong khi đó, Ford Ranger lại có phong cách đuôi xe hiện đại và thể thao hơn, với đèn hậu LED và logo Ford rất lớn.

Về nội thất

Nội thất của Toyota Hilux được thiết kế đơn giản và tối giản, nhấn mạnh vào tính tiện nghi và độ bền bỉ. Ghế ngồi bọc da cao cấp có thể điều chỉnh linh hoạt, tạo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Bên cạnh đó, nội thất của Hilux còn tích hợp các tính năng hiện đại như hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động và màn hình cảm ứng 7 inch.
 

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 9

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 10


Trái ngược, nội thất của Ford Ranger được thiết kế hiện đại và sang trọng hơn, sử dụng chất liệu cao cấp như da và gỗ. Ghế ngồi rộng rãi và thoải mái, cũng có khả năng điều chỉnh linh hoạt. Ford Ranger cũng được trang bị nhiều tính năng hiện đại như hệ thống âm thanh 8 loa, điều hòa tự động hai vùng và màn hình cảm ứng 8 inch, tạo nên không gian nội thất đẳng cấp và tiện nghi.

Về trang bị tiện nghi và an toàn

Toyota Hilux được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Ngoài ra, xe còn tích hợp các tiện ích như khóa thông minh, đèn pha tự động và camera lùi.
 

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 11

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 12


Trong khi đó, Ford Ranger không chỉ có những tính năng an toàn tương tự như Toyota Hilux, mà còn có thêm hệ thống cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Điểm đặc biệt của Ranger là các tiện ích hiện đại như khởi động bằng nút bấm, cảm biến gạt mưa tự động và hệ thống giải trí SYNC 3 với tích hợp kết nối Apple CarPlay và Android Auto, tạo nên trải nghiệm lái xe thú vị và tiện lợi hơn.

Về động cơ vận hành

Toyota Hilux sử dụng động cơ D-4D Diesel 2.4L, sản sinh công suất tối đa 148 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm. Động cơ này được kết hợp với hai tùy chọn hộp số là tự động 6 cấp hoặc sàn 6 cấp, mang lại sự linh hoạt và hiệu suất cho người lái.
 

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 17


Ford Ranger có hai phiên bản động cơ khác nhau. Phiên bản cao cấp được trang bị động cơ EcoBoost 2.0L, sản sinh công suất tối đa 213 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm. Trong khi đó, phiên bản thấp hơn sử dụng động cơ Turbo Diesel 2.2L, có công suất tối đa 158 mã lực và mô-men xoắn cực đại 385 Nm. Cả hai động cơ này đều kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Kết luận

Sau khi so sánh chi tiết về giá cả, ngoại thất, nội thất, trang bị tiện nghi, động cơ và tính an toàn của Toyota Hilux và Ford Ranger, chúng ta có thể nhận thấy sự tương đồng và khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe này. Ford Ranger với giá bán cao hơn và thiết kế mạnh mẽ, thường được xem là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe bán tải tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, Toyota Hilux cũng không kém phần hấp dẫn với độ bền cao và tiện nghi vượt trội.
 

so sanh toyota hilux va ford ranger tinbanxe 4


Khi đứng trước quyết định chọn giữa Toyota Hilux và Ford Ranger, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng những yếu tố đã được đề cập để tìm ra chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình. Dù là Toyota Hilux hay Ford Ranger, cả hai đều là những mẫu xe bán tải hàng đầu và đáng để sở hữu trên thị trường xe Việt Nam.

So sánh Toyota Hilux vs Ford Ranger
2.4 4x2 AT
XLS 2.0 4x2 MT
Giá niêm yết
852 Triệu
665 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
2GD-FTV (2.4L)
2.0 i4 TDCi, trục cam kép
Dung tích (cc)
2.393
1.996
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
6AT
6 MT
Hệ dẫn động
RWD
4x2
Loại nhiên liệu
Diesel
Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
147/3400
168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
400/1600
405/1.750-2.500
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
5325 x 1855 x 1815
5.362 x 1.918 x 1.875
Chiều dài cơ sở (mm)
3.085
3.270
Khoảng sáng gầm (mm)
286
230
Bán kính vòng quay (mm)
6.400
6.350
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
85,8
Trọng lượng bản thân (kg)
1.915
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.810
Lốp, la-zăng
265/65R17
Vành hợp kim 225/70 R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Tay đòn kép
Độc lập, tay đòn kép
Treo sau
Nhíp lá
Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED Projector
Halogen
Đèn chiếu gần
LED Projector
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
Bóng thường/Bulb
Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Không
Cốp đóng/mở điện
Không
Mở cốp rảnh tay
Không
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 4,2 inch
8 inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Không
Chất liệu bọc vô-lăng
Urethane
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Không
Không
Khởi động nút bấm
Không
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Cảm ứng 7 inch
Cảm ứng 10 inch
Ra lệnh giọng nói
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
6
6
Điều hoà
Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Cửa sổ trời
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Không
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Camera lùi
Không
Số túi khí
7
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Không
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây