So Sánh Suzuki XL7 và Toyota Avanza

Suzuki XL7 và Toyota Avanza đang so kè nhau quyết liệt tại thị trường xe 7 chỗ tại Việt Nam. Hãy cùng so sánh chi tiết để tìm ra đâu là sự lựa chọn tối ưu nhất!

Suzuki XL7 và Toyota Avanza Premio là hai mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) mới ra mắt vào năm ​​2024. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả phải chăng, cả hai đều thu hút sự chú ý trong phân khúc xe gia đình. Liệu có sự khác biệt nào giữa hai mẫu xe này? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe này.

Về giá bán

Giá cả là một yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng thường xem xét khi chọn mua một chiếc xe. Dưới đây là giá bán của hai mẫu xe

  • Avanza Premio CVT: 598 triệu VND
  • Suzuki XL7 GLX: 600 triệu VND

Như vậy, giá bán của hai mẫu xe này không có sự chênh lệch lớn. và có thể nhận thấy rằng XL7 có giá cao hơn một chút so với Avanza. Điều này có thể do sự khác biệt về trang bị và tính năng giữa hai mẫu xe.

Về ngoại thất

Với Avanza, thiết kế đầu xe đơn giản với lưới tản nhiệt hình chữ V và logo Toyota lớn ở trung tâm. Đèn pha của Avanza được thiết kế cân đối với đèn LED ban ngày và đèn halogen cho ánh sáng tốt hơn vào buổi tối. Còn XL7 mang lại cảm giác thể thao và mạnh mẽ hơn với lưới tản nhiệt lớn hơn, thiết kế theo kiểu lưới chữ U và đèn pha LED với hình dạng vuông vắn.
 

so sanh toyota avanza vs suzuki xl7 tinbanxe 3


Về kích thước, Avanza có kích thước tổng thể là 4.395 x 1.730 x 1.700 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm và gầm xe có độ cao 205 mm, có khả năng chở tối đa 7 người. XL7 lớn hơn một chút với chiều dài 4.450 mm, rộng 1.775 mm và cao 1.710 mm, cùng với chiều dài cơ sở là 2.740 mm và gầm xe có độ cao 200 mm. Tương tự như Avanza, XL7 cũng có khả năng chở tối đa 7 người.
 

so sanh toyota avanza vs suzuki xl7 tinbanxe 4


Ở phần đuôi xe, Avanza tiếp tục giữ thiết kế đơn giản với đèn hậu hình vuông và logo Toyota ở trung tâm, cùng với cánh cửa sau mở ngang giúp việc lên xuống xe dễ dàng. Trong khi đó, XL7 mang lại cảm giác thể thao hơn với đèn hậu hình chữ L và cánh cửa sau mở lên, tạo nên sự khác biệt và tiện lợi hơn so với Avanza.

Về nội thất

Nội thất của Avanza được thiết kế theo phong cách đơn giản, với ghế bọc nỉ và một màn hình giải trí kích thước 8 inch. Hệ thống điều hòa trên Avanza chỉ có thể điều chỉnh thủ công.
 

so sanh toyota avanza vs suzuki xl7 tinbanxe 5


Trái ngược với Avanza, XL7 sở hữu một không gian nội thất sang trọng hơn, với sự lựa chọn giữa ghế bọc nỉ hoặc da, cùng một màn hình cảm ứng kích thước lớn hơn, lên đến 10 inch. Hệ thống điều hòa của XL7 được trang bị công nghệ tự động, cho phép điều chỉnh nhiệt độ và luồng gió một cách thông minh."

Về trang bị tiện nghi và an toàn

Avanza được trang bị một số tính năng an toàn như cảnh báo về điểm mù, cảnh báo về phương tiện cắt ngang phía sau, cùng với tổng cộng 6 túi khí, nhằm tăng cường bảo vệ cho hành khách trong mọi tình huống.

Với thiết kế tiên tiến hơn, XL7 mang đến tính năng camera lùi và cảm biến lùi, giúp lái xe dễ dàng quan sát và đỗ xe một cách an toàn và thuận tiện hơn. Tuy nhiên, XL7 chỉ trang bị 2 túi khí, ít hơn so với Avanza.
 

so sanh toyota avanza vs suzuki xl7 tinbanxe 6


Ngoài những tính năng an toàn đã được đề cập trong phần trang bị tiện nghi, Avanza còn được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD và BA, giúp người lái có thể kiểm soát xe một cách hiệu quả hơn trong các tình huống khẩn cấp.

Bên cạnh camera lùi và cảm biến lùi, XL7 cũng có hệ thống phanh ABS và EBD. Tuy nhiên, nó không được trang bị hệ thống BA như Avanza.

Về động cơ vận hành

Avanza sử dụng động cơ xăng 1.5L, đạt công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138Nm. Hộp số CVT (vô cấp) giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
 

so sanh toyota avanza vs suzuki xl7 tinbanxe 7


Trong khi đó, XL7 cũng trang bị động cơ xăng 1.5L, có công suất tối đa 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138Nm. Tuy nhiên, XL7 sử dụng hộp số tự động 4 cấp, không hiện đại bằng hộp số CVT của Avanza.

Kết luận

Sau khi so sánh Suzuki XL7 và Toyota Avanza Premio, ta có thể thấy rằng cả hai đều là những lựa chọn tốt trong phân khúc MPV với mức giá phải chăng. Tuy nhiên, Avanza có lợi thế về trang bị an toàn và không gian nội thất, trong khi XL7 có ngoại hình bề thế hơn. Việc lựa chọn xe tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của mỗi người. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm thông tin để có thể lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất cho gia đình mình.

So sánh Suzuki XL7 vs Toyota Avanza
GLX AT Sport Limited
AT
Giá niêm yết
640 Triệu
598 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Xăng 1.5
2NR-VE
Dung tích (cc)
1.462
1.496
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
4AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,39
6,3
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
103/6.000
105/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
138/4.400
138/4200
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.450x 1.775 x 1.710
4395 x1730 x1700
Chiều dài cơ sở (mm)
2.740
2.750
Khoảng sáng gầm (mm)
220
205
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
4.900
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
45
43
Trọng lượng bản thân (kg)
1.175
1.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.730
1.705
Lốp, la-zăng
195/60R16
195/60-R16
Thể tích khoang hành lý (lít)
803
498
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson với lò xo cuộn
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Thanh xoắn với lò xo cuộn
Thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Không
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED với đèn chỉ dẫn
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, báo rẽ
Ăng ten vây cá
Không
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Không
Sấy gương chiếu hậu
Không
Gạt mưa tự động
Không
Không
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
TFT 4.2 inch
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Da
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Ra lệnh giọng nói
Không
Không
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Không
Hệ thống loa
6
4
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Không
Ghế lái chỉnh điện
Chỉnh cơ 4 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Không
Massage ghế lái
Không
Không
Ghế phụ chỉnh điện
Không
Chỉnh cơ 4 hướng
Massage ghế phụ
Không
Thông gió (làm mát) ghế lái
Không
Không
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Không
Không
Sưởi ấm ghế lái
Không
Không
Sưởi ấm ghế phụ
Không
Không
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:40...
Gập 60:40
Cửa kính một chạm
Không
Cửa sổ trời
Không
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Không
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng, 10 inch
8 inch cảm ứng
Kết nối WiFi
Không
Không
Kết nối AUX
Không
Lọc không khí
Không
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50, gập bằng cơ
Gập 50:50
Cửa hít
Không
Điều hướng (bản đồ)
Không
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Không
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Không
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Không
Nhiều chế độ lái
Không
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Không
Phanh tay điện tử
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Giữ phanh tự động
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Không
Không
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Không
Giới hạn tốc độ
Không
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Không
Không
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Không
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Không
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Không
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
2
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Không
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Không
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Cảm biến khoảng cách phía trước
Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Không
Hỗ trợ chuyển làn
Không
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây