So sánh Toyota Avanza và Mitsubishi Xpander

Hai chiếc xe MPV từ Nhật Bản là Toyota Avanza Premio và Mitsubishi Xpander đang khiến nhiều khách hàng phân vân không biết nên chọn xe nào.

Toyota Avanza Premio 2025 đã đặt chân vào thị trường Việt Nam như một bước tiến mới, mang theo nhiều cải tiến đáng kể. Xe đã từ bỏ hình ảnh cũ kỹ và trang bị thiếu sót, thay vào đó là một diện mạo mới sắc nét và hiện đại hơn rất nhiều.

Mitsubishi Xpander 2025 thế hệ mới cũng nhận được nhiều lời khen ngợi. Thiết kế của xe được cải thiện đáng kể, với nhiều trang bị mới đáng chú ý. Mặc dù đã nhanh chóng vươn lên và thay thế Toyota Innova, nhưng liệu Xpander có giữ được vị thế cao quý của mình trước sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong phân khúc MPV?

Về giá bán

So với "đồng hương" Xpander, cả hai phiên bản của Toyota Avanza Premio đều đang ở vị trí "thấp hơn" với mức giá chênh lệch chỉ từ 7 triệu (phiên bản số sàn) đến 42 triệu đồng (phiên bản số tự động).
 

 Toyota Avanza Premio CVT  Mitsubishi Xpander AT
Giá niêm yết588.000.000 đồng630.000.000 đồng
Xuất xứNhập khẩu Indonesia

Về ngoại thất

Nếu so sánh về kích thước, Xpander AT có vẻ "to lớn" hơn một chút với chiều dài lớn hơn khoảng 80 mm, rộng hơn khoảng 20 mm và cao hơn khoảng 30 mm so với Avanza Premio. Điều này tạo điều kiện tốt hơn cho không gian nội thất rộng rãi hơn.
 

so sanh toyota avanza va mitsubishi xpander 1


Về thiết kế, cả hai đều có dáng vẻ rất phong cách MPV kết hợp với những đường nét mạnh mẽ, "chạy theo" phong cách SUV đang thịnh hành. Đầu xe Xpander mang đến nhiều chi tiết mạ chrome cá tính, trong khi Avanza Premio lại có lưới tản nhiệt lớn ấn tượng ở phía trước.

Cả hai mẫu xe này đều có trang bị tương đương. Ở bản cao nhất, cả hai đều có đèn pha LED và đèn ban ngày LED tích hợp; bánh xe 16 inch, cùng với gương chiếu hậu có nhiều tùy chọn và đèn hậu LED tinh tế.

Về nội thất

Nếu xét về sự rộng rãi bên trong cabin, Mitsubishi Xpander giành ưu thế nhờ trục cơ sở rộng hơn khoảng 25 mm. Cảm giác ngồi trên Xpander AT cũng thoải mái hơn, vì toàn bộ ghế ngồi được bọc da, trong khi Avanza Premio CVT chỉ sử dụng chất liệu nỉ thông thường.
 

so sanh toyota avanza va mitsubishi xpander 2


Tuy nhiên, Avanza Premio CVT lại có điểm nhấn với chế độ ghế sofa độc đáo trong phân khúc, cho phép gập hàng ghế 2 và 3 thành một mặt phẳng, giúp hành khách có thể nghỉ ngơi thoải mái trong những chuyến đi dài hoặc mang đồ thoải mái hơn.
 

so sanh toyota avanza va mitsubishi xpander 3


Mặc dù diện mạo của Avanza Premio không thể so sánh với Xpander, nhưng khoang lái của nó được đánh giá cao về tính thẩm mỹ. Điều đáng chú ý nhất là màn hình cảm ứng lớn hơn và được bố trí cao hơn trên táp lô, theo xu hướng hiện đại, trong khi Xpander vẫn duy trì kiểu in chìm.

Về trang bị tiện nghi

Trong cabin, tiện nghi của cả hai mẫu xe được so sánh đang dần trở thành điểm nổi bật, với nhiều điểm tương đồng và chỉ một số điểm khác biệt nhỏ. Ví dụ, Avanza Premio CVT và Xpander AT đều có khả năng làm mát tương tự khi sử dụng dàn điều hòa chỉnh cơ kèm theo các cửa gió cho hàng ghế sau.
 

so sanh toyota avanza va mitsubishi xpander 7


Danh sách giải trí cũng không kém phần hấp dẫn, với Avanza Premio CVT có màn hình giải trí tốt hơn, trong khi Xpander AT lại hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto hiện đại và dàn âm thanh với nhiều loa hơn.

Về động cơ vận hành

Toyota Avanza Premio 2025 được trang bị động cơ 1.5L, có công suất tối đa là 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 138 Nm tại 4.200 vòng/phút. Đi kèm với hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
 

so sanh toyota avanza va mitsubishi xpander 8


Trong khi đó, Mitsubishi Xpander 2025 sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, có công suất cực đại là 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xpander có hai tùy chọn hộp số: hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Cả hai phiên bản của Xpander đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước tiêu chuẩn.

Về tính năng an toàn 

Dù nằm trong phân khúc giá khoảng 500 triệu đồng, Avanza 2025 vẫn được trang bị các tính năng an toàn cao cấp. Xe có cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang phía sau cho phiên bản số tự động. Bên cạnh đó, Avanza còn tích hợp đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh ABS – EBD và BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, cảm biến sau xe, camera lùi, và túi khí.
 

so sanh toyota avanza va mitsubishi xpander 4


Mitsubishi Xpander 2025 cũng có một hệ thống an toàn tương đối đầy đủ. Xpander được trang bị hệ thống phanh ABS, BA, EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc và camera 360.

Đáng chú ý, bản Xpander Cross 2025 đi kèm công nghệ kiểm soát vào cua chủ động AYC. Công nghệ này giúp xe di chuyển mượt mà hơn khi vào cua và giữ lái an toàn hơn trên đường trơn trượt. Tuy nhiên, điểm yếu của Xpander là chỉ có 2 túi khí phía trước và không có cảm biến sau.

Kết luận

Nếu bạn đặt ưu tiên vào việc mua xe để kinh doanh dịch vụ và quan trọng nhất là giá cả và thương hiệu, thì Toyota Avanza Premio sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn.

Mitsubishi Xpander, mặc dù có giá cao hơn đối với phiên bản số tự động, nhưng sẽ mang đến nhiều tiện nghi hơn trong cabin, với tùy chọn ghế da, số lượng loa nhiều hơn, mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và mặt lốp rộng hơn. Tất cả những điều này tạo ra trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng xe cho cả gia đình.

So sánh Toyota Avanza vs Mitsubishi Xpander
AT
MT
Giá niêm yết
598 triệu
560 triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Dung tích (cc)
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
Hệ dẫn động
Loại nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tầm hoạt động (km)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Tốc độ tối đa (km/h)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn sương mù
Đèn pha tự động xa/gần
Sấy gương chiếu hậu
Tùy chọn sơn hai màu
Cửa hít
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Khe gió nắp ca pô
Giá nóc
Hệ thống rửa đèn pha
Ống xả
Trang bị khác
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Kết nối Apple CarPlay
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Cửa kính một chạm
Đèn viền nội thất (ambient light)
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Phát WiFi
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Sưởi vô-lăng
Lọc không khí
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Trợ lý ảo
Điều chỉnh vô-lăng
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Kính hai lớp
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Nhớ vị trí vô-lăng
Rèm che nắng cửa sau
Rèm che nắng kính sau
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Hàng ghế sau có sưởi
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Kết nối wifi
Kết nối điện thoại thông minh
Màu nội thất
Kính tối màu
Màn hình giải trí ghế sau
Màn hình giải trí ghế phụ
Trang bị khác
Hỗ trợ vận hành
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Quản lý xe qua app điện thoại
Nhiều chế độ lái
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Trợ lực vô-lăng
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Lốp địa hình
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Chế độ lái địa hình
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Số túi khí
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Thông báo xe phía trước khởi hành
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Cảnh báo điểm mù
Camera quan sát điểm mù
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Khóa cửa trung tâm
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Vi sai hạn chế trượt LSD
Thông báo xe trước khởi hành
Tự động chuyển làn
Nhận diện biển báo giao thông
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây