So sánh Suzuki Vitara và Ford EcoSport

Suzuki Vitara và Ford EcoSport là hai đối thủ nặng ký trong phân khúc xe SUV đô thị cỡ nhỏ, thu hút sự chú ý của nhiều người dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết hai mẫu xe này trên các khía cạnh thiết kế, động cơ, tiện nghi và giá bán để giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Suzuki Vitara và Ford EcoSport là hai mẫu xe đang được ưa chuộng trên thị trường Việt Nam hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả hợp lý, cả hai đều thu hút được sự quan tâm của người tiêu dùng.


Tuy nhiên, để có thể chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình, việc so sánh các thông số kỹ thuật và tính năng của hai mẫu xe này là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh Suzuki Vitara và Ford EcoSport để từ đó có thể đưa ra quyết định chọn xe phù hợp nhất.

Về giá bán

Điểm khác biệt đầu tiên giữa Suzuki Vitara và Ford EcoSport chính là mức giá bán. Trong khi Suzuki Vitara có giá bán khởi điểm là 799 triệu đồng, thì Ford EcoSport có giá dao động từ 585 triệu đến 664 triệu đồng tùy vào phiên bản và trang bị. Với mức giá cao hơn khoảng 200 triệu đồng, Suzuki Vitara được xem là một lựa chọn đắt hơn so với Ford EcoSport.

Về ngoại thất

Kích thước là yếu tố quan trọng khi so sánh hai mẫu xe này. Suzuki Vitara có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là 4175 x 1775 x 1610mm, trong khi Ford EcoSport có kích thước lớn hơn với 4241 x 1765 x 1658mm. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quá đáng kể và không ảnh hưởng nhiều đến khả năng di chuyển của xe.

Điểm đặc biệt nổi bật của Suzuki Vitara là đèn pha halogen và lưới tản nhiệt được mạ crom, tạo nên vẻ sang trọng và đầy cá tính cho chiếc xe. Trong khi đó, Ford EcoSport được trang bị đèn pha halogen với bóng chiếu Project và lưới tản nhiệt với hai thanh crom, mang đến một diện mạo hiện đại và thể thao.

Suzuki Vitara có thiết kế thân xe khá vuông vức và góc cạnh, tạo nên sự mạnh mẽ và cá tính. Trong khi đó, Ford EcoSport có thiết kế thân xe tròn trịa hơn, tạo nên vẻ dễ thương và thân thiện hơn. Cả hai đều có thiết kế thân xe 5 cửa và được trang bị cửa sổ trời panorama, giúp tăng cường ánh sáng và không gian trong cabin.

Về phần đuôi xe, Suzuki Vitara có thiết kế đơn giản với đèn hậu LED và logo của hãng xe được đặt ở giữa. Trong khi đó, Ford EcoSport có thiết kế đuôi xe phức tạp hơn với đèn hậu LED được chia làm hai phần và logo của hãng xe được đặt ở trên cùng. Cả hai đều có thiết kế đuôi xe khá nhỏ gọn và thể thao.

Về nội thất

Trong phân khúc xe SUV cỡ nhỏ, cả Suzuki Vitara và Ford EcoSport đều có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả người lái và hành khách. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe này.

Suzuki Vitara được trang bị đầu CD và hệ thống âm thanh 6 loa, trong khi Ford EcoSport có màn hình cảm ứng 8 inch và hệ thống âm thanh 7 loa. Điều này cho thấy Ford EcoSport có tính năng giải trí cao hơn so với Suzuki Vitara.

Về trang bị tiện nghi

Cả Suzuki Vitara và Ford EcoSport đều được trang bị các tính năng tiện nghi hiện đại như điều hòa tự động, kết nối Bluetooth, cổng sạc USB, camera lùi, cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động. Tuy nhiên, Ford EcoSport có thêm tính năng khởi động bằng nút bấm và hệ thống cửa sổ điều khiển từ xa, tạo nên sự tiện lợi và hiện đại hơn so với Suzuki Vitara.

Về động cơ vận hành

Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Suzuki Vitara và Ford EcoSport chính là động cơ. Suzuki Vitara được trang bị động cơ xăng 1.6L, sản sinh công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 151 Nm. Trong khi đó, Ford EcoSport có động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất tối đa 108 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Tuy nhiên, cả hai đều có hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.

Về khả năng vận hành, Suzuki Vitara có động cơ mạnh mẽ hơn và tăng tốc nhanh hơn so với Ford EcoSport. Tuy nhiên, Ford EcoSport lại có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn, chỉ khoảng 6L/100km so với 6.3L/100km của Suzuki Vitara.

Về tính năng an toàn

Cả Suzuki Vitara và Ford EcoSport đều được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống hỗ trợ phanh BA và hệ thống kiểm soát sự trượt ESP. Tuy nhiên, Ford EcoSport có thêm 7 túi khí, trong khi Suzuki Vitara chỉ có 6 túi khí. Điều này cho thấy Ford EcoSport có tính năng an toàn cao hơn so với Suzuki Vitara.

Kết luận

Sau khi so sánh các thông số kỹ thuật và tính năng của Suzuki Vitara và Ford EcoSport, có thể thấy rằng cả hai đều là những mẫu xe đáng để lựa chọn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe có giá bán hợp lý và tính năng an toàn cao, thì Ford EcoSport là sự lựa chọn tốt hơn. Trong khi đó, nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe có thiết kế cá tính và khả năng vận hành mạnh mẽ, thì Suzuki Vitara là lựa chọn phù hợp hơn.

Tóm lại, việc chọn mua một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình là điều quan trọng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về Suzuki Vitara và Ford EcoSport, từ đó có thể đưa ra quyết định chọn xe phù hợp nhất. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý và đồng hành cùng nó trên những chuyến đi dài.

So sánh Suzuki Vitara vs Ford Ecosport
Vitara
1.5 AT Titanium
Giá niêm yết
779 Triệu
646 Triệu
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Dung tích (cc)
1.498
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
Hộp số
6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,85
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
123/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
151/4501
Tầm hoạt động (km)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
Loại pin
Dung lượng pin (kWh)
Tốc độ tối đa (km/h)
Cần số điện tử
Chế độ lái
Công suất môtơ điện (mã lực)
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
Thời gian sạc nhanh
Dung lượng pin
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
Thời gian nạp pin bình thường
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4096x1765x1666
Chiều dài cơ sở (mm)
2.519
Khoảng sáng gầm (mm)
175
Bán kính vòng quay (mm)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
52
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng
205/50 R17
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích khoang hành lý (lít)
Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
Bán kính vòng quay (mm) (VD: 4500)
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau
Thanh Xoắn
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống
Hệ thống giảm xóc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen Projector
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù
Đèn hậu
Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống rửa đèn pha
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Cửa hít
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Cánh gió sau
Giá nóc
Ống xả
Khe gió nắp ca pô
Trang bị khác
Cửa trượt điện
Gương hậu ngoài có chức năng nhớ vị trí và tự động hạ thấp khi lùi
Nội thất
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Khởi động từ xa
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí
Ra lệnh giọng nói
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Radio AM/FM
Hệ thống loa
7
Điều hoà
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Hàng ghế thứ hai
Gập 60/40
Cửa kính một chạm
Kính lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Mà hình 8 cảm ứng inch
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Lọc không khí
Hàng ghế thứ ba
Cửa hít
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Phát WiFi
Sưởi vô-lăng
Kính hai lớp
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Đèn viền trang trí nội thất chủ động
Chất liệu nội thất
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Đèn viền nội thất (ambient light)
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Điều chỉnh vô-lăng
Rèm che nắng kính sau
Màu nội thất
Màn hình giải trí ghế phụ
Màn hình giải trí ghế sau
Trợ lý ảo
Nhớ vị trí vô-lăng
Ổ điện xoay chiều 230V
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hàng ghế sau có sưởi
Trang bị khác
Rèm che nắng cửa sau
Bàn làm việc cho hàng thế thứ hai
Nhớ vị trí hàng ghế hai
Hàng ghế hai làm mát/sưởi với chức năng massage
Hệ thống khuếch tán mùi hương
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa
Quản lý xe qua app điện thoại
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Phanh điện tử
Đánh lái bánh sau
Giới hạn tốc độ
Van bướm ga điều chỉnh điện tử DBW
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
Chế độ lái địa hình
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Lốp địa hình
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Camera hành trình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Thông báo xe trước khởi hành
Cảnh báo điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Số túi khí
6
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera 360
Cảm biến áp suất lốp
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Tự động chuyển làn
Vi sai hạn chế trượt LSD
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
Khóa cửa trung tâm
Nhận diện biển báo giao thông
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây