So sánh Toyota Avanza vs Toyota Veloz Cross


Khi nhắc đến dòng xe MPV phổ biến của Toyota, không thể bỏ qua Toyota Avanza và Toyota Veloz Cross. Cả hai đều có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng khách hàng.

Toyota Veloz Cross 2024 và Avanza Premio 2024 là hai chiếc xe Toyota 7 chỗ trong phân khúc xe đa dụng tầm trung. Cả hai đều được phát triển trên cùng một nền tảng, nhưng Avanza dành cho gia đình trong khi Veloz hướng đến khách hàng trẻ.

Với mức giá khoảng hơn 600 triệu cho Veloz và hơn 500 triệu cho Avanza, nhiều người sẽ phải đối mặt với quyết định khó khăn khi lựa chọn.

Về giá bán


Cả Toyota Avanza Premio CVT và Toyota Veloz Cross CVT Top đều nhập khẩu từ Indonesia về Việt Nam. Avanza Premio có giá niêm yết ít hơn 100 triệu đồng so với Veloz Cross.
 

So sánh giá bán niêm yếtToyota Avanza Premio 2024Toyota Veloz Cross 2024
Giá niêm yết (triệu đồng)

Bản MT: 548

Bản CVT: 588

Bản tiêu chuẩn: 648

Bản TOP: 688

Xuất xứNhập khẩu IndonesiaNhập khẩu Indonesia
Màu sắc ngoại thấtBạc tím, Bạc, Trắng, ĐenTrắng ngọc trai, Bạc tím, Bạc, Đen, Đỏ

Về ngoại thất

Toyota Avanza 2024 có kích thước tổng thể (D x R x C) là 4395 x 1730 x 1700mm, với thiết kế truyền thống và nhỏ gọn.

Toyota Veloz 2024 có kích thước tổng thể (D x R x C) là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm, với khoảng sáng gầm xe tăng từ 195 mm lên 205 mm. Veloz có thiết kế thể thao và hiện đại hơn so với Avanza.
 

so sanh avanza va veloz tinbanxe 7


Sự khác biệt ngoại thất rõ nhất giữa Avanza 2024 và Veloz 2024 là thiết kế lưới tản nhiệt. Avanza có lưới tản nhiệt với các thanh nan song song, trong khi Veloz có lưới tản nhiệt lớn hình lục giác nối liền với cụm đèn pha LED. Cản trước của cả hai cũng khác biệt.

Ở phần sau, đèn hậu của Avanza được tách biệt với hai cụm đèn LED riêng, còn Veloz có đèn hậu LED được nối với nhau bởi một dải đèn màu đỏ hiện đại hơn.

Thông số kỹ thuật về kích thước, chiều dài cơ sở, và khoảng sáng gầm xe giữa Toyota Avanza và Toyota Veloz tương tự nhau. Tuy nhiên, Avanza không có đèn chiếu sáng tự động và kích thước mâm xe nhỏ hơn.

Về nội thất


Thiết kế nội thất của Toyota Avanza 2024 thực sự tập trung vào sự đơn giản và tiện ích. Không quá phô trương, Avanza vẫn mang lại một cảm giác gần gũi và thân thiện. Ngược lại, Veloz lại tỏa sáng với phần nội thất mang đậm dấu ấn sang trọng. Bằng cách kết hợp hai tông màu tinh tế, Veloz tạo nên một không gian nội thất độc đáo và thu hút.

Toyota Veloz Cross 2024 chăm sóc đặc biệt cho trải nghiệm lái xe với vô lăng bọc da, màn hình trung tâm lớn và bảng đồng hồ thông minh. Sự tiện nghi và sang trọng được đưa lên một tầm cao mới.
 

so sanh avanza va veloz tinbanxe 8


Trái ngược với đó, Avanza vẫn giữ được vẻ đơn giản nhưng hiệu quả. Màn hình TFT 4.2 inch và các đồng hồ đo hai bên vô lăng mang lại một góc nhìn tổng quan rõ ràng cho người lái.

Mặc dù Avanza có điểm yếu là hệ thống điều hòa vẫn phải điều chỉnh thủ công, trong khi các đối thủ đã chuyển sang điều hòa tự động. Tuy nhiên, điều này không làm mất đi sự thuận tiện và tiết kiệm chi phí của Avanza.

Về Veloz, từ ghế ngồi đến các chi tiết nội thất đều được chăm sóc kỹ lưỡng. Bọc da cao cấp và sự kết hợp tinh tế của hai tone màu chủ đạo đem lại không gian sang trọng và thoải mái cho mọi hành khách.

Về trang bị tiện nghi

Veloz có trang bị tiện nghi vượt trội hơn Avanza, bao gồm hệ thống làm mát, chất lượng âm thanh và phanh tay điện tử, đều rất hữu ích cho người dùng. Sạc điện thoại không dây và đèn nội thất trên Veloz cũng là điểm thu hút khách hàng so với Avanza.

Về động cơ vận hành

Cả Toyota Avanza Premio CVT và Toyota Veloz Cross CVT Top đều sử dụng động cơ xăng 2NR-VE dung tích 1.5L 4 xi lanh thẳng hàng, kết hợp với hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Công suất của cả hai xe đều là 105 mã lực và mô-men xoắn là 138 Nm.
 

so sanh avanza va veloz tinbanxe 6


Theo Toyota VN, cả Veloz Cross và Avanza Premio có mức tiêu thụ nhiên liệu như nhau:

Trong nội đô: 7,7 lít/100km
Ngoài đô thị: 5,4 lít/100km
Hỗn hợp: 6,3 lít/100km

Về tính năng an toàn


Bản Avanza MT 2024 có các tính năng an toàn như cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, kiểm soát lực kéo TRC, cảm biến và camera lùi. Bản CVT còn có cảnh báo điểm mù BSM và RCTA khi lùi.
 

so sanh avanza va veloz tinbanxe 5


Toyota Veloz 2024 trang bị an toàn hiện đại bao gồm phanh đĩa trước/sau, hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh gấp, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến và camera lùi, cùng 2 túi khí. Bản Veloz Cross Top có cảnh báo phương tiện trước khởi hành và kiểm soát vận hành chân ga, camera 360 và 2 cảm biển lùi giúp quan sát hình ảnh tổng thể và góc khuất.

Kết luận

Với sự chênh lệch giá 100 triệu đồng giữa hai phiên bản cao nhất của Toyota Avanza Premio 2024 và Toyota Veloz Cross 2024, Veloz thể hiện sự vượt trội về thiết kế, nội thất, tiện nghi và công nghệ an toàn Toyota Safety Sense.

Dành cho gia đình, Avanza vẫn là một sự lựa chọn đáng xem xét. Tuy nếu có khả năng tài chính, Veloz sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn với trang bị và an toàn khi vận hành.

So sánh Toyota Avanza vs Toyota Veloz Cross
AT
CVT
Giá niêm yết
598 Triệu
638 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
2NR-VE
2NR-VE 1.5
Dung tích (cc)
1.496
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
CVT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,3
6,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
105/6000
105/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
138/4200
138/4.200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4395 x1730 x1700
4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm)
2.750
2.750
Khoảng sáng gầm (mm)
205
205
Bán kính vòng quay (mm)
4.900
4.900
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
43
Trọng lượng bản thân (kg)
1.140
1.160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.705
1.735
Lốp, la-zăng
195/60-R16
195/60R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
498
Dung tích khoang hành lý (lít)
498
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson với thanh cân bằng
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Thanh xoắn với thanh cân bằng
Thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, báo rẽ
Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 4.2 inch
TFT 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da kết hợp nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ 4 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Không
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
8 inch cảm ứng
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
4
6
Điều hoà
Chỉnh cơ
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh cơ 4 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Chỉnh cơ 4 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
8 inch cảm ứng
Kết nối WiFi
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Gập 50:50
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Không
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Không
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Không
Điện
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Không
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Không
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây